ChuẩnLeave a comment 塚 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A tomb, mound, cemetery; śmaśāna, v. 舍. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
ChuẩnLeave a comment 塚 Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ A tomb, mound, cemetery; śmaśāna, v. 舍. Thẻ:Thirteen Strokes, Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ