囘心
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
囘心懺悔 To turn the mind from evil to good, to repent.
囘心懺悔 To turn the mind from evil to good, to repent.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ