Chưa được phân loại 5 năm trước 0 會繹 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ To assemble and explain the meaning; to comprehend and explain. Thẻ bài viết #Thirteen Strokes #Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Chưa được phân loại 楞伽 Chưa được phân loại 會式 Bài Viết Liên Quan Chưa được phân loại Thư gởi Hoằng Nhất thượng nhân Giảng Khởi Tín Luận bất tất phải tuân theo Liệt Võng Sớ, nhưng quyết chẳng thể nói Liệt Võng là sai. 8 năm trước Chưa được phân loại Ý Nghĩa Ba Cái Lạy Của Phật Giáo Như thế thì bản chất Phật và chúng sinh vốn là “không tịch” lặng lẽ, tạm gọi là chân tâm. 7 năm trước Chưa được phân loại 100 Pháp Chữ “pháp” ở đây có nghĩa là mọi sự vật trong vũ trụ 7 năm trước Chưa được phân loại Công Đức Phóng Sanh CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI NÓI ĐẦU PHẦN I: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH LỜI DẪN CHUƠNG I: PHÓNG SINH LÀ GÌ? CHUƠNG II: CÔNG ĐỨC PHÓNG SINH CHUƠNG III: NHỮNG LỜI KHAI THỊ CỦA LỊCH ĐẠI TỔ SƯ Đại sư Trí Giả Đại sư... 7 năm trước Chưa được phân loại Xứng Đáng Là Ruộng Phước Một thời, Thế Tôn trú ở Sàvathi 7 năm trước Chưa được phân loại Phật Học Từ Điển (Việt - Anh) PHẬT HỌC TỪ ĐIỂN BUDDHIST DICTIONARY VIỆT - ANH Thiện Phúc Tổ Đình Minh Đăng Quang 5 năm trước 0