bối diệp kinh

bối diệp kinh
Chưa được phân loại

貝葉經 ( 貝bối 葉diệp 經kinh )

[it_heading text=”Phật Học Đại Từ Điển” heading_style=”style7″ head_tag=”h4″ extrabold=”bolder” upper=”1″]

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)以貝多樹葉書經文,故云貝葉經。酉陽雜俎曰:「貝多出摩伽陀國,長六七丈,經冬不凋。此樹有三種:一者多羅婆力叉貝多,二者多梨婆力叉貝多,三者部婆力叉多羅多梨。並書其葉部,闍一色,取其皮書之。貝多是梵語,漢翻為葉。貝多婆力叉者,漢言樹葉也。西域經書用此三種皮葉,若能保護,亦得五六百年。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 以dĩ 貝bối 多đa 樹thụ 葉diệp 書thư 經kinh 文văn , 故cố 云vân 貝bối 葉diệp 經kinh 。 酉dậu 陽dương 雜tạp 俎 曰viết : 「 貝bối 多đa 出xuất 摩Ma 伽Già 陀Đà 國Quốc 。 長trường/trưởng 六lục 七thất 丈trượng , 經kinh 冬đông 不bất 凋điêu 。 此thử 樹thụ 有hữu 三tam 種chủng 。 一nhất 者giả 多đa 羅la 婆bà 力lực 叉xoa 貝bối 多đa , 二nhị 者giả 多đa 梨lê 婆bà 力lực 叉xoa 貝bối 多đa , 三tam 者giả 部bộ 婆bà 力lực 叉xoa 多đa 羅la 多đa 梨lê 。 並tịnh 書thư 其kỳ 葉diệp 部bộ , 闍xà 一nhất 色sắc , 取thủ 其kỳ 皮bì 書thư 之chi 。 貝bối 多đa 是thị 梵Phạn 語ngữ 。 漢hán 翻phiên 為vi 葉diệp 。 貝bối 多đa 婆bà 力lực 叉xoa 者giả , 漢hán 言ngôn 樹thụ 葉diệp 也dã 。 西tây 域vực 經kinh 書thư 用dụng 此thử 三tam 種chủng 皮bì 葉diệp , 若nhược 能năng 保bảo 護hộ , 亦diệc 得đắc 五ngũ 六lục 百bách 年niên 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Anh - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang
Chưa được phân loại

Tạ Tình

TẠ TÌNH Thơ: Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Nhạc: Minh Huy Tiếng hát: Chi Huệ    Tạ tình Thơ Từ Hoa Nhất Tuệ Tâm Em đã nợ anh một phiến tình Đã từng trả hết thuở ngày xanh Từ trăm năm trước, trăm năm...
Chưa được phân loại

Bảo vệ: 42 Hnads

Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh - Pali - Việt]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-phan-viet-2
Chưa được phân loại

Đại Thừa Khởi Tín Luận (Cao Hữu Đính)

SỐ 1666 ĐẠI THỪA KHỞI TÍN LUẬN Bồ-tát Mã Minh tạo luận Tam tạng pháp sư Chân Đế dịch Cao Hữu Đính dịch ra Việt văn   Chương 1 Tông Chỉ và Mục Đích Quy mạng đấng Đại Bi Đủ ba nghiệp tối thắng Ý...
Chưa được phân loại

Phật Học Từ Điển (Sanskrit - Pali - Việt)

PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY SANSKRIT/PALI-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang