bác cật sô

bác cật sô
Chưa được phân loại

博吃芻 ( 博bác 吃cật 芻sô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Pakṣa,譯曰魔軍。大日經疏九曰:「魔軍者,梵本正音搏吃芻。是羽翼黨援之義,今依古譯會意言耳。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Pak ṣ a , 譯dịch 曰viết 魔ma 軍quân 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 曰viết : 「 魔ma 軍quân 者giả , 梵Phạm 本bổn 正chánh 音âm 搏bác 吃cật 芻sô 。 是thị 羽vũ 翼dực 黨đảng 援viện 之chi 義nghĩa , 今kim 依y 古cổ 譯dịch 會hội 意ý 言ngôn 耳nhĩ 。 」 。

Bài Viết Liên Quan

Chưa được phân loại

Buddhist Dictionary [Anh – Việt A – Z]

THIỆN PHÚC PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ANH-VIỆT - PHẠN/PALI - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE SANSKRIT/PALI - VIETNAMESE VOLUME V   v-e-vol-v-anh-viet-1
Chưa được phân loại

100 Pháp

Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ

Chưa được phân loại

Hậu Xuất A Di Đà Phật Kệ

SỐ 373 HẬU XUẤT A DI ĐÀ PHẬT KỆ Hán dịch: Bản văn xưa cũ thì khuyết danh, đây là bản ghi lại vào đời Hậu Hán Việt dịch: Thích Nữ Tuệ Quảng   Tỷ-kheo chỉ niệm Pháp Bèn theo vua Thế Nhiêu Phát nguyện...
Chưa được phân loại

Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Anh – Việt]

THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN  & BUDDHIST TERMS  ANH - VIỆT ENGLISH - VIETNAMESE
Chưa được phân loại

[Video nhạc] Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha

Bông Hồng Tôn Kính Mẹ Cha Dương Đình Trí, Lệ Thủy