Chân Như
Từ Điển Phật Học Việt-Anh Minh Thông
BhŪta-tathatā (S), de kho na nyi (T), Tathatā (S, P), Shinnyo (J), Suchness, The true reality Nhất như, Thật tánhChân thật, Chân thật đúng như bản thể của tự tánh,Xem Pháp tính.
BhŪta-tathatā (S), de kho na nyi (T), Tathatā (S, P), Shinnyo (J), Suchness, The true reality Nhất như, Thật tánhChân thật, Chân thật đúng như bản thể của tự tánh,Xem Pháp tính.