明信佛智 ( 明minh 信tín 佛Phật 智trí )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)不了佛智之反對。無量壽經之語。明信佛智之不思義。深賴如來之救濟,不更疑自已之往生也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 不bất 了liễu 佛Phật 智trí 之chi 反phản 對đối 。 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 之chi 語ngữ 。 明minh 信tín 佛Phật 智trí 。 之chi 不bất 思tư 義nghĩa 。 深thâm 賴lại 如Như 來Lai 之chi 救cứu 濟tế , 不bất 更cánh 疑nghi 自tự 已dĩ 之chi 往vãng 生sanh 也dã 。