迦迦 ( 迦ca 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (動物)Kāka,又云迦迦迦,迦迦羅Kākāla,譯曰烏。大威德陀羅尼經七曰:「迦迦,烏也。」慧琳音義二十六曰:「迦迦羅,此云烏,因聲立名也。」梵語雜名曰:「烏,梵名迦迦(法引)迦。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 動động 物vật ) Kāka , 又hựu 云vân 迦ca 迦ca 迦ca , 迦ca 迦ca 羅la Kākāla , 譯dịch 曰viết 烏ô 。 大đại 威uy 德đức 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 七thất 曰viết : 「 迦ca 迦ca , 烏ô 也dã 。 」 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 二nhị 十thập 六lục 曰viết : 「 迦ca 迦ca 羅la , 此thử 云vân 烏ô , 因nhân 聲thanh 立lập 名danh 也dã 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết 烏Ô 。 梵Phạm 名danh 迦ca 迦ca ( 法pháp 引dẫn ) 迦ca 。 」 。