ChuẩnLeave a comment 鄔闍衍那 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Ujjayinī, Oujein; cf. 烏. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 鄔闍衍那 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Ujjayinī, Oujein; cf. 烏. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ