阿夷恬 ( 阿a 夷di 恬điềm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)譯曰新學。又新發意發心入佛道,經時日未多者之稱。見玄應音義九,名義集一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 新tân 學học 。 又hựu 新tân 發phát 意ý 發phát 心tâm 入nhập 佛Phật 道Đạo 經kinh 時thời 日nhật 未vị 多đa 者giả 之chi 稱xưng 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 九cửu , 名danh 義nghĩa 集tập 一nhất 。