阿波阤那 ( 阿a 波ba 阤đà 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Avadāna,譯曰譬喻。十二部經之一。經中以世間之譬喻,寓言解說教理之部分也。智度論三十三曰:「波陀那者,與世間相似柔軟淺語也。」大乘義章一曰:「阿波陀那經,此名喻。」巴Apadāna。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Avadāna , 譯dịch 曰viết 譬thí 喻dụ 。 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 之chi 一nhất 。 經kinh 中trung 以dĩ 世thế 間gian 之chi 譬thí 喻dụ , 寓 言ngôn 解giải 說thuyết 教giáo 理lý 之chi 部bộ 分phần 也dã 。 智trí 度độ 論luận 三tam 十thập 三tam 曰viết : 「 波ba 陀đà 那na 者giả , 與dữ 世thế 間gian 相tương 似tự 柔nhu 軟nhuyễn 淺thiển 語ngữ 也dã 。 大Đại 乘Thừa 義nghĩa 章chương 一nhất 曰viết : 「 阿a 波ba 陀đà 那na 經kinh , 此thử 名danh 喻dụ 。 」 巴ba Apadāna 。