Chuẩn 醯遮波多 ( 醯hê 遮già 波ba 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)夜叉名。譯曰雪山主。見孔雀王咒經下。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 雪Tuyết 山Sơn 主chủ 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 下hạ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 醯遮波多 ( 醯hê 遮già 波ba 多đa ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (異類)夜叉名。譯曰雪山主。見孔雀王咒經下。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 異dị 類loại ) 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 雪Tuyết 山Sơn 主chủ 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 下hạ 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển