願佛 ( 願nguyện 佛Phật )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)十種佛之一。謂八相成道之化身佛。是為酬報因願之佛,故名願佛。見八十華嚴經五十三,三藏法數三十六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 十thập 種chủng 佛Phật 之chi 一nhất 。 謂vị 八bát 相tướng 成thành 道Đạo 之chi 化hóa 身thân 佛Phật 。 是thị 為vi 酬thù 報báo 因nhân 願nguyện 之chi 佛Phật , 故cố 名danh 願nguyện 佛Phật 。 見kiến 八bát 十thập 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 五ngũ 十thập 三tam 。 三Tam 藏Tạng 法pháp 數số 三tam 十thập 六lục 。