合掌叉手 ( 合hợp 掌chưởng 叉xoa 手thủ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)合掌而交叉手指也。密教所謂金剛合掌。觀無量壽經曰:「合掌叉手,讚嘆諸佛。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 合hợp 掌chưởng 而nhi 交giao 叉xoa 手thủ 指chỉ 也dã 。 密mật 教giáo 所sở 謂vị 金kim 剛cang 合hợp 掌chưởng 。 觀quán 無vô 量lượng 壽thọ 經kinh 曰viết 合hợp 掌chưởng 叉xoa 手thủ 。 讚tán 嘆thán 諸chư 佛Phật 。 」 。