滿字 ( 滿mãn 字tự )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵字之摩多與體文各別,未成全字,謂之半字,摩多體文相合而完成全字,謂之滿字。涅槃經以此半滿二字譬小乘經與大乘經。見二字條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạm 字tự 之chi 摩ma 多đa 與dữ 體thể 文văn 各các 別biệt , 未vị 成thành 全toàn 字tự , 謂vị 之chi 半bán 字tự , 摩ma 多đa 體thể 文văn 相tướng 合hợp 而nhi 完hoàn 成thành 全toàn 字tự , 謂vị 之chi 滿mãn 字tự 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 以dĩ 此thử 半bán 滿mãn 二nhị 字tự 譬thí 小Tiểu 乘Thừa 經kinh 與dữ 大Đại 乘Thừa 經Kinh 。 見kiến 二nhị 字tự 條điều 。