羅[目*侯]羅多 ( 羅la [目*侯] 羅la 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Rāhulata,付法藏第十五祖之名。略曰羅睺羅尊者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Rāhulata , 付phó 法Pháp 藏tạng 第đệ 十thập 五ngũ 祖tổ 之chi 名danh 。 略lược 曰viết 羅La 睺Hầu 羅La 尊Tôn 者Giả 。