Chuẩn 曼馱多 ( 曼mạn 馱đà 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Māndhātṛ,頂生王之名。譯曰我養。見玄應音義二十四。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 之chi 名danh 。 譯dịch 曰viết 我ngã 養dưỡng 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 四tứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 曼馱多 ( 曼mạn 馱đà 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)Māndhātṛ,頂生王之名。譯曰我養。見玄應音義二十四。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 頂Đảnh 生Sanh 王Vương 之chi 名danh 。 譯dịch 曰viết 我ngã 養dưỡng 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 四tứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển