多聞藏 ( 多đa 聞văn 藏tạng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)多聞之庫藏。涅槃經四十曰:「是故我稱阿難為多聞藏。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 多đa 聞văn 之chi 庫khố 藏tàng 。 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 四tứ 十thập 曰viết : 「 是thị 故cố 我ngã 稱xưng 阿A 難Nan 為vi 多đa 聞văn 藏tạng 。 」 。