nga vương

nga vương
Chưa được phân loại

鵝王 ( 鵝nga 王vương )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)譬佛也。佛三十二相中手足為縵網相。以手指足指之中間有縵網交合似鵝鳥之足也。涅槃經二十八曰:「若菩薩摩訶薩,修四攝法,攝取眾生,以是業緣,得網縵指,如白鵝王。」金光明經二曰:「足指網縵猶如鵝王。」又佛之行步如鵝鳥,故云。求那跋陀羅譯之央堀摩羅經一曰:「住住大沙門,儀雅鵝王趍。」同卷曰:「爾時世尊,猶如鵝王,庠行七步。」Haṁsarāja。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 譬thí 佛Phật 也dã 。 佛Phật 三tam 十thập 二nhị 相tướng 。 中trung 手thủ 足túc 為vi 縵man 網võng 相tướng 。 以dĩ 手thủ 指chỉ 足túc 指chỉ 之chi 中trung 間gian 有hữu 縵man 網võng 交giao 合hợp 似tự 鵝nga 鳥điểu 之chi 足túc 也dã 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 二nhị 十thập 八bát 曰viết 若nhược 菩Bồ 薩Tát 摩Ma 訶Ha 薩Tát 。 修tu 四Tứ 攝Nhiếp 法Pháp 。 攝nhiếp 取thủ 眾chúng 生sanh 。 以dĩ 是thị 業nghiệp 緣duyên 。 得đắc 網võng 縵man 指chỉ , 如như 白bạch 鵝nga 王vương 。 金Kim 光Quang 明Minh 經Kinh 。 二nhị 曰viết 足túc 指chỉ 網võng 縵man 。 猶do 如như 鵝nga 王vương 。 」 又hựu 佛Phật 之chi 行hành 步bộ 如như 鵝nga 鳥điểu , 故cố 云vân 。 求cầu 那na 跋bạt 陀đà 羅la 譯dịch 之chi 央ương 堀 摩ma 羅la 經kinh 一nhất 曰viết 住trụ 住trụ 大đại 沙Sa 門Môn 。 儀nghi 雅nhã 鵝nga 王vương 趍# 。 」 同đồng 卷quyển 曰viết 爾nhĩ 時thời 世Thế 尊Tôn 。 猶do 如như 鵝nga 王vương 。 庠tường 行hành 七thất 步bộ 。 」 Ha ṁ sarāja 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân

Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai.

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh - Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.