彌迦羅 ( 彌di 迦ca 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Mekhala,長者名。譯曰金帶。慧琳音義二十六曰:「彌迦羅,此云金帶,金寶嚴身因以為名。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 長trưởng 者giả 名danh 。 譯dịch 曰viết 金kim 帶đái 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 彌di 迦ca 羅la , 此thử 云vân 金kim 帶đái , 金kim 寶bảo 嚴nghiêm 身thân 因nhân 以dĩ 為vi 名danh 。 」 。