阿遮樓 ( 阿a 遮già 樓lâu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Acala,山名。譯曰不動。見咒毒經,翻梵語九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Acala , 山sơn 名danh 。 譯dịch 曰viết 不bất 動động 。 見kiến 咒chú 毒độc 經kinh , 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 。