職眾 ( 職chức 眾chúng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)總稱法會時帶梵唄散華等各職務參於一麻之僧眾。又作色眾。色為色目之義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 總tổng 稱xưng 法Pháp 會hội 時thời 帶đái 梵Phạm 唄bối 散tán 華hoa 等đẳng 各các 職chức 務vụ 參tham 於ư 一nhất 麻ma 之chi 僧Tăng 眾chúng 。 又hựu 作tác 色sắc 眾chúng 。 色sắc 為vi 色sắc 目mục 之chi 義nghĩa 。