結嘆 ( 結kết 嘆thán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)用於經釋科文之語,結上意而讚嘆也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 用dụng 於ư 經kinh 釋thích 科khoa 文văn 之chi 語ngữ , 結kết 上thượng 意ý 而nhi 讚tán 嘆thán 也dã 。