真言陀羅尼 ( 真chân 言ngôn 陀đà 羅la 尼ni )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語曼陀羅,譯曰真言,梵語陀羅尼,譯曰總持。其他曰咒,曰明,曰秘密號,曰密語,皆同體異名也。金剛頂分別聖位經曰:「真言陀羅尼宗者,一切如來秘奧之教,自覺聖智修證法門。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 曼mạn 陀đà 羅la , 譯dịch 曰viết 真chân 言ngôn 梵Phạn 語ngữ 陀đà 羅la 尼ni 。 譯dịch 曰viết 總tổng 持trì 。 其kỳ 他tha 曰viết 咒chú , 曰viết 明minh , 曰viết 秘bí 密mật 號hiệu , 曰viết 密mật 語ngữ , 皆giai 同đồng 體thể 異dị 名danh 也dã 。 金kim 剛cang 頂đảnh 分phân 別biệt 聖thánh 位vị 經kinh 曰viết : 「 真chân 言ngôn 陀đà 羅la 尼ni 宗tông 者giả 一nhất 切thiết 如Như 來Lai 。 秘bí 奧áo 之chi 教giáo , 自tự 覺giác 聖thánh 智trí 修tu 證chứng 法Pháp 門môn 。 」 。