Chuẩn 祇樹園 ( 祇Kỳ 樹Thụ 園viên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)祇陀太子供養樹林之園庭。即祇洹精舍所在之處。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 祇kỳ 陀đà 太thái 子tử 供cúng 養dường 樹thụ 林lâm 之chi 園viên 庭đình 。 即tức 祇Kỳ 洹Hoàn 精Tinh 舍Xá 。 所sở 在tại 之chi 處xứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 祇樹園 ( 祇Kỳ 樹Thụ 園viên ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)祇陀太子供養樹林之園庭。即祇洹精舍所在之處。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) 祇kỳ 陀đà 太thái 子tử 供cúng 養dường 樹thụ 林lâm 之chi 園viên 庭đình 。 即tức 祇Kỳ 洹Hoàn 精Tinh 舍Xá 。 所sở 在tại 之chi 處xứ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn