鍵鎡 ( 鍵kiện 鎡 )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)又作犍茨,建鎡,淺鐵鉢也。見鍵[金*咨]項。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 又hựu 作tác 犍kiền 茨tì , 建kiến 鎡 , 淺thiển 鐵thiết 鉢bát 也dã 。 見kiến 鍵kiện [金*咨] 項hạng 。