ChuẩnLeave a comment 愛惜 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Love and care for; to be unwilling to giving up; sparing. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 愛惜 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ Love and care for; to be unwilling to giving up; sparing. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ