有財釋 ( 有hữu 財tài 釋thích )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又曰多財釋。六離合釋之一Rahuvrīhisamāsa,見六離合釋條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 曰viết 多đa 財tài 釋thích 。 六lục 離ly 合hợp 釋thích 之chi 一nhất Rahuvrīhisamāsa , 見kiến 六lục 離ly 合hợp 釋thích 條điều 。