金剛面天 ( 金kim 剛cang 面diện 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)金剛界,外金剛部二十天之一。豬頭人身,持劍。謂人出胎至盛年生長皆此尊之德。見胎藏曼陀羅鈔二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 金kim 剛cang 界giới , 外ngoại 金kim 剛cang 部bộ 二nhị 十thập 天thiên 之chi 一nhất 。 豬trư 頭đầu 人nhân 身thân , 持trì 劍kiếm 。 謂vị 人nhân 出xuất 胎thai 至chí 盛thịnh 年niên 生sanh 長trưởng 皆giai 此thử 尊tôn 之chi 德đức 。 見kiến 胎thai 藏tạng 曼mạn 陀đà 羅la 鈔sao 二nhị 。