紹Thiệu 興Hưng 重Trọng 雕Điêu 大Đại 藏Tạng 音Âm
Quyển 1
宋Tống 處Xứ 觀Quán 著Trước

紹thiệu 興hưng 重trọng/trùng 雕điêu 大đại 藏tạng 音âm 序tự 。 英anh 。

宜nghi 德đức [邱-丘+酋]# 新tân 差sai 監giám 在tại 京kinh 木mộc 炭thán 場tràng 柳liễu 。 豫dự 。

豫dự 待đãi 次thứ 銓thuyên 衡hành 晦hối 跡tích 里lý 閈hãn 得đắc 以dĩ 優ưu 游du 僧Tăng 舍xá 尋tầm 訪phỏng 開Khai 士Sĩ 有hữu 精tinh 嚴nghiêm 寺tự 觀quán 上thượng 座tòa 惠huệ 然nhiên 見kiến 訪phỏng 曰viết 處xứ 觀quán 落lạc 髮phát 學học 佛Phật 未vị 能năng 明minh 了liễu 智trí 慧tuệ 願nguyện 讀đọc 一nhất 大đại 藏tạng 教giáo 以dĩ 純thuần 熟thục 般Bát 若Nhã 然nhiên 而nhi 卷quyển 軸trục 浩hạo 渺# 義nghĩa 理lý 淵uyên 奧áo 常thường 患hoạn 字tự 畫họa 舛suyễn 誤ngộ 音âm 義nghĩa 踈sơ 略lược 窮cùng 日nhật 累lũy/lụy/luy 月nguyệt 尋tầm 繹# 不bất 暇hạ 雖tuy 精tinh 進tấn 勉miễn 強cường/cưỡng 而nhi 常thường 恐khủng 有hữu 所sở 不bất 逮đãi 而nhi 又hựu 反phản 思tư 吾ngô 徒đồ 凡phàm 有hữu 志chí 者giả 未vị 始thỉ 不bất 以dĩ 此thử 為vi 患hoạn 也dã 昔tích 瑫# 法Pháp 師sư 嘗thường 著trước 音âm 釋thích 附phụ 於ư 函hàm 末mạt 而nhi 其kỳ 文văn 不bất 詳tường 備bị 先tiên 後hậu 失thất 次thứ 披phi 閱duyệt 之chi 際tế 未vị 免miễn 凝ngưng 滯trệ 故cố 處xứ 觀quán 不bất 量lượng 淺thiển 昧muội 討thảo 論luận 集tập 韻vận 洎kịp 唐đường 宋tống 二nhị 韻vận 郭quách 迻# 眾chúng 經kinh 音âm 又hựu 嘗thường 訪phỏng 求cầu 別biệt 本bổn 搜sưu 索sách 偏thiên 旁bàng 發phát 明minh 義nghĩa 例lệ 遍biến 閱duyệt 者giả 幾kỷ 十thập 數số 藏tạng 讎thù 校giáo 者giả 餘dư 二nhị 十thập 年niên 始thỉ 於ư 熙hi 寧ninh 庚canh 戌tuất 歲tuế 而nhi 成thành 於ư 元nguyên 祐hựu 癸quý 酉dậu 孟# 冬đông 月nguyệt 凡phàm 一nhất 百bách 七thất 十thập 四tứ 部bộ 分phân 為vi 上thượng 中trung 下hạ 三tam 卷quyển 欲dục 以dĩ 精tinh 嚴nghiêm 新tân 集tập 大đại 藏tạng 音âm 為vi 摽phiếu/phiêu 目mục 其kỳ 間gian 如như 㯹# [打-丁+鬼]# 則tắc 才tài 木mộc 不bất 辯biện 怶# [幙-旲+(梳-木)]# 則tắc 巾cân 小tiểu 不bất 分phân 搏bác 搏bác 惕dịch 惕dịch 衣y 示thị 日nhật 曰viết 則tắc 筆bút 畫họa 差sai 互hỗ 文văn 理lý 混hỗn 淆# 又hựu 罌# 分phần/phân 五ngũ 種chủng # 有hữu 七thất 樣# 此thử 類loại 至chí 繁phồn 不bất 可khả 槩# 舉cử 皆giai 由do 書thư 生sanh 傳truyền 寫tả 破phá 體thể 者giả 多đa 對đối 讀đọc 滅diệt 裂liệt 辯biện 正chánh 者giả 少thiểu 今kim 一nhất 切thiết 別biệt 白bạch 於ư 逐trục 字tự 之chi 下hạ 使sử 觀quán 者giả 得đắc 以dĩ 考khảo 信tín 而nhi 無vô 探thám 討thảo 之chi 勞lao 亦diệc 庶thứ 幾kỷ 乎hồ 補bổ 於ư 吾ngô 道đạo 也dã 響hưởng 聞văn 君quân 有hữu 志chí 於ư 外ngoại 護hộ 久cửu 矣hĩ 願nguyện 求cầu 序tự 引dẫn 冠quan 之chi 篇thiên 首thủ 幸hạnh 無vô 辭từ 焉yên 豫dự 敬kính 聞văn 之chi 曰viết 諾nặc 豫dự 早tảo 歲tuế 捿# 心tâm 空không 門môn 耽đam 味vị 禪thiền 悅duyệt 嘗thường 有hữu 志chí 願nguyện 徧biến [門@(八/允)]# 內nội 典điển 而nhi 中trung 間gian 事sự 物vật 侵xâm 擾nhiễu 相tương/tướng 仍nhưng 憂ưu 患hoạn 不bất 知tri 老lão 之chi 將tương 至chí 曾tằng 未vị 能năng 涉thiệp 獵liệp 一nhất 二nhị 況huống 欲dục 縱tung 橫hoành 貫quán 穿xuyên 於ư 妙diệu 道đạo 之chi 域vực 耶da 自tự 非phi 屏bính 跡tích 息tức 緣duyên 焦tiêu 心tâm 勞lao 思tư 積tích 以dĩ 歲tuế 月nguyệt 詎cự 能năng 從tùng 吾ngô 之chi 所sở 好hiếu 。 故cố 遊du 經kinh 藏tạng 則tắc 作tác 禮lễ 恭cung 敬kính 。 視thị 讀đọc 誦tụng 則tắc 隨tùy 喜hỷ 讚tán 歎thán 。 又hựu 況huống 勤cần 苦khổ 方phương 便tiện 利lợi 樂lạc 學học 者giả 有hữu 如như 吾ngô 師sư 則tắc 敢cảm 不bất 詳tường 言ngôn 之chi 以dĩ 取thủ 信tín 於ư 後hậu 人nhân 亦diệc 所sở 以dĩ 成thành 吾ngô 之chi 志chí 也dã 。

元nguyên 祐hựu 九cửu 年niên 四tứ 月nguyệt 初sơ 五ngũ 日nhật 序tự

紹Thiệu 興Hưng 重Trọng/trùng 雕Điêu 大Đại 藏Tạng 音Âm 卷quyển 第đệ 上thượng

(# 凡phàm 五ngũ 十thập 八bát 部bộ )#

-# 人nhân (# 如như 璘# 反phản 第đệ 一nhất )#

-# 心tâm (# 思tư 林lâm 反phản 第đệ 二nhị )#

-# 巾cân (# 斤cân 音âm 第đệ 三tam )#

-# 手thủ (# 式thức 酉dậu 反phản 第đệ 四tứ )#

-# 肉nhục (# 如như 六lục 反phản 第đệ 五ngũ )#

-# 足túc (# 子tử 浴dục 反phản 第đệ 六lục )#

-# 走tẩu (# 子tử 后hậu 反phản 第đệ 七thất )#

-# [足-口+(彳-〡)]# (# 丑sửu 畧lược 反phản 第đệ 八bát )#

-# 車xa (# 昌xương 遮già 反phản 第đệ 九cửu )#

-# 刀đao (# 都đô 高cao 反phản 第đệ 十thập )#

-# 革cách (# 各các 核hạch 反phản 第đệ 十thập 一nhất )#

-# 玉ngọc (# 魚ngư 六lục 反phản 第đệ 十thập 二nhị )#

-# 女nữ (# 尼ni 與dữ 反phản 第đệ 十thập 三tam )#

-# 目mục (# 莫mạc 六lục 反phản 第đệ 十thập 四tứ )#

-# 貝bối (# 博bác 昧muội 反phản 第đệ 十thập 五ngũ )#

-# 酉dậu (# 余dư 帚trửu 反phản 第đệ 十thập 六lục )#

-# 雨vũ (# 羽vũ 音âm 第đệ 十thập 七thất )#

-# 歹# (# 午ngọ 達đạt 反phản 第đệ 十thập 八bát )#

-# 髟# (# 平bình 遙diêu 反phản 第đệ 十thập 九cửu )#

-# 毛mao (# 莫mạc 刀đao 反phản 第đệ 二nhị 十thập )#

-# 力lực (# 六lục 直trực 反phản 第đệ 二nhị 十thập 一nhất )#

-# 弓cung (# 居cư 雄hùng 反phản 第đệ 二nhị 十thập 二nhị )#

-# 舟chu (# 洲châu 音âm 第đệ 二nhị 十thập 三tam )#

-# 大đại (# 徒đồ 蓋cái 反phản 第đệ 二nhị 十thập 四tứ )#

-# 齒xỉ (# 昌xương 始thỉ 反phản 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ )#

-# 風phong (# ▆# ▆# 反phản 第đệ 二nhị 十thập 六lục )#

-# 衷# (# 中trung 音âm 第đệ 二nhị 十thập 七thất )#

-# 羽vũ (# 雨vũ 音âm 第đệ 二nhị 十thập 八bát )#

-# 骨cốt (# 古cổ 忽hốt 反phản 第đệ 二nhị 十thập 九cửu )#

-# 止chỉ (# 諸chư 市thị 反phản 第đệ 三tam 十thập )#

-# [〦/(戀-心)]# (# 力lực 九cửu 反phản 第đệ 三tam 十thập 一nhất )#

-# 見Kiến (# 經Kinh 殿Điện 反Phản 第Đệ 三Tam 十Thập 二Nhị )#

-# 麦# (# 麦# 正chánh 莫mạc 百bách 反phản 第đệ 三tam 十thập 三tam )#

-# 厶# (# 母mẫu 音âm 第đệ 三tam 十thập 四tứ )#

-# 自tự (# 疾tật 利lợi 反phản 第đệ 三tam 十thập 五ngũ )#

-# 角giác (# 古cổ 岳nhạc 反phản 第đệ 三tam 十thập 六lục )#

-# 几kỉ (# 居cư 履lý 反phản 第đệ 三tam 十thập 七thất )#

-# 韋vi (# 王vương 非phi 反phản 第đệ 三tam 十thập 八bát )#

-# 也dã (# 以dĩ 者giả 反phản 第đệ 三tam 十thập 九cửu )#

-# 片phiến (# 普phổ 見kiến 反phản 第đệ 四tứ 十thập )#

-# 弋# (# 逸dật 隻chỉ 反phản 第đệ 四tứ 十thập 一nhất )#

-# 彡# (# 堯# 應ưng 反phản 第đệ 四tứ 十thập 二nhị )#

-# 勹# (# 布bố 史sử 反phản 第đệ 四tứ 十thập 三tam )#

-# 豕thỉ (# 式thức 尒# 反phản 第đệ 四tứ 十thập 四tứ )#

-# 廾# (# 入nhập 音âm 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ )#

-# [午/止]# (# 缶# 正chánh 齊tề 九cửu 反phản 第đệ 四tứ 十thập 六lục )#

-# 兀ngột (# 五ngũ 忽hốt 反phản 第đệ 四tứ 十thập 七thất )#

-# 責trách (# 側trắc 革cách 反phản 第đệ 四tứ 十thập 八bát )#

-# 享hưởng (# 虛hư 掌chưởng 反phản 第đệ 四tứ 十thập 九cửu )#

-# 千thiên (# 倉thương 先tiên 反phản 第đệ 五ngũ 十thập )#

-# 夜dạ (# 寅# 謝tạ 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất )#

-# # (# ▆# 制chế 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị )#

-# 各các (# 閣các 音âm 第đệ 五ngũ 十thập 三tam )#

-# 云vân (# 有hữu 勳huân 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ )#

-# 生sanh (# 所sở # 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ )#

-# 舍xá (# 式thức 夜dạ 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 六lục )#

-# 匕chủy (# 必tất 以dĩ 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 七thất )#

-# 免miễn (# 羙# 辯biện 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 八bát )#

人nhân 部bộ 第đệ 一nhất

侘sá

(# 丑sửu 加gia 知tri 加gia 二nhị ㄟ# )# 。

估cổ

(# 古cổ 姑cô 二nhị 音âm )# 。

[仁-二+頡]#

(# [仁-二+頡]# 頡hiệt 正chánh 兮hề 結kết ㄟ# )# 。

㒒#

(# 㒒# 正chánh 多đa 木mộc ㄟ# )# 。

侶lữ

(# 呂lữ 音âm )# 。

儉kiệm

(# 巨cự 險hiểm ㄟ# 又hựu 檢kiểm 音âm )# 。

傜#

(# 遙diêu 音âm )# 。

[俘-子+王]#

(# 恐khủng 傜# 音âm (# 此thử 古cổ 人nhân 名danh 未vị 詳tường )# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

㐻#

(# 內nội 納nạp 二nhị 首thủ )# 。

僂lũ

(# 力lực 主chủ ㄟ# )# 。

侮vũ

(# 武võ 音âm )# 。

儔trù

(# 直trực 由do ㄟ# )# 。

僝#

(# 士sĩ 限hạn 子tử 兗# 二nhị ㄟ# )# 。

俣# 俣#

(# 並tịnh 俁# 正chánh )# 。

仞nhận

(# 刃nhận 音âm )# 。

侄#

(# 經kinh 定định ㄟ# )# 。

偃yển

(# 於ư [殤-昜+小]# ㄟ# )# 。

[伭-〦+一]#

(# 丁đinh 泥nê ㄟ# )# 。

僻tích

(# 疋thất 辟tịch ㄟ# ▆# )# 。

仆phó

(# 鼻tị 墨mặc ㄟ# )# 。

[佞-二+〦]# 倿nịnh

(# 並tịnh 乃nãi 定định ㄟ# )# 。

僥kiểu

(# 堅kiên 堯# ㄟ# 又hựu 堯# 皎hiệu 二nhị 音âm )# 。

倖hãnh

(# 幸hạnh 音âm 又hựu 下hạ 項hạng ㄟ# )# 。

攸du 攸du

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 由do 音âm )# 。

佩bội

(# 珮bội 同đồng 蒲bồ 昧muội ㄟ# )# 。

仳#

(# 普phổ 尾vĩ 必tất 至chí 二nhị ㄟ# )# 。

仇cừu

(# 求cầu 音âm )# 。

偁#

(# 偁# 正chánh 張trương 流lưu ㄟ# )# 。

儆#

(# 檠# 景cảnh 二nhị 音âm )# 。

倡xướng

(# 昌xương 音âm )# 。

俸bổng

(# 房phòng 弄lộng ㄟ# )# 。

佐tá

(# 子tử 賀hạ ㄟ# 又hựu 左tả 音âm )# 。

佚#

(# 逸dật 音âm 又hựu 徒đồ 結kết ㄟ# )# 。

儒nho

(# 儒nho 正chánh 汝nhữ 朱chu ㄟ# )# 。

偉#

(# 羽vũ 鬼quỷ ㄟ# )# 。

仂lặc

(# 力lực 音âm )# 。

催thôi

(# 倉thương 回hồi 徂# 回hồi 二nhị ㄟ# )# 。

伅#

(# 徒đồ [損-口+ㄙ]# ㄟ# )# 。

俟sĩ

(# 床sàng 史sử ㄟ# 又hựu 矣hĩ 音âm )# 。

僭#

(# 子tử 念niệm ㄟ# )# 。

仿#

(# 房phòng 訪phỏng 二nhị 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 仿# 字tự (# 髟# 音âm )# 周chu 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

儸#

(# 羅la 音âm )# 。

傒#

(# 兮hề 音âm )# 。

俁#

(# 五ngũ 矩củ ㄟ# )# 。

侄#

(# 質chất 音âm )# 。

絛thao

(# 他tha 刀đao ㄟ# )# 。

侔mâu

(# 牟mâu 音âm )# 。

企xí [仁-二+企]# [佌-匕]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 去khứ 智trí ㄟ# (# # 同đồng )# )# 。

偏thiên

(# 匾biển 正chánh 布bố 演diễn ㄟ# )# 。

[仁-二+(施-方)]#

(# 陁# 他tha 二nhị 音âm 又hựu 待đãi 可khả ㄟ# )# 。

仡ngật

(# 魚ngư 乙ất ㄟ# )# 。

倜#

(# 周chu 惕dịch 二nhị 音âm 又hựu 張trương 流lưu ㄟ# )# 。

[仁-二+彥]#

(# 鴈nhạn 音âm )# 。

僨#

(# 奔bôn 音âm 又hựu 方phương 問vấn ㄟ# )# 。

弇#

(# 衣y 撿kiểm ㄟ# )# 。

侈xỉ

(# 充sung 豉thị 尺xích 止chỉ 尺xích 者giả 三tam ㄟ# )# 。

[俯-付+(苀-几+口)]# [儋-(詹-言+欠)]# [儋-言+(工/口)]#

(# 儋# 正chánh 並tịnh 那na 言ngôn ㄟ# 又hựu 談đàm 音âm )# 。

儜nảnh

(# 女nữ 耕canh ㄟ# )# 。

儐tấn

(# 賔# 音âm 又hựu 卑ty 刃nhận ㄟ# )# 。

㲻#

(# 乃nãi 歷lịch ㄟ# )# 。

俚#

(# 里lý 音âm )# 。

佶cát

(# 極cực 乙ất ㄟ# )# 。

俳#

(# 排bài 音âm )# 。

傴ủ

(# 迃# 羽vũ ㄟ# )# 。

儼nghiễm

(# 魚ngư 撿kiểm ㄟ# )# 。

侚#

(# 徐từ 閏nhuận 須tu 閏nhuận 二nhị ㄟ# )# 。

傭dong

(# 傭dong 正chánh 容dung 音âm )# 。

僅cận

(# 覲cận 音âm )# 。

㑥#

(# 亦diệc 音âm 又hựu 以dĩ 豉thị ㄟ# )# 。

偱#

(# 偱# 正chánh 巡tuần 音âm )# 。

傑kiệt

(# 巨cự 列liệt ㄟ# )# 。

僑kiều 僑kiều [僑-(夭/口)+右]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 橋kiều 音âm )# 。

[像-(豕-一)+(舄-臼)]#

(# 像tượng 正chánh 似tự 兩lưỡng ㄟ# )# 。

俠hiệp

(# 叶# 音âm 又hựu 音âm 給cấp ㄟ# )# 。

倨#

(# 居cư 御ngự ㄟ# )# 。

儻thảng

(# 他tha 朗lãng ㄟ# )# 。

僖#

(# 禧# 音âm )# 。

佷hận

(# 胡hồ 懇khẩn ㄟ# )# 。

併tinh

(# 餅bính 音âm )# 。

倩thiến

(# 七thất 正chánh 倉thương 殿điện 二nhị ㄟ# )# 。

僫#

(# 鳥điểu 故cố 鳥điểu 各các 二nhị ㄟ# )# 。

佉khư

(# 上thượng 加gia ㄟ# )# 。

侏chu

(# 朱chu 音âm )# 。

倮khỏa

(# 胡hồ 瓦ngõa ㄟ# )# 。

#

(# [噞*僉]# 正chánh 劒kiếm 音âm )# 。

儛#

(# 武võ 音âm )# 。

倣#

(# 撫phủ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

儲trữ

(# 除trừ 音âm )# 。

俾tỉ

(# 卑ty 音âm 又hựu 卑ty 尾vĩ ㄟ# )# 。

係hệ

(# 胡hồ 計kế ㄟ# )# 。

[催-隹+比]#

(# [催-隹+比]# 正chánh 所sở 立lập ㄟ# )# 。

俛miễn [仁-二+勉]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 免miễn 音âm )# 。

俘#

(# 敷phu 音âm )# 。

佪#

(# 回hồi 音âm )# 。

㑦#

(# 㑦# 正chánh 郎lang 計kế ㄟ# )# 。

倔#

(# 渠cừ 勿vật ㄟ# )# 。

佇trữ 㑏#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 丈trượng 呂lữ ㄟ# )# 。

[仁-二+既]#

(# 古cổ 礙ngại ㄟ# )# 。

佩bội

(# 風phong 音âm )# 。

傎#

(# 顛điên 音âm )# 。

偫#

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

佳giai

(# 街nhai 嘉gia 二nhị 音âm )# 。

[健-聿+手]#

(# 他tha 頂đảnh ㄟ# )# 。

倈#

(# 力lực 代đại ㄟ# )# 。

㑗#

(# 身thân 音âm )# 。

儳#

(# 儳# 正chánh 七thất 咸hàm ㄟ# )# 。

伀#

(# 鍾chung 音âm )# 。

佂#

(# 隻chỉ 形hình ㄟ# )# 。

儵thúc

(# 皮bì 逼bức ㄟ# )# 。

仏#

(# 佛Phật 音âm )# 。

侒#

(# 安an 音âm )# 。

[今/一]#

(# 全toàn 音âm )# 。

[仁-二+(臣*頁)]#

(# 盈doanh 之chi ㄟ# )# 。

倁#

(# 知tri 音âm )# 。

儴# [儴-(口*口)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 思tư 將tương 如như 羊dương 二nhị ㄟ# )# 。

仵#

(# 午ngọ 悟ngộ 二nhị 音âm )# 。

倧#

(# 宗tông 音âm )# 。

仚#

(# 許hứa 延diên 去khứ 智trí 二nhị ㄟ# )# 。

儡#

(# 郎lang 罪tội ㄟ# 又hựu 當đương 音âm )# 。

[仁-二+般]#

(# 般bát 音âm 又hựu 步bộ 安an ㄟ# )# 。

佻#

(# 他tha 凋điêu ㄟ# )# 。

傻#

(# 數số 瓦ngõa ㄟ# )# 。

儵thúc

(# 叔thúc 抽trừu 二nhị 音âm )# 。

儌#

(# 古cổ 吊điếu ㄟ# )# 。

僐#

(# 善thiện 音âm 又hựu 時thời 戰chiến ㄟ# )# 。

侃# 偘#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 去khứ 旱hạn 去khứ 汗hãn 二nhị ㄟ# )# 。

侷#

(# 衢cù 六lục ㄟ# )# 。

儕#

(# 士sĩ 皆giai 才tài 詣nghệ 二nhị ㄟ# )# 。

伾#

(# 攀phàn 悲bi ㄟ# )# 。

倕#

(# 垂thùy 音âm 又hựu 馳trì 偽ngụy ㄟ# )# 。

伉#

(# 口khẩu 浪lãng ㄟ# )# 。

儷#

(# 郎lang 計kế ㄟ# )# 。

僶# [儸-維+(電-雨)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 泯mẫn 音âm 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# 兗# ㄟ# )# 。

佽#

(# 次thứ 恣tứ 二nhị 音âm )# 。

儗nghĩ

(# 疑nghi 音âm 又hựu 魚ngư 以dĩ ㄟ# )# 。

倦quyện

(# 其kỳ 眷quyến ㄟ# )# 。

儭thân

(# 初sơ 覲cận ㄟ# )# 。

俙#

(# 希hy 音âm )# 。

懷hoài

(# 古cổ 回hồi ㄟ# )# 。

佃#

(# 田điền 殿điện 二nhị 音âm )# 。

佯dương

(# 羊dương 音âm )# 。

儁# [倠/乃]#

(# 並tịnh 裡# 峻tuấn ㄟ# )# 。

黛#

(# 代đại 音âm )# 。

脩tu

(# 叔thúc 消tiêu 二nhị 音âm )# 。

傔#

(# 詰cật 命mạng ㄟ# )# 。

烋# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 休hưu 音âm 又hựu 虛hư 交giao 必tất ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

偵#

(# 知tri 盈doanh 猪trư 孟# 二nhị ㄟ# )# 。

佺#

(# 詮thuyên 音âm )# 。

俶thục

(# 昌xương 六lục ㄟ# )# 。

傲ngạo

(# 五ngũ 告cáo ㄟ# )# 。

倆lưỡng

(# 兩lưỡng 音âm )# 。

偪#

(# 逼bức 音âm 又hựu 拍phách 逼bức ㄟ# )# 。

价#

(# 戒giới 音âm )# 。

倭#

(# 鳥điểu 禾hòa 於ư 危nguy 二nhị ㄟ# )# 。

侁#

(# 詵sân 音âm )# 。

倅#

(# 子tử 沒một ㄟ# )# 。

儇#

(# 隳huy 緣duyên 旬tuần 宣tuyên 二nhị ㄟ# )# 。

偁#

(# 稱xưng 音âm )# 。

蒨#

(# 倉thương 殿điện ㄟ# )# 。

儞nễ 伲#

(# 並tịnh 乃nãi 倚ỷ ㄟ# )# 。

傞# 傞#

(# 並tịnh 倉thương 何hà 桑tang 何hà 二nhị ㄟ# )# 。

儈quái

(# 古cổ 外ngoại ㄟ# )# 。

佌#

(# 此thử 音âm )# 。

傖#

(# 倉thương 音âm 又hựu 鋤# # ㄟ# )# 。

傀#

(# 苦khổ 罪tội ㄟ# )# 。

隼chuẩn

(# 思tư 允duẫn ㄟ# )# 。

伶#

(# 令linh 音âm )# 。

俜#

(# 疋thất 令linh ㄟ# )# 。

倳#

(# 側trắc 吏lại ㄟ# )# 。

儂#

(# 農nông 音âm )# 。

僜#

(# 登đăng 騰đằng 二nhị 音âm 又hựu 丑sửu 陵lăng ㄟ# )# 。

[仁-二+(晉-(ㄙ*ㄙ)+(口*口))]#

(# 進tiến 音âm )# 。

㒝#

(# 莫mạc 結kết ㄟ# )# 。

僉thiêm

(# 七thất 簾# ㄟ# )# 。

侽#

(# 男nam 音âm )# 。

僦#

(# 即tức 就tựu 子tử 六lục 二nhị ㄟ# )# 。

偂#

(# 煎tiễn 剪tiễn 二nhị 音âm )# 。

儩#

(# 賜tứ 音âm )# 。

僚liêu

(# 寮liêu 音âm )# 。

俎#

(# 壯tráng 所sở ㄟ# )# 。

佑hữu

(# 祐hựu 音âm )# 。

儨#

(# 之chi 日nhật ㄟ# )# 。

[仁-二+韱]#

(# ▆# 正chánh 先tiên 念niệm ㄟ# )# 。

傪# 傪#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 踈sơ ▆# 七thất 感cảm 業nghiệp 感cảm 三tam ㄟ# )# 。

僵cương [仁-二+薑]#

(# 並tịnh 薑khương 音âm )# 。

今kim

(# 今kim 正chánh )# 。

佫#

(# 格cách 鶴hạc 二nhị 音âm )# 。

偓#

(# 乙ất 角giác ㄟ# )# 。

心tâm 部bộ 第đệ 二nhị

(# 心tâm 部bộ 與dữ 中trung 部bộ 篇thiên 傍bàng 王vương 參tham 為vi 為vi 經kinh 者giả 簡giản 略lược 不bất 定định 請thỉnh 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

慴triệp 懾nhiếp

(# 並tịnh 質chất 涉thiệp ㄟ# )# 。

悵trướng

(# 丑sửu 亮lượng ㄟ# )# 。

惆trù

(# 抽trừu 音âm )# 。

懺sám

(# 熾sí 施thí 識thức 三tam 音âm )# 。

慓phiêu

(# 卑ty 姚diêu ㄟ# )# 。

憒hội

(# 古cổ 對đối ㄟ# )# 。

悕hy [怡-台+(文/巾)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 希hy 音âm )# 。

憚đạn 憚đạn

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 彈đàn 但đãn 二nhị 音âm )# 。

忰#

(# 悴tụy 正chánh 遂toại 音âm )# 。

㦥# 㦥# [惚-勿+昌]#

(# 幰hiển 正chánh 並tịnh 許hứa 餒nỗi ㄟ# )# 。

愓# 惕dịch

(# 上thượng 湯thang 蕩đãng 二nhị 音âm 下hạ 他tha 的đích ㄟ# 此thử 雖tuy 三tam 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

lộng

(# 力lực 董# ㄟ# )# 。

愀#

(# 秋thu 音âm 又hựu 子tử 小tiểu ㄟ# )# 。

#

(# 七thất 感cảm ㄟ# )# 。

恤tuất

(# 思tư 律luật ㄟ# )# 。

怙hộ

(# 戶hộ 音âm )# 。

悢#

(# 力lực 黨đảng 力lực 讓nhượng 二nhị ㄟ# )# 。

[怡-台+急]#

(# 隱ẩn 音âm )# 。

憘hỉ

(# 憙hí 音âm )# 。

[怡-台+左]# [怡-台+左]#

(# 怪quái 正chánh 並tịnh 古cổ 壞hoại ㄟ# )# 。

怡di

(# 盈doanh 之chi ㄟ# )# 。

怜#

(# 蓮liên 音âm )# 。

悝#

(# 里lý 音âm 又hựu 枯khô 迴hồi ㄟ# )# 。

恪khác

(# 苦khổ 各các ㄟ# )# 。

悷lệ

(# 悷lệ 正chánh 力lực 計kế ㄟ# )# 。

[怡-台+已]#

(# 公công 在tại ㄟ# )# 。

㥽#

(# 責trách 音âm 又hựu 楚sở ▆# ㄟ# )# 。

悒ấp

(# 邑ấp 音âm )# 。

懅cứ

(# 懅cứ 正chánh 渠cừ 音âm 又hựu 其kỳ 據cứ ㄟ# )# 。

愕ngạc

(# 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

恊#

(# 叶# 音âm )# 。

慨khái

(# 口khẩu 葦vi ㄟ# )# 。

恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm ㄟ# )# 。

悑#

(# 怖bố 音âm )# 。

[怡-台+頁]#

(# 順thuận 音âm )# 。

懌dịch

(# 亦diệc 音âm )# 。

悸quý

(# 其kỳ 貴quý ㄟ# )# 。

憫mẫn

(# 慜mẫn 音âm )# 。

惇#

(# 敦đôn 純thuần 二nhị 音âm )# 。

憕#

(# 僜# 音âm 又hựu 澄trừng 應ưng 丁đinh 鄧đặng 二nhị ㄟ# )# 。

恂#

(# 詢tuân 旬tuần 二nhị 音âm )# 。

懵mộng

(# 母mẫu 亘tuyên [弓*(乞-乙+小)]# 登đăng 母mẫu 惣# 三tam ㄟ# )# 。

憮#

(# 無vô 武võ 二nhị 音âm 又hựu 火hỏa 羽vũ ㄟ# )# 。

[恉-匕+一]#

(# 胡hồ 登đăng 居cư 曾tằng 二nhị ㄟ# )# 。

悄#

(# 七thất 小tiểu 七thất 笑tiếu 二nhị ㄟ# )# 。

慥#

(# 七thất 到đáo ㄟ# )# 。

怏ưởng

(# 於ư 兩lưỡng ㄟ# )# 。

怍#

(# 昨tạc 音âm )# 。

慵#

(# 常thường 容dung ㄟ# )# 。

懂đổng

(# 懂đổng 正chánh 董# 音âm )# 。

慟đỗng

(# 洞đỗng 音âm )# 。

惸#

(# 瓊# 音âm )# 。

#

(# 昌xương 掌chưởng ㄟ# )# 。

憱#

(# 僦# 正chánh 子tử 六lục 即tức 就tựu 二nhị ㄟ# )# 。

恛#

(# 回hồi 音âm )# 。

忷#

(# 凶hung 音âm )# 。

慌hoảng

(# 荒hoang 音âm 又hựu 呼hô 廣quảng ㄟ# )# 。

愔#

(# 音âm 字tự )# 。

悌đễ

(# 提đề 帝đế ㄟ# )# 。

[怡-台+更]#

(# 古cổ 杏hạnh ㄟ# )# 。

惲#

(# 慈từ 音âm )# 。

愜#

(# 喫khiết 叶# ㄟ# )# 。

#

(# 疋thất 巴ba 疋thất 駕giá 二nhị ㄟ# )# 。

[懞-卄]#

(# [懞-卄]# 正chánh 蒙mông 音âm )# 。

[怡-台+(冗+一)]#

(# 犺# 正chánh 舉cử 朗lãng ㄟ# )# 。

[怡-台+差]#

(# 初sơ 界giới ㄟ# )# 。

忪chung

(# 鍾chung 音âm )# 。

㦗#

(# 今kim 音âm )# 。

[怡-台+(素-糸+(百-日+面))]#

(# [怡-台+(素-糸+(百-日+面))]# 正chánh 色sắc 音âm )# 。

怢#

(# 他tha 結kết ㄟ# 又hựu 姪điệt 音âm )# 。

恰kháp

(# 乞khất 洽hiệp ㄟ# )# 。

[愃-(一/旦)+登]#

(# [巾*((宋-木)/登)]# 正chánh 猪trư 孟# ㄟ# )# 。

惋oản

(# 鳥điểu 貫quán ㄟ# )# 。

慞chương

(# 章chương 音âm )# 。

慊khiểm/khiết

(# 苦khổ 簞đan ㄟ# )# 。

悽thê

(# 妻thê 音âm )# 。

懆#

(# 七thất 到đáo 七thất 刀đao 二nhị ㄟ# )# 。

慠ngạo

(# 五ngũ 吉cát ㄟ# )# 。

惔đàm 憺đam

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 淡đạm 音âm )# 。

愴sảng

(# 初sơ 兩lưỡng 初sơ 亮lượng 二nhị ㄟ# )# 。

忓# 悍hãn

(# 並tịnh 汗hãn 音âm (# 上thượng 又hựu 平bình 音âm )# )# 。

憍kiêu

(# 嬌kiều 音âm )# 。

怯khiếp

(# 去khứ 陟trắc ㄟ# )# 。

怕phạ

(# 白bạch 各các 疋thất 駕giá 疋thất ▆# 三tam ㄟ# )# 。

慢mạn

(# 莫mạc 官quan 莫mạc 晏# 二nhị ㄟ# )# 。

惙chuyết

(# 知tri 劣liệt ㄟ# )# 。

愷# 愷#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 可khả 海hải ㄟ# )# 。

慣quán

(# 古cổ 患hoạn ㄟ# )# 。

惶hoàng

(# 皇hoàng 音âm )# 。

[怡-台+篾]# [怡-台+篾]# [怡-台+篾]# [怡-台+篾]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 莫mạc 結kết ㄟ# )# 。

惵#

(# 牒điệp 怗# 二nhị 音âm )# 。

惻trắc

(# 初sơ 側trắc ㄟ# )# 。

[懨-猒+火]#

(# 苦khổ 回hồi ㄟ# )# 。

怐# #

(# 並tịnh 丘khâu 俟sĩ ㄟ# 上thượng 又hựu 居cư 遇ngộ ㄟ# 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[恫-(一/口)+又]# 惘võng

(# 並tịnh # 音âm )# 。

惓#

(# 倦quyện 音âm )# 。

恄#

(# 吉cát 音âm 又hựu 馨hinh 吉cát ㄟ# )# 。

懊áo

(# 烏ô 皓hạo ㄟ# )# 。

惚hốt

(# 忽hốt 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 腦não 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

懍lẫm

(# 力lực 錦cẩm ㄟ# )# 。

慬#

(# 覲cận 謹cẩn 勤cần 三tam 音âm )# 。

惽hôn 惛hôn

(# 並tịnh 昏hôn 音âm )# 。

[怡-台+巢]#

(# 勦# 正chánh 助trợ 交giao 初sơ 文văn 子tử 小tiểu 三tam ㄟ# )# 。

憹#

(# 奴nô 東đông ㄟ# )# 。

憞#

(# 他tha 䰟# ㄟ# )# 。

愊#

(# 福phước 音âm )# 。

憾hám

(# 戶hộ 感cảm ㄟ# )# 。

[怡-台+魯]#

(# 憎tăng 正chánh 增tăng 音âm )# 。

㤢#

(# 於ư 六lục 于vu 紀kỷ 二nhị ㄟ# )# 。

恌#

(# 姚diêu 音âm )# 。

[怡-台+瓦]#

(# [火*瓦]# 正chánh 古cổ 郎lang ㄟ# 㼚# 同đồng 用dụng )# 。

慍uấn

(# 於ư 運vận 於ư 光quang 二nhị ㄟ# )# 。

悖bội

(# 孛bột 音âm )# 。

[悰-示+(儿/牛)]#

(# 窂lao 音âm )# 。

恍hoảng 怳hoảng

(# 並tịnh 呼hô 廣quảng ㄟ# )# 。

忼#

(# 口khẩu 朗lãng 下hạ 朗lãng 虛hư 郎lang 三tam ㄟ# )# 。

忨#

(# 玩ngoạn 音âm 又hựu 五ngũ 官quan ㄟ# )# 。

悱#

(# 妃phi 尾vĩ ㄟ# )# 。

憧sung

(# 丈trượng 降giáng/hàng 書thư 容dung 易dị 容dung 三tam ㄟ# )# 。

惰nọa

(# 杜đỗ 果quả ㄟ# )# 。

[怡-台+(而/火)]#

(# 奴nô 過quá 奴nô 乱# 二nhị ㄟ# 又hựu 軟nhuyễn 音âm )# 。

怔#

(# 諸chư 盈doanh ㄟ# )# 。

怩#

(# 尼ni 音âm )# 。

怛đát [怡-台+(日/工)]#

(# 怛đát 同đồng 並tịnh 當đương 割cát ㄟ# )# 。

悃#

(# 苦khổ 本bổn ㄟ# )# 。

[惱-囟+巴]#

(# 悒ấp 正chánh 乙ất 及cập ㄟ# )# 。

忙mang

(# 莫mạc 郎lang ㄟ# )# 。

愶# [怡-台+(刀/(刀*刀)/貝)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 迄hất 業nghiệp ㄟ# 從tùng 力lực 正chánh )# 。

[怡-台+業]# [怡-台+(噗-口)]# [怡-台+(噗-口)]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 房phòng 玉ngọc ㄟ# 又hựu 卜bốc 音âm 上thượng 又hựu 業nghiệp 音âm )# 。

。 +# 十thập [# 巾cân ))*(# ㄊ# /(# 丹đan -# 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 虎hổ 項hạng ㄟ# 下hạ 居cư 俟sĩ ㄟ# 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 䟽# 文văn 詳tường 用dụng )# 。

憀#

(# 聊liêu 音âm )# 。

[怡-台+(公/ㄆ)]#

(# 詮thuyên 音âm )# 。

[怡-台+(龠-口)]#

(# 藥dược 音âm )# 。

憉#

(# 彭# 音âm )# 。

悙#

(# 亨# 音âm )# 。

[怡-台+翟]# [懼*亍]#

(# 懼cụ 正chánh 並tịnh 具cụ 過quá ㄟ# )# 。

怶#

(# 怶# 正chánh 被bị 義nghĩa ㄟ# )# 。

慷khảng

(# 口khẩu 朗lãng ㄟ# )# 。

[怡-台+屋]#

(# 於ư 角giác ㄟ# )# 。

[怡-台+惠]#

(# ▆# 音âm )# 。

悾#

(# 空không 音âm 又hựu 空không 弄lộng ㄟ# )# 。

憤phẫn

(# 父phụ 粉phấn ㄟ# )# 。

憻#

(# # 正chánh 蕩đãng ▆# ㄟ# )# 。

愻#

(# 息tức 困khốn ㄟ# )# 。

悠du

(# 山sơn 音âm )# 。

憨#

(# 呼hô 甘cam ㄟ# )# 。

懲#

(# 澄trừng 音âm )# 。

怤#

(# 敷phu 音âm 又hựu 方phương 過quá ㄟ# )# 。

㥲# 悳#

(# 上thượng 嗔sân 音âm 下hạ 德đức 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

惒hòa

(# 和hòa 音âm 又hựu 和hòa 通thông ㄟ# )# 。

慼thích

(# 子tử 六lục ㄟ# )# 。

恧#

(# 女nữ 六lục ㄟ# )# 。

愆khiên

(# 丘khâu 虔kiền ㄟ# )# 。

慝#

(# 他tha 得đắc 尼ni 力lực 二nhị ㄟ# )# 。

慁#

(# 胡hồ 因nhân ㄟ# )# 。

#

(# 乃nãi 限hạn ㄟ# )# 。

恁nhẫm

(# 忍nhẫn 甚thậm 尼ni 心tâm 二nhị ㄟ# )# 。

憊#

(# 步bộ 拜bái ㄟ# )# 。

愬# [((看-目)*月)/心]#

(# 並tịnh 柰nại 音âm )# 。

態thái

(# 他tha 代đại ㄟ# )# 。

悊#

(# 知tri 列liệt ㄟ# )# 。

懋#

(# 茂mậu 音âm )# 。

[(條-木+火)/心]#

(# 叔thúc 音âm )# 。

懇khẩn

(# 口khẩu 很# ㄟ# )# 。

[豁/心]#

(# 壑hác 正chánh 黑hắc 各các ㄟ# )# 。

愨# [愨-一+十]# 慤#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 克khắc 角giác ㄟ# )# 。

愙# 㤩#

(# 並tịnh 克khắc 各các ㄟ# )# 。

#

(# 懈giải 正chánh 古cổ 隘ải ㄟ# )# 。

[活/心]#

(# 呼hô 括quát ㄟ# )# 。

忩#

(# 青thanh 紅hồng ㄟ# )# 。

戇# 戅# [憃-臼+(〡*日)]#

(# 下hạ 一nhất ▆# 正chánh 並tịnh 陟trắc 降giáng/hàng ㄟ# )# 。

懟đỗi

(# 懟đỗi 正chánh 直trực 類loại ㄟ# )# 。

憩khế 憩khế 憩khế 憩khế 憩khế

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 去khứ 世thế ㄟ# )# 。

[敞/心]#

(# 憋biết 正chánh 并tinh 列liệt ㄟ# )# 。

懣#

(# 滿mãn 音âm 又hựu 母mẫu 本bổn ㄟ# )# 。

[(壴*欠)/心]#

(# 懿# 正chánh 乙ất ▆# ㄟ# )# 。

恚khuể

(# 於ư 避tị ㄟ# # 同đồng )# 。

[(穩-禾)-工]#

(# 急cấp 音âm )# 。

巾cân 部bộ 第đệ 三tam

幢tràng

(# 傳truyền 江giang 丈trượng 降giáng/hàng 二nhị ㄟ# 又hựu 童đồng 音âm )# 。

帨#

(# 稅thuế 歲tuế 二nhị 音âm 又hựu 朔sóc 律luật ㄟ# )# 。

▆#

(# 丘khâu 侫# 其kỳ 俱câu 二nhị ㄟ# )# 。

帙#

(# 姪điệt 音âm )# 。

帒đại

(# 代đại 音âm )# 。

帳trướng

(# 張trương 亮lượng ㄟ# )# 。

[巾*周]#

(# 陳trần 留lưu ㄟ# )# 。

帷duy

(# 于vu 龜quy ㄟ# )# 。

幔màn

(# 莫mạc 半bán ㄟ# )# 。

帔bí

(# 披phi 義nghĩa ㄟ# )# 。

[文/巾]#

(# 覔# 希hy 二nhị 音âm )# 。

帚trửu

(# 之chi 九cửu ㄟ# )# 。

[ㄙ/巾]# 吊điếu [甬-用+巾]#

(# 並tịnh 吊điếu 正chánh )# 。

# [市/八]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 奴nô 教giáo ㄟ# )# 。

幠#

(# 無vô 詡# 二nhị 音âm )# 。

帑#

(# 奴nô 音âm 又hựu 坦thản 朗lãng ㄟ# )# 。

市thị

(# 弗phất 音âm 又hựu 上thượng 止chỉ ㄟ# )# 。

幣tệ [敞/巾]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 祭tế 必tất 計kế 二nhị ㄟ# )# 。

[巾*荒]#

(# 忙mang 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# 字tự (# ▆# ▆# 二nhị 音âm )# 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[舂/巾]#

(# 扶phù 發phát ㄟ# )# 。

手thủ 部bộ 第đệ 四tứ

捫môn

(# 門môn 音âm )# 。

揭yết

(# 居cư 列liệt 其kỳ 列liệt 二nhị ㄟ# )# 。

揆quỹ

(# 其kỳ 癸quý ㄟ# )# 。

掉trạo

(# 徒đồ 吊điếu ㄟ# )# 。

扸#

(# 先tiên 的đích ㄟ# )# 。

搥trùy

(# 搥trùy 正chánh 直trực 追truy ㄟ# )# 。

撫phủ 拊phụ

(# 並tịnh ▆# 父phụ ㄟ# )# 。

掩yểm 揜# [捺-示+(口/廾)]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 衣y 撿kiểm ㄟ# )# 。

摸mạc

(# 莫mạc 音âm 又hựu 蒙mông 晡bô ㄟ# )# 。

括quát

(# 古cổ 活hoạt ㄟ# )# 。

拭thức

(# 式thức 音âm )# 。

拒cự

(# 巨cự 音âm )# 。

掘quật

(# 劬cù 勿vật ㄟ# )# 。

扴#

(# 訖ngật 黯ảm ㄟ# (# 下hạ 入nhập ㄟ# )# )# 。

折chiết

(# 時thời 列liệt 之chi 列liệt 二nhị ㄟ# )# 。

㧗#

(# 紫tử 音âm 又hựu 壯tráng 士sĩ ㄟ# )# 。

拄trụ

(# 知tri 兩lưỡng ㄟ# )# 。

攬lãm

(# 覽lãm 音âm )# 。

#

(# 於ư 力lực ㄟ# )# 。

#

(# 下hạ 管quản ㄟ# (# 又hựu ▆# 音âm )# )# 。

擢trạc

(# ▆# 音âm )# 。

揵kiền

(# 虔kiền 音âm )# 。

挹ấp

(# 邑ấp 音âm )# 。

攢toàn

(# 咋# 九cửu ㄟ# )# 。

捓# 揶#

(# 並tịnh 耶da 音âm )# 。

擐hoàn [捏-土+衣]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 患hoạn 音âm 又hựu 古cổ 患hoạn ㄟ# )# 。

挊#

(# 弄lộng 音âm )# 。

拍phách

(# 普phổ 陌mạch ㄟ# )# 。

擯bấn

(# 必tất 刃nhận ㄟ# )# 。

掬cúc

(# 居cư 六lục ㄟ# )# 。

揣đoàn

(# 大đại 九cửu 楚sở 委ủy 二nhị ㄟ# )# 。

揖ấp #

(# 並tịnh 一nhất 入nhập 即tức 入nhập 二nhị ㄟ# )# 。

播bá

(# 布bố 賀hạ ㄟ# )# 。

捷tiệp 捷tiệp

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疾tật 棄khí 尺xích 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

搙#

(# 奴nô 沃ốc ㄟ# )# 。

拪thiên

(# 西tây 音âm )# 。

探thám

(# 貪tham 音âm )# 。

[打-丁+木]#

(# 林lâm 正chánh )# 。

把bả

(# 補bổ 下hạ 蒲bồ 巴ba 二nhị ㄟ# )# 。

擬nghĩ

(# 冝# 起khởi ㄟ# )# 。

撾qua

(# 陟trắc 瓜qua ㄟ# )# 。

擔đảm

(# 擔đảm 正chánh ▆# 甘cam 都đô ▆# 時thời 艷diễm 三tam ㄟ# )# 。

#

(# ▆# ▆# 即tức ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

挾hiệp 挾hiệp

(# 並tịnh 叶# 音âm )# 。

捲quyển

(# 拳quyền 音âm 又hựu 鬼quỷ 遠viễn ㄟ# )# 。

#

(# 祥tường 戀luyến 慈từ ▆# 緣duyên 二nhị ㄟ# )# 。

# [挔-〦+台]# [拖-也+衣]# [打-丁+裔]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 呂lữ 音âm )# 。

[打-丁+巳]#

(# # 正chánh 起khởi 音âm )# 。

措thố

(# ▆# 音âm )# 。

㧙#

(# 毗tỳ 滅diệt ㄟ# 又hựu 鼻tị 音âm )# 。

捺nại

(# 尼ni 褐hạt ㄟ# )# 。

抵để [抏-兀+ㄠ]#

(# 上thượng 正chánh )# 。

扺#

(# 上thượng 二nhị 底để 音âm 下hạ 一nhất 紙chỉ 祈kỳ 二nhị 音âm 此thử 雖tuy 三tam 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

捄#

(# 求cầu 音âm 又hựu 恭cung 于vu ㄟ# )# 。

揳#

(# 先tiên 結kết ㄟ# )# 。

挨ai

(# 乙ất 鮮tiên 乙ất 皆giai 二nhị ㄟ# )# 。

搣# [搣-火+大]#

(# 搣# 正chánh 並tịnh 滅diệt 音âm )# 。

撦#

(# ▆# 者giả ㄟ# )# 。

拌#

(# 伴bạn 判phán 二nhị 音âm )# 。

搏bác 摶đoàn

(# 上thượng 博bác 音âm 下hạ 團đoàn 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

捼#

(# 委ủy 音âm 又hựu 奴nô 回hồi 奴nô 禾hòa 烏ô 禾hòa 三tam ㄟ# )# 。

抒trữ

(# 抒trữ 正chánh 神thần 杵xử ㄟ# )# 。

拈niêm

(# 乃nãi 兼kiêm ㄟ# )# 。

拓thác

(# 托thác 音âm 又hựu 之chi 石thạch ㄟ# )# 。

攞la

(# 羅la 音âm 又hựu 力lực 可khả ㄟ# )# 。

撽#

(# 吉cát 歷lịch ㄟ# )# 。

[打-丁+蜜]#

(# 櫁mật 正chánh 蜜mật 音âm )# 。

挱#

(# 莎sa 音âm )# 。

撅#

(# 其kỳ 月nguyệt 居cư 月nguyệt 二nhị ㄟ# )# 。

挬#

(# 孛bột 音âm )# 。

[打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng ㄟ# )# 。

捏niết

(# 乃nãi 結kết ㄟ# )# 。

拙chuyết

(# 之chi 恱# ㄟ# )# 。

擿#

(# 的đích 音âm 又hựu 陟trắc 革cách 治trị 革cách 二nhị ㄟ# )# 。

掐# 掐#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 匣hạp ㄟ# )# 。

攤#

(# 他tha 于vu 奴nô 且thả 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 雹bạc 音âm 又hựu 普phổ 木mộc ㄟ# )# 。

攪giảo

(# 古cổ 巧xảo ㄟ# )# 。

[挔-〦+六]#

(# [打-丁+褱]# ▆# 正chánh 阿a 可khả ㄟ# )# 。

攘nhương

(# 讓nhượng 音âm 又hựu 如như 羊dương 如như 兩lưỡng 二nhị ㄟ# )# 。

拷khảo

(# 拷khảo 正chánh 考khảo 音âm )# 。

[打-丁+宁]#

(# [打-丁+宁]# 正chánh 文văn 呂lữ 展triển 呂lữ 二nhị ㄟ# )# 。

揩khai

(# 丘khâu 皆giai ㄟ# )# 。

抖đẩu

(# 斗đẩu 音âm )# 。

捒#

(# 策sách 音âm 經kinh 中trung 作tác ▆# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

擻tẩu

(# 蘇tô 走tẩu ㄟ# )# 。

挮thế

(# 他tha 計kế ㄟ# )# 。

掠lược

(# 畧lược 音âm )# 。

[打-丁+(姊-女)]# 撥bát

(# 並tịnh 判phán 末mạt ㄟ# )# 。

挂quải

(# 卦# 音âm )# 。

擣đảo 㨶đảo

(# 並tịnh 倒đảo 音âm )# 。

拕tha 拖tha

(# 並tịnh 陁# 他tha 二nhị 音âm 又hựu 待đãi 可khả ㄟ# )# 。

[挼-女+巴]#

(# 把bả 正chánh 補bổ 下hạ 蒲bồ 巴ba 二nhị ㄟ# )# 。

[打-丁+几]#

(# 杈# 正chánh 居cư 里lý ㄟ# )# 。

揉nhu

(# 忍nhẫn 九cửu 而nhi 由do 女nữ 九cửu 三tam ㄟ# )# 。

[打-丁+佘]#

(# 捺nại 正chánh 乃nãi 揭yết ㄟ# )# 。

握ác

(# 乙ất 角giác ㄟ# )# 。

抓trảo

(# 莊trang 交giao 側trắc 絞giảo 二nhị ㄟ# )# 。

抓trảo

(# 姑cô 華hoa 為vi 。

搨#

(# 德đức 直trực 托thác 合hợp 二nhị ㄟ# )# 。

按án

(# 於ư 汗hãn ㄟ# )# 。

捕bộ

(# 部bộ 布bố ㄟ# )# 。

扢#

(# 胡hồ 骨cốt ㄟ# )# 。

▆# 撤triệt

(# 並tịnh 直trực 列liệt 勑# 列liệt 二nhị ㄟ# )# 。

摑quặc [摑-或+王]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 古cổ 麥mạch ㄟ# )# 。

摣tra

(# 莊trang 加gia 女nữ 加gia 二nhị ㄟ# )# 。

捃#

(# 居cư 運vận ㄟ# )# 。

扼ách

(# 厄ách 音âm )# 。

捔giác

(# 角giác 音âm )# 。

[打-丁+慧]#

(# 慧tuệ 音âm )# 。

拽duệ 抴duệ

(# 並tịnh 以dĩ 制chế ㄟ# )# 。

抆vấn

(# 文văn 粉phấn ㄟ# )# 。

摾#

(# 其kỳ 亮lượng ㄟ# )# 。

援viện

(# 院viện 袁viên 二nhị 音âm )# 。

摘trích

(# 陟trắc 革cách ㄟ# )# 。

挓#

(# 陟trắc 加gia 陟trắc 革cách 二nhị ㄟ# )# 。

摳#

(# ▆# 音âm 又hựu 口khẩu 俟sĩ ㄟ# )# 。

㨹#

(# 慧tuệ 音âm 又hựu 旋toàn 芮# ㄟ# )# 。

[打-丁+聚]#

(# 助trợ 俟sĩ ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 攝nhiếp 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

扮#

(# 粉phấn 音âm 又hựu 父phụ 吻vẫn ㄟ# )# 。

擗#

(# 毗tỳ 益ích ㄟ# )# 。

擈#

(# ▆# 正chánh 疋thất 角giác 普phổ 木mộc 二nhị ㄟ# 又hựu 卜bốc 音âm )# 。

挫tỏa

(# 祖tổ 臥ngọa 則tắc 戈qua 二nhị ㄟ# )# 。

挽vãn #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 免miễn 晚vãn 二nhị 音âm )# 。

#

(# # 正chánh 卑ty 姚diêu ㄟ# )# 。

[捐-口+ㄙ]#

(# 奈nại 專chuyên ㄟ# )# 。

握ác

(# ▆# 正chánh 泥nê 音âm )# 。

拴#

(# 巨cự 月nguyệt ㄟ# )# 。

掎kỉ

(# 皋# 綺ỷ 隱ẩn 綺ỷ 二nhị ㄟ# )# 。

[掮-月+支]#

(# 捩liệt 正chánh 郎lang 結kết ㄟ# )# 。

摭#

(# 之chi 石thạch ㄟ# )# 。

掁trành

(# 直trực 庚canh ㄟ# )# 。

摴sư 攄# [擂-田+于]# 摴sư

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 丑sửu 居cư ㄟ# )# 。

撚nhiên

(# 奴nô 典điển ㄟ# )# 。

摙#

(# 連liên 輦liễn 二nhị 音âm )# 。

抰#

(# 央ương 音âm 又hựu 倚ỷ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

搦nạch

(# 女nữ 革cách 女nữ 卓trác 二nhị ㄟ# )# 。

[打-丁+孝]#

(# 胡hồ 交giao ㄟ# )# 。

㩉#

(# 迄hất 業nghiệp 德đức 盍# 二nhị ㄟ# )# 。

擱#

(# 閻diêm 音âm )# 。

搘chi

(# 支chi 音âm )# 。

摚#

(# 堂đường 音âm 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 除trừ 耕canh ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

搋trỉ

(# 丑sửu 皆giai 演diễn 爾nhĩ 二nhị ㄟ# 又hựu 移di 音âm )# 。

#

(# 枯khô 正chánh 空không 胡hồ ㄟ# 又hựu 戶hộ 姑cô 二nhị 音âm )# 。

挻#

(# 延diên 音âm 又hựu 式thức 延diên 抽trừu 延diên 二nhị ㄟ# )# 。

挑thiêu 挑thiêu

(# 並tịnh 他tha 凋điêu 徒đồ 了liễu 二nhị ㄟ# )# 。

搔tao

(# 蘇tô 刀đao ㄟ# )# 。

抉#

(# 烏ô 穴huyệt ㄟ# 又hựu 決quyết 音âm )# 。

[打-丁+(后-口+(一/巾))]# # #

(# 眾chúng 經kinh 音âm 並tịnh 作tác 古cổ 獲hoạch 丑sửu 皆giai 二nhị ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng (# [扳-又+市]# 同đồng )# )# 。

搖dao

(# 姚diêu 音âm )# 。

掃tảo

(# 思tư 到đáo ㄟ# )# 。

搒bang

(# 彭# 音âm )# 。

擒cầm

(# 禽cầm 音âm )# 。

抹mạt

(# 抹mạt 正chánh 末mạt 音âm )# 。

扛#

(# 江giang 音âm )# 。

掫#

(# 側trắc 愁sầu 將tương 俟sĩ 初sơ 尤vưu 遵tuân 須tu 四tứ ㄟ# )# 。

[揎-旦+友]#

(# 揬đột 正chánh 陁# ▆# ㄟ# )# 。

揥#

(# 帝đế 贊tán 二nhị 音âm )# 。

攫quặc

(# 屋ốc 獲hoạch 居cư 縛phược 居cư 玉ngọc 三tam ㄟ# )# 。

㩒#

(# 琴cầm 音âm )# 。

搼#

(# 拳quyền 音âm )# 。

#

(# # 正chánh 其kỳ 寄ký ㄟ# )# 。

揰#

(# 覩đổ 鳩cưu ㄟ# (# ▆# ▆# ㄟ# )# )# 。

㧌#

(# 呼hô 高cao ㄟ# )# 。

搜sưu [按-女+(火/又)]# [掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 蘇tô 后hậu 色sắc 俟sĩ 二nhị ㄟ# )# 。

揁#

(# 貞trinh 音âm )# 。

[打-丁+鬼]#

(# 愧quý 正chánh 圓viên 懷hoài 二nhị 音âm )# 。

撩# [打-丁+寮]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 聊liêu 音âm )# 。

㧺#

(# 託thác 合hợp 連liên 合hợp 二nhị ㄟ# )# 。

[打-丁+親]#

(# 初sơ 覲cận ㄟ# )# 。

㩴#

(# 居cư 王vương ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# 字tự (# 具cụ 俱câu ㄟ# )# 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

掾#

(# 俞# [紿-口+月]# 直trực 緣duyên 二nhị ㄟ# )# 。

扞# 捍hãn

(# 並tịnh 汗hãn 音âm )# 。

㩫#

(# 鑕# 正chánh 質chất 音âm )# 。

扽#

(# 扽# 正chánh 都đô 困khốn ㄟ# )# 。

搱# 搱#

(# [坭-匕+羊]# 正chánh 並tịnh 遅# 音âm )# 。

找#

(# 杙# 正chánh 逸dật 職chức ㄟ# )# 。

搰#

(# 苦khổ 骨cốt 胡hồ 骨cốt 二nhị ㄟ# )# 。

攕#

(# 子tử 簾# 思tư 簾# 二nhị ㄟ# )# 。

掄#

(# 倫luân 論luận 二nhị 音âm )# 。

擭#

(# 胡hồ 故cố 黃hoàng 郭quách 屋ốc 獲hoạch 三tam ㄟ# )# 。

捋#

(# 力lực ▆# ㄟ# )# 。

抦#

(# 丙bính 音âm )# 。

揉nhu

(# 揉nhu 正chánh 而nhi 由do ㄟ# )# 。

搵#

(# 鳥điểu 困khốn 鳥điểu 段đoạn 二nhị ㄟ# )# 。

挼#

(# 雖tuy 音âm 又hựu 叔thúc 回hồi 虛hư 回hồi 二nhị ㄟ# )# 。

[撩-(日/小)+千]#

(# 棒bổng 正chánh 五ngũ 葛cát ㄟ# )# 。

[打-丁+急]#

(# 隱ẩn 音âm )# 。

攏#

(# 力lực 東đông ㄟ# )# 。

抳nê

(# 乃nãi 倚ỷ ㄟ# )# 。

[打-丁+眉]#

(# 楣# 正chánh 眉mi 音âm )# 。

担#

(# 當đương 畢tất ㄟ# )# 。

㧻#

(# 卓trác 音âm )# 。

[打-丁+東]#

(# 棟đống 正chánh 簡giản 音âm )# 。

㩜#

(# 藍lam 音âm 又hựu 力lực 敢cảm ㄟ# )# 。

撓nạo

(# 尼ni 交giao 女nữ 巧xảo 馨hinh 幺# 三tam ㄟ# )# 。

[打-丁+吳]#

(# 五ngũ 故cố ㄟ# )# 。

摝#

(# 鹿lộc 音âm )# 。

攎#

(# 盧lô 音âm )# 。

#

(# 索sách 音âm )# 。

撇# 撇#

(# 撇# 正chánh 並tịnh 疋thất 喊# ㄟ# )# 。

[打-丁+(春-日+示)]#

(# 臻trăn 音âm 又hựu 士sĩ 臻trăn ㄟ# )# 。

㧅#

(# 劫kiếp 正chánh ▆# 力lực 二nhị 音âm )# 。

[打-丁+林]#

(# 力lực 飲ẩm ㄟ# )# 。

揄du

(# 俞# 音âm 又hựu 春xuân 朱chu ㄟ# )# 。

搉# 攉# 攉#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 克khắc 角giác 忽hốt 郭quách 二nhị ㄟ# )# 。

扑#

(# 普phổ 木mộc ㄟ# )# 。

撕#

(# 西tây 音âm )# 。

摡#

(# 居cư 代đại ㄟ# )# 。

挺đĩnh 挺đĩnh [打-丁+(庭-壬+手)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 他tha 頂đảnh 待đãi ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

擳#

(# 節tiết 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 擳# (# ▆# ▆# ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

攆#

(# 輦liễn 音âm )# 。

拉lạp

(# 力lực 合hợp ㄟ# )# 。

掇xuyết

(# 丁đinh 活hoạt 丁đinh 劣liệt 二nhị ㄟ# )# 。

搢#

(# 進tiến 音âm )# 。

摛#

(# 抽trừu 知tri ㄟ# )# 。

[(捐-口+(口/└))*戈]#

(# 接tiếp 音âm )# 。

掊#

(# 諸chư 侯hầu 彼bỉ 口khẩu 普phổ 后hậu 三tam ㄟ# )# 。

扟#

(# 色sắc 中trung ㄟ# 儲trữ )# 。

捶chúy

(# 都đô 果quả 主chủ 汝nhữ 二nhị ㄟ# )# 。

拗#

(# 於ư 巧xảo ㄟ# )# 。

擠#

(# 子tử 齊tề 子tử 札# 二nhị ㄟ# )# 。

擺bãi

(# 布bố 買mãi ㄟ# )# 。

挭#

(# 古cổ 杏hạnh ㄟ# )# 。

捎#

(# 所sở 交giao ㄟ# )# 。

# 插sáp 插sáp

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 初sơ 洽hiệp ㄟ# )# 。

搽#

(# # 正chánh 直trực 加gia ㄟ# 又hựu 徒đồ 音âm )# 。

捻nẫm

(# 乃nãi 叶# ㄟ# )# 。

撼#

(# 胡hồ 感cảm 咸hàm 二nhị ㄟ# )# 。

攃#

(# 薩tát 音âm 又hựu 七thất 葛cát ㄟ# )# 。

抃#

(# 皮bì 遍biến ㄟ# )# 。

拸#

(# 池trì 移di 二nhị 音âm )# 。

捙#

(# 車xa 音âm )# 。

抨phanh 拼bính

(# 並tịnh 被bị # 百bách 盲manh 二nhị ㄟ# )# 。

捕bộ

(# 步bộ 音âm )# 。

拇mẫu

(# 母mẫu 音âm )# 。

[打-丁+(后-口+干)]#

(# [打-丁+(后-口+十)]# 正chánh 恥sỉ 格cách ㄟ# )# 。

振chấn

(# 之chi 刃nhận ㄟ# )# 。

[打-丁+坒]#

(# 梐# 正chánh 部bộ 札# ㄟ# )# 。

擹#

(# 他tha 干can ㄟ# )# 。

#

(# 橖đường 正chánh 恥sỉ 孟# ㄟ# 又hựu 堂đường 音âm )# 。

[摧/(雋-隹)]# [推/乃]# [推/乃]# [推/冏]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 戶hộ 珪# ㄟ# )# 。

掖dịch

(# 亦diệc 音âm )# 。

掀#

(# 掀# 正chánh 許hứa 言ngôn ㄟ# 又hựu 忻hãn 音âm )# 。

拈niêm

(# 鉗kiềm 音âm 又hựu 奴nô 兼kiêm ㄟ# )# 。

[撢-早+(卑-(白-日))]#

(# 橝# 正chánh 徒đồ 玷điếm ㄟ# )# 。

晢# 哲triết

(# 並tịnh 陟trắc 列liệt ㄟ# )# 。

撐xanh 撑#

(# 上thượng 中trung ▆# ㄟ# 下hạ 掌chưởng ▆# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# ▆# (# 並tịnh 抽trừu # 耻sỉ 孟# 二nhị ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

撞chàng

(# 幢tràng 音âm 又hựu 直trực 降giáng/hàng ㄟ# )# 。

掞#

(# 戶hộ 染nhiễm 舒thư 贍thiệm 二nhị ㄟ# )# 。

批#

(# 篇thiên 逸dật ㄟ# )# 。

摐#

(# 七thất 恭cung 初sơ 江giang 二nhị ㄟ# )# 。

搭#

(# 塔tháp 音âm )# 。

[打-丁+寸]#

(# 村thôn 正chánh )# 。

擷#

(# 胡hồ 結kết ㄟ# )# 。

#

(# 濬# 音âm )# 。

拂phất

(# 弗phất 音âm 又hựu 蒲bồ 密mật ㄟ# )# 。

揃#

(# 子tử 淺thiển ㄟ# )# 。

挪na

(# 那na 音âm )# 。

撈#

(# 勞lao 音âm )# 。

搊#

(# 莊trang 俱câu 側trắc 九cửu 楚sở 九cửu 三tam ㄟ# )# 。

撒tản

(# 桑tang 葛cát ㄟ# )# 。

摏#

(# 書thư 容dung ㄟ# )# 。

㧾# 捴# [打-丁+忍]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 租tô 動động ㄟ# 上thượng 一nhất 又hựu 忽hốt 窟quật 二nhị 音âm )# 。

拶#

(# 子tử 末mạt ㄟ# )# 。

揲# [操-品+廿]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 牒điệp 肇triệu 二nhị 音âm 又hựu 悉tất 恊# ㄟ# )# 。

摻#

(# 摻# 正chánh 所sở 斬trảm 所sở 咸hàm 二nhị ㄟ# )# 。

搕#

(# 乙ất 盍# 克khắc 盍# 二nhị ㄟ# )# 。

技kỹ 扷#

(# 技kỹ 正chánh 並tịnh 蒲bồ 八bát ㄟ# )# 。

#

(# 勒lặc 沒một ㄟ# )# 。

[打-丁+(羲-ㄎ+乃)]#

(# 虛hư 冝# ㄟ# )# 。

#

(# 兮hề 結kết 顯hiển 結kết 二nhị ㄟ# )# 。

搓tha

(# 七thất 何hà ㄟ# )# 。

挃trất

(# 陟trắc 栗lật ㄟ# )# 。

挅#

(# 都đô 果quả ㄟ# )# 。

抔#

(# 鋪phô 回hồi 薄bạc 俟sĩ 二nhị ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 杯# (# 布bố 內nội ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

攬lãm

(# 力lực 敢cảm ㄟ# )# 。

▆# 搩kiệt

(# 搩kiệt 正chánh 並tịnh 陟trắc 格cách ㄟ# )# 。

撝#

(# 呼hô 皮bì ㄟ# 又hựu 為vi 音âm 乎hồ 呼hô )# 。

摷#

(# 聊liêu 牢lao 二nhị 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# (# 助trợ 交giao ㄟ# )# 字tự 用dụng ▆# 文văn 詳tường 之chi )# 。

抗kháng

(# 杭# 音âm 又hựu 苦khổ 浪lãng 居cư 郎lang 二nhị ㄟ# )# 。

抭#

(# 丁đinh 感cảm 竹trúc 甚thậm 二nhị ㄟ# )# 。

[打-丁+卉]#

(# ▆# 正chánh 五ngũ ▆# ㄟ# )# 。

搆câu

(# 居cư 俟sĩ 居cư ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

挲#

(# 娑sa 音âm )# 。

摹#

(# 莫mạc 胡hồ ㄟ# )# 。

拳quyền

(# 權quyền 音âm )# 。

[猒/手]#

(# 擪# 正chánh 益ích 涉thiệp ㄟ# )# 。

挐#

(# 拏noa 音âm 又hựu 女nữ 居cư ㄟ# )# 。

拏noa 㧝#

(# 並tịnh 女nữ 加gia ㄟ# )# 。

擥#

(# 魯lỗ 敢cảm ㄟ# )# 。

掣xiết

(# 尺xích 制chế 尺xích 列liệt )# 。

[打-丁+哀]#

(# 依y 正chánh )# 。

攣luyến

(# 力lực 全toàn ㄟ# )# 。

[去/(冗-几+手)]#

(# 牽khiên 正chánh 普phổ 賢hiền ㄟ# )# 。

撲phác

(# 卜bốc 仆phó 二nhị 音âm )# 。

㧧#

(# 梳sơ 正chánh )# 。

摓#

(# 逄# 音âm )# 。

肉nhục 部bộ 第đệ 五ngũ

#

(# # 正chánh 儒nho 音âm 又hựu 奴nô 到đáo 奴nô 困khốn 二nhị ㄟ# )# 。

肝can

(# 干can 音âm )# 。

#

(# 卑ty 義nghĩa ㄟ# )# 。

臡#

(# 經kinh 音âm 又hựu 人nhân 兮hề ㄟ# )# 。

#

(# 煙yên 音âm )# 。

#

(# 壹nhất 計kế ㄟ# 又hựu 壹nhất 音âm )# 。

腎thận #

(# 並tịnh 辰thần 忍nhẫn ㄟ# )# 。

腐hủ

(# 父phụ 音âm )# 。

脹trướng

(# 張trương 亮lượng ㄟ# )# 。

膿nùng 䐦#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 奴nô 東đông ㄟ# )# 。

膾khoái

(# 古cổ 外ngoại ㄟ# )# 。

胵#

(# 稱xưng 脂chi ㄟ# )# 。

#

(# 竹trúc ㄟ# )# 。

腳cước

(# 腳cước 音âm )# 。

腋dịch

(# 亦diệc 音âm )# 。

肘trửu

(# 陟trắc 柳liễu ㄟ# )# 。

臏bận

(# 毗tỳ 忍nhẫn ㄟ# )# 。

脮#

(# 弩nỗ 罪tội 都đô 猥ổi 二nhị ㄟ# )# 。

膠giao

(# 交giao 音âm )# 。

# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 癡si 凶hung ㄟ# )# 。

䐗#

(# 猪trư 音âm )# 。

膇#

(# 除trừ 偽ngụy ㄟ# )# 。

脯bô

(# 甫phủ 音âm )# 。

膞# 腨# 膊bạc

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 時thời 䎡noãn ㄟ# )# 。

肋lặc

(# 勒lặc 音âm )# 。

#

(# 口khẩu 解giải ㄟ# 又hựu 皆giai 音âm )# 。

腫thũng

(# 之chi 勇dũng ㄟ# )# 。

胛#

(# 甲giáp 音âm )# 。

臈# [月*(山/曷)]# [月*(山/馬)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh ▆# 盍# ㄟ# )# 。

肖tiếu

(# 消tiêu 笑tiếu 二nhị 音âm )# 。

胯khóa

(# 昔tích 故cố ㄟ# )# 。

臛hoắc

(# 呼hô 各các ㄟ# )# 。

肺phế

(# 芳phương # ㄟ# )# 。

[月*(參-(彰-章)+(恭-共))]#

(# 先tiên 刀đao ㄟ# 臊tao ▆# )# 。

膬# 脆thúy

(# 並tịnh 此thử 芮# ㄟ# )# 。

膩nị 膩nị 胒ni

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 女nữ 利lợi ㄟ# )# 。

腕oản

(# 烏ô ▆# ㄟ# )# 。

胗chẩn [月*(乞-乙+小)]#

(# 並tịnh 止chỉ 忍nhẫn ㄟ# )# 。

肨# 䏺#

(# ▆# 江giang ㄟ# 上thượng 又hựu 疋thất 降giáng/hàng ㄟ# )# 。

胸hung

(# 凶hung 音âm )# 。

脛hĩnh [脛-(巢-果)+小]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 刑hình 定định 下hạ 頂đảnh 二nhị ㄟ# )# 。

胞bào 脬# #

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 疋thất [白/八]# 疋thất 交giao 二nhị ㄟ# 上thượng 一nhất 又hựu 包bao 音âm )# 。

膢lâu

(# 婁lâu 音âm 又hựu 力lực 主chủ ㄟ# )# 。

脊tích

(# 脊tích 正chánh 積tích 音âm )# 。

肌cơ

(# 居cư 冝# ㄟ# )# 。

冐mạo

(# 冒mạo 正chánh 莫mạc 報báo ㄟ# )# 。

刖#

(# 月nguyệt ▆# )# 。

脅hiếp 脇hiếp

(# 並tịnh 迄hất 業nghiệp ㄟ# 從tùng 力lực 正chánh )# 。

肪phương

(# 方phương 音âm )# 。

# 股cổ

(# 並tịnh 古cổ 音âm )# 。

膜mô

(# 莫mạc 音âm )# 。

#

(# ▆# 正chánh 瞿cù 音âm )# 。

膹#

(# 扶phù 粉phấn ㄟ# )# 。

[月*麗]#

(# 曬sái 正chánh 所sở 賣mại ㄟ# )# 。

朣#

(# 同đồng 音âm )# 。

臗khoan

(# 昔tích 官quan ㄟ# )# 。

腮tai

(# ▆# 正chánh 息tức 來lai ㄟ# )# 。

腄#

(# 垂thùy 音âm 又hựu 竹trúc 垂thùy ㄟ# )# 。

䤚#

(# # 正chánh 奴nô 結kết ㄟ# )# 。

臍tề

(# 齊tề 音âm )# 。

[月*業]#

(# 五ngũ 合hợp ㄟ# )# 。

#

(# 珊san 音âm )# 。

肢chi 胑chi

(# 並tịnh 支chi 音âm )# 。

膍#

(# 脾tì 音âm )# 。

脽#

(# 誰thùy 音âm )# 。

朐#

(# 凶hung 子tử 其kỳ 俱câu 二nhị ㄟ# )# 。

腊#

(# 昔tích 音âm )# 。

# # #

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 腦não 音âm )# 。

[臊-品+巳]#

(# 槃bàn 正chánh )# 。

媵#

(# 石thạch 證chứng 以dĩ 證chứng 二nhị ㄟ# 又hựu 勝thắng 音âm )# 。

腓#

(# 肥phì 音âm )# 。

䐔#

(# 布bố 顯hiển 婢tỳ 典điển 二nhị ㄟ# )# 。

肕#

(# 刃nhận 音âm )# 。

胅#

(# 徒đồ 結kết ㄟ# )# 。

脰#

(# 豆đậu 音âm )# 。

䐑#

(# 直trực 陟trắc 質chất 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

肬#

(# 尤vưu 音âm )# 。

胱#

(# 光quang 音âm )# 。

膌#

(# 秦tần 即tức ㄟ# )# 。

[月*(其/月)]#

(# 基cơ 音âm )# 。

賸#

(# 以dĩ 證chứng 石thạch 證chứng 二nhị ㄟ# )# 。

胥# #

(# 並tịnh 新tân 於ư ㄟ# )# 。

[月*吾]#

(# 晤# 正chánh 五ngũ 故cố ㄟ# )# 。

膏cao

(# 高cao 音âm )# 。

肓#

(# 荒hoang 音âm )# 。

腠thấu

(# 七thất [仁-二+侯]# ㄟ# )# 。

塍#

(# 乘thừa 音âm )# 。

#

(# # 正chánh 興hưng 縣huyện ㄟ# 又hựu 縣huyện 音âm )# 。

腤#

(# 暗ám 正chánh )# 。

胻#

(# 何hà 庚canh ㄟ# )# 。

朔sóc [(看-目)*月]#

(# 並tịnh 雙song 角giác ㄟ# )# 。

腩nạm

(# 乃nãi 感cảm ㄟ# )# 。

腿#

(# 他tha 罪tội ㄟ# )# 。

朕trẫm

(# 直trực 甚thậm ㄟ# )# 。

冑trụ

(# 宙trụ 音âm )# 。

腆#

(# 他tha 典điển ㄟ# )# 。

[月*疌]# [月*疌]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 接tiếp 音âm )# 。

腥tinh

(# 星tinh 音âm 又hựu 去khứ 呼hô )# 。

[永*月]#

(# 旭# 正chánh 許hứa 玉ngọc ㄟ# )# 。

縢đằng

(# 騰đằng 音âm )# 。

膂#

(# 呂lữ 音âm )# 。

膄#

(# 俞# 音âm 又hựu 勇dũng 生sanh ㄟ# )# 。

#

(# 吻vẫn 音âm )# 。

胼#

(# 步bộ 田điền ㄟ# )# 。

[月*(前-刖+ㄅ)]#

(# 許hứa 乞khất ㄟ# )# 。

胙#

(# 存tồn 故cố ㄟ# )# 。

腭#

(# 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

肱#

(# 古cổ 弘hoằng ㄟ# )# 。

䏶#

(# 步bộ 來lai ㄟ# )# 。

膨bành

(# 彭# 音âm )# 。

朧#

(# 籠lung 音âm )# 。

脝#

(# 亨# 音âm )# 。

腲#

(# 烏ô 罪tội ㄟ# )# 。

膃#

(# 溫ôn 音âm 又hựu 烏ô 沒một 鳥điểu 八bát 二nhị ㄟ# )# 。

[月*(〦/米)]#

(# 力lực 代đại ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 膝tất (# 悉tất 音âm )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

# #

(# 下hạ 曦# 正chánh 並tịnh ▆# 冝# ㄟ# )# 。

胘#

(# 何hà 千thiên ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 胘# (# ▆# 音âm )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

肫#

(# 屯truân 純thuần 二nhị 音âm 又hựu 來lai 倫luân ㄟ# )# 。

豚đồn 豚đồn

(# 上thượng 竹trúc 角giác 都đô 木mộc 二nhị ㄟ# 下hạ 徒đồ 昆côn 徒đồ 本bổn 二nhị ㄟ# 此thử 雖tuy 曰viết 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[月*侯]#

(# 侯hầu 音âm )# 。

䏲#

(# 䏲# 正chánh 他tha 犂lê ㄟ# )# 。

膋#

(# 了liễu ▆# ㄟ# )# 。

足túc 部bộ 第đệ 六lục

[跳-兆+牙]# #

(# 䠒# 正chánh 並tịnh 胡hồ 音âm )# 。

踢#

(# 他tha 笛địch ㄟ# )# 。

跬#

(# 犬khuyển 汝nhữ 卻khước 垂thùy 二nhị ㄟ# )# 。

躒#

(# 落lạc 音âm )# 。

跋bạt # [跳-兆+也]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 步bộ 末mạt ㄟ# 又hựu 見kiến 缽bát 二nhị 音âm )# 。

躋tễ

(# 子tử 兮hề 子tử 計kế 二nhị ㄟ# )# 。

踽#

(# 苦khổ 羽vũ 果quả 羽vũ 二nhị ㄟ# )# 。

躂#

(# 他tha 建kiến ㄟ# )# 。

#

(# 孛bột 音âm )# 。

#

(# 伐phạt 音âm )# 。

跼#

(# 衢cù 六lục ㄟ# )# 。

蹌#

(# 七thất 羊dương ㄟ# )# 。

趺phu

(# 夫phu 音âm )# 。

躄tích 躃tích

(# ▆# 毗tỳ 亦diệc 必tất 益ích 二nhị ㄟ# )# 。

跂# 跂#

(# 並tịnh 巨cự 宜nghi ㄟ# )# 。

躡niếp

(# 女nữ 涉thiệp ㄟ# )# 。

跟cân

(# 根căn 音âm )# 。

[跳-兆+耒]#

(# 跊# 正chánh 昧muội 音âm )# 。

蹉sa 蹉sa

(# 並tịnh 七thất 何hà ㄟ# )# 。

躁táo [跳-兆+參]táo

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 作tác 號hiệu ㄟ# )# 。

跳khiêu 跳khiêu

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 徒đồ 吊điếu 大đại 凋điêu 二nhị ㄟ# )# 。

踟trì

(# 池trì 音âm )# 。

蹊#

(# 兮hề 音âm )# 。

[跳-兆+(焰-火)]# ▆#

(# 蹈đạo 正chánh 並tịnh 導đạo 音âm )# 。

[跳-兆+尃]# 踹#

(# 並tịnh 時thời 軟nhuyễn ㄟ# )# 。

踝hõa

(# 胡hồ 瓦ngõa ㄟ# )# 。

踈sơ

(# 色sắc 鋤# ㄟ# )# 。

躑trịch

(# 值trị 隻chỉ ㄟ# )# 。

跉#

(# 令linh 音âm )# 。

跰#

(# 疋thất 今kim ㄟ# )# 。

蹹# [蹋-日+(罩-卓)]# [蹋-日+(大/口)]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 亭đình 盍# ㄟ# )# 。

踞cứ

(# 居cư 御ngự ㄟ# )# 。

跨khóa

(# 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 他tha 二nhị ㄟ# )# 。

踐tiễn

(# 在tại 演diễn ㄟ# )# 。

跱trĩ

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

距cự

(# 巨cự 音âm )# 。

踰du

(# 俞# 音âm )# 。

䠱# 躅trục

(# ▆# 正chánh 並tịnh 株chu 玉ngọc ㄟ# )# 。

蹲tồn

(# 徂# 尊tôn ㄟ# )# 。

跢đa

(# 多đa 可khả ㄟ# )# 。

跌trật

(# 同đồng 涅niết ㄟ# )# 。

#

(# 梁lương 音âm )# 。

䠫#

(# 䠫# 正chánh 時thời 奏tấu 才tài 候hậu 二nhị ㄟ# )# 。

跽kị

(# 其kỳ 已dĩ ㄟ# )# 。

跣tiển

(# 先tiên 演diễn ㄟ# )# 。

跖# 蹠#

(# 並tịnh 之chi 石thạch ㄟ# )# 。

蹷# 蹶quyết

(# 並tịnh 居cư 月nguyệt 其kỳ 月nguyệt 二nhị ㄟ# )# 。

踉lương

(# 良lương 音âm )# 。

蹬đẳng

(# 登đăng 橙đắng 鄧đặng 三tam 音âm )# 。

䠰#

(# 拳quyền 音âm )# 。

躓chí

(# 致trí 質chất 二nhị 音âm )# 。

蹄đề

(# 提đề 音âm )# 。

趾chỉ

(# 止chỉ 音âm )# 。

蹎điên

(# 㒹# 音âm )# 。

躍dược

(# 藥dược 音âm )# 。

蹭thặng

(# 慈từ 陵lăng 七thất 鄧đặng 二nhị ㄟ# )# 。

躊trù

(# 直trực 由do ㄟ# )# 。

躇trừ

(# 除trừ 音âm )# 。

鷺lộ

(# 路lộ 音âm )# 。

踖#

(# 子tử 音âm 七thất 亦diệc 二nhị ㄟ# )# 。

跑#

(# 步bộ 交giao ㄟ# )# 。

跁#

(# 蒲bồ 巴ba ㄟ# )# 。

踦#

(# 倚ỷ 音âm 又hựu 丘khâu 奇kỳ 巨cự 綺ỷ 二nhị ㄟ# )# 。

[跳-兆+氏]# 䟡#

(# 上thượng 氏thị 音âm 下hạ 帝đế 札# 帝đế 兮hề 二nhị ㄟ# 此thử 雖tuy 三tam 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

蹰trù

(# 厨trù 音âm )# 。

跗#

(# 風phong 無vô ㄟ# )# 。

#

(# 士sĩ 交giao ㄟ# )# 。

踧địch 踧địch

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 子tử 六lục ㄟ# )# 。

[跳-兆+冘]#

(# 丑sửu 甚thậm ㄟ# )# 。

#

(# 十thập 計kế 二nhị 音âm )# 。

#

(# 知tri 革cách ㄟ# )# 。

蹙túc/xúc 蹴xúc

(# 並tịnh 子tử 六lục 七thất 六lục 二nhị ㄟ# )# 。

䠊#

(# 府phủ 尾vĩ ㄟ# )# 。

[跳-兆+亶]#

(# 他tha 典điển 於ư 珍trân 二nhị ㄟ# )# 。

踣#

(# 鼻tị 墨mặc ㄟ# )# 。

踵chủng

(# 之chi 勇dũng ㄟ# )# 。

[跳-兆+武]#

(# 武võ 音âm )# 。

蹕#

(# 畢tất 音âm )# 。

▆#

(# 直trực 列liệt 丑sửu 列liệt 二nhị ㄟ# )# 。

[跳-兆+(烈-列+夕)]#

(# 跡tích 正chánh 資tư 昔tích ㄟ# )# 。

跤#

(# 苦khổ 交giao ㄟ# )# 。

蹔tạm

(# 暫tạm 音âm )# 。

踳#

(# 春xuân 音âm 又hựu 昌xương 准chuẩn ㄟ# )# 。

躐#

(# 力lực 涉thiệp ㄟ# )# 。

躧#

(# 所sở 綺ỷ 所sở 寄ký 二nhị ㄟ# )# 。

跓trụ

(# 柱trụ 音âm 又hựu 張trương 住trụ ㄟ# )# 。

踏đạp [跍-十+(巢-果)]# [跍-十+水]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 連liên 合hợp 託thác 合hợp 二nhị ㄟ# )# 。

蹻#

(# 去khứ 憍kiêu 其kỳ 略lược 二nhị ㄟ# )# 。

趼# 趼#

(# 並tịnh 吾ngô 嚴nghiêm 倪nghê 堅kiên 二nhị ㄟ# )# 。

[跳-兆+荼]#

(# 宅trạch 加gia ㄟ# )# 。

[跳-兆+蔡]#

(# 倉thương 葛cát ㄟ# )# 。

跪quỵ

(# 苦khổ 委ủy 巨cự 委ủy 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 祥tường 亦diệc ㄟ# )# 。

[漸/足]#

(# 壍tiệm 正chánh 七thất 焰diễm ㄟ# )# 。

走tẩu 部bộ 第đệ 七thất

[起-巳+危]#

(# 巨cự 委ủy ㄟ# )# 。

趂#

(# 丑sửu 認nhận ㄟ# )# 。

趒# 趒#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 調điều 音âm )# 。

[起-巳+(白-日+幵)]#

(# 七thất 夜dạ 充sung 夜dạ 丑sửu ▆# 三tam ㄟ# )# 。

赳#

(# 吉cát 酋tù ㄟ# )# 。

䞘#

(# 極cực 乙ất 魚ngư 乙ất 二nhị ㄟ# )# 。

趍#

(# 七thất 于vu 陳trần 知tri 二nhị ㄟ# )# 。

趨xu [起-巳+(甬-用+((巨-匚)@十))]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 七thất 于vu ㄟ# )# 。

[足-口+(彳-〡)]# 部bộ 第đệ 八bát

迅tấn

(# 信tín 音âm )# 。

#

(# 退thoái 音âm )# 。

遏át

(# 安an 葛cát ㄟ# )# 。

[這-言+(衣-〦)]#

(# 延diên 正chánh )# 。

逯#

(# 逯# 祿lộc 二nhị 音âm )# 。

邏la

(# 郎lang 賀hạ 郎lang 可khả 二nhị ㄟ# )# 。

遁độn

(# 徒đồ 本bổn ㄟ# ▆# )# 。

逗đậu

(# 豆đậu 音âm )# 。

遨ngao

(# 五ngũ 高cao ㄟ# )# 。

#

(# 逆nghịch 正chánh )# 。

遬tố

(# 速tốc 音âm )# 。

#

(# ▆# 音âm 又hựu 他tha 達đạt ㄟ# )# 。

迭điệt

(# 徒đồ 結kết ㄟ# )# 。

邃thúy

(# 雖tuy 遂toại ㄟ# )# 。

迮trách

(# 作tác 音âm 又hựu 側trắc 格cách ㄟ# )# 。

逾du

(# 俞# 音âm )# 。

遒#

(# 秋thu 音âm 又hựu 即tức 由do 徐từ 由do 二nhị ㄟ# )# 。

這giá

(# 彥ngạn 遍biến 二nhị 音âm )# 。

迂#

(# 于vu 迃# 二nhị 音âm )# 。

[這-言+朱]#

(# 呼hô 角giác ㄟ# )# 。

[這-言+(雨/手)]# [這-言+(筐-匚)]# [這-言+手]# 迋# [這-言+(雨/手)]# [這-言+(雨/手)]# [這-言+(雨/(百-日+ㄎ))]#

(# 上thượng 五ngũ 從tùng 又hựu 正chánh 並tịnh 亭đình 音âm )# 。

逋#

(# 布bố 胡hồ ㄟ# )# 。

[逅-口+巾]# 遞đệ [逅-口+巿]# 遞đệ [這-言+蔕]#

(# 卜bốc 二nhị 正chánh 並tịnh 第đệ 音âm )# 。

[這-言+(素-糸+ㄆ)]#

(# 違vi 正chánh )# 。

逈huýnh

(# 戶hộ 茗mính 胡hồ 瑩oánh 二nhị ㄟ# )# 。

迾#

(# 列liệt 音âm )# 。

邊biên

(# 邊biên 正chánh )# 。

迤dĩ

(# 陁# 移di 二nhị 音âm )# 。

邈mạc #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 墨mặc 角giác ㄟ# )# 。

蓬bồng

(# 部bộ 紅hồng ㄟ# )# 。

逕kính 逕kính

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 古cổ 定định ㄟ# )# 。

遷thiên 遷thiên 遷thiên 遷thiên

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 親thân 然nhiên ㄟ# )# 。

邅#

(# 張trương 連liên ㄟ# )# 。

逡thuân

(# 七thất 旬tuần ㄟ# )# 。

逶#

(# 於ư 危nguy ㄟ# )# 。

[迎-ㄗ+乙]#

(# 近cận 正chánh )# 。

蘧# 遽cự

(# 並tịnh 其kỳ 據cứ ㄟ# (# ▆# 卿khanh ㄟ# )# 上thượng 夕tịch 渠cừ 音âm )# 。

逖#

(# 他tha 力lực ㄟ# )# 。

遘cấu

(# 古cổ 候hậu ㄟ# )# 。

逞sính

(# 丑sửu 領lãnh ㄟ# )# 。

[逽-右+(衣-〦)]#

(# 莚diên 正chánh 延diên 音âm 又hựu 延diên 靣# ㄟ# )# 。

迄hất

(# 虛hư 訖ngật ㄟ# )# 。

邐lệ

(# 力lực 止chỉ ㄟ# )# 。

遼liêu

(# 聊liêu 音âm )# 。

#

(# 進tiến 正chánh )# 。

逵#

(# ▆# ▆# ㄟ# )# 。

遯độn

(# 皮bì 忖thốn 度độ 寸thốn 二nhị ㄟ# )# 。

[這-言+(矛/(同-一))]#

(# 允duẫn 律luật 其kỳ 律luật 二nhị ㄟ# )# 。

[這-言+兀]#

(# 匹thất 正chánh 疋thất 音âm )# 。

迫bách

(# 百bách 音âm )# 。

籧#

(# 渠cừ 音âm )# 。

[這-言+即]#

(# 即tức 正chánh )# 。

簉#

(# 初sơ 救cứu ㄟ# )# 。

逅cấu

(# 候hậu 音âm )# 。

邂giải

(# 下hạ 懈giải ㄟ# )# 。

邁mại

(# 莫mạc 敗bại ㄟ# )# 。

逃đào 逃đào 迯#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 陶đào 音âm )# 。

迍#

(# 知tri 倫luân ㄟ# )# 。

迨đãi

(# 待đãi 音âm )# 。

暹#

(# ▆# 簾# ㄟ# )# 。

逌#

(# 由do 音âm )# 。

遄thuyên

(# 淳thuần ▆# ㄟ# )# 。

遝#

(# ▆# 合hợp ㄟ# )# 。

迕# 逜#

(# 並tịnh 悟ngộ 音âm )# 。

迀#

(# 干can 音âm )# 。

迆#

(# 演diễn 尓# 音âm )# 。

[這-言+(婬-女)]#

(# 姪điệt 音âm )# 。

[這-言+奴]#

(# 奴nô 故cố ㄟ# )# 。

迺nãi

(# 乃nãi 音âm )# 。

逭#

(# 管quản 音âm )# 。

遛#

(# 留lưu 音âm )# 。

[這-言+((美-王-大)/口)]#

(# 條điều 音âm )# 。

辿#

(# 卂# 延diên ㄟ# )# 。

逆nghịch

(# 逆nghịch 正chánh )# 。

遴#

(# 良lương 刃nhận ㄟ# )# 。

車xa 部bộ 第đệ 九cửu

輾triển

(# 展triển 音âm 又hựu 足túc 發phát ㄟ# )# 。

# [車*及]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 尼ni 展triển 如như 充sung 二nhị ㄟ# )# 。

轅viên

(# 袁viên 音âm )# 。

輅lộ

(# 路lộ 音âm )# 。

輟chuyết

(# 知tri 劣liệt ㄟ# )# 。

輻bức

(# 福phước 音âm )# 。

轄hạt

(# 下hạ 瞎hạt ㄟ# )# 。

輜truy

(# 側trắc 持trì ㄟ# )# 。

輸du

(# 式thức 于vu ㄟ# )# 。

輔phụ

(# 奉phụng 甫phủ ㄟ# )# 。

轍triệt 轍triệt

(# 並tịnh 直trực 列liệt ㄟ# )# 。

較giảo

(# 教giáo 角giác 二nhị 音âm )# 。

軶# 軛ách [車*危]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 波ba 厄ách 音âm )# 。

輦liễn

(# 力lực 展triển ㄟ# )# 。

軸trục

(# 逐trục 音âm )# 。

[軗/口]#

(# 喫khiết 音âm )# 。

轢lịch

(# 歷lịch 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

軺#

(# 市thị 招chiêu ㄟ# )# 。

輿dư 轝#

(# 並tịnh 余dư 預dự 二nhị 音âm )# 。

[車*(同-(一/口)+又)]# 輞võng

(# 並tịnh # 音âm )# 。

輓#

(# 晚vãn 音âm )# 。

[軗/日]#

(# 暫tạm 正chánh )# 。

輩bối

(# 補bổ 妹muội ㄟ# )# 。

輈#

(# 張trương 液dịch ㄟ# )# 。

軨#

(# 令linh 音âm )# 。

[車*翕]#

(# 輸du 正chánh 汗hãn 音âm )# 。

[車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn ㄟ# )# 。

軿#

(# 瓶bình 音âm 又hựu 蕭tiêu ▆# ㄟ# )# 。

轂cốc

(# 谷cốc 音âm )# 。

軾thức

(# 式thức 音âm )# 。

[軏-儿+几]# 軓#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 月nguyệt 音âm 又hựu ▆# 忽hốt ㄟ# )# 。

#

(# 徒đồ 谷cốc ㄟ# )# 。

槧#

(# 士sĩ 焰diễm 千thiên ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

輶#

(# 由do 音âm )# 。

軓# [車*己]#

(# 並tịnh 范phạm 音âm )# 。

轇#

(# 交giao 音âm )# 。

軌quỹ 䡄# [車*丸]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 矩củ 奏tấu ㄟ# )# 。

軔#

(# 刃nhận 音âm )# 。

輯# [車*(口/└/月)]#

(# 並tịnh 集tập 音âm 又hựu 七thất 入nhập ㄟ# )# 。

# 轥#

(# 並tịnh 良lương 刃nhận ㄟ# )# 。

軋#

(# 乙ất 黠hiệt ㄟ# (# 下hạ 入nhập )# )# 。

軻kha

(# 珂kha 音âm )# 。

轕#

(# 葛cát 音âm )# 。

輛#

(# 亮lượng 音âm )# 。

軼#

(# 徒đồ 結kết ㄟ# )# 。

轗khảm

(# 苦khổ 感cảm ㄟ# )# 。

#

(# 力lực 感cảm ㄟ# )# 。

輠#

(# 戶hộ 瓦ngõa ㄟ# 又hựu 果quả 音âm )# 。

輷# 轟oanh

(# 並tịnh 呼hô 宏hoành ㄟ# )# 。

輥#

(# 公công 渾hồn ㄟ# )# 。

軵#

(# 而nhi 勇dũng ㄟ# )# 。

[(工*几)/車]#

(# 古cổ 勇dũng ㄟ# )# 。

輭nhuyễn

(# 而nhi 軟nhuyễn 二nhị 音âm )# 。

#

(# # 正chánh ▆# 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 軟nhuyễn 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[車*辰]#

(# 勑# 忍nhẫn ㄟ# )# 。

[車*(田/廾)]#

(# 輒triếp 正chánh )# 。

#

(# # 正chánh 專chuyên 音âm )# 。

[聲-耳+車]#

(# 谷cốc 音âm )# 。

刀đao 部bộ 第đệ 十thập

劓tị

(# 魚ngư 器khí ㄟ# )# 。

創sáng/sang

(# 初sơ 降giáng/hàng 初sơ 良lương 二nhị ㄟ# )# 。

剝bác

(# 布bố 角giác ㄟ# )# 。

[利-禾+(狦-(狂-王))]# [利-禾+((白-日)/((同-一-口)+米))]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 所sở 問vấn ㄟ# )# 。

刎#

(# 亡vong 粉phấn ㄟ# )# 。

剔dịch

(# 他tha 的đích ㄟ# )# 。

#

(# 魚ngư 例lệ ㄟ# )# 。

剜oan

(# 烏ô 官quan ㄟ# )# 。

刷#

(# 所sở 滑hoạt ㄟ# )# 。

剽#

(# 疋thất 姚diêu 必tất 姚diêu 二nhị ㄟ# )# 。

刦#

(# 刧# 音âm )# 。

剸#

(# 徒đồ 官quan 主chủ 兖# 二nhị ㄟ# )# 。

剬#

(# 端đoan 音âm 又hựu 主chủ 兖# 豎thụ 兖# 二nhị ㄟ# )# 。

刖#

(# 月nguyệt 音âm )# 。

㓟#

(# 披phi 音âm 又hựu 力lực 碑bi ㄟ# )# 。

剖phẫu

(# 疋thất 后hậu ㄟ# )# 。

惻trắc

(# 初sơ ▆# ㄟ# )# 。

劇kịch 劇kịch

(# 劇kịch 正chánh 並tịnh 竭kiệt 戟kích ㄟ# )# 。

剡#

(# 以dĩ 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị ㄟ# )# 。

剌lạt

(# 七thất 四tứ 郎lang 達đạt 二nhị ㄟ# )# 。

[利-禾+冉]#

(# # 正chánh )# 。

#

(# 奴nô 代đại ㄟ# )# 。

刳khô

(# 枯khô 音âm )# 。

㓵# [利-禾+(口*咢)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

角giác

(# 角giác 正chánh )# 。

[利-禾+(罩-卓+正)]# [利-禾+(罩-卓+止)]#

(# 剛cang 正chánh 並tịnh 古cổ 郎lang ㄟ# )# 。

劑tề

(# 昨tạc 計kế ㄟ# )# 。

(# 士sĩ 銜hàm ㄟ# )# 。

[劇-豕+又]#

(# 舉cử 言ngôn ㄟ# )# 。

劌#

(# 居cư 衛vệ ㄟ# )# 。

刓#

(# 吾ngô 官quan ㄟ# )# 。

刊#

(# 口khẩu 干can ㄟ# )# 。

剟#

(# 丁đinh ▆# ㄟ# )# 。

[劇-豕+又]#

(# 度độ 各các ㄟ# )# 。

剞#

(# 居cư 綺ỷ ㄟ# 又hựu 羈ki 音âm )# 。

刲#

(# 苦khổ 珪# ㄟ# )# 。

劈phách

(# 疋thất 歷lịch ㄟ# )# 。

剗sản

(# 初sơ 限hạn ㄟ# )# 。

划#

(# 華hoa 音âm )# 。

刮# [利-禾+((留-刀-田)/口)]# [利-禾+(丘/口)]# [利-禾+(斤/口)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 古cổ 滑hoạt ㄟ# )# 。

#

(# 則tắc 音âm )# 。

[靿-力+刀]#

(# 勒lặc 正chánh 於ư 教giáo ㄟ# )# 。

[召*刀]#

(# 邵# 音âm )# 。

革cách 部bộ 第đệ 十thập 一nhất

鞔man

(# 莫mạc 官quan ㄟ# )# 。

鞕ngạnh

(# 硬ngạnh 音âm )# 。

鞞bệ

(# 步bộ ▆# ㄟ# )# 。

鞉# 鞀# [鞀-刀+(美-(王/大))]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 陶đào 音âm )# 。

[革*函]# 䩯#

(# 䩯# 正chánh 並tịnh 丁đinh 兮hề ㄟ# )# 。

靳#

(# 斤cân 音âm 又hựu 居cư 覲cận ㄟ# )# 。

鞾#

(# 靴ngoa 音âm )# 。

鞘sao

(# 笑tiếu 音âm 又hựu 師sư 交giao ㄟ# )# 。

䩕ngạnh

(# 五ngũ 崗# ㄟ# 又hựu 硬ngạnh 音âm )# 。

鞅ưởng 鞅ưởng

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 央ương ▆# 又hựu 於ư 兩lưỡng ㄟ# )# 。

#

(# 巨cự 支chi 丁đinh 兮hề 二nhị ㄟ# )# 。

鞁bị

(# 披phi 義nghĩa 皮bì 義nghĩa 二nhị ㄟ# )# 。

[革*忽]#

(# 鼻tị 音âm 又hựu ▆# 必tất ㄟ# )# 。

鞊#

(# 吉cát 音âm )# 。

#

(# ▆# 正chánh 呼hô 見kiến ㄟ# )# 。

#

(# 明minh ▆# ㄟ# )# 。

鞌# 鞍yên

(# 並tịnh 安an 音âm )# 。

韉#

(# 薦tiến 音âm )# 。

靽bán

(# 半bán 音âm )# 。

▆#

(# 所sở 綺ỷ ㄟ# )# 。

[革*薑]#

(# 薑khương 音âm )# 。

#

(# 莫mạc 音âm )# 。

[葺-耳+十]#

(# 革cách 正chánh )# 。

[革*薎]#

(# ▆# 正chánh 力lực 涉thiệp ㄟ# )# 。

[革*(各-口+用)]# [革*(各-口+田)]#

(# 並tịnh 平bình 秘bí 音âm )# 。

羈ki [革*奇]# 羇ki

(# 並tịnh 居cư ▆# ㄟ# )# 。

靷dẫn

(# 直trực 引dẫn ㄟ# )# 。

#

(# 於ư 容dung ㄟ# )# 。

鞬#

(# 居cư 言ngôn ㄟ# )# 。

鞫#

(# 居cư 六lục ㄟ# )# 。

韈vạt [革*夢]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 亡vong 發phát ㄟ# )# 。

鞮đê

(# 都đô 兮hề ㄟ# )# 。

鞟#

(# ▆# 鑊hoạch ㄟ# )# 。

鞂#

(# 吉cát ▆# ㄟ# (# 下hạ 八bát ㄟ# )# )# 。

靸#

(# 蘇tô 合hợp ㄟ# )# 。

鞦#

(# 秋thu 音âm )# 。

鞏#

(# 居cư 勇dũng ㄟ# )# 。

鞵# 鞋hài [革*皆]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 戶hộ 街nhai ㄟ# )# 。

靺mạt

(# 末mạt 音âm 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 亡vong 發phát ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

鞠cúc

(# 居cư 六lục 丘khâu 六lục 二nhị ㄟ# )# 。

玉ngọc 部bộ 第đệ 十thập 二nhị

瓖# 璝# 瓌khôi

(# 上thượng 瓌khôi 正chánh 並tịnh 姑cô 回hồi ㄟ# )# 。

璣ky

(# 機cơ 音âm )# 。

琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm ㄟ# )# 。

琦kỳ

(# 奇kỳ 音âm )# 。

瑜du

(# 俞# 音âm )# 。

琮#

(# 宗tông 音âm 又hựu 昨tạc 宗tông ㄟ# )# 。

珥nhị

(# 耳nhĩ 音âm 又hựu 仍nhưng 吏lại ㄟ# )# 。

[王*閑]#

(# [狦-(狂-王)+王]# 正chánh )# 。

瑳tha

(# 七thất 何hà 七thất 我ngã 二nhị ㄟ# )# 。

璫đang

(# 當đương 音âm )# 。

[王*具]#

(# 珼# 正chánh 貝bối 音âm )# 。

#

(# 珮bội 正chánh 蒲bồ 昧muội ㄟ# )# 。

玷điếm

(# 店điếm ▆# 二nhị 音âm )# 。

琁#

(# 全toàn 音âm )# 。

瑇#

(# 伐phạt 音âm )# 。

瑛#

(# 英anh 音âm )# 。

琳#

(# 林lâm 音âm )# 。

㻕#

(# 渠cừ 勿vật ㄟ# )# 。

璞# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 角giác ㄟ# )# 。

珂kha

(# 音âm 哥ca ㄟ# )# 。

玻pha

(# 疋thất 和hòa ㄟ# )# 。

玔#

(# 初sơ 眷quyến ㄟ# )# 。

玦quyết

(# 決quyết 音âm )# 。

琵tỳ

(# 毗tỳ 音âm )# 。

琶bà

(# 步bộ 瓜qua ㄟ# )# 。

琢trác

(# 卓trác 音âm )# 。

瑋vĩ

(# 于vu 鬼quỷ ㄟ# )# 。

㻁# 瑰côi

(# 並tịnh 回hồi 音âm )# 。

璅tỏa # 琑#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 蘇tô 畧lược ㄟ# )# 。

瓊#

(# 瓊# 正chánh 葵quỳ 管quản ㄟ# )# 。

琛#

(# 丑sửu 林lâm ㄟ# )# 。

珣#

(# 詢tuân 音âm )# 。

琨#

(# 公công 渾hồn ㄟ# )# 。

珪#

(# 圭# 音âm )# 。

琬#

(# 於ư 遠viễn ㄟ# )# 。

玫mai 珻#

(# 並tịnh 梅mai 音âm )# 。

琅lang

(# 郎lang 音âm )# 。

玕#

(# 干can 音âm )# 。

#

(# 瑁# 正chánh 妹muội 音âm )# 。

瓚#

(# 贊tán 音âm 又hựu 才tài 贊tán ㄟ# )# 。

瓛#

(# 獻hiến 蟻nghĩ 二nhị 音âm )# 。

[琦-可+(日/小)]#

(# 聊liêu 了liễu 二nhị 音âm )# 。

璲#

(# 遂toại 音âm )# 。

璽#

(# 想tưởng 氏thị ㄟ# )# 。

珤#

(# 寶bảo 音âm )# 。

▆#

(# 煩phiền 幡phan 二nhị 音âm )# 。

瑿# 理lý

(# 並tịnh ▆# 兮hề ㄟ# 下hạ 又hựu ▆# 音âm )# 。

瑗#

(# 院viện 音âm )# 。

瑤dao

(# 姚diêu 音âm )# 。

珉#

(# ▆# ▆# ㄟ# )# 。

璟#

(# 吉cát 永vĩnh ㄟ# )# 。

璉#

(# 連liên 音âm 又hựu 力lực ▆# ㄟ# )# 。

瑀#

(# 宗tông 音âm )# 。

瑱#

(# 他tha 殿điện ㄟ# )# 。

瑚hô

(# 胡hồ 音âm )# 。

頊#

(# 許hứa 玉ngọc ㄟ# )# 。

瑝#

(# 皇hoàng 音âm )# 。

玲linh

(# 令linh 音âm )# 。

瓏lung

(# 力lực 公công ㄟ# )# 。

玠#

(# 介giới 音âm )# 。

珓#

(# 教giáo 音âm )# 。

璡#

(# 進tiến 音âm 又hựu 子tử 隣lân ㄟ# )# 。

瑨#

(# 進tiến 音âm )# 。

璀#

(# 七thất 罪tội ㄟ# )# 。

琯#

(# 官quan 管quản 二nhị 音âm )# 。

琚#

(# 居cư 音âm )# 。

瓘#

(# 貫quán 音âm )# 。

琪#

(# 其kỳ 音âm )# 。

琱#

(# 周chu 音âm )# 。

璹#

(# 熟thục 音âm )# 。

玢#

(# 分phần/phân 音âm 又hựu 悲bi 中trung ㄟ# )# 。

珵#

(# 呈trình 音âm )# 。

珩#

(# 戶hộ 庚canh ㄟ# )# 。

瑊#

(# 咸hàm 音âm )# 。

珏#

(# 覺giác 音âm )# 。

璿#

(# 璿# 正chánh 旬tuần 宣tuyên ㄟ# )# 。

玭#

(# 比tỉ 音âm 又hựu 蒲bồ ▆# ㄟ# )# 。

玎#

(# 丁đinh 音âm )# 。

球#

(# 求cầu 音âm )# 。

璩cừ #

(# 並tịnh 渠cừ 音âm )# 。

玼#

(# 才tài 支chi 千thiên 禮lễ ㄟ# )# 。

璪#

(# 早tảo 音âm )# 。

璨xán 㻮#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 蒼thương 案án ㄟ# )# 。

斑ban

(# 班ban 音âm )# 。

[(王*夕)/(千/山)]#

(# 瑤dao 正chánh 余dư 招chiêu ㄟ# )# 。

女nữ 部bộ 第đệ 十thập 三tam

姞#

(# 極cực 訖ngật ㄟ# )# 。

娥#

(# 我ngã 何hà ㄟ# )# 。

姮#

(# 胡hồ 登đăng ㄟ# )# 。

妥#

(# ▆# ▆# 吐thổ 火hỏa 二nhị ㄟ# )# 。

妁#

(# 之chi 若nhược ㄟ# )# 。

㚲#

(# 尺xích 占chiêm 尺xích 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

姬# 姬#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 基cơ 音âm )# 。

孥#

(# 奴nô 音âm )# 。

[女*妾]#

(# 乃nãi 定định ㄟ# )# 。

婪#

(# 力lực 甘cam ㄟ# )# 。

姒#

(# 似tự 音âm )# 。

姘#

(# 滂# 丁đinh ㄟ# )# 。

妸# 婀#

(# 並tịnh 倚ỷ 可khả ㄟ# )# 。

#

(# 適thích 音âm )# 。

媼#

(# 溫ôn 音âm 又hựu 烏ô ▆# ㄟ# )# 。

#

(# 所sở 景cảnh ㄟ# )# 。

嫋#

(# 乃nãi 歷lịch ㄟ# )# 。

嫫#

(# 莫mạc 胡hồ ㄟ# )# 。

婺#

(# 務vụ 矛mâu 二nhị 音âm )# 。

媮#

(# 俞# 音âm )# 。

嫰# [始/生]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 奴nô ▆# ㄟ# )# 。

[女*烏]#

(# 鳥điểu 音âm )# 。

嬈nhiễu

(# 乃nãi 了liễu 伊y 鳥điểu 二nhị ㄟ# )# 。

嫌hiềm

(# 下hạ 兼kiêm ㄟ# )# 。

娜na

(# 那na 可khả ㄟ# )# 。

婉uyển

(# 於ư 遠viễn ㄟ# )# 。

妍nghiên

(# 五ngũ 堅kiên ㄟ# )# 。

(# 妖yêu 正chánh 於ư 姚diêu ㄟ# )# 。

姟cai

(# 古cổ 哀ai ㄟ# )# 。

姐#

(# 子tử 也dã 丹đan 八bát 二nhị ㄟ# )# 。

娠thần

(# 振chấn 身thân 二nhị 音âm )# 。

嬪#

(# 頻tần 音âm )# 。

妷dật 妷dật

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 姪điệt 逸dật 二nhị 音âm )# 。

[女*慝]#

(# ▆# 正chánh 女nữ 力lực ㄟ# )# 。

妊nhâm

(# 良lương 甚thậm ㄟ# 又hựu 任nhậm 音âm )# 。

姿tư

(# 咨tư 音âm )# 。

[娕*頁]#

(# 力lực 但đãn ㄟ# )# 。

姹#

(# 丑sửu 下hạ 丑sửu 架# 竹trúc 架# 三tam ㄟ# )# 。

媯#

(# 居cư 偽ngụy 俱câu 為vi 二nhị ㄟ# )# 。

娉phinh [女*(中/ㄅ)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疋thất 正chánh ㄟ# )# 。

媒môi

(# 梅mai 音âm )# 。

姤cấu

(# 古cổ ▆# ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 垢cấu 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

媚mị

(# 眉mi 秘bí ㄟ# )# 。

嫗#

(# 威uy 遇ngộ ㄟ# )# 。

[女*(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 解giải ㄟ# )# 。

[女*戚]#

(# 威uy 音âm )# 。

嬉hi [女*(喜/心)]# [女*詹]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 禧# 音âm 又hựu 許hứa 記ký ㄟ# )# 。

媾cấu

(# 古cổ [仁-二+(亡/大)]# ㄟ# )# 。

弩nỗ

(# 奴nô 古cổ ㄟ# )# 。

姡#

(# 括quát 內nội 二nhị 音âm )# 。

孆#

(# 嬰anh 音âm )# 。

妒đố 妬đố

(# 並tịnh 丁đinh 故cố ㄟ# )# 。

媧#

(# 古cổ 華hoa ㄟ# )# 。

婚hôn

(# 昏hôn 音âm )# 。

姦gian

(# 居cư 顏nhan ㄟ# )# 。

妉# [女*冗]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 都đô 含hàm ㄟ# )# 。

婭#

(# 衣y 架# ㄟ# )# 。

妓kỹ

(# 伎kỹ 音âm )# 。

嫴#

(# 姑cô 音âm )# 。

媈#

(# ▆# 音âm )# 。

娃#

(# 於ư 佳giai ㄟ# )# 。

▆# 婌# 。 廾# 八bát 。

(# 並tịnh 熟thục 音âm )# 。

嫽#

(# 聊liêu 了liễu 二nhị 音âm )# 。

[姑-口+(田/日)]#

(# 曹tào 音âm )# 。

[女*蓐]#

(# 呼hô 高cao ㄟ# )# 。

娵#

(# 子tử 須tu 祖tổ 俟sĩ 二nhị ㄟ# )# 。

嫚#

(# 莫mạc 晏# ㄟ# )# 。

姍#

(# ▆# 珊san 二nhị 音âm )# 。

嬻#

(# 讀đọc 音âm )# 。

#

(# 莫mạc 胡hồ ㄟ# )# 。

媛viện

(# 于vu 願nguyện ㄟ# )# 。

娣#

(# 弟đệ 第đệ 二nhị 音âm )# 。

奸gian

(# 古cổ 顏nhan ㄟ# )# 。

嫡đích

(# 張trương 革cách 丁đinh 力lực 二nhị ㄟ# )# 。

婕#

(# 婕# 正chánh 妾thiếp 音âm 又hựu 即tức 叶# ㄟ# )# 。

妤#

(# 妤# 正chánh 余dư 音âm )# 。

妱#

(# 招chiêu 音âm )# 。

嬋#

(# 禪thiền 音âm )# 。

姢#

(# 於ư 緣duyên ㄟ# )# 。

姥lao

(# 木mộc 補bổ ㄟ# )# 。

妮#

(# 尼ni 音âm )# 。

孃nương

(# 如như 羊dương ㄟ# )# 。

媿quý

(# 愧quý 音âm )# 。

#

(# 悴tụy 正chánh ▆# 醉túy ㄟ# )# 。

目mục 部bộ 第đệ 十thập 四tứ

[(目*目)/一/几]# [(目*目)/冗]# [(目*目)/兀]# [(目*目)/(冗-几+瓦)]# [(目*目)/正]#

(# ▆# [(目*目)/(冗-几+瓦)]# 正chánh 並tịnh 於ư 庚canh ㄟ# )# 。

瞖ế

(# 於ư 計kế ㄟ# )# 。

眩huyễn

(# 縣huyện 音âm )# 。

䁥# 眤# 眤#

(# 並tịnh 入nhập 質chất 尼ni 質chất 二nhị ㄟ# 從tùng 日nhật 正chánh )# 。

矚chú

(# 燭chúc 音âm )# 。

眄miện

(# 麵miến 音âm )# 。

睼#

(# 第đệ 梯thê 二nhị 音âm )# 。

[目*(日/皿)]#

(# 膃# 正chánh 烏ô 沒một ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm ▆# 作tác )# 。

睒thiểm

(# 尸thi 染nhiễm ㄟ# )# 。

[目*壹]ê

(# 鳥điểu 計kế ㄟ# )# 。

瞼#

(# 撿kiểm 音âm )# 。

睥#

(# 疋thất 計kế 疋thất 來lai 二nhị ㄟ# )# 。

瞙#

(# 莫mạc 音âm )# 。

矐#

(# 矐# 正chánh 忽hốt 郭quách 黑hắc 各các 二nhị ㄟ# 又hựu 鶴hạc 音âm )# 。

眴thuấn/huyễn 瞚# 瞬thuấn

(# 並tịnh 舜thuấn 音âm )# 。

眶# 眶#

(# 並tịnh 去khứ 王vương ㄟ# )# 。

矇#

(# 蒙mông 音âm )# 。

矓#

(# 力lực 公công ㄟ# 從tùng 日nhật 月nguyệt 正chánh )# 。

睛tình

(# 精tinh 音âm 又hựu 才tài 性tánh ㄟ# )# 。

[目*匕]#

(# ▆# 正chánh 天thiên 音âm )# 。

眈# [目*冗]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 都đô 感cảm 都đô 含hàm 二nhị ㄟ# )# 。

眇miễu

(# 名danh 小tiểu ㄟ# )# 。

睨#

(# 睨# 正chánh 五ngũ 札# 研nghiên 計kế 二nhị ㄟ# )# 。

眘# [大/目]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 慎thận 音âm )# 。

瞰#

(# 苦khổ 鑒giám ㄟ# )# 。

#

(# 麥mạch 班ban ㄟ# )# 。

睽#

(# 苦khổ 圭# ㄟ# )# 。

[目*蔑]#

(# [目*蔑]# 正chánh 莫mạc 結kết ㄟ# )# 。

[睙-犬+支]#

(# ▆# 正chánh 力lực 結kết ㄟ# )# 。

眗#

(# 其kỳ 俱câu 凶hung 于vu 二nhị ㄟ# )# 。

。 廾# 八bát 。 )/# 目mục 。

(# 。 廾# 八bát 。 )/# 目mục 。

眂#

(# 視thị 音âm 又hựu 常thường 支chi ㄟ# )# 。

䂄#

(# 許hứa 縛phược ㄟ# )# 。

矍quắc

(# 上thượng 同đồng 又hựu 居cư 縛phược ㄟ# )# 。

盱#

(# 于vu 音âm 又hựu 凶hung 于vu ㄟ# )# 。

眺# 眺#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 他tha 吊điếu ㄟ# )# 。

睠#

(# 卷quyển 音âm )# 。

盯#

(# 頂đảnh 音âm 又hựu 丑sửu 庚canh ㄟ# )# 。

睹đổ

(# 覩đổ 音âm )# 。

盳#

(# 盲manh 忙mang 二nhị 音âm )# 。

瞪trừng

(# 澄trừng 應ưng ㄟ# )# 。

睧#

(# 昏hôn 音âm )# 。

[其/目]#

(# 基cơ 音âm )# 。

曬sái

(# 所sở 綺ỷ ▆# 知tri 二nhị ㄟ# )# 。

睍hiển

(# 胡hồ 顯hiển ㄟ# )# 。

睫tiệp 睫tiệp 睫tiệp

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 接tiếp 音âm )# 。

睱#

(# 玄huyền 駕giá ㄟ# )# 。

睟#

(# 雖tuy 遂toại ㄟ# )# 。

[目*夜]#

(# 腋dịch 正chánh 亦diệc 音âm )# 。

眹#

(# 丈trượng 忍nhẫn ㄟ# )# 。

眚sảnh

(# 所sở 景cảnh ㄟ# )# 。

[止/ㄆ/目]# [止/(脊-月+目)]#

(# 睿# 正chánh 並tịnh 以dĩ 芮# ㄟ# )# 。

睺hầu

(# 俠hiệp 音âm )# 。

瞍#

(# 蘇tô 后hậu ㄟ# )# 。

睞lãi

(# 來lai 代đại ㄟ# )# 。

[眝-丁+具]#

(# [冗-几+具]# 音âm )# 。

矒#

(# 莫mạc 亘tuyên ㄟ# )# 。

睢#

(# 雖tuy 音âm 又hựu 呼hô 維duy ㄟ# )# 。

瞤thuấn

(# 如như 云vân ㄟ# )# 。

眙#

(# 形hình 之chi ㄟ# )# 。

[眸-牛+干]#

(# 莫mạc 佉khư ㄟ# )# 。

盼phán

(# 普phổ 莧# ㄟ# )# 。

[((人/人)*(人/人))/(企-止+目)]#

(# 滑hoạt 正chánh 積tích 音âm )# 。

#

(# # 正chánh 弋# 涉thiệp 虛hư 涉thiệp 二nhị ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# (# 五ngũ 合hợp ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

眨#

(# 側trắc 甲giáp ㄟ# )# 。

瞌#

(# 克khắc 闔hạp ㄟ# )# 。

眥tí 眦#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 七thất 詢tuân 將tương 支chi 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 攝nhiếp 音âm 又hựu 尼ni 輙triếp ㄟ# )# 。

[目*重]#

(# ▆# 正chánh 重trọng/trùng 音âm )# 。

[敞/目]#

(# 瞥miết 正chánh 疋thất 滅diệt ㄟ# )# 。

#

(# 章chương 移di 尺xích 支chi 二nhị ㄟ# )# 。

盻#

(# 詣nghệ 音âm 又hựu 普phổ 莧# ㄟ# )# 。

睇thê

(# 第đệ 音âm 又hựu ▆# 犁lê ㄟ# )# 。

[瞽-支+皮]#

(# 古cổ 音âm )# 。

瞹#

(# 瞹# 正chánh 受thọ 音âm )# 。

䀎#

(# 麵miến 音âm )# 。

貝bối 部bộ 第đệ 十thập 五ngũ

[貝*含]#

(# 胡hồ ▆# ㄟ# )# 。

䝿#

(# 貴quý 音âm )# 。

贈tặng

(# 曾tằng 亘tuyên ㄟ# )# 。

[貝*寺]#

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

䞋#

(# 初sơ 覲cận ㄟ# )# 。

#

(# 珂kha 音âm )# 。

貸thải

(# 他tha 得đắc 他tha 代đại 二nhị ㄟ# )# 。

賄hối

(# 呼hô 罪tội ㄟ# )# 。

賒xa

(# 式thức 耶da ㄟ# )# 。

貨hóa

(# 呼hô 臥ngọa ㄟ# )# 。

賈cổ

(# 古cổ 下hạ ㄟ# 又hựu 古cổ 音âm )# 。

賷# [賁-一+(同-(一/口))]# [孛-子+貝]# [〦/(斝-斗+貝)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh ▆# 西tây ㄟ# )# 。

貯trữ

(# 丁đinh 吕# ㄟ# )# 。

贖thục

(# 神thần 燭chúc ㄟ# )# 。

贍thiệm

(# 時thời ▆# ㄟ# )# 。

貽#

(# 以dĩ 支chi ㄟ# )# 。

貶biếm 貶biếm

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 彼bỉ 撿kiểm ㄟ# )# 。

賑chẩn

(# 之chi 忍nhẫn ㄟ# )# 。

# [卯/貝]# #

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 莫mạc 候hậu ㄟ# )# 。

賻#

(# 附phụ 音âm )# 。

賚lãi

(# 來lai 代đại ㄟ# )# 。

贅# 贅#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 之chi 芮# ㄟ# )# 。

貰thế

(# 世thế 音âm 又hựu 時thời 夜dạ ㄟ# )# 。

賙chu

(# 周chu 音âm )# 。

[賵-目+月]#

(# [賵-目+月]# 正chánh 憮# 鳳phượng ㄟ# )# 。

賝#

(# 癡si 林lâm ㄟ# )# 。

賂lộ

(# 路lộ 音âm )# 。

賕#

(# 求cầu 音âm )# 。

贇#

(# 依y 倫luân ㄟ# )# 。

購#

(# 古cổ 候hậu ㄟ# )# 。

䝯#

(# 是thị 義nghĩa ㄟ# )# 。

賺#

(# 直trực 陷hãm ㄟ# )# 。

贔#

(# 俻# 音âm )# 。

#

(# ▆# 音âm )# 。

貲ti

(# 將tương 支chi ㄟ# )# 。

#

(# 女nữ 利lợi ㄟ# )# 。

貳nhị

(# 貳nhị 正chánh 二nhị 音âm )# 。

賁#

(# 秘bí 音âm 又hựu 符phù 分phần/phân 逋# 昆côn 二nhị ㄟ# )# 。

贄#

(# 至chí 音âm 又hựu 陟trắc 立lập ㄟ# )# 。

贊tán

(# 贊tán 音âm )# 。

酉dậu 部bộ 第đệ 十thập 六lục

酌chước

(# 章chương 略lược ㄟ# )# 。

酢tạc

(# 醋thố 昨tạc 二nhị ㄟ# )# 。

酙#

(# 斟châm 正chánh 針châm 音âm )# 。

醲nùng

(# 濃nồng 音âm )# 。

酸toan [酉*爰]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 蘇tô 官quan ㄟ# )# 。

酷khốc

(# 枯khô 屋ốc ㄟ# )# 。

釀# 釀#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 女nữ 亮lượng ㄟ# )# 。

[酉*(穴/(午/止))]#

(# 側trắc 駕giá ㄟ# )# 。

酖#

(# 都đô 含hàm ㄟ# )# 。

醞#

(# 迃# 間gian ㄟ# )# 。

醘#

(# 克khắc 盍# ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 䤈# 醢# 二nhị 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

醢#

(# 海hải 音âm )# 。

醯hê 䤈# [酉*孟]# 醘# [醠-央+三]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 許hứa 兮hề ㄟ# )# 。

醴#

(# 禮lễ 音âm )# 。

醇thuần

(# 純thuần 音âm )# 。

[酉*帝]#

(# 提đề 音âm )# 。

醅#

(# 普phổ 回hồi ㄟ# )# 。

[酉*元]#

(# 酖# 正chánh 都đô 含hàm ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 直trực 禁cấm ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

#

(# 傷thương 音âm )# 。

酣#

(# 胡hồ 廿# ㄟ# )# 。

酺#

(# 步bộ 胡hồ ㄟ# )# 。

醨#

(# 力lực 知tri ㄟ# )# 。

醪lao

(# 勞lao 音âm )# 。

酲#

(# 呈trình 音âm 又hựu 癡si 貞trinh ㄟ# )# 。

釃#

(# 所sở 宜nghi 山sơn 爾nhĩ 二nhị ㄟ# )# 。

醭#

(# 普phổ 木mộc ㄟ# )# 。

釅#

(# 魚ngư 釰kiếm ㄟ# )# 。

[酉*(扃-戶+右)]#

(# 矯kiểu 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 醢# 講giảng 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

醍đề

(# 題đề 軆# 二nhị 音âm )# 。

醫y

(# 醫y 音âm )# 。

醻#

(# ▆# 音âm )# 。

醼yến

(# 宴yến 音âm )# 。

[酉*或]#

(# 馘# 正chánh 古cổ 獲hoạch ㄟ# )# 。

雨vũ 部bộ 第đệ 十thập 七thất

霣#

(# 子tử 慜mẫn ㄟ# )# 。

霰tản

(# 線tuyến 音âm )# 。

霸#

(# 必tất 駕giá ㄟ# )# 。

霅#

(# 直trực ▆# ㄟ# )# 。

霓nghê

(# 倪nghê 音âm )# 。

霄tiêu

(# 消tiêu 音âm )# 。

[雨/肙]#

(# 膚phu 正chánh 夫phu 音âm )# 。

[(孛-土+工)-子+(土/巾)]# [(孛-土+工)-子+(只-口+土)]#

(# 虎hổ 正chánh )# 。

霈#

(# 匹thất 妹muội ㄟ# )# 。

[雨/男]#

(# 膚phu 正chánh 魯lỗ 音âm )# 。

霏phi

(# 妃phi 音âm )# 。

霮#

(# 徒đồ ▆# ㄟ# )# 。

雩#

(# 于vu 音âm 又hựu 云vân 句cú ㄟ# )# 。

#

(# 覈# 正chánh 下hạ 革cách ㄟ# )# 。

[雨/黽]# [雨/黽]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 子tử 號hiệu ㄟ# )# 。

#

(# 馬mã ▆# ㄟ# )# 。

霽tễ

(# 子tử 計kế ㄟ# )# 。

霩#

(# 忽hốt 郭quách 闊khoát 鑊hoạch 二nhị ㄟ# )# 。

霔#

(# 注chú 音âm )# 。

[雨/狸]#

(# 霾mai 正chánh 莫mạc 皆giai ㄟ# )# 。

䨴#

(# 徒đồ 對đối ㄟ# )# 。

霝# [雨/(器-犬+一)]#

(# 並tịnh 令linh 音âm )# 。

霡# 霂#

(# 脉mạch 木mộc 二nhị 音âm )# 。

[雨/口/用]#

(# 此thử 字tự 寫tả 訛ngoa 不bất 定định 或hoặc 作tác 庸dong (# 容dung 音âm )# [雨/口/用]# (# 夫phu 音âm )# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

靉ái

(# 愛ái 音âm 又hựu 倚ỷ 亥hợi ㄟ# )# 。

靆đãi

(# 待đãi 伐phạt 二nhị 音âm )# 。

霍hoắc

(# 霍hoắc 正chánh 忽hốt 郭quách ㄟ# 又hựu 鶴hạc 音âm )# 。

[(霝-口)/田]#

(# 力lực 欶# ㄟ# )# 。

歹# 部bộ 第đệ 十thập 八bát

殀yểu [歹*矢]# [歹*(乏-之+友)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 於ư 兆triệu ㄟ# )# 。

殂tồ

(# 在tại 孤cô ㄟ# )# 。

殟#

(# 瘟ôn 音âm 又hựu 烏ô 沒một ㄟ# )# 。

[歹*垔]#

(# 困khốn 音âm )# 。

殆đãi

(# 待đãi 音âm )# 。

#

(# 舛suyễn 正chánh 初sơ 遠viễn ㄟ# )# 。

殉#

(# 旬tuần 閏nhuận ㄟ# )# 。

殖thực

(# 承thừa 職chức ㄟ# )# 。

殮liễm

(# 力lực 劒kiếm ㄟ# )# 。

殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn ㄟ# )# 。

殤thương

(# 傷thương 音âm )# 。

殲#

(# 子tử 兼kiêm ㄟ# )# 。

#

(# 萎nuy 音âm )# 。

[歹*帚]#

(# 印ấn 藏tạng 經kinh 音âm 云vân 歸quy 字tự 又hựu 恐khủng 滯trệ 音âm 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[歹*(實-毌+尸)]#

(# 卑ty 刃nhận ㄟ# )# 。

#

(# 凶hung 音âm )# 。

[歹*(凵@(口*了*又))]#

(# 訖ngật 力lực ㄟ# )# 。

殫đàn

(# 丹đan 音âm )# 。

殪#

(# 於ư 計kế ㄟ# )# 。

[石*辟]#

(# 肅túc 歷lịch ㄟ# )# 。

夤#

(# 寅# ▆# 二nhị 音âm )# 。

夗#

(# 苑uyển 音âm )# 。

殗#

(# 一nhất 叶# ㄟ# )# 。

[歹*(ㄊ/木)]#

(# 弋# 涉thiệp 直trực 叶# 二nhị ㄟ# )# 。

殍#

(# 敷phu 音âm )# 。

#

(# 他tha 古cổ ㄟ# )# 。

[歹*(巢-果+貝)]#

(# 鎻# 正chánh 蘇tô 果quả ㄟ# )# 。

殂tồ

(# # 正chánh 壯tráng 所sở ㄟ# )# 。

髟# 部bộ 第đệ 十thập 九cửu

䰅# [髟/貝]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 湏# 音âm )# 。

髠khôn

(# 苦khổ 䰟# ㄟ# )# 。

髻kế

(# 髻kế 正chánh 計kế 音âm )# 。

鬒#

(# 正chánh 忍nhẫn ㄟ# )# 。

[嵕-山+(肆-聿)]#

(# 祖tổ ▆# ㄟ# )# 。

䰂# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 水thủy 音âm 又hựu 千thiên 代đại ㄟ# )# 。

髫thiều 髫thiều

(# 上thượng 正chánh ▆# 條điều 音âm )# 。

髦mao #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 毛mao 音âm )# 。

髼#

(# 部bộ 紅hồng ㄟ# )# 。

髣phảng

(# 撫phủ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

髴phất

(# 弗phất 音âm )# 。

鬣liệp 鬣liệp 鬣liệp

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 郎lang 輒triếp ㄟ# )# 。

髲#

(# 皮bì 美mỹ ㄟ# )# 。

鬐#

(# 耆kỳ 音âm )# 。

[髟/用]#

(# 髯nhiêm 正chánh 如như 占chiêm ㄟ# )# 。

鬀thế

(# 他tha 帝đế ㄟ# )# 。

# #

(# 並tịnh 祖tổ 孔khổng 祖tổ 叢tùng 二nhị ㄟ# )# 。

鬄#

(# 他tha 力lực ㄟ# )# 。

髭tì

(# 將tương 支chi ㄟ# )# 。

#

(# 髮phát 正chánh 發phát 音âm )# 。

毛mao 部bộ 第đệ 二nhị 十thập

毳thuế

(# 初sơ 鬼quỷ 七thất ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

麾huy

(# 揮huy 音âm )# 。

旄#

(# 其kỳ 報báo ㄟ# 又hựu 毛mao 音âm )# 。

耗hao

(# 呼hô 告cáo ㄟ# 又hựu 毛mao 音âm )# 。

毱cúc

(# ▆# 竹trúc ㄟ# )# 。

氍cù #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 瞿cù 音âm )# 。

毹# 㲣# [奐*毛]# #

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 式thức 俱câu ㄟ# )# 。

㲪đăng #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 音âm )# 。

耄mạo [白*毛]#

(# 下hạ 眊# 正chánh 並tịnh 莫mạc 報báo ㄟ# )# 。

氎điệp

(# 牒điệp 音âm )# 。

氈chiên

(# 支chi 延diên ㄟ# )# 。

[田*(玉-王+乇)]#

(# 吒tra 正chánh 陟trắc 加gia 陊# 嫁giá 二nhị ㄟ# )# 。

氀lâu #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 式thức 俱câu 力lực 朱chu 二nhị ㄟ# )# 。

毼#

(# 曷hạt 音âm )# 。

[(羽/羽)*毛]# #

(# ▆# 正chánh 並tịnh 塔tháp 音âm )# 。

#

(# 弗phất 音âm )# 。

# [毯-炎+習]#

(# [毯-炎+習]# 正chánh 並tịnh 接tiếp 音âm )# 。

㲥#

(# 唐đường 音âm )# 。

毿tam 毶#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 蘇tô 含hàm ㄟ# )# 。

力lực 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 一nhất

勃bột 勃bột 勃bột 乳nhũ 㔜#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 孛bột 音âm )# 。

務vụ

(# 務vụ 音âm )# 。

[((〦/米)*力)/里]#

(# 力lực 之chi ㄟ# )# 。

劬cù

(# 其kỳ 俱câu ㄟ# )# 。

勌#

(# 倦quyện 音âm )# 。

[學*力]# 効hiệu

(# 並tịnh 効hiệu 音âm )# 。

勁# 勁#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 堅kiên 正chánh ㄟ# )# 。

劵#

(# 勸khuyến 音âm )# 。

劭# 劭#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 邵# 音âm )# 。

勠#

(# 六lục 音âm )# 。

勣#

(# 積tích 音âm )# 。

勵lệ

(# 力lực 計kế ㄟ# )# 。

[益*力]#

(# 益ích 音âm )# 。

[島-山+力]#

(# 力lực 音âm )# 。

勔#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# ㄟ# )# 。

努nỗ

(# 奴nô 古cổ ㄟ# )# 。

劈phách

(# 劈phách 正chánh 疋thất 力lực ㄟ# )# 。

勦#

(# 鋤# 交giao 初sơ 交giao 子tử 小tiểu 三tam ㄟ# )# 。

[兩*力]#

(# 兩lưỡng 音âm )# 。

勛#

(# 許hứa 云vân ㄟ# )# 。

勍#

(# 巨cự 京kinh ㄟ# )# 。

勉miễn

(# 免miễn 音âm )# 。

弓cung 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 二nhị

[珍-王+弓]#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 正chánh )# 。

#

(# 弘hoằng 正chánh )# 。

弦huyền

(# 賢hiền 音âm )# 。

弶cương [弶-口+日]#

(# 並tịnh 其kỳ 亮lượng ㄟ# )# 。

弩nỗ

(# 奴nô 苦khổ ㄟ# )# 。

弭nhị

(# 民dân 解giải ㄟ# )# 。

弨# [弨-刀+(美-(王/大))]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 尺xích 姬# ㄟ# 又hựu 招chiêu 音âm )# 。

弼bật

(# 薄bạc 密mật ㄟ# )# 。

鬻dục 鬻dục

(# 上thượng 正chánh 直trực 余dư 六lục ㄟ# )# 。

彎loan

(# 鳥điểu 還hoàn ㄟ# )# 。

彈đàn

(# 彈đàn 正chánh 徒đồ 案án ㄟ# )# 。

[弓*莫]#

(# 莫mạc 謨mô 二nhị 音âm )# 。

㢮# 弛thỉ

(# 並tịnh 豕thỉ 音âm )# 。

[孝-子+弓]#

(# 考khảo 正chánh )# 。

弧#

(# 戶hộ 孤cô ㄟ# )# 。

[弓*卓]#

(# 綽xước 正chánh 尺xích ▆# 之chi 若nhược 二nhị ㄟ# )# 。

[弓*量]#

(# 彊cường/cưỡng/cương 正chánh 其kỳ 兩lưỡng ㄟ# 又hựu 強cường/cưỡng 薑khương 二nhị 音âm )# 。

[旃-方+弓]#

(# ▆# 正chánh ▆# 延diên ㄟ# )# 。

舟chu 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 三tam

[舟*巳]#

(# 那na 正chánh )# 。

舶bạc

(# 白bạch 音âm )# 。

䑨#

(# 徒đồ 可khả ㄟ# )# 。

航# [舟*元]# [舟*冗]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 杭# 音âm )# 。

舫phưởng

(# 訪phỏng 音âm )# 。

舸khả

(# 公công 可khả ㄟ# )# 。

#

(# 昇thăng 音âm )# 。

艇#

(# 亭đình 頂đảnh ㄟ# )# 。

# 舠#

(# 上thượng 呼hô 紅hồng ㄟ# 下hạ 刀đao 音âm )# 。

艘#

(# 蘇tô 刀đao ㄟ# )# 。

艞#

(# 囉ra 音âm )# 。

[舟*尊]#

(# 昨tạc 悶muộn ㄟ# )# 。

艧#

(# 雘# 正chánh 烏ô 郭quách ㄟ# )# 。

艦#

(# 胡hồ 減giảm ㄟ# )# 。

舳# 艫#

(# 逐trục 盧lô 二nhị 音âm )# 。

艑#

(# 婢tỳ 典điển ㄟ# )# 。

舩#

(# 食thực 專chuyên ㄟ# )# 。

艚#

(# 艘# 正chánh 蘇tô 走tẩu ㄟ# )# 。

大đại 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 四tứ

[坐-工+大]# [(口*〡*人)/大]#

(# 並tịnh 哭khốc 正chánh )# 。

奘tráng

(# 才tài 朗lãng ㄟ# )# 。

[敞/大]#

(# 弊tệ 正chánh 必tất 謎mê 毗tỳ 祭tế 二nhị ㄟ# )# 。

奄yểm

(# 於ư 檢kiểm ㄟ# )# 。

[((嘹-口)-小)-日+圭]#

(# 若nhược 圭# ㄟ# )# 。

[((嘹-口)-小)-日+區]#

(# 力lực 兼kiêm ㄟ# )# 。

奢xa

(# 式thức 耶da ㄟ# )# 。

尞#

(# 力lực 駕giá ㄟ# )# 。

奮phấn

(# 分phần/phân 問vấn ㄟ# )# 。

尖tiêm

(# 即tức 簾# ㄟ# )# 。

樊phàn

(# 礬phàn 正chánh 煩phiền 音âm )# 。

夸# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 化hóa 枯khô 。

奐# [色-巴+(罩-卓+大)]#

(# 並tịnh 呼hô 貫quán ㄟ# )# 。

奔bôn

(# 逋# 昆côn ㄟ# 又hựu 糞phẩn 音âm )# 。

[〦/((人*人)/(人*人))/大]#

(# 色sắc 譪# ㄟ# )# 。

奮phấn

(# 方phương 問vấn ㄟ# )# 。

奭# 奭# 奭#

(# 並tịnh ▆# 音âm )# 。

齒xỉ 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ

齠# [(彰-章+齒)/召]#

(# 上thượng 齠# 正chánh 並tịnh 調điều 音âm )# 。

齶ngạc

(# 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

䶩#

(# 才tài 詣nghệ 竹trúc 皆giai 二nhị ㄟ# )# 。

䶧# 齩giảo 䶧#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 五ngũ 巧xảo ㄟ# )# 。

齬#

(# 魚ngư 語ngữ 二nhị 音âm )# 。

齟#

(# 才tài 與dữ ㄟ# )# 。

[齒*立]#

(# 立lập 音âm )# 。

齧niết 齧niết

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 五ngũ 結kết ㄟ# )# 。

để

(# 竹trúc 皆giai ㄟ# )# 。

齲củ

(# 果quả 羽vũ 丘khâu 羽vũ 二nhị ㄟ# )# 。

齕#

(# 胡hồ 骨cốt ㄟ# )# 。

齒xỉ

(# 齒xỉ 正chánh )# 。

齝#

(# 待đãi 癡si 二nhị 音âm )# 。

齭#

(# 所sở 音âm )# 。

齓#

(# 初sơ 覲cận ㄟ# )# 。

齚#

(# 實thật 窄# ㄟ# )# 。

[(利-禾+(〦/米))/齒]#

(# [(利-禾+(〦/米))/齒]# 正chánh 郎lang 達đạt ㄟ# )# 。

齗ngân

(# 牛ngưu 斤cân 語ngữ 蹇kiển 二nhị ㄟ# )# 。

[齒*(雨/且)]#

(# ▆# 正chánh 莊trang 加gia 紺cám 加gia 二nhị ㄟ# )# 。

[齒*此]#

(# 柴sài 音âm )# 。

囓khiết

(# 五ngũ 結kết ㄟ# )# 。

風phong 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 六lục

䬃#

(# 颯tát 正chánh 思tư 合hợp 虛hư 含hàm 二nhị ㄟ# )# 。

颰bạt

(# [颱-台+(乏-之+犮)]# 正chánh 步bộ 末mạt ㄟ# )# 。

颺dương

(# 羊dương 音âm 又hựu 余dư 亮lượng ㄟ# )# 。

飄phiêu 飃#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疋thất 姚diêu 並tịnh 姚diêu 二nhị ㄟ# )# 。

颻diêu

(# 姚diêu 音âm )# 。

颸#

(# 又hựu 緇# 側trắc 持trì 二nhị ㄟ# )# 。

飋# [颱-台+(乏-之+虫)]# [颱-台+((乏-之+虫)/((乏-之+虫)*(乏-之+虫)))]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 瑟sắt 音âm )# 。

䫿#

(# 超siêu 音âm )# 。

飊# 飈biểu

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 必tất 姚diêu ㄟ# )# 。

飀#

(# 留lưu 音âm )# 。

颾# 颼#

(# ▆# ▆# 正chánh 並tịnh 踈sơ 愒# ㄟ# 上thượng 又hựu 蘇tô 遭tao ㄟ# )# 。

䬟#

(# 劉lưu 音âm 又hựu 力lực 久cửu ㄟ# )# 。

[颱-台+鼓]#

(# 鼓cổ 音âm )# 。

#

(# 女nữ 久cửu 相tương/tướng 官quan 于vu 元nguyên 三tam ㄟ# )# 。

衷# 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 七thất

裝trang 裝trang

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 莊trang 音âm )# 。

衷# 衷# 衷#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 中trung 音âm 又hựu 陟trắc 仲trọng ㄟ# )# 。

衰suy

(# 衰suy 正chánh )# 。

[〦/次/(衣-〦)]#

(# 咨tư 音âm )# 。

裒#

(# 博bác 毛mao 步bộ [仁-二+(亡/大)]# 二nhị ㄟ# 又hựu 浮phù 音âm )# 。

[褒-保+(可-一)]# [衣-〦+可]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 鳥điểu 可khả ㄟ# )# 。

袤#

(# 莫mạc 候hậu 莫mạc [仁-二+(亡/大)]# 二nhị ㄟ# )# 。

[衣-〦+保]# 襃# 褒bao 襃# 襃# 襃#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 博bác 毛mao ㄟ# )# 。

襄tương 襄tương

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 音âm 又hựu 如như ▆# ㄟ# )# 。

[褎-禾+由]#

(# 余dư 敕sắc ㄟ# )# 。

裛#

(# 邑ấp 音âm )# 。

褻tiết

(# 私tư 結kết ㄟ# )# 。

衮# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 古cổ 今kim ㄟ# )# 。

羽vũ 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 八bát

翱cao 翱cao

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 五ngũ 高cao ㄟ# )# 。

翾#

(# 許hứa 緣duyên ㄟ# )# 。

翩#

(# 篇thiên 音âm )# 。

翹kiều

(# 於ư 堯# ㄟ# )# 。

翮cách

(# 下hạ 革cách ㄟ# )# 。

翦#

(# 剪tiễn 音âm )# 。

翡phỉ

(# 父phụ 未vị ㄟ# )# 。

翅sí

(# 施thí 志chí ㄟ# )# 。

翕#

(# 呼hô 及cập ㄟ# )# 。

翎#

(# 令linh 音âm )# 。

歙#

(# 攝nhiếp 吸hấp 二nhị 音âm )# 。

翥#

(# 之chi 庶thứ ㄟ# )# 。

頨#

(# 篇thiên 遍biến 二nhị 音âm )# 。

翊dực

(# 弋# 音âm )# 。

翻phiên [婁*羽]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 幡phan 音âm )# 。

䎂#

(# 保bảo 音âm )# 。

翰hàn [車*翕]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 汗hãn 音âm )# 。

骨cốt 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 九cửu

[骨*專]thuần

(# 博bác 音âm )# 。

髏lâu

(# 樓lâu 音âm )# 。

髖#

(# 寬khoan 音âm )# 。

髑độc

(# 獨độc 音âm )# 。

骸hài

(# 戶hộ 皆giai ㄟ# )# 。

䯜#

(# 他tha 歷lịch ㄟ# )# 。

髀bễ

(# 毗tỳ 來lai ㄟ# )# 。

髄#

(# 選tuyển 委ủy ㄟ# )# 。

鶻cốt

(# 胡hồ 骨cốt ㄟ# )# 。

[骨*忽]#

(# 觸xúc 正chánh 奴nô 皓hạo ㄟ# )# 。

骼cách

(# 格cách 音âm )# 。

骰#

(# 古cổ ▆# 二nhị 音âm )# 。

髐#

(# 火hỏa 交giao ㄟ# )# 。

䯊#

(# 珂kha 音âm )# 。

髂#

(# 丘khâu 駕giá ㄟ# )# 。

[骨*巠]#

(# 形hình 音âm )# 。

[骨*出]#

(# 都đô 骨cốt ㄟ# )# 。

止chỉ 部bộ 第đệ 三tam 十thập

歧kỳ

(# 巨cự 支chi ㄟ# )# 。

#

(# 辟tịch 音âm )# 。

[止/又]#

(# 虔kiền 正chánh )# 。

[(自*舌)/止]#

(# 去khứ 世thế ㄟ# )# 。

[止*疑]#

(# 嶷# 正chánh 咢# 力lực ㄟ# 又hựu 疑nghi 音âm )# 。

歫#

(# 巨cự 音âm )# 。

歰#

(# 色sắc 立lập ㄟ# )# 。

[(止/示)*(入/米)]# [隸-木+止]# [(止/天)*(企-止+米)]#

(# 隸lệ 正chánh 並tịnh 郎lang 計kế ㄟ# )# 。

歭#

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

[敲-高+(止/脊)]#

(# 叡duệ 正chánh 俞# 芮# ㄟ# )# 。

嶼#

(# 序tự 音âm )# 。

# 部bộ 第đệ 三tam 十thập 一nhất

[戀-心+(匚@一)]# [戀-心+匕]#

(# 轡bí 正chánh 並tịnh 兵binh 媚mị ㄟ# )# 。

鑾# 欒# 巒#

(# 並tịnh 盧lô 九cửu ㄟ# )# 。

㝈#

(# 數sổ 息tức ㄟ# )# 。

卛#

(# 俱câu 願nguyện ㄟ# 又hựu 販phán 音âm )# 。

臠luyến

(# 力lực 轉chuyển ㄟ# )# 。

蠻#

(# 麥mạch 班ban ㄟ# )# 。

攣luyến luyến [戀-心+廾]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 呂lữ 員# ㄟ# )# 。

[(率-〦)-ㄠ+言]#

(# 山sơn 律luật ㄟ# )# 。

見kiến 部bộ 第đệ 三tam 十thập 二nhị

覽lãm

(# 魯lỗ 敢cảm ㄟ# )# 。

覗#

(# 司ty 伺tứ 二nhị 音âm )# 。

[(一/坐)*見]#

(# 胡hồ ▆# ㄟ# )# 。

靦#

(# 他tha 珍trân ㄟ# )# 。

覼#

(# 羅la 音âm )# 。

覿#

(# 定định 力lực ㄟ# )# 。

覘#

(# 式thức 焰diễm 丑sửu 占chiêm 二nhị ㄟ# )# 。

覬kí

(# 冀ký 音âm )# 。

覛#

(# 覓mịch 音âm )# 。

靚#

(# 淨tịnh 音âm )# 。

覡#

(# [坐*見]# 音âm )# 。

覦#

(# 俞# 音âm )# 。

麥mạch 部bộ 第đệ 三tam 十thập 三tam

麨xiểu

(# 尺xích 少thiểu ㄟ# )# 。

䵃quáng quáng

(# 並tịnh 古cổ 猛mãnh ㄟ# )# 。

䴵#

(# 餅bính 音âm )# 。

麧#

(# 胡hồ 骨cốt ㄟ# )# 。

䴰thục

(# [麩-夫+弋]# 正chánh 逸dật 職chức 神thần 六lục 二nhị ㄟ# )# 。

麱#

(# 夫phu 音âm )# 。

䵂#

(# 知tri 革cách 洛lạc 革cách 二nhị ㄟ# )# 。

麮#

(# 去khứ 音âm )# 。

[麩-夫+玉]#

(# 甤# 正chánh 儒nho 隹chuy ㄟ# )# 。

#

(# 陵lăng 音âm )# 。

厶# 部bộ 第đệ 三tam 十thập 四tứ

[ㄙ/(肱-月)]# [系-糸+(白-日+(肱-月))]#

(# 希hy 正chánh 並tịnh 力lực 刃nhận ㄟ# )# 。

么#

(# 伊y 堯# ㄟ# )# 。

#

(# # 正chánh 序tự 姉# ㄟ# )# 。

畚#

(# 本bổn 音âm )# 。

[畚-田+土]#

(# 方phương 問vấn ㄟ# )# 。

[(云-二)/有]#

(# 肴hào 正chánh 戶hộ 交giao ㄟ# )# 。

弁#

(# 皮bì 變biến ㄟ# )# 。

#

(# 皮bì 變biến 方phương 文văn 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 方phương 文văn ㄟ# )# 。

自tự 部bộ 第đệ 三tam 十thập 五ngũ

[鼻*(自/死)]# [鼻*(自/ㄆ)]# [鼻*(自/犮)]#

(# [鼻*(自/大)]# 正chánh 並tịnh 許hứa 救cứu ㄟ# )# 。

臯#

(# 高cao 音âm )# 。

鼾hãn

(# 汗hãn 音âm )# 。

齈#

(# 奴nô 東đông ㄟ# )# 。

䶌#

(# 皮bì 教giáo ㄟ# )# 。

[自/一/(巟-亡)]# 臬#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 古cổ 堯# ㄟ# )# 。

齀#

(# 靴ngoa 正chánh 求cầu 音âm )# 。

臰#

(# 尺xích ▆# ㄟ# )# 。

角giác 部bộ 第đệ 三tam 十thập 六lục

斛hộc

(# 斛hộc 正chánh 胡hồ 谷cốc ㄟ# )# 。

[角*(一/ㄠ)]# [角*底]#

(# 下hạ 觝để 正chánh 並tịnh 底để 音âm )# 。

觥#

(# 姑cô 橫hoạnh/hoành ㄟ# )# 。

䚨#

(# 枚mai 吠phệ ㄟ# )# 。

䚙#

(# 虛hư 宜nghi ㄟ# )# 。

觴thương

(# 傷thương 音âm )# 。

觚cô

(# 孤cô 音âm )# 。

[(角*隹)/(雋-隹)]#

(# 津tân 垂thùy ㄟ# )# 。

[(角*崔)/(雋-隹)]#

(# 許hứa 規quy 句cú (# 俞# 俞# ㄟ# )# 規quy 二nhị ㄟ# )# 。

觫#

(# 速tốc 音âm )# 。

几kỉ 部bộ 第đệ 三tam 十thập 七thất

[工*几]#

(# ▆# 正chánh 下hạ 江giang ㄟ# )# 。

兇hung

(# 凶hung 音âm )# 。

凱# 凱#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 海hải ㄟ# )# 。

[公/几]#

(# 兊# 正chánh 徒đồ 對đối ㄟ# )# 。

凭bằng

(# 憑bằng 音âm 又hựu 部bộ 孕dựng ㄟ# )# 。

[馮-(烈-列)+几]#

(# [馮-(烈-列)+几]# 正chánh 部bộ 孕dựng ㄟ# )# 。

兜đâu 兜đâu

(# 兜đâu 正chánh 並tịnh 當đương [仁-二+(亡/大)]# ㄟ# )# 。

。 。

(# 瓦ngõa 正chánh )# 。

韋vi 部bộ 第đệ 三tam 十thập 八bát

韑#

(# 煒vĩ 正chánh 于vu 鬼quỷ ㄟ# )# 。

韒#

(# 笑tiếu 音âm )# 。

韞#

(# ▆# 音âm 又hựu 於ư ▆# 於ư 崑# 二nhị ㄟ# )# 。

韛bị 韛bị

(# 並tịnh 步bộ 拜bái ㄟ# 又hựu 備bị 音âm )# 。

[韋*ㄆ]#

(# 暉huy 韋vi 二nhị 音âm )# 。

韜# 韜#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 他tha 刀đao ㄟ# )# 。

韗#

(# 運vận 云vân 二nhị 音âm 又hựu 呼hô 願nguyện ㄟ# )# 。

也dã 部bộ 第đệ 三tam 十thập 九cửu

[丁*也]#

(# 丁đinh 也dã ㄟ# )# 。

[并*也]#

(# 并tinh 也dã ㄟ# )# 。

[尼*也]#

(# 尼ni 也dã ㄟ# )# 。

[卑*也]#

(# 卑ty 也dã ㄟ# )# 。

[亭*也]#

(# 亭đình 也dã ㄟ# )# 。

[你*也]#

(# 你nễ 也dã ㄟ# )# 。

[若*也]#

(# 若nhược 也dã ㄟ# )# 。

[寧*也]#

(# 寧ninh 也dã ㄟ# )# 。

[達*也]#

(# 達đạt 也dã ㄟ# )# 。

[尾*也]#

(# 尾vĩ 也dã ㄟ# )# 。

[名*也]#

(# 名danh 也dã ㄟ# )# 。

片phiến 部bộ 第đệ 四tứ 十thập

牖dũ

(# 酉dậu 音âm )# 。

牗# 牗#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 勇dũng 從tùng ㄟ# )# 。

牎#

(# 初sơ 江giang ㄟ# )# 。

[片*扁]#

(# 卑ty 眠miên ㄟ# )# 。

牘độc

(# 讀đọc 音âm )# 。

鼎đỉnh [毾-毛+片]#

(# 鼎đỉnh 正chánh 並tịnh 頂đảnh 音âm )# 。

鼐#

(# 奴nô 代đại ㄟ# )# 。

弋# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 一nhất

[弋@人]#

(# 式thức 注chú ㄟ# )# 。

[(又/木)*弋]#

(# [(又/木)*弋]# 正chánh 試thí 音âm )# 。

[(口/└/月)*弋]#

(# 阻trở ▆# ㄟ# )# 。

。 )-# 一nhất +(# 下hạ -# 〡# 。

(# 貳nhị 式thức 正chánh 並tịnh 二nhị 音âm )# 。

[冰-水+成]#

(# 栻# 正chánh 式thức 音âm )# 。

忒thất

(# 他tha 得đắc ㄟ# )# 。

隿#

(# 逸dật ▆# ㄟ# )# 。

彡# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 二nhị

彪# 彪# 彪#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 悲bi 幽u ㄟ# )# 。

彤đồng

(# 同đồng 音âm )# 。

[彰-章+并]#

(# 形hình 音âm )# 。

釤sam

(# 所sở ▆# 所sở ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

彯#

(# 疋thất 妙diệu 疋thất 姚diêu 二nhị ㄟ# )# 。

勹# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 三tam

匍bồ

(# 蒱bồ 音âm )# 。

勺chước

(# 市thị 若nhược ㄟ# )# 。

勻#

(# 䂓# ▆# 俞# 餘dư 二nhị ㄟ# )# 。

[句-口+(文/日)]#

(# ▆# 正chánh 凶hung 音âm )# 。

匐bặc

(# 步bộ 北bắc ㄟ# )# 。

# 匂#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 葛cát 二nhị 音âm )# 。

豕thỉ 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 四tứ

豬trư 猪trư

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 豬trư 音âm )# 。

[(豕*老)/日]#

(# 恐khủng 猪trư 音âm 當đương 函hàm 音âm 云vân 豕thỉ 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[(吉*(口/又))/豕]#

(# 都đô 故cố ㄟ# )# 。

[軍*豕]#

(# 軍quân 音âm 又hựu 俱câu 運vận ㄟ# )# 。

豢#

(# 患hoạn 音âm )# 。

卄nhập 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ

[馬-(烈-列)+廾]#

(# 書thư 遇ngộ ㄟ# )# 。

㢡#

(# 蔣tưởng 音âm )# 。

#

(# 契khế 正chánh )# 。

彛#

(# 移di 音âm )# 。

异#

(# 異dị 音âm )# 。

#

(# ▆# ▆# )# 。

馵#

(# 注chú 音âm )# 。

羿#

(# 詣nghệ 音âm )# 。

[午/止]# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 六lục

缸#

(# 胡hồ 江giang ㄟ# )# 。

罐quán

(# 古cổ 玩ngoạn ㄟ# )# 。

[卸-ㄗ+并]#

(# 瓶bình 音âm )# 。

罋#

(# 於ư 貢cống ㄟ# )# 。

卸tá

(# 司ty 夜dạ ㄟ# )# 。

[培-土+(午/止)]#

(# 部bộ 口khẩu ㄟ# )# 。

缻#

(# 府phủ 九cửu ㄟ# )# 。

兀ngột 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 七thất

尫#

(# 烏ô 黃hoàng ㄟ# )# 。

[虺-虫+危]# 兀ngột [危*兀]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 五ngũ 忽hốt ㄟ# )# 。

[虺-虫+勿]#

(# ▆# 正chánh 忽hốt 音âm )# 。

責trách 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 八bát

[(└@(耜-耒))*責]# # [(└@(耜-耒))*責]# [(└@(阜-十))*責]#

(# 賾trách 正chánh 並tịnh 士sĩ 革cách ㄟ# )# 。

[(禾/几)*責]#

(# [(禾/几)*責]# 正chánh 徒đồ 回hồi ㄟ# )# 。

享hưởng 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 九cửu

敦đôn [享*(口/又)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 丁đinh 䰟# ㄟ# 又hựu 䪺# 音âm )# 。

嚲#

(# 丁đinh 可khả ㄟ# )# 。

塾#

(# 熟thục 育dục 二nhị 音âm )# 。

千thiên 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập

[臿-臼+(凵@((犀-尸-牛)-〡))]#

(# 初sơ 甲giáp ㄟ# )# 。

秉bỉnh

(# 丙bính 音âm )# 。

乖quai

(# 古cổ 懷hoài ㄟ# )# 。

#

(# [千/山]# 正chánh 府phủ 九cửu ㄟ# )# 。

夜dạ 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất

#

(# 名danh 夜dạ ㄟ# )# 。

điệt

(# 亭đình 夜dạ ㄟ# )# 。

# #

(# 並tịnh 丁đinh 夜dạ ㄟ# )# 。

厂hán 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị

[后-口+十]#

(# 尺xích 音âm 又hựu 丑sửu 格cách ㄟ# )# 。

盾#

(# 時thời 光quang ㄟ# )# 。

[厂@巴]#

(# 支chi 音âm )# 。

各các 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 三tam

[各*人]#

(# 舅cữu 音âm 名danh 非phi )# 。

雒#

(# 俗tục 音âm )# 。

[多*各]#

(# 印ấn 藏tạng 音âm 云vân 路lộ 正chánh ▆# 各các 都đô 浴dục 二nhị ㄟ# )# 。

云vân 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ

牽khiên 牽khiên

(# 牽khiên 正chánh 並tịnh 輕khinh 被bị ㄟ# )# 。

[執/ㄊ]#

(# 藝nghệ 正chánh 倪nghê ▆# ㄟ# )# 。

生sanh 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ

#

(# 眚sảnh 正chánh 所sở 梗# ㄟ# )# 。

甦tô

(# 蘇tô 音âm )# 。

甥#

(# 生sanh 音âm )# 。

舍xá 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 六lục

舘#

(# 管quản 音âm )# 。

[舍*古]#

(# 鈷cổ 正chánh 古cổ 音âm )# 。

匕chủy 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 七thất

肄#

(# 肆tứ 音âm 又hựu 以dĩ 示thị ㄟ# )# 。

[能-(ㄙ/月)]#

(# 比tỉ 正chánh 卑ty 以dĩ ㄟ# )# 。

免miễn 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 八bát

[勉-力+ㄙ]#

(# 兔thố 正chánh 他tha 故cố ㄟ# )# 。

㝹nậu

(# 奴nô 頸cảnh ㄟ# )# 。

紹Thiệu 興Hưng 重Trọng/trùng 雕Điêu 大Đại 藏Tạng 音Âm 卷quyển 第đệ 上thượng