迦哩底迦麼洗 ( 迦ca 哩rị 底để 迦ca 麼ma 洗tẩy )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)月名。麼洗,譯曰月。見迦絺那條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 月nguyệt 名danh 。 麼ma 洗tẩy , 譯dịch 曰viết 月nguyệt 。 見kiến 迦ca 絺hy 那na 條điều 。