秘密隱顯俱成門 ( 秘bí 密mật 隱ẩn 顯hiển 俱câu 成thành 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)華嚴宗所談十玄門之一。見玄門條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 華hoa 嚴nghiêm 宗tông 所sở 談đàm 十thập 玄huyền 門môn 之chi 一nhất 。 見kiến 玄huyền 門môn 條điều 。