ChuẩnLeave a comment 隙 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A crack, crevice, rift; translit. kha. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 隙 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A crack, crevice, rift; translit. kha. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ