有學無學 ( 有Hữu 學Học 無Vô 學Học )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)見有學條。法華經序品曰:「復有學無學二千人。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 有Hữu 學Học 條điều 。 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết : 「 復phục 有Hữu 學Học 無Vô 學Học 二nhị 千thiên 人nhân 。 」 。
(術語)見有學條。法華經序品曰:「復有學無學二千人。」
( 術thuật 語ngữ ) 見kiến 有Hữu 學Học 條điều 。 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 曰viết : 「 復phục 有Hữu 學Học 無Vô 學Học 二nhị 千thiên 人nhân 。 」 。