具壽
Từ Điển Thuật Ngữ Phật Học Hán Ngữ
? āyuṣmant. Having long life, a term by which monk, a pupil or a youth may be addressed.
? āyuṣmant. Having long life, a term by which monk, a pupil or a youth may be addressed.
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ