大威德明王 ( 大đại 威uy 德đức 明minh 王vương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (明王)五大明王之一。配於西方,本地為阿彌陀。三面六臂。乘大白牛。梵名閻曼德迦。別稱降閻魔尊,六足尊等。見降焰魔尊條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 明minh 王vương ) 五ngũ 大đại 明minh 王vương 之chi 一nhất 。 配phối 於ư 西tây 方phương , 本bổn 地địa 為vi 阿A 彌Di 陀Đà 。 三tam 面diện 六lục 臂tý 。 乘thừa 大đại 白bạch 牛ngưu 。 梵Phạm 名danh 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 。 別biệt 稱xưng 降giáng/hàng 閻diêm 魔ma 尊tôn , 六lục 足túc 尊tôn 等đẳng 。 見kiến 降giáng/hàng 焰diễm 魔ma 尊tôn 條điều 。