祈願 ( 祈kỳ 願nguyện )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)於神佛前祈福利之願也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 於ư 神thần 佛Phật 前tiền 祈kỳ 福phước 利lợi 之chi 願nguyện 也dã 。