minh khổng

minh khổng
Chưa được phân loại

明孔 ( 明minh 孔khổng )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)開放三衣之條而不相縫合之處也。四分律之衣有明孔,有部律之衣無明孔。釋氏要覽上曰:「三衣葉上不刺合處,謂之明孔。有云:若田畦入水之竇。按根本百一羯磨,淨三藏云:西國三衣並皆刺合,唯東夏開而不縫。詳觀律檢,實無開法。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 開khai 放phóng 三tam 衣y 之chi 條điều 而nhi 不bất 相tương 縫phùng 合hợp 之chi 處xứ 也dã 。 四tứ 分phần 律luật 之chi 衣y 有hữu 明minh 孔khổng , 有hữu 部bộ 律luật 之chi 衣y 無vô 明minh 孔khổng 。 釋Thích 氏thị 要yếu 覽lãm 上thượng 曰viết : 「 三tam 衣y 葉diệp 上thượng 不bất 刺thứ 合hợp 處xứ , 謂vị 之chi 明minh 孔khổng 。 有hữu 云vân : 若nhược 田điền 畦huề 入nhập 水thủy 之chi 竇đậu 。 按án 根căn 本bổn 百bách 一nhất 羯yết 磨ma , 淨tịnh 三Tam 藏Tạng 云vân : 西tây 國quốc 三tam 衣y 並tịnh 皆giai 刺thứ 合hợp , 唯duy 東đông 夏hạ 開khai 而nhi 不bất 縫phùng 。 詳tường 觀quán 律luật 檢kiểm , 實thật 無vô 開khai 法pháp 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

100 Pháp

Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Việt A - Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

Xứng Đáng Là Ruộng Phước

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvathi

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Bao La Tình Mẹ

Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvatthi,