阿難跋陀 ( 阿A 難Nan 跋bạt 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)又作阿難陀跋羅。三阿難之一。見阿難條附錄。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 阿A 難Nan 陀Đà 跋bạt 羅la 。 三tam 阿A 難Nan 之chi 一nhất 。 見kiến 阿A 難Nan 條điều 附phụ 錄lục 。