落髮染衣 ( 落lạc 髮phát 染nhiễm 衣y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)謂剃除鬚髮去飾著黑衣而出家也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 剃thế 除trừ 鬚tu 髮phát 。 去khứ 飾sức 著trước 黑hắc 衣y 而nhi 出xuất 家gia 也dã 。