Chưa được phân loại 5 năm trước 0 1 min read 蛇繩麻 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ The seeming snake, which is only a rope, and in reality hemp. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ bài viết #Eleven Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 袍 Chưa được phân loại 佛口蛇心 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Từ Điển Thiền Và Thuật Ngữ Phật Giáo [Việt - Anh] THIỆN PHÚC TỪ ĐIỂN THIỀN & THUẬT NGỮ PHẬT GIÁO DICTIONARY OF ZEN & BUDDHIST TERMS VIỆT - ANH VIETNAMESE - ENGLISHChia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 5 năm trước 0 1 min read Chưa được phân loại Phụ Lục (Appendices) Tổ Đình Minh Đăng Quang PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN - BUDDHIST DICTIONARY Thiện Phúc PHỤ LỤC (APPENDICES) Phụ Lục A: Những Kinh Phổ ThôngPhụ Lục B: Kinh Pháp CúPhụ Lục C: Kinh Bách DụPhụ Lục D: Kinh Tứ Thập Nhị ChươngPhụ Lục E: Những Kinh...Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 5 năm trước 0 1 min read Chưa được phân loại Ý Nghĩa Ba Cái Lạy Của Phật Giáo Như thế thì bản chất Phật và chúng sinh vốn là “không tịch” lặng lẽ, tạm gọi là chân tâm. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 7 năm trước 9 min read Chưa được phân loại 100 Pháp Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 7 năm trước 12 min read Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Anh - Việt) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY ENGLISH-VIETNAMESE Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng QuangChia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 5 năm trước 0 1 min read Chưa được phân loại Xứng Đáng Là Ruộng Phước Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvathi Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn 7 năm trước 3 min read