ChuẩnLeave a comment 獅 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A lion; cf. 師子. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 獅 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A lion; cf. 師子. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ