蕤呬耶經 ( 蕤 呬hê 耶da 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)又曰瞿醯壇哆羅經,玉呬耶經。慧琳音義作掬呬耶亶怛羅經。三卷,唐不空譯。所謂瞿醯經是也。見瞿醯經條。梵Guhya-tantra,蕤宜作[卄/(夌*玉)]。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 又hựu 曰viết 瞿cù 醯hê 壇đàn 哆đa 羅la 經kinh , 玉ngọc 呬hê 耶da 經kinh 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 作tác 掬cúc 呬hê 耶da 亶đẳng 怛đát 羅la 經kinh 。 三tam 卷quyển , 唐đường 不bất 空không 譯dịch 。 所sở 謂vị 瞿cù 醯hê 經kinh 是thị 也dã 。 見kiến 瞿cù 醯hê 經kinh 條điều 。 梵Phạm Guhya - tantra , 蕤 宜nghi 作tác [卄/(夌*玉)] 。