虎虎婆
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
Hahava, the fifth hell. For 虎耳 v. 舍頭.
Hahava, the fifth hell. For 虎耳 v. 舍頭.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ