那羅陀
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
? narādhāra, a flower, tr. 人持花 carried about for its scent.
? narādhāra, a flower, tr. 人持花 carried about for its scent.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ