紹Thiệu 興Hưng 重Trọng 雕Điêu 大Đại 藏Tạng 音Âm
Quyển 3
宋Tống 處Xứ 觀Quán 著Trước

紹thiệu 興hưng 重trọng/trùng 雕điêu 大đại 藏tạng 音âm 卷quyển 第đệ 下hạ 。 英anh 。

(# 凡phàm 五ngũ 十thập 八bát 部bộ )#

-# 金kim (# 居cư 音âm 反phản 第đệ 一nhất )#

-# 口khẩu (# 苦khổ 狗cẩu 反phản 第đệ 二nhị )#

-# 言ngôn (# 語ngữ 軒hiên 反phản 第đệ 三tam )#

-# 水thủy (# 尸thi 癸quý 反phản 第đệ 四tứ )#

-# 火hỏa (# 呼hô 果quả 反phản 第đệ 五ngũ )#

-# 糸mịch (# 莫mạc 狄địch 反phản 第đệ 六lục )#

-# 疒# (# 牀sàng 音âm 第đệ 七thất )#

-# 广# (# 宜nghi 撿kiểm 反phản 第đệ 八bát )#

-# 宀# (# [弓*(乞-乙+小)]# 仙tiên 反phản 第đệ 九cửu )#

-# [宋-木+儿]# (# 胡hồ 決quyết 反phản 第đệ 十thập )#

-# 門môn (# 莫mạc 昆côn 反phản 第đệ 十thập 一nhất )#

-# 禾hòa (# 胡hồ 戈qua 反phản 第đệ 十thập 二nhị )#

-# 米mễ (# 莫mạc 禮lễ 反phản 第đệ 十thập 五ngũ )#

-# 田điền (# 大đại 堅kiên 反phản 第đệ 十thập 四tứ )#

-# 文văn (# 無vô 分phần/phân 反phản 第đệ 十thập 五ngũ )#

-# 四tứ (# 息tức 利lợi 反phản 第đệ 十thập 六lục )#

-# 厂hán (# 漢hán 音âm 第đệ 十thập 七thất )#

-# 殳# (# 市thị 朱chu 反phản 第đệ 十thập 八bát )#

-# 鬼quỷ (# 歸quy 尾vĩ 反phản 第đệ 十thập 九cửu )#

-# 欠khiếm (# 去khứ 劒kiếm 反phản 第đệ 二nhị 十thập )#

-# 戶hộ (# 胡hồ 古cổ 反phản 第đệ 二nhị 十thập 一nhất )#

-# 戈qua (# 古cổ 和hòa 反phản 第đệ 二nhị 十thập 二nhị )#

-# 瓦ngõa (# 牛ngưu 家gia 反phản 第đệ 二nhị 十thập 三tam )#

-# 耳nhĩ (# 而nhi 止chỉ 反phản 第đệ 二nhị 十thập 四tứ )#

-# 立lập (# 力lực 兔thố 反phản 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ )#

-# 矢thỉ (# 尸thi ▆# 反phản 第đệ 二nhị 十thập 六lục )#

-# 身thân (# 申thân 音âm 第đệ 二nhị 十thập 七thất )#

-# 單đơn (# 多đa 寒hàn 反phản 第đệ 二nhị 十thập 八bát )#

-# 隹chuy (# 之chi 惟duy 反phản 第đệ 二nhị 十thập 九cửu )#

-# 豆đậu (# 大đại ▆# 反phản 第đệ 三tam 十thập )#

-# 壼# (# 苦khổ 本bổn 反phản 第đệ 三tam 十thập 一nhất )#

-# 冖# (# 莫mạc 狄địch 反phản 第đệ 三tam 十thập 二nhị )#

-# 非phi (# 方phương 韋vi 反phản 第đệ 三tam 十thập 三tam )#

-# 香hương (# 許hứa 良lương 反phản 第đệ 三tam 十thập 四tứ )#

-# 矛mâu (# 莫mạc 俟sĩ 反phản 第đệ 三tam 十thập 五ngũ )#

-# 舋hấn (# 許hứa 覲cận 反phản 第đệ 三tam 十thập 六lục )#

-# 此thử (# 七thất 尒# 反phản 第đệ 三tam 十thập 七thất )#

-# 里lý (# 陵lăng 擬nghĩ 反phản 第đệ 三tam 十thập 八bát )#

-# 卩# (# 子tử 結kết 反phản 第đệ 三tam 十thập 九cửu )#

-# # (# 多đa 音âm 第đệ 四tứ 十thập )#

-# 舟chu (# 而nhi 琰diêm 反phản 第đệ 四tứ 十thập 一nhất )#

-# 赤xích (# 齒xỉ 亦diệc 反phản 第đệ 四tứ 十thập 二nhị )#

-# 刃nhận (# 而nhi 振chấn 反phản 第đệ 四tứ 十thập 三tam )#

-# 是thị (# 上thượng 紙chỉ 反phản 第đệ 四tứ 十thập 四tứ )#

-# 气# (# 氣khí 音âm 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ )#

-# 巫# (# 武võ 俱câu 反phản 第đệ 四tứ 十thập 六lục )#

-# [(采-木+ㄎ)*(后-口+(一/巾))]# (# 古cổ 麥mạch 反phản 第đệ 四tứ 十thập 七thất )#

-# 不bất (# 府phủ 九cửu 反phản 第đệ 四tứ 十thập 八bát )#

-# 危nguy (# 牛ngưu 為vi 反phản 第đệ 四tứ 十thập 九cửu )#

-# 干can (# 居cư 寒hàn 反phản 第đệ 五ngũ 十thập )#

-# 西tây (# 先tiên 齊tề 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất )#

-# 果quả (# 古cổ 火hỏa 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị )#

-# 甫phủ (# 府phủ 音âm 第đệ 五ngũ 十thập 三tam )#

-# 養dưỡng (# 以dĩ 兩lưỡng 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ )#

-# 鬲lịch (# 革cách 音âm 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ )#

-# 利lợi (# 力lực 至chí 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 六lục )#

-# 半bán (# 博bác 漫mạn 反phản 第đệ 五ngũ 十thập 七thất )#

-# 雜tạp 部bộ (# 第đệ 五ngũ 十thập 八bát )#

金kim 部bộ 第đệ 一nhất

鐸đạc

(# 達đạt 各các ㄟ# )# 。

鋸cứ

(# 居cư 御ngự ㄟ# )# 。

鑽toàn

(# 即tức 九cửu 即tức 換hoán 二nhị ㄟ# )# 。

鍵kiện

(# 巨cự ▆# ㄟ# 又hựu 虔kiền 健kiện 二nhị 音âm )# 。

▆# 鑰thược

(# 並tịnh 藥dược 音âm [金*籥]# )# 。

鋪phô

(# 疋thất 護hộ 疋thất ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

鈎câu

(# 居cư 俟sĩ ㄟ# )# 。

鍜#

(# 丁đinh 玩ngoạn ㄟ# )# 。

銖thù

(# 殊thù 音âm )# 。

鏁tỏa 鎻#

(# ▆# 蘇tô 菓quả ㄟ# )# 。

#

(# 呂lữ 尒# ㄟ# 又hựu ▆# ▆# )# 。

錐trùy

(# 隹chuy 音âm )# 。

鍱diệp # ▆#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh # ▆# 二nhị 音âm )# 。

▆#

(# 千thiên 丰# ㄟ# )# 。

鈞quân

(# 䂓# 倫luân ㄟ# )# 。

[狦-(狂-王)+金]#

(# 測trắc 革cách ㄟ# )# 。

鎋#

(# 胡hồ # ㄟ# )# 。

鏊# # [烈-列+(金*敖)]#

(# 鏊# 正chánh 並tịnh 五ngũ 告cáo ㄟ# )# 。

鍉#

(# 匙thi 提đề 的đích 三tam 音âm )# 。

鏑#

(# 丁đinh 力lực ㄟ# )# 。

鈇phu

(# 夫phu 音âm )# 。

鈹phi

(# 彼bỉ 皮bì ㄟ# ▆# 披phi 皮bì 二nhị 音âm )# 。

[金*黽]#

(# 繩thằng 正chánh 神thần 陵lăng ㄟ# )# 。

鐝#

(# 巨cự 月nguyệt ㄟ# )# 。

鐫# 鎸#

(# 並tịnh 子tử 緣duyên ㄟ# )# 。

鋋#

(# 延diên 音âm 又hựu 市thị 延diên ㄟ# )# 。

鐊#

(# 陽dương 音âm )# 。

鍪# # 鉾mâu

(# 並tịnh 迷mê ▆# ㄟ# )# 。

鎗thương

(# 楚sở 康khang ㄟ# )# 。

钁quắc

(# 居cư 縛phược ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 钁quắc 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

鉅#

(# 巨cự 音âm )# 。

鐶hoàn

(# 還hoàn 音âm )# 。

銘minh

(# 名danh 音âm )# 。

鑾#

(# 力lực 丸hoàn ㄟ# )# 。

鍇#

(# 皆giai 音âm 又hựu 苦khổ 疑nghi ㄟ# )# 。

鎛# 鏄#

(# 上thượng 團đoàn 音âm 下hạ 百bách 各các ㄟ# 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 徒đồ 對đối 都đô 崐# 二nhị ㄟ# )# 。

鏕#

(# 鹿lộc 音âm )# 。

鑣#

(# 彼bỉ 茲tư ㄟ# )# 。

鍔#

(# 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

錫tích

(# 星tinh 的đích 他tha 歷lịch 二nhị ㄟ# )# 。

釰kiếm

(# 刃nhận 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 釰kiếm 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

鍍#

(# 度độ 塗đồ 二nhị 音âm )# 。

鍐#

(# 鍐# 正chánh 亡vong 犯phạm ㄟ# )# 。

鋑#

(# 子tử 全toàn ㄟ# )# 。

錮#

(# 固cố 音âm )# 。

[金*單]#

(# 都đô 號hiệu ㄟ# )# 。

鋻#

(# 堅kiên 音âm )# 。

鐔#

(# 鐔# 正chánh 徒đồ 南nam ㄟ# )# 。

銑#

(# 先tiên 典điển ㄟ# )# 。

鏞#

(# ▆# 音âm )# 。

[鋗-口+ㄙ]# 鎻#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 呼hô 玄huyền ㄟ# )# 。

鉠#

(# 央ương ▆# 二nhị 音âm )# 。

錡#

(# 奇kỳ 音âm 又hựu 魚ngư 綺ỷ ㄟ# )# 。

釗#

(# 招chiêu 音âm 又hựu 堅kiên 堯# ㄟ# )# 。

鏵hoa 鋘#

(# 並tịnh 胡hồ 。

鎰#

(# 逸dật 音âm )# 。

钁quắc

(# 钁quắc 正chánh 居cư 縛phược ㄟ# )# 。

鍤#

(# 初sơ 甲giáp ㄟ# )# 。

鋤# 鉏#

(# 並tịnh 摩ma 魚ngư 狀trạng 所sở 二nhị ㄟ# )# 。

鐍# 鐍#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 古cổ 穴huyệt ㄟ# )# 。

鏌#

(# 莫mạc 音âm )# 。

鐮# 鎌#

(# 並tịnh 離ly 鹽diêm ㄟ# )# 。

鐼#

(# 薰huân 音âm 又hựu 適thích ▆# ㄟ# )# 。

鎁#

(# 耶da 音âm )# 。

[鎞-囟+(奐-大)]#

(# 布bố 迷mê 疋thất 迷mê 二nhị ㄟ# )# 。

釘đinh/đính

(# 丁đinh 定định ㄟ# )# 。

鑷nhiếp 鋷#

(# 並tịnh 尼ni 輙triếp ㄟ# )# 。

# [金*用]#

(# 並tịnh # 卓trác ㄟ# 上thượng 又hựu 羽vũ 音âm )# 。

鑇#

(# 齊tề 音âm )# 。

鐦#

(# 苦khổ 迴hồi ㄟ# )# 。

鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh ㄟ# )# 。

[金*(尸@雨)]# [金*(戶@雨)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 郎lang 豆đậu ㄟ# 又hựu 豆đậu 音âm )# 。

鈾#

(# 由do 殿điện 二nhị 音âm )# 。

鐙đăng

(# 登đăng 音âm )# 。

#

(# 俞# 芮# ㄟ# )# 。

[金*(鼎-目+日)]#

(# 鼎đỉnh 正chánh 頂đảnh 音âm )# 。

鉹#

(# 移di 音âm 又hựu 敞sưởng 尒# 賞thưởng 氏thị 二nhị ㄟ# )# 。

鎠# [金*(罩-卓+止)]#

(# 銅đồng 正chánh 並tịnh 居cư 郎lang ㄟ# )# 。

鑌tấn

(# 賓tân 音âm )# 。

鑠thước

(# 式thức 灼chước ㄟ# 又hựu 藥dược 音âm )# 。

鍭#

(# 候hậu 候hậu 二nhị 音âm )# 。

鎧khải [鎧-山+止]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 海hải ㄟ# )# 。

鏇#

(# 句cú 宣tuyên 隨tùy 應ứng 二nhị ㄟ# )# 。

鏃#

(# 昨tạc 木mộc 作tác 木mộc 二nhị ㄟ# )# 。

鑯#

(# 鑯# 正chánh 千thiên 廉liêm ㄟ# (# 尖tiêm 同đồng )# )# 。

釿#

(# 斤cân 銀ngân 二nhị 音âm )# 。

鉸#

(# 教giáo 音âm )# 。

釧xuyến

(# 川xuyên 卷quyển ㄟ# )# 。

[鋌-壬+手]#

(# 遠viễn 頂đảnh ㄟ# )# 。

鈔sao

(# 沙sa 音âm )# 。

鑼#

(# 羅la 音âm )# 。

銛#

(# 古cổ 活hoạt 息tức 簾# 二nhị ㄟ# )# 。

鉗kiềm

(# 其kỳ 嚴nghiêm 五ngũ 甘cam 二nhị ㄟ# )# 。

鉀giáp

(# 甲giáp 音âm )# 。

錠đĩnh

(# 丁đinh 定định ㄟ# 又hựu 殿điện 音âm )# 。

鈷cổ

(# 古cổ 胡hồ 二nhị 音âm )# 。

鍼châm

(# 針châm 音âm )# 。

鈌#

(# 一nhất 決quyết 古cổ 恱# 二nhị ㄟ# )# 。

鍬#

(# 七thất 姚diêu ㄟ# )# 。

錙#

(# 側trắc 持trì ㄟ# )# 。

鈐#

(# 其kỳ 嚴nghiêm ㄟ# 又hựu 合hợp 音âm )# 。

鎔dong

(# 容dung 音âm )# 。

錺#

(# 錺# 正chánh 識thức 音âm )# 。

[金*((色-巴+日)/ㄆ)]#

(# 缺khuyết 正chánh 所sở 求cầu ㄟ# )# 。

錭#

(# 調điều 陶đào 二nhị 音âm )# 。

釜phủ

(# 父phụ 音âm )# 。

鑿tạc 鑿tạc 鑿tạc [醫-酉+金]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 昨tạc 音âm )# 。

錦cẩm

(# 金kim 甚thậm ㄟ# )# 。

鋒phong

(# 峯phong 音âm )# 。

鈆#

(# 與dữ 專chuyên ㄟ# )# 。

#

(# 越việt 音âm )# 。

鑊hoạch

(# 胡hồ 郭quách ㄟ# )# 。

鋡hàm

(# 含hàm 音âm )# 。

鎡#

(# 茲tư 音âm )# 。

銄#

(# ▆# 正chánh 式thức 亮lượng ㄟ# )# 。

錚#

(# 浮phù 音âm 又hựu 初sơ 庚canh ㄟ# )# 。

[金*徙]#

(# 七thất 恭cung 一nhất 初sơ 江giang 干can ㄟ# )# 。

鐺#

(# 當đương 音âm 又hựu 初sơ 庚canh ㄟ# )# 。

鎩# #

(# 並tịnh 所sở 界giới ㄟ# )# 。

錍bề

(# 卑ty 音âm 又hựu 班ban ▆# ㄟ# )# 。

#

(# 力lực 盍# ㄟ# )# 。

鏨#

(# 才tài 感cảm ㄟ# )# 。

鑄chú

(# 注chú 音âm )# 。

鎚chùy 錘chùy

(# 並tịnh 直trực 進tiến ㄟ# )# 。

鍋oa

(# 古cổ 和hòa ㄟ# )# 。

鏟sạn

(# 初sơ 限hạn ㄟ# )# 。

鈄#

(# 他tha 口khẩu ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 斜tà 耶da 二nhị 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

鏤lũ [金*毒]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 漏lậu 音âm 又hựu 龍long 朱chu ㄟ# )# 。

鑪lư

(# 盧lô 音âm )# 。

鐲#

(# 濁trược 音âm )# 。

鉋#

(# 皮bì 教giáo ㄟ# )# 。

鑱#

(# 士sĩ 咸hàm ㄟ# )# 。

銓thuyên

(# 詮thuyên 音âm )# 。

鏗khanh

(# 口khẩu 庚canh ㄟ# )# 。

鏝#

(# 莫mạc 半bán 莫mạc 官quan 二nhị ㄟ# )# 。

錯thác [金*音]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 倉thương 各các 七thất 約ước 二nhị ㄟ# )# 。

釯#

(# 亡vong 音âm )# 。

鎬#

(# 浩hạo 音âm )# 。

鐱#

(# 千thiên 廉liêm 几kỉ 炎diễm 二nhị ㄟ# )# 。

[脊-月+(釜-父)]#

(# 印ấn 藏tạng 云vân 父phụ 音âm )# 。

釪bát

(# 于vu 音âm )# 。

鈔sao

(# 初sơ 交giao 初sơ 被bị 二nhị ㄟ# )# 。

口khẩu 部bộ 第đệ 二nhị

# [口*(阿-可+(嶙-山))]# [口*(女*(乞-乙+小))]# [口*祿]# # # [口*武]# [口*儼]# [口*李]# [口*孕]# [口*務]# [口*體]# [口*伴]# 㗍hương [口*鞞]# #

(# 已dĩ 上thượng 無vô 出xuất 恐khủng 臨lâm 隣lân [女*(乞-乙+小)]# 祿lộc 普phổ 啇# 武võ 儼nghiễm 李# 孕dựng 務vụ 體thể 伴bạn 香hương 鞞bệ 息tức 十thập 六lục 字tự 所sở 是thị 口khẩu 傍bàng 字tự 者giả 多đa 出xuất 咒chú 辭từ 今kim 且thả 依y 諸chư 家gia 音âm 韻vận 錄lục 之chi 并tinh 孔khổng 雀tước 王vương 經kinh 註chú 云vân 此thử 經Kinh 傍bàng 加gia 口khẩu 者giả 即tức 須tu 彈đàn 舌thiệt 道đạo 之chi 但đãn 為vi 此thử 方phương 無vô 字tự 故cố 借tá 音âm 耳nhĩ 自tự 餘dư 准chuẩn 可khả 依y 字tự 直trực 說thuyết 不bất 得đắc 漫mạn 為vi 聲thanh 勢thế 致trí 灾# 本bổn 音âm 阿a [弓*(乞-乙+小)]# 陁# 咒chú 注chú 云vân 諸chư 口khẩu 傍bàng 字tự 皆giai 依y 本bổn 音âm 轉chuyển 言ngôn 道đạo 之chi 無vô 口khẩu 者giả 依y 字tự 讀đọc 之chi 又hựu 經kinh 註chú 云vân 咒chú 內nội 多đa 從tùng 口khẩu 但đãn 轉chuyển 舌thiệt 呼hô 之chi 已dĩ 下hạ 雖tuy 則tắc 音âm 定định 更cánh 請thỉnh 臨lâm 文văn 詳tường 居cư )# 。

嚕rô 噌#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 魯lỗ 音âm )# 。

#

(# 去khứ 加gia ㄟ# )# 。

喯#

(# 補bổ 門môn ㄟ# )# 。

哈#

(# 呼hô 合hợp ㄟ# )# 。

[口*庢]#

(# 陟trắc 栗lật ㄟ# )# 。

噳#

(# 五ngũ 矩củ ㄟ# )# 。

#

(# 弱nhược 音âm )# 。

嗣tự

(# 寺tự 音âm )# 。

嚩phạ

(# 房phòng 可khả ㄟ# )# 。

[妳-女+口]#

(# 尒# 音âm )# 。

唧tức

(# 即tức 音âm 又hựu 子tử 栗lật ㄟ# )# 。

嘆thán

(# 嘆thán 正chánh 歎thán 音âm )# 。

喖#

(# 胡hồ 音âm )# 。

喎oa

(# 苦khổ 乖quai ㄟ# )# 。

嗚ô

(# 烏ô 音âm 又hựu 烏ô 故cố ㄟ# )# 。

嘖#

(# 責trách 音âm )# 。

呫#

(# 昌xương 涉thiệp ㄟ# 又hựu 怙hộ 音âm )# 。

呿khư

(# 去khứ 佉khư 二nhị 音âm 又hựu 去khứ 架# ㄟ# )# 。

咽yến/ế/yết

(# 一nhất 結kết ㄟ# 又hựu 煙yên 音âm )# 。

哂#

(# 式thức 忍nhẫn ㄟ# )# 。

嘿mặc

(# 墨mặc 音âm )# 。

[口*(自/死)]#

(# 許hứa 又hựu ㄟ# )# 。

咤trá

(# 陟trắc 加gia 陟trắc 架# 二nhị ㄟ# )# 。

呻thân

(# 申thân 音âm )# 。

[口*友]# [口*(乏-之+友)]#

(# 上thượng 于vu 弓cung ㄟ# 下hạ 鳥điểu 交giao ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 吠phệ 字tự 音âm 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

咥#

(# 致trí 至chí 二nhị 音âm 又hựu 勑# 栗lật ㄟ# )# 。

嘯khiếu 嘯khiếu

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 先tiên 吊điếu ㄟ# )# 。

噎ế

(# 於ư 結kết ㄟ# 又hựu 壹nhất 音âm )# 。

吸hấp

(# 許hứa 反phản ㄟ# )# 。

哺bộ

(# 步bộ 甫phủ 二nhị 音âm )# 。

呼hô

(# 呼hô 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 哹# 字tự 用dụng (# ▆# ▆# ㄟ# )# 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

叩khấu

(# 扣khấu 音âm )# 。

㖒#

(# 梯thê 帝đế 二nhị 音âm )# 。

㗚lật

(# 栗lật 音âm )# 。

[口*黔]#

(# 巨cự 嚴nghiêm ㄟ# )# 。

唏#

(# 希hy 音âm )# 。

唾thóa

(# 吐thổ ▆# ㄟ# )# 。

㖉# [口*仚]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 去khứ 智trí ㄟ# )# 。

啾thu

(# 即tức 由do ㄟ# )# 。

[口*芒]#

(# 莫mạc 郎lang ㄟ# )# 。

#

(# 建kiến 音âm 又hựu 居cư 舛suyễn ㄟ# )# 。

噂tổn

(# 祖tổ 本bổn ㄟ# )# 。

[口*(〦/米)]# [口*棗]#

(# 並tịnh 力lực 可khả 之chi )# 。

囁#

(# ▆# 涉thiệp ㄟ# )# 。

噢#

(# 於ư 六lục ㄟ# )# 。

嚨# [口*籠]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 盧lô 東đông ㄟ# )# 。

喔#

(# 乙ất 角giác ㄟ# )# 。

㖶yết

(# 因nhân 音âm )# 。

嗉#

(# 素tố 音âm )# 。

[口*(葵-天+示)]#

(# 珊san 速tốc 千thiên 結kết 二nhị ㄟ# )# 。

[口*(而/火)]#

(# 孔khổng 尹# ㄟ# )# 。

嘌phiêu

(# 疋thất 姚diêu ㄟ# )# 。

嚻# 囂hiêu

(# 並tịnh 虛hư 嬌kiều ㄟ# )# 。

㕧#

(# 尸thi 音âm )# 。

噵#

(# 道đạo 音âm )# 。

[口*螫]#

(# 釋thích 音âm )# 。

哯#

(# 胡hồ 典điển ㄟ# )# 。

[口*惠]# 喙uế

(# 並tịnh 呼hô 惠huệ 音âm )# 。

㗫#

(# 祭tế 察sát 二nhị 音âm )# 。

#

(# 嗽thấu 正chánh 先tiên 奏tấu 雙song 角giác 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 樊phàn 音âm )# 。

嚇#

(# 呼hô 格cách ㄟ# )# 。

啷#

(# 郎lang 音âm )# 。

呶nao

(# 尼ni 交giao 奴nô 故cố 二nhị ㄟ# )# 。

喋# [唷-月+木]# 喋#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 火hỏa 甲giáp ㄟ# 又hựu 牒điệp 音âm )# 。

#

(# 呂lữ 音âm )# 。

#

(# 陵lăng 音âm )# 。

# [口*垠]#

(# 並tịnh 銀ngân 音âm )# 。

#

(# ▆# 朗lãng 二nhị 音âm )# 。

嗍#

(# 雙song 角giác ㄟ# )# 。

[口*梵]#

(# 梵Phạm 音âm )# 。

嗌#

(# 益ích 音âm 又hựu 一nhất 計kế ㄟ# )# 。

囐#

(# 魚ngư 列liệt 才tài 達đạt 才tài 劇kịch 二nhị ㄟ# )# 。

呀#

(# 虛hư 牙nha ㄟ# )# 。

#

(# 孛bột 音âm )# 。

嘞#

(# 勒lặc 音âm )# 。

[口*落]#

(# 落lạc 音âm )# 。

[敲-高+哧]#

(# 舍xá 捨xả 二nhị 音âm )# 。

[哧*皮]#

(# 尼ni 限hạn ㄟ# )# 。

噦uyết

(# 於ư 月nguyệt ㄟ# )# 。

喭#

(# 彥ngạn 音âm )# 。

囒lan

(# 蘭lan 音âm )# 。

嗘#

(# 鷄kê 音âm 又hựu 胡hồ 計kế ㄟ# )# 。

#

(# 新tân 於ư ㄟ# )# 。

#

(# 徒đồ 合hợp ㄟ# )# 。

囀#

(# 株chu 戀luyến ㄟ# )# 。

喁ngung

(# 愚ngu 音âm 又hựu 魚ngư 客khách ㄟ# )# 。

嘮lao

(# 勞lao 音âm )# 。

#

(# 律luật 音âm )# 。

[口*(擊-手+口)]#

(# 喫khiết 音âm )# 。

噴phún

(# 普phổ ▆# 芳phương 問vấn 二nhị ㄟ# )# 。

㗖# 啗đạm

(# 上thượng 正chánh 倓# 音âm 又hựu 戶hộ 誠thành ㄟ# )# 。

喧huyên

(# 許hứa 元nguyên ㄟ# )# 。

嘹#

(# 聊liêu 音âm )# 。

咈#

(# 佛Phật 音âm 又hựu 蒲bồ 蜜mật ㄟ# )# 。

喑âm

(# 音âm 音âm 又hựu 鳥điểu 含hàm ㄟ# )# 。

嗄#

(# 胡hồ 駕giá 所sở 駕giá 二nhị ㄟ# )# 。

哇#

(# 鳥điểu 爪trảo 於ư 佳giai 二nhị ㄟ# )# 。

噀#

(# 蘇tô 困khốn ㄟ# )# 。

吮duyện

(# 暨kỵ 元nguyên ㄟ# )# 。

#

(# 許hứa ▆# ㄟ# )# 。

咍#

(# 呼hô 來lai ㄟ# )# 。

嚌tễ

(# 才tài 詣nghệ ㄟ# )# 。

咷đào 咷đào

(# 並tịnh 徒đồ 刀đao 他tha 吊điếu 二nhị ㄟ# )# 。

唅hám

(# 胡hồ 紺cám 呼hô 甘cam 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 丁đinh 兮hề ㄟ# )# 。

hằng [呾-一+工]#

(# 下hạ 咀trớ 正chánh 並tịnh 當đương 割cát ㄟ# [呾-一+工]# 阿a )# 。

[口*知]#

(# 知tri 音âm )# 。

呮#

(# ▆# 智trí ㄟ# )# 。

嘈#

(# 則tắc 勞lao ㄟ# )# 。

#

(# 匝táp 音âm )# 。

嗏#

(# 茶trà 音âm )# 。

#

(# 郎lang 賀hạ ㄟ# )# 。

嘍lâu

(# 婁lâu 音âm 又hựu 力lực 口khẩu ㄟ# )# 。

[唯/(雋-隹)]# [唯/乃]#

(# [唯/(雋-隹)]# 正chánh 並tịnh 祖tổ 委ủy ㄟ# )# 。

嚱#

(# 戲hí 音âm )# 。

嚵#

(# 助trợ 咸hàm ㄟ# )# 。

囕lãm

(# 力lực 淡đạm ㄟ# )# 。

[口*菴]#

(# 唵án 音âm )# 。

嗼mạc

(# 莫mạc 音âm )# 。

嚥#

(# 伊y 殿điện ㄟ# )# 。

啅trác

(# 卓trác 音âm 又hựu 陟trắc 教giáo ㄟ# )# 。

嚁#

(# 曜diệu 音âm )# 。

[口*雞]#

(# 鷄kê 音âm )# 。

呹thất

(# 勑# 栗lật ㄟ# 又hựu 逸dật 音âm )# 。

#

(# 郎lang ▆# ㄟ# 又hựu 乎hồ 入nhập 呼hô 之chi )# 。

。 廾# 。

(# 。 廾# 。

嗤xuy

(# 尺xích 之chi ㄟ# )# 。

噭#

(# 叫khiếu 喫khiết 二nhị 音âm )# 。

[口*洛]# [口*絡]#

(# 並tịnh ▆# ▆# 二nhị 音âm )# 。

唌#

(# 延diên 音âm 又hựu 徐từ 連liên ㄟ# )# 。

咿#

(# 伊y 音âm )# 。

呬hê

(# 虛hư 器khí ㄟ# )# 。

嚬tần

(# 頻tần 音âm )# 。

咆#

(# 步bộ 交giao ㄟ# )# 。

哪#

(# 那na 音âm 又hựu 奴nô 賀hạ ㄟ# )# 。

唋#

(# ▆# 都đô ㄟ# )# 。

啄trác

(# 卓trác 音âm )# 。

喟vị

(# 丘khâu 貴quý ㄟ# )# 。

嘵#

(# 馨hinh 署thự ㄟ# )# 。

啒khuất

(# 呼hô 骨cốt 苦khổ 骨cốt 二nhị ㄟ# )# 。

咏#

(# 永vĩnh 音âm )# 。

唼xiệp

(# 子tử 合hợp ㄟ# )# 。

咀trớ

(# 子tử 與dữ 在tại 呂lữ ㄟ# )# 。

thúc

(# 子tử 與dữ 雙song 角giác 二nhị ㄟ# )# 。

啜#

(# 知tri 芮# 昌xương 恱# 二nhị ㄟ# )# 。

咳khái

(# 柯kha 開khai 何hà 開khai 二nhị ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 可khả 愛ái ㄟ# 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

咬giảo

(# 交giao 音âm 又hựu 五ngũ 巧xảo ㄟ# )# 。

嚋#

(# 陳trần 留lưu ㄟ# )# 。

#

(# 許hứa 葛cát ㄟ# )# 。

哮hao

(# 孝hiếu 交giao ㄟ# 又hựu 孝hiếu 音âm )# 。

嚫sấn

(# 初sơ 覲cận ㄟ# )# 。

呺# [咢-二+一]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 毫hào 音âm )# 。

囂hiêu

(# 銀ngân 音âm )# 。

㘅#

(# 戶hộ 監giám ㄟ# )# 。

哢#

(# 弄lộng 音âm )# 。

#

(# 苦khổ 頂đảnh ㄟ# )# 。

呞tư

(# 詩thi 癡si 二nhị 音âm )# 。

哽ngạnh

(# 古cổ 杏hạnh ㄟ# )# 。

[(口*〡*人)/兀]# [(口*〡*口)/兀]#

(# 光quang 正chánh 並tịnh 序tự 姉# ㄟ# )# 。

#

(# 蘇tô 斗đẩu ㄟ# )# 。

[哭-犬+(工/八)]# [哭-犬+六]#

(# 並tịnh 哭khốc 正chánh )# 。

。 )/# 巳tị 。

(# 。 )/# 巳tị 。

啻#

(# 施thí 智trí ㄟ# 又hựu 帝đế 音âm )# 。

喰thực

(# 餐xan 正chánh 飡xan 孫tôn 二nhị 音âm )# 。

[口*彊]#

(# 巨cự 兩lưỡng ㄟ# )# 。

嘅#

(# 口khẩu 蓋cái ㄟ# )# 。

#

(# 富phú 音âm )# 。

唽# [口*祇]#

(# 並tịnh 巨cự 支chi ㄟ# )# 。

咋# 咋#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 側trắc 格cách 實thật 窄# 二nhị ㄟ# (# 昔tích 同đồng )# )# 。

#

(# 都đô 犁lê ㄟ# )# 。

㖷#

(# 提đề 匙thi 二nhị 音âm )# 。

㕨#

(# 泛phiếm 音âm )# 。

呡#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn ㄟ# )# 。

#

(# 制chế 音âm )# 。

唓#

(# 車xa 居cư ㄟ# )# 。

[口*脩]#

(# 脩tu 音âm )# 。

嗜thị

(# 時thời 至chí ㄟ# )# 。

噓hư

(# 虛hư 音âm 又hựu 虛hư 御ngự ㄟ# )# 。

㘁dịch

(# 亦diệc 音âm 又hựu 號hiệu 刀đao ㄟ# )# 。

#

(# 女nữ 减# ㄟ# )# 。

叱sất

(# 尺xích 栗lật ㄟ# )# 。

㗭#

(# 悉tất 音âm )# 。

[噞*刃]#

(# ▆# 撿kiểm 居cư 欠khiếm 七thất 尖tiêm 三tam ㄟ# )# 。

[口*長]#

(# 長trường/trưởng 音âm 又hựu 丑sửu 仗trượng )# 。

吔dã

(# 也dã 誕đản 二nhị 音âm )# 。

[唸-今+喜]#

(# 禧# 音âm )# 。

[阿-可+斯]#

(# 斯tư 西tây 二nhị 音âm )# 。

哹#

(# 房phòng 尤vưu 方phương 妄vọng 二nhị ㄟ# )# 。

哆đa

(# 丁đinh 可khả 丁đinh 賀hạ 二nhị ㄟ# 又hựu 多đa 音âm )# 。

嚀#

(# 寧ninh 音âm )# 。

嘔#

(# 烏ô 口khẩu 烏ô 侯hầu 二nhị ㄟ# )# 。

嘲#

(# 知tri [〦/又]# ㄟ# )# 。

吁hu [口*(百-日+ㄎ)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 于vu 音âm 又hựu 泥nê 于vu 王vương 遇ngộ 二nhị ㄟ# )# 。

[口*絰]#

(# 姪điệt 音âm )# 。

#

(# 蘇tô 寸thốn ㄟ# )# 。

嗟ta

(# 資tư 邪tà ㄟ# )# 。

[口*將]# [口*(仡-乙+子)]#

(# 下hạ [口*俘]# 正chánh 並tịnh 劣liệt 音âm )# 。

哋#

(# 丁đinh 利lợi ㄟ# )# 。

[口*束*頁]#

(# 頼# 音âm )# 。

lưu

(# 留lưu 音âm 又hựu 力lực 救cứu ㄟ# )# 。

[敲-高+咥]#

(# 直trực 利lợi ㄟ# 又hựu [至*皮]# 音âm )# 。

嚼tước [嚼-(采-木)+亡]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疾tật 雀tước ㄟ# )# 。

啞á

(# 鳥điểu 下hạ ㄟ# )# 。

啖đạm 噉đạm

(# 並tịnh 淡đạm 音âm ㄟ# )# 。

咯#

(# ▆# 各các ㄟ# 又hựu 洛lạc 音âm )# 。

囄#

(# 隣lân 忌kỵ ㄟ# )# 。

囋#

(# 贊tán 音âm )# 。

呢#

(# 尼ni 音âm 又hựu 尼ni ▆# ㄟ# ▆# 俗tục )# 。

[口*(上/矢)*(入/米)]# [口*(上/示)*余]# [口*肄]#

(# [口*肄]# 正chánh 並tịnh 犂lê 帝đế ㄟ# )# 。

叿#

(# 紅hồng 音âm 又hựu 呼hô 貢cống 呼hô 工công 二nhị ㄟ# )# 。

唫#

(# 牛ngưu 撿kiểm ㄟ# 又hựu 欽khâm 錦cẩm 二nhị 音âm )# 。

噤cấm

(# 其kỳ 禁cấm ㄟ# )# 。

lộ

(# 路lộ 音âm )# 。

哩rị

(# 棃lê 利lợi 里lý 三tam 音âm )# 。

㖾# 㗁#

(# 㖾# [咢-二+一]# 正chánh 並tịnh 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

噏hấp

(# 許hứa 及cập ㄟ# )# 。

喿# 噪táo

(# 並tịnh 蘇tô 到đáo ㄟ# )# 。

[口*(癹-几+口)]# 㖕#

(# 並tịnh 判phán 末mạt ㄟ# )# 。

[隳-隋+唎]#

(# 犂lê 音âm )# 。

嚂lam 㘕#

(# 並tịnh 盧lô 甘cam ㄟ# )# 。

㘄#

(# 來lai 登đăng ㄟ# )# 。

㘈nghi

(# 擬nghĩ 音âm 又hựu 魚ngư 記ký ㄟ# )# 。

吃cật

(# 居cư 乙ất ㄟ# )# 。

啝#

(# 和hòa 音âm )# 。

[梳-木+口]#

(# 流lưu 音âm )# 。

囇lệ

(# 犂lê 帝đế ㄟ# )# 。

嗛#

(# 謙khiêm 慊khiểm/khiết 二nhị 音âm )# 。

咻#

(# 休hưu 音âm )# 。

[臘-月+口]#

(# 力lực 涉thiệp ㄟ# )# 。

哬#

(# 何hà 音âm )# 。

嘰#

(# 機cơ 音âm )# 。

噰#

(# 委ủy 勇dũng 於ư 容dung 二nhị ㄟ# )# 。

嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 五ngũ 巧xảo 二nhị ㄟ# )# 。

[啊-可+(施-方)]#

(# 陁# 音âm )# 。

(# 棃lê 音âm )# 。

[口*爛]#

(# 郎lang 汗hãn ㄟ# )# 。

[口*樓]#

(# 樓lâu 音âm )# 。

# [吼-子+(社-土)]#

(# 並tịnh 禮lễ 音âm )# 。

嗦sách

(# 索sách 音âm 又hựu 色sắc 責trách ㄟ# )# 。

唎rị

(# 利lợi 音âm )# 。

[口*履]#

(# 履lý 音âm )# 。

[口*慮]#

(# 龍long 主chủ ㄟ# )# 。

啹#

(# 居cư 音âm 又hựu 居cư 去khứ ㄟ# )# 。

呟#

(# 胡hồ 犬khuyển 胡hồ 絹quyên 二nhị ㄟ# )# 。

㗌#

(# 㗌# 正chánh 知tri 栗lật ㄟ# )# 。

唳#

(# 唳# 正chánh 郎lang 結kết 郎lang 計kế 二nhị ㄟ# )# 。

[口*底]#

(# 底để 音âm )# 。

喝hát

(# 許hứa 葛cát ㄟ# 又hựu 葛cát 音âm )# 。

㗛# 咲#

(# 並tịnh 笑tiếu 音âm )# 。

[口*慝]#

(# 女nữ 力lực 他tha 得đắc 二nhị ㄟ# )# 。

[口*(參-(彰-章)+(恭-共))]# 嘇sâm

(# 並tịnh 哂# 音âm 又hựu 素tố 感cảm ㄟ# )# 。

噞thiêm

(# 瞼# 音âm )# 。

[口*(白/儿)]#

(# 院viện 正chánh 戶hộ 取thủ ㄟ# )# 。

听#

(# 擬nghĩ 護hộ 魚ngư 斤cân 二nhị ㄟ# )# 。

吻vẫn

(# 武võ 粉phấn ㄟ# )# 。

呦# [口*幻]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 幽u ▆# 又hựu 於ư 糾# (# 去khứ 酉dậu ㄟ# )# ㄟ# )# 。

[口*爪]#

(# 孤cô 音âm )# 。

啀nhai

(# 崖nhai 音âm )# 。

咦#

(# 延diên 知tri 馨hinh 夷di 二nhị ㄟ# )# 。

嗃#

(# 黑hắc 各các ㄟ# )# 。

啐#

(# 碎toái 音âm 又hựu 即tức 律luật ㄟ# )# 。

吵#

(# 吵# 沙sa 二nhị 音âm )# 。

噑# 嘷hào

(# 並tịnh 號hiệu 刀đao ㄟ# )# 。

咃tha

(# 他tha 音âm )# 。

哲triết # [口*晢]#

(# 並tịnh 陟trắc 列liệt ㄟ# )# 。

# [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 嚏# 正chánh 並tịnh 帝đế 音âm )# 。

嗢ốt

(# 烏ô 沒một ㄟ# )# 。

哦nga

(# 俄nga 我ngã 二nhị 音âm )# 。

嚾#

(# 歡hoan 喚hoán 二nhị 音âm )# 。

噱cược [口*處]# 噱cược

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 極cực 約ước ㄟ# )# 。

[(口*巨)/木]#

(# 巨cự 魚ngư ㄟ# )# 。

hằng

(# 胡hồ 登đăng 其kỳ 官quan 其kỳ 二nhị ㄟ# )# 。

啑#

(# 所sở 甲giáp ㄟ# )# 。

[口*雽]# [口*雽]# #

(# 嘑# 正chánh 並tịnh 荒hoang 故cố 呼hô 架# 二nhị ㄟ# 又hựu 呼hô 音âm )# 。

唄bối

(# 貝bối 敗bại 二nhị 音âm )# 。

[口*祖]#

(# 祖tổ 音âm )# 。

噫#

(# 於ư 其kỳ ㄟ# 又hựu 意ý 億ức 二nhị 音âm )# 。

[口*誓]# 噬phệ 噬phệ 噬phệ

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 誓thệ 音âm )# 。

[口*彪]#

(# 必tất 幽u 悲bi 幽u 二nhị ㄟ# )# 。

[口*例]#

(# 例lệ 列liệt 二nhị 音âm )# 。

[口*(曰/羅)]# [口*(曰/盧)]# [口*量]# [口*(曰/(黎-(暴-(日/共))+(恭-共)))]#

(# 二nhị 合hợp 上thượng 一nhất 日nhật 囉ra 二nhị 字tự 急cấp 呼hô 之chi 皆giai 准chuẩn 此thử )# 。

咩mế [口*(卄/干)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh [弓*(乞-乙+小)]# 夜dạ [弓*(乞-乙+小)]# 氏thị 二nhị ㄟ# )# 。

㕮#

(# 父phụ 音âm )# 。

啤# [口*(田/廾)]#

(# 並tịnh 卑ty 脾tì 二nhị 音âm )# 。

[口*(乏-之+虫)*也]#

(# 虵xà 音âm )# 。

吠phệ #

(# 上thượng 扶phù 廢phế ㄟ# 下hạ 大đại 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

言ngôn 部bộ 第đệ 三tam

謴#

(# 古cổ 國quốc ㄟ# )# 。

詬#

(# 候hậu 音âm 又hựu 許hứa 候hậu ㄟ# )# 。

諗#

(# 沈trầm 音âm )# 。

[癸-天+言]#

(# 察sát 切thiết 二nhị 音âm )# 。

詼#

(# 枯khô 迴hồi ㄟ# )# 。

詰cật

(# 契khế 吉cát ㄟ# )# 。

諭dụ

(# 喻dụ 音âm )# 。

譴khiển

(# 去khứ 戰chiến ㄟ# )# 。

誚tiếu

(# 才tài 笑tiếu ㄟ# )# 。

誘dụ

(# 以dĩ 九cửu 余dư 救cứu 二nhị ㄟ# )# 。

託thác

(# 托thác 音âm )# 。

誕đản

(# 但đãn 音âm )# 。

誇khoa

(# 枯khô 瓜qua ㄟ# )# 。

譺#

(# 語ngữ 記ký ㄟ# )# 。

訙#

(# 信tín 音âm 又hựu 湏# 聞văn ㄟ# )# 。

讇siểm

(# 謟siểm 音âm )# 。

謿#

(# 知tri 交giao ㄟ# )# 。

譚đàm

(# 譚đàm 正chánh 徒đồ 南nam 徒đồ 感cảm 二nhị ㄟ# )# 。

詔chiếu

(# 照chiếu 招chiêu 二nhị 音âm )# 。

詿#

(# 胡hồ 賣mại ㄟ# )# 。

諛du

(# 俞# 喻dụ 二nhị 音âm )# 。

誅tru

(# 知tri 殊thù ㄟ# )# 。

該cai

(# 柯kha 閱duyệt ㄟ# )# 。

註chú

(# 注chú 音âm )# 。

詘#

(# 屈khuất 音âm 又hựu 居cư 月nguyệt 勑# 律luật 二nhị ㄟ# )# 。

譖trấm

(# 側trắc 識thức ㄟ# )# 。

讖sấm

(# 楚sở 禁cấm ㄟ# )# 。

詭quỷ

(# 居cư 委ủy ㄟ# )# 。

訕san

(# 山sơn 澗giản ㄟ# )# 。

詑#

(# 他tha 音âm 又hựu 待đãi 可khả ㄟ# )# 。

諱húy

(# 許hứa 貴quý ㄟ# )# 。

詎cự

(# 巨cự 音âm )# 。

誶#

(# 雖tuy 遂toại ㄟ# )# 。

讒sàm

(# 讒sàm 正Chánh 士Sĩ 咸hàm ㄟ# )# 。

詫#

(# 丑sửu 亞# 虛hư 訝nhạ 二nhị ㄟ# )# 。

誹phỉ

(# 非phi 音âm 又hựu 妃phi 尾vĩ ㄟ# )# 。

謎mê 䛧#

(# 並tịnh [弓*(乞-乙+小)]# 計kế ㄟ# )# 。

諕# 謔hước 譃# [詫-乇+(七/匕)]# 諕# [諕-(乳-孚)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 虛hư 訝nhạ 虛hư 約ước 二nhị ㄟ# 上thượng 一nhất 又hựu 毫hào 音âm )# 。

[詷-(一/口)+又]#

(# # 音âm )# 。

訑di

(# 陁# 音âm 又hựu 他tha 可khả ㄟ# )# 。

諳am

(# 烏ô 含hàm ㄟ# )# 。

訿#

(# 紫tử 音âm )# 。

試thí

(# 式thức 吏lại ㄟ# )# 。

謀mưu

(# 迷mê 侯hầu ㄟ# )# 。

詮thuyên

(# 七thất 全toàn ㄟ# )# 。

誼#

(# 冝# 寄ký ㄟ# )# 。

諜# [謀-甘+ㄊ]# [謀-甘+廿]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 牒điệp 音âm )# 。

謫# 讁trích

(# 並tịnh 陀đà 草thảo ㄟ# )# 。

謶#

(# 灼chước 庶thứ 二nhị 音âm )# 。

詛trớ

(# 莊trang 助trợ ㄟ# )# 。

讟#

(# 讀đọc 音âm )# 。

謳#

(# 鳥điểu [仁-二+(亡/大)]# ㄟ# )# 。

謠#

(# 姚diêu 音âm )# 。

計kế

(# 赴phó 音âm )# 。

[言*(后-口+┬)]# [言*片]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 素tố 尺xích 二nhị 音âm )# 。

訷#

(# 申thân 音âm )# 。

謟siểm

(# 諂siểm 正chánh 丑sửu 琰diêm ㄟ# )# 。

諠huyên

(# 喧huyên 音âm )# 。

譁hoa

(# 戶hộ 。

譊#

(# 女nữ 交giao 馨hinh # 二nhị ㄟ# )# 。

# 診chẩn

(# 並tịnh 真chân 忍nhẫn ㄟ# )# 。

詅#

(# 令linh 音âm 又hựu 令linh 正chánh ㄟ# )# 。

讌#

(# 伊y 殿điện ㄟ# )# 。

謚ích

(# 成thành 至chí ㄟ# 又hựu 益ích 音âm )# 。

訐kiết

(# 居cư 謁yết ㄟ# )# 。

諺ngạn

(# 彥ngạn 音âm )# 。

詁#

(# 古cổ 音âm )# 。

詡#

(# 火hỏa 羽vũ ㄟ# )# 。

詃#

(# 古cổ 火hỏa ㄟ# )# 。

#

(# 五ngũ 口khẩu ㄟ# )# 。

䛬#

(# 桃đào 音âm )# 。

謵#

(# 習tập 音âm 又hựu 尺xích 涉thiệp ㄟ# )# 。

諶#

(# 時thời 任nhậm ㄟ# )# 。

諲#

(# 因nhân 音âm 又hựu 烏ô 兮hề ㄟ# )# 。

誣vu 誣vu 誣vu

(# 誣vu 正chánh 並tịnh 無vô 音âm )# 。

䛥#

(# 許hứa 訖ngật ㄟ# )# 。

譜#

(# 補bổ 音âm )# 。

詺#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 正chánh ㄟ# )# 。

[保/言]#

(# 丘khâu 䖍# ㄟ# )# 。

[詫-乇+(火/又)]#

(# 蘇tô 口khẩu 先tiên 了liễu 二nhị ㄟ# )# 。

警cảnh

(# 景cảnh 音âm )# 。

譽dự

(# 譽dự 正chánh 預dự 音âm )# 。

讋#

(# 質chất 涉thiệp ㄟ# )# 。

謨mô 謩#

(# 並tịnh 象tượng ▆# ㄟ# )# 。

誐nga

(# 虛hư 加gia ㄟ# 又hựu 我ngã 俄nga 二nhị 音âm )# 。

譡#

(# 都đô 郎lang 丁đinh 浪lãng 二nhị ㄟ# )# 。

諮tư

(# 諮tư 正chánh 咨tư 音âm )# 。

諴#

(# 咸hàm 音âm 又hựu 魚ngư 咸hàm ㄟ# )# 。

譔#

(# 詮thuyên 撰soạn 二nhị 音âm )# 。

諉#

(# 於ư 危nguy ㄟ# )# 。

諈#

(# 竹trúc 恚khuể ㄟ# )# 。

訏#

(# 凶hung 于vu ㄟ# )# 。

訂#

(# 唐đường 頂đảnh 湯thang 丁đinh 工công ㄟ# )# 。

詆# #

(# 並tịnh [伭-〦+一]# 底để 二nhị 音âm )# 。

[言*質]#

(# 質chất 致trí 二nhị 音âm )# 。

譏cơ

(# 飢cơ 音âm )# 。

証#

(# 之chi 盛thịnh 諸chư 盈doanh 二nhị ㄟ# )# 。

譸#

(# 張trương 流lưu 陳trần 流lưu 二nhị ㄟ# )# 。

讜#

(# 底để 朗lãng ㄟ# )# 。

詖#

(# 悲bi 義nghĩa ㄟ# )# 。

䚮#

(# 仍nhưng 音âm )# 。

[(敲-高+石)/言]#

(# 去khứ 頂đảnh ㄟ# )# 。

諤#

(# 五ngũ 各các ㄟ# )# 。

辯biện #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 辯biện 音âm )# 。

謬mậu

(# 謬mậu 正chánh [弓*(乞-乙+小)]# 敕sắc ㄟ# )# 。

詈lị

(# 力lực 智trí ㄟ# )# 。

誄# [言*未]# 誺#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 累lũy/lụy/luy 音âm )# 。

[言*(央-大+(⊥/ㄅ))]#

(# [言*甹]# 正chánh 傍bàng 丁đinh ㄟ# )# 。

謼#

(# 荒hoang 故cố 呼hô 訝nhạ 二nhị ㄟ# )# 。

訢hân

(# 忻hãn 銀ngân 二nhị 音âm )# 。

#

(# 印ấn 藏tạng 音âm # 作tác 其kỳ 逆nghịch ㄟ# )# 。

誖#

(# 孛bột 音âm )# 。

讙#

(# 歡hoan 音âm 又hựu 許hứa 袁viên ㄟ# )# 。

訣quyết 譎#

(# 並tịnh 古cổ 穴huyệt ㄟ# )# 。

諏#

(# 將tương 俠hiệp 遵tuân 湏# 二nhị ㄟ# )# 。

言ngôn 。

(# 去khứ 偃yển ㄟ# )# 。

[口*調]#

(# 銚# 調điều 二nhị 音âm )# 。

譫#

(# 詹# 音âm )# 。

水thủy 部bộ 第đệ 四tứ

澶#

(# 禪thiền 音âm )# 。

潴#

(# 豬trư 音âm )# 。

淒#

(# 妻thê 音âm 又hựu 此thử 礼# ㄟ# )# 。

潰hội

(# 胡hồ 對đối ㄟ# )# 。

洽hiệp

(# 鎋# 甲giáp ㄟ# )# 。

瀨#

(# 賴lại 音âm )# 。

漳#

(# 章chương 音âm )# 。

濵#

(# 賔# 音âm )# 。

[海-母+小]# 沴#

(# 並tịnh 郎lang 帝đế ㄟ# )# 。

洮đào 洮đào

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 他tha 刀đao 徒đồ 刀đao ㄟ# 又hựu 趙triệu 音âm )# 。

滷#

(# 魯lỗ 音âm )# 。

浣hoán #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 戶hộ 管quản 戶hộ 版# 二nhị ㄟ# 又hựu 管quản 音âm )# 。

淼#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu ㄟ# )# 。

濩hoạch

(# 鑊hoạch 獲hoạch 二nhị 音âm )# 。

浹#

(# 訖ngật 洽hiệp 子tử 叶# 二nhị ㄟ# )# 。

泚#

(# 禁cấm 此thử 二nhị 音âm 又hựu 此thử 札# ㄟ# )# 。

沇#

(# 允duẫn 兖# 二nhị 音âm )# 。

渥ác

(# 乙ất 角giác ㄟ# )# 。

#

(# 陁# 音âm )# 。

湫#

(# 子tử 由do 子tử 小tiểu 二nhị ㄟ# 又hựu 秋thu 音âm )# 。

淄# [潰-貝+回]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 側trắc 持trì ㄟ# )# 。

湜#

(# 承thừa 感cảm ㄟ# )# 。

滓chỉ

(# 壯tráng 士sĩ ㄟ# )# 。

潼#

(# 同đồng 鍾chung 二nhị 音âm 又hựu 昌xương 容dung ㄟ# )# 。

潞#

(# 路lộ 音âm )# 。

瀏#

(# 劉lưu 音âm )# 。

汾#

(# 方phương 文văn 符phù 分phần/phân 二nhị ㄟ# )# 。

湟#

(# 皇hoàng 音âm )# 。

渭# [湦-生+月]#

(# 上thượng 于vu 貴quý ㄟ# 下hạ 莫mạc 報báo ㄟ# 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

泌#

(# 秘bí 苾bật 畢tất 三tam 音âm )# 。

激kích

(# 擊kích 音âm 又hựu 古cổ 吊điếu ㄟ# )# 。

漯#

(# 托thác 合hợp ㄟ# )# 。

溘#

(# 克khắc 合hợp ㄟ# )# 。

沓đạp

(# 徒đồ 合hợp ㄟ# )# 。

淦#

(# 含hàm 紺cám 二nhị 音âm )# 。

溶#

(# 容dung 勇dũng 二nhị 音âm )# 。

瀾lan

(# 蘭lan 音âm )# 。

漪#

(# 於ư 宜nghi ㄟ# )# 。

潄#

(# 先tiên 奏tấu ㄟ# )# 。

汰#

(# 太thái 大đại 二nhị 音âm )# 。

沁#

(# 七thất 鴨áp ㄟ# )# 。

湄#

(# 眉mi 音âm )# 。

汩#

(# 古cổ 沒một 胡hồ 骨cốt 二nhị ㄟ# )# 。

浚tuấn

(# 思tư 閏nhuận 子tử 閏nhuận 二nhị ㄟ# )# 。

泱#

(# 央ương 音âm )# 。

淘đào

(# 陶đào 音âm )# 。

澌tư

(# 斯tư 西tây 二nhị 音âm )# 。

涓#

(# 圭# 玄huyền ㄟ# )# 。

#

(# 的đích 音âm )# 。

潄# 澥giải

(# 孛bột 解giải 二nhị 音âm )# 。

淑thục 。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 熟thục 音âm 又hựu 昌xương 六lục ㄟ# )# 。

濯trạc

(# 濁trược 音âm )# 。

淰#

(# 沈trầm 音âm 又hựu 乃nãi 玷điếm ㄟ# )# 。

濛#

(# 蒙mông 音âm 又hựu 莫mạc 孔khổng ㄟ# )# 。

[泳-永+己]#

(# 似tự 泛phiếm 二nhị 音âm )# 。

澣#

(# 汗hãn 音âm 又hựu 胡hồ 管quản ㄟ# )# 。

滉hoảng

(# 晃hoảng 音âm )# 。

沂#

(# 銀ngân 音âm 又hựu 魚ngư 衣y ㄟ# )# 。

[溘-去+(孱-尸)]#

(# ▆# 正chánh 尼ni 立lập ㄟ# )# 。

漼#

(# 七thất 罪tội ㄟ# )# 。

滛#

(# ▆# 針châm ㄟ# )# 。

渫# [沆-几+(ㄙ/木)]# [洪-八+木]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 思tư 列liệt 丈trượng 甲giáp 二nhị ㄟ# )# 。

[泳-永+(咒-几+木)]#

(# 架# 正chánh )# 。

渝du

(# 俞# 音âm )# 。

泐#

(# 力lực 勒lặc 二nhị 音âm )# 。

澧#

(# 禮lễ 音âm )# 。

瀑bộc

(# 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị ㄟ# 又hựu 雹bạc 音âm )# 。

洩duệ

(# 洩duệ 正chánh # 音âm 又hựu 以dĩ 制chế ㄟ# )# 。

澋#

(# 俱câu 永vĩnh 呼hô 猛mãnh 二nhị ㄟ# )# 。

灔#

(# 以dĩ 染nhiễm ㄟ# 又hựu 焰diễm 音âm )# 。

滸#

(# 許hứa 虎hổ 二nhị 音âm )# 。

[泳-永+(蘥-(一/口))]# 瀹#

(# 並tịnh 藥dược 音âm 下hạ 又hựu 余dư 照chiếu ㄟ# )# 。

溈#

(# 俱câu 為vi ㄟ# 又hựu 為vi 音âm (# 牙nha 呼hô )# )# 。

溷hỗn

(# 胡hồ 困khốn ㄟ# )# 。

溽#

(# 辱nhục 音âm )# 。

汭#

(# 儒nho 稅thuế 儒nho 劣liệt 二nhị ㄟ# )# 。

湞#

(# 貞trinh 音âm 又hựu 丑sửu 貞trinh ㄟ# )# 。

泫huyễn

(# 胡hồ 犬khuyển ㄟ# 又hựu 玄huyền 音âm )# 。

濆#

(# 符phù 分phần/phân 鋪phô 䰟# 二nhị ㄟ# )# 。

洙#

(# 珠châu 音âm )# 。

汧# 汧#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 研nghiên 磬khánh 二nhị 音âm 又hựu 苦khổ 延diên ㄟ# )# 。

沚#

(# 止chỉ 音âm )# 。

淬#

(# 取thủ 內nội ㄟ# )# 。

洺#

(# 名danh 音âm )# 。

泓hoằng 泓hoằng

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 為vi 攢toàn ㄟ# )# 。

濰#

(# 惟duy 音âm )# 。

淛chiết

(# 制chế 音âm )# 。

湍thoan

(# 他tha 端đoan 吐thổ 玩ngoạn 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 汗hãn 音âm )# 。

澈triệt [澈-育+青]#

(# 並tịnh 直trực 列liệt ㄟ# )# 。

[況-口+公]#

(# 稅thuế 雪tuyết 二nhị 音âm )# 。

潯#

(# 尋tầm 音âm )# 。

濬# 濬#

(# 濬# 正chánh 並tịnh 湏# 閏nhuận ㄟ# )# 。

沆# 沆#

(# 上thượng 正chánh 舉cử 朗lãng 胡hồ 朗lãng 二nhị ㄟ# 又hựu 杭# 音âm )# 。

洳#

(# 人nhân 余dư 如như 俱câu 二nhị ㄟ# )# 。

泬#

(# 古cổ 穴huyệt ㄟ# 又hựu 血huyết 音âm )# 。

㳂#

(# 緣duyên 音âm )# 。

汔#

(# 許hứa 訖ngật 其kỳ 訖ngật 二nhị ㄟ# )# 。

汯#

(# 胡hồ 萌manh ㄟ# )# 。

潗#

(# 即tức 入nhập ㄟ# )# 。

澘#

(# 潸# 正chánh 刪san 音âm )# 。

淤ứ

(# 依y 御ngự ㄟ# 又hựu 於ư 音âm )# 。

溺nịch

(# 乃nãi 歷lịch 奴nô 吊điếu 日nhật 灼chước 三tam ㄟ# )# 。

泳#

(# 詠vịnh 音âm )# 。

瀫#

(# 胡hồ 谷cốc ㄟ# )# 。

湹# 瀍# [湹-里+黑]#

(# 纏triền 正chánh 並tịnh 直trực 連liên ㄟ# )# 。

漉lộc

(# 鹿lộc 音âm )# 。

汀#

(# 亭đình 音âm 又hựu ▆# 丁đinh ㄟ# )# 。

涘#

(# 床sàng 史sử ㄟ# )# 。

澇lao 潦lạo

(# 並tịnh 力lực 到đáo ㄟ# 又hựu 勞lao 音âm )# 。

渚chử

(# 煮chử 音âm )# 。

澠# 沔# 湎miện [澤-幸+(電-雨)]#

(# 上thượng 三tam 正chánh 並tịnh [弓*(乞-乙+小)]# ▆# ㄟ# )# 。

湢#

(# 逼bức 音âm )# 。

淖#

(# 女nữ 教giáo ㄟ# 又hựu 卓trác 音âm )# 。

湓#

(# 盆bồn 噴phún 二nhị 音âm )# 。

惉#

(# 尺xích 占chiêm ㄟ# )# 。

懘#

(# 尺xích 制chế 丑sửu 例lệ 二nhị ㄟ# )# 。

汴#

(# 皮bì 變biến ㄟ# )# 。

瀰# [瀰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 並tịnh [弓*(乞-乙+小)]# 弭nhị 二nhị 音âm 又hựu 乃nãi 禮lễ ㄟ# )# 。

湊thấu

(# 七thất 候hậu ㄟ# )# 。

灘#

(# 他tha 干can ㄟ# )# 。

瀟tiêu 瀟tiêu

(# 並tịnh 先tiên 彫điêu ㄟ# )# 。

涬#

(# 下hạ 頂đảnh ㄟ# )# 。

梁lương

(# 良lương 音âm )# 。

滻#

(# 產sản 音âm )# 。

淲#

(# 皮bì 休hưu ㄟ# [淲-儿]# 作tác 非phi 又hựu 呼hô 音âm )# 。

汶#

(# 文văn 問vấn 二nhị 音âm )# 。

灣loan

(# 烏ô 還hoàn ㄟ# )# 。

洫#

(# 呼hô 域vực ㄟ# )# 。

滏#

(# 釜phủ 音âm )# 。

灊#

(# 潛tiềm 尋tầm 二nhị 音âm )# 。

灞# 灞#

(# 並tịnh 必tất 駕giá ㄟ# )# 。

洋dương

(# 祥tường 羊dương 二nhị 音âm )# 。

瀧#

(# 龍long 音âm 又hựu 盧lô 束thúc ㄟ# )# 。

泞#

(# 丈trượng 呂lữ ㄟ# )# 。

#

(# 卓trác 音âm 又hựu 丁đinh 木mộc ㄟ# )# 。

涪#

(# 浮phù 音âm 又hựu 蒲bồ [仁-二+(亡/大)]# ㄟ# )# 。

溉cái

(# 既ký 音âm 又hựu 居cư 代đại ㄟ# )# 。

涔#

(# 助trợ 簪# ㄟ# )# 。

滲#

(# 所sở 禁cấm ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 澡táo 音âm 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

澆kiêu

(# 堅kiên 堯# ㄟ# )# 。

潺sàn

(# 助trợ 山sơn ㄟ# )# 。

濺#

(# 子tử 賤tiện ㄟ# )# 。

渺#

(# 眇miễu 音âm )# 。

柒#

(# 七thất 音âm )# 。

#

(# 祿lộc 音âm )# 。

埿nê

(# 泥nê 音âm )# 。

浸tẩm #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 子tử 尋tầm 子tử [又*鳥]# 二nhị ㄟ# )# 。

㳵#

(# 季quý 音âm )# 。

溲# #

(# 並tịnh 所sở 九cửu ㄟ# )# 。

泊bạc

(# 白bạch 各các ㄟ# )# 。

淍#

(# 周chu 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 凋điêu 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

汹#

(# 凶hung 音âm )# 。

洶#

(# 凶hung 音âm 又hựu 許hứa 拱củng ㄟ# )# 。

濾lự

(# 慮lự 音âm )# 。

溫ôn

(# 殟# 音âm )# 。

浙chiết

(# 之chi 列liệt ㄟ# )# 。

溢dật

(# 逸dật 音âm )# 。

冷lãnh

(# 令linh 音âm )# 。

泆dật

(# 逸dật 音âm 又hựu 田điền 涅niết ㄟ# )# 。

濫lạm

(# 力lực 鑒giám ㄟ# )# 。

溼thấp 溼thấp

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 式thức 立lập ㄟ# )# 。

淹yêm

(# 於ư 簾# ㄟ# )# 。

混hỗn

(# 胡hồ 本bổn ㄟ# )# 。

漠mạc

(# 莫mạc 音âm )# 。

[泛-之+支]#

(# 沃ốc 正chánh 烏ô 苦khổ ㄟ# )# 。

涎tiên

(# 似tự 延diên ㄟ# 又hựu 延diên 音âm )# 。

洟di

(# 他tha 計kế ㄟ# )# 。

灡#

(# 闌lan 爛lạn [悚*頁]# 三tam 音âm )# 。

滼#

(# 梵Phạm 泛phiếm 二nhị 音âm )# 。

涸hạc

(# 鶴hạc 音âm )# 。

漂phiêu 㵱#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疋thất 姚diêu 卑ty 姚diêu 二nhị ㄟ# )# 。

[泳-永+(素-糸+ㄆ)]#

(# 陵lăng 音âm )# 。

淭#

(# 求cầu 於ư ㄟ# )# 。

[沉-几+具]#

(# [冗-几+具]# 音âm )# 。

㵣#

(# 渴khát 音âm )# 。

[洌-歹+(前-刖+大)]#

(# 淵uyên 正chánh 烏ô 緣duyên ㄟ# )# 。

汲cấp

(# 急cấp 音âm )# 。

湮nhân

(# 煙yên 因nhân 二nhị 音âm 又hựu 一nhất 結kết ㄟ# )# 。

洑phục

(# 伏phục 音âm )# 。

滂#

(# 普phổ 郎lang ㄟ# )# 。

[淯-月+(冉-土+=)]# 溝câu

(# 並tịnh 鈎câu 音âm )# 。

#

(# 羅la 音âm )# 。

澡táo

(# 單đơn 音âm )# 。

[漹-正+(十/田)]#

(# 汝nhữ 朱chu ㄟ# (# 營doanh 同đồng )# )# 。

渟#

(# 亭đình 音âm )# 。

[泳-永+遂]#

(# 遂toại 音âm )# 。

灌quán #

(# 下hạ 盥quán 正chánh 並tịnh 貫quán 音âm )# 。

洿# 汙ô

(# 並tịnh 烏ô 音âm 又hựu 烏ô 故cố ㄟ# )# 。

淃#

(# 倦quyện 音âm )# 。

港cảng

(# 講giảng 音âm )# 。

澍chú 㴻#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

㵶#

(# 咨tư 見kiến ㄟ# 又hựu 節tiết 音âm )# 。

浡# [泳-永+(常-吊+子)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 孛bột 音âm )# 。

泯mẫn

(# 民dân 音âm 又hựu [弓*(乞-乙+小)]# 盡tận ㄟ# )# 。

盪#

(# 蕩đãng 音âm )# 。

㳅#

(# 流lưu 音âm )# 。

潬đán [潬-(口*口)+(ㄙ*ㄙ)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 但đãn 音âm )# 。

淶#

(# 來lai 音âm )# 。

沬muội

(# 末mạt 昧muội 二nhị 音âm )# 。

沫mạt

(# 末mạt 音âm )# 。

[渜-大+火]#

(# 奴nô 管quản ㄟ# 又hựu 軟nhuyễn 音âm )# 。

灒tán

(# 贊tán 音âm )# 。

漲trương

(# 張trương 亮lượng )# 。

澓phục

(# 復phục 音âm )# 。

洄hồi

(# 回hồi 音âm )# 。

漣#

(# 連liên 音âm )# 。

瀃#

(# 賜tứ 音âm )# 。

瀝lịch

(# 歷lịch 音âm )# 。

沮trở

(# 莊trang 所sở 在tại 呂lữ 即tức 余dư 將tương 預dự 四tứ ㄟ# )# 。

漩tuyền

(# 旬tuần 宣tuyên ㄟ# )# 。

渾hồn

(# 戶hộ 門môn ㄟ# )# 。

漾dạng

(# 以dĩ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

[泳-永+(扥-(打-丁))]# 沌#

(# 沌# 正chánh 並tịnh 徒đồ 門môn 徒đồ 本bổn 二nhị ㄟ# )# 。

滔thao 淊#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 瑫# 音âm )# 。

沾triêm

(# 占chiêm 音âm 又hựu 尺xích 占chiêm ㄟ# )# 。

沛#

(# 疋thất 妹muội ㄟ# )# 。

萍bình [漠-旲+幵]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 步bộ 丁đinh ㄟ# )# 。

洒sái

(# 洗tẩy 音âm 又hựu 蘇tô 典điển 所sở 寄ký 二nhị ㄟ# )# 。

汎# 㲹# 汎#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 夫phu 鑒giám ㄟ# 又hựu 濁trược 音âm )# 。

壍tiệm

(# 七thất 焰diễm ㄟ# )# 。

[泳-永+羨]#

(# 徐từ ▆# ㄟ# )# 。

淆# 淆#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 戶hộ 交giao ㄟ# )# 。

[泳-永+宜]#

(# 冝# 音âm )# 。

泔cam

(# 甘cam 音âm )# 。

▆#

(# 淺thiển 正chánh 呼hô 貫quán ㄟ# )# 。

湔tiên

(# 牋# 箭tiễn 二nhị 音âm )# 。

泅#

(# 似tự 流lưu ㄟ# )# 。

▆#

(# 愚ngu 遇ngộ 二nhị 音âm )# 。

漕#

(# 在tại 到đáo ㄟ# )# 。

灈#

(# ▆# 音âm )# 。

[泳-永+志]#

(# 志chí 音âm )# 。

渀#

(# 愽# 門môn ㄟ# )# 。

沲#

(# 陁# 音âm )# 。

淴#

(# 忽hốt 音âm 眾chúng ▆# 青thanh 作tác 色sắc 立lập ㄟ# 臨lâm 詳tường 用dụng )# 。

激kích 㶑#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 力lực 驗nghiệm 力lực 染nhiễm 二nhị ㄟ# )# 。

瀘#

(# 盧lô 音âm )# 。

淥#

(# 錄lục 音âm )# 。

洌#

(# 例lệ 列liệt 二nhị 音âm )# 。

[涓-口+(└@口)]#

(# 湑# 正chánh 新tân 於ư 思tư 呂lữ 二nhị ㄟ# )# 。

澱#

(# 殿điện 音âm )# 。

[泳-永+(肄-聿+余)]#

(# [泳-永+(肄-聿+余)]# 正chánh 所sở 計kế ㄟ# )# 。

潠#

(# 蘇tô 困khốn ㄟ# )# 。

泭#

(# 浮phù 音âm )# 。

#

(# 豆đậu 音âm )# 。

湲#

(# 爰viên 音âm 又hựu 胡hồ 鰥quan ㄟ# 姑cô ▆# ㄟ# )# 。

潢#

(# 黃hoàng 光quang 二nhị 音âm 又hựu 胡hồ 廣quảng ㄟ# )# 。

[泳-永+(朿-(乂-(必-心)))]#

(# 子tử 禮lễ ㄟ# )# 。

溏#

(# 唐đường 音âm )# 。

[泳-永+次]# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 徐từ 逢phùng ㄟ# )# 。

[泳-永+介]#

(# 扴# 正chánh 二nhị 八bát 訖ngật 點điểm 二nhị ㄟ# 下hạ 八bát ㄟ# )# 。

澤trạch

(# 畢tất 音âm )# 。

潭đàm

(# 徒đồ 雨vũ ㄟ# )# 。

瀁dạng

(# 以dĩ 兩lưỡng 弋# 毫hào 二nhị ㄟ# )# 。

濊#

(# 為vi 廣quảng 呼hô 二nhị ㄟ# )# 。

派phái

(# 善thiện 拜bái ㄟ# )# 。

(# 同đồng 上thượng 又hựu 孤cô 音âm 。

淭#

(# 力lực 貴quý ㄟ# )# 。

泄tiết [濆-貝+一]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh # 音âm )# 。

涼lương

(# 涼lương 諒# 二nhị 音âm )# 。

淋lâm

(# 林lâm 音âm )# 。

淈#

(# 古cổ 沒một 胡hồ 沒một 二nhị ㄟ# )# 。

渦#

(# 烏ô 禾hòa ㄟ# )# 。

濿#

(# 力lực 制chế ㄟ# )# 。

漭# [漠-旲+奔]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh ▆# 朗lãng ㄟ# )# 。

漓#

(# 離ly 音âm )# 。

㵳#

(# 聊liêu 音âm )# 。

澁sáp

(# 色sắc 立lập ㄟ# )# 。

潑bát

(# 判phán 末mạt ㄟ# )# 。

[泳-永+獻]#

(# 魚ngư 列liệt ㄟ# )# 。

滁trừ 涂#

(# 並tịnh 除trừ 音âm )# 。

[泳-永+毫]#

(# 毫hào 音âm 濠# 同đồng )# 。

洧#

(# 于vu 鬼quỷ ㄟ# )# 。

淞#

(# 松tùng 音âm 又hựu 思tư 恭cung ㄟ# )# 。

茫mang

(# 忙mang 音âm )# 。

#

(# 貢cống 音âm )# 。

濲#

(# 谷cốc 音âm )# 。

濮# #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 卜bốc 音âm )# 。

泞#

(# 丈trượng 呂lữ ㄟ# )# 。

溜# 溜#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 留lưu 音âm 又hựu 力lực [(〦/米)*ㄆ]# ㄟ# )# 。

泝tố

(# 素tố 音âm 有hữu 戾lệ 卻khước 作tác 泮phấn 列liệt 音âm 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

滅diệt

(# 滅diệt 正chánh )# 。

[滲-(珍-王)+土]#

(# 滲# 正chánh 濟tế 音âm )# 。

[泳-永+家]#

(# 去khứ 音âm )# 。

泜# 汦#

(# 上thượng [伭-〦+一]# 遅# 脂chi 三tam 音âm 下hạ 紙chỉ 音âm 此thử 雖tuy 四tứ 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[澄-豆+韭]#

(# 下hạ 界giới ㄟ# )# 。

澹đạm

(# 談đàm 淡đạm 二nhị 音âm 澹đạm 侶lữ )# 。

涵#

(# 胡hồ 年niên 胡hồ 監giám 胡hồ 感cảm 三tam ㄟ# )# 。

[泳-永+費]#

(# 沸phí 音âm )# 。

滄thương

(# 倉thương 創sáng/sang 二nhị 音âm )# 。

瀛doanh 瀛doanh

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 盈doanh 音âm )# 。

瀜#

(# 融dung 音âm )# 。

湘#

(# 思tư ▆# ㄟ# )# 。

澮#

(# 古cổ 外ngoại 烏ô 外ngoại 二nhị ㄟ# )# 。

湌#

(# 食thực 孫tôn 二nhị 音âm )# 。

涳#

(# 濟tế 正chánh )# 。

漬tí

(# 疾tật 智trí ㄟ# )# 。

洴bình

(# 瓶bình 音âm )# 。

汅#

(# [弓*(乞-乙+小)]# [殤-昜+小]# ㄟ# )# 。

火hỏa 部bộ 第đệ 五ngũ

鎣oánh

(# 營doanh 瑩oánh 二nhị 音âm )# 。

燨#

(# 虛hư 冝# ㄟ# )# 。

燸nhu

(# 煗noãn 正chánh 奴nô 管quản ㄟ# )# 。

煥hoán

(# 呼hô 貫quán ㄟ# )# 。

爛lạn

(# 即tức 幹cán ㄟ# )# 。

䎡noãn

(# 軟nhuyễn 音âm 又hựu 奴nô 乱# ㄟ# )# 。

煠# 爍thước [烘-八+木]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 士sĩ 洽hiệp 弋# 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

炷chú

(# 注chú 音âm )# 。

灼chước

(# 章chương 略lược ㄟ# )# 。

炤chiếu

(# 照chiếu 音âm )# 。

燁diệp

(# 域vực 輒triếp ㄟ# )# 。

煒vĩ

(# 干can 鬼quỷ ㄟ# )# 。

烔đồng

(# 同đồng 洞đỗng 二nhị 音âm )# 。

熢phùng

(# 部bộ 紅hồng ㄟ# )# 。

燔phần

(# 煩phiền 音âm )# 。

爧#

(# 令linh 音âm )# 。

煬#

(# 傷thương 羊dương 二nhị 音âm 又hựu 弋# 亮lượng ㄟ# )# 。

煜# [煜-立+工]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 育dục 音âm )# 。

爀#

(# 呼hô 革cách ㄟ# )# 。

[火*(((幻-ㄠ)@土)/((幻-ㄠ)@土))]# 焣#

(# 上thượng 煼# 正chánh ▆# ▆# 音âm )# 。

㸌hoát

(# 呼hô 郭quách ㄟ# )# 。

爚#

(# 爚# 正chánh 藥dược 音âm )# 。

燥táo #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 先tiên 到đáo ㄟ# )# 。

焚phần

(# 煩phiền 音âm )# 。

熅uân

(# 烏ô 崐# ㄟ# )# 。

炊xuy

(# 吹xuy 音âm )# 。

[火*(序-予+干)]#

(# [火*(序-予+干)]# 正chánh 丑sửu 格cách ㄟ# )# 。

#

(# 傳truyền 音âm )# 。

炰# 炮bào

(# 並tịnh 彼bỉ 教giáo 步bộ 交giao 二nhị ㄟ# )# 。

熠dập

(# 羊dương 入nhập ㄟ# )# 。

㷿hiểm

(# 焰diễm 音âm )# 。

爍thước

(# 式thức 灼chước ㄟ# )# 。

熺#

(# 許hứa 其kỳ ㄟ# )# 。

欻hốt

(# 許hứa 勿vật ㄟ# )# 。

縈oanh

(# 於ư 營doanh ㄟ# )# 。

犖#

(# 洛lạc 音âm 又hựu 力lực 角giác ㄟ# )# 。

燿diệu

(# 耀diệu 音âm )# 。

燼tẫn

(# 徐từ 刃nhận ㄟ# )# 。

焱#

(# 焱# 琰diêm 二nhị 音âm )# 。

㷮#

(# 曹tào 音âm )# 。

燎liệu

(# 力lực 凋điêu 力lực 照chiếu 二nhị ㄟ# )# 。

焭# 煢quỳnh

(# 並tịnh 瓊# 音âm )# 。

爝#

(# 爵tước ▆# 二nhị 音âm )# 。

煌hoàng

(# 皇hoàng 音âm )# 。

燧toại

(# 遂toại 音âm )# 。

㶿# [燉-享+孛]#

(# 並tịnh 孛bột 音âm )# 。

覢#

(# 閃thiểm 音âm )# 。

炳bỉnh

(# 丙bính 音âm )# 。

煻đường

(# 唐đường 音âm )# 。

煨ổi

(# 鳥điểu 灰hôi ㄟ# )# 。

烘#

(# 紅hồng 音âm 又hựu 呼hô 公công ㄟ# )# 。

[火*亶]#

(# 蟺# 正chánh 善thiện 音âm )# 。

㸑# 燢# 爨thoán [亹-且+(烈-列+林)]# [爂-火+焱]# 㸑# [亹-且+(烈-列+林)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 七thất 乱# ㄟ# )# 。

[炎*舌]#

(# 琰diêm 音âm )# 。

熨#

(# 於ư 勿vật ㄟ# 又hựu 尉úy 音âm )# 。

燩# [(檄-木+火)-ㄆ+九]#

(# 上thượng 正chánh 喫khiết 音âm 又hựu 苦khổ 角giác ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 燉# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi (# 幾kỷ 同đồng )# )# 。

燉#

(# 也dã 音âm 又hựu 他tha 昆côn ㄟ# )# 。

爊#

(# 於ư 刀đao ㄟ# )# 。

[火*瓦]#

(# 㼚# 正chánh 古cổ 郎lang ㄟ# )# 。

燌#

(# 符phù 分phần/phân ㄟ# )# 。

煇huy

(# 暉huy 音âm )# 。

[火/几]#

(# 光quang 正chánh )# 。

#

(# 炯# 正chánh 古cổ 營doanh ㄟ# )# 。

炱#

(# 臺đài 音âm )# 。

[噗-口+火]#

(# [噗-口+火]# 正chánh 漢hán 音âm )# 。

[火*(匚@夾)]#

(# 愜# 正chánh 喫khiết 叶# ㄟ# )# 。

爓#

(# 焰diễm 閻diêm 二nhị 音âm )# 。

炫huyễn

(# 胡hồ 犬khuyển ㄟ# 又hựu 縣huyện 音âm )# 。

烽phong

(# 峯phong 音âm )# 。

煤#

(# 梅mai 音âm )# 。

[戀-心+火]#

(# 悉tất 叶# ㄟ# 爕# 同đồng )# 。

燠úc

(# 郁uất 音âm )# 。

熛#

(# 疋thất 姚diêu ㄟ# )# 。

炅#

(# 古cổ 永vĩnh 古cổ 慧tuệ 二nhị ㄟ# [火*日]# 非phi )# 。

烱#

(# 戶hộ 茗mính 俱câu 永vĩnh 二nhị ㄟ# )# 。

螢huỳnh 熒# 塋# 禜#

(# 並tịnh 營doanh 音âm )# 。

焯#

(# 之chi 若nhược ㄟ# )# 。

# # 熸#

(# 並tịnh 尖tiêm 音âm )# 。

儵thúc

(# 叔thúc 抽trừu 二nhị 音âm )# 。

烙#

(# 洛lạc 音âm )# 。

[火*(尸@禹)]#

(# 燭chúc 正chánh )# 。

焞#

(# 他tha 崑# ㄟ# 又hựu 純thuần 音âm )# 。

爞#

(# 持trì 中trung ㄟ# )# 。

郯#

(# 談đàm 音âm )# 。

煄#

(# 燻# 正chánh 許hứa 云vân ㄟ# )# 。

燖#

(# 尋tầm 音âm 又hựu 徐từ 簾# ㄟ# )# 。

熇# [燆-(夭/口)+右]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 呼hô [口*木]# 黑hắc 各các 呼hô 交giao 三tam ㄟ# )# 。

[火*(癸-天+米)]#

(# 倉thương 案án ㄟ# )# 。

#

(# 居cư 例lệ ㄟ# )# 。

羆bi

(# 班ban 眉mi ㄟ# )# 。

熊hùng

(# 雄hùng 音âm )# 。

[烈-列+雍]#

(# 雍ung 正chánh 於ư 拱củng 於ư 容dung 二nhị ㄟ# )# 。

[烈-列+(狂-王+動)]#

(# 獯# 正chánh )# 。

[火*勳]#

(# 上thượng 許hứa 云vân ㄟ# 下hạ 訓huấn 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[烈-列+孚]#

(# 奚hề 正chánh )# 。

黠hiệt

(# 下hạ 八bát ㄟ# )# 。

羔cao

(# 高cao 音âm )# 。

黔kiềm

(# 琴cầm 音âm 又hựu 巨cự 嚴nghiêm ㄟ# )# 。

䵟#

(# 古cổ 旱hạn ㄟ# )# 。

黜truất

(# 丑sửu 律luật ㄟ# )# 。

默mặc

(# 墨mặc 音âm )# 。

黨đảng

(# 當đương 朗lãng ㄟ# )# 。

[烈-列+夕]#

(# 亦diệc 正chánh )# 。

[烈-列+(佫-口+田)]#

(# 皮bì 逼bức ㄟ# )# 。

黮đạm

(# 他tha 感cảm 陁# 敢cảm 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 止chỉ 令linh ㄟ# )# 。

燾#

(# 導đạo 陶đào 二nhị 音âm )# 。

樵tiều 譙# 憔tiều

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 慈từ 焦tiêu ㄟ# )# 。

炁#

(# 莫mạc 胡hồ ㄟ# 又hựu 氣khí 音âm )# 。

[煞-ㄆ+戈]#

(# 鉞việt 正chánh 該cai 音âm )# 。

[煞-ㄆ+支]#

(# 煞sát 正chánh 試thí 殺sát 二nhị 音âm )# 。

黷#

(# 讀đọc 音âm )# 。

膲# 蟭#

(# 並tịnh 集tập 音âm )# 。

煦hú

(# 虛hư 句cú ㄟ# )# 。

#

(# 乙ất 減giảm ㄟ# )# 。

黝# 黝#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 於ư 糺củ ㄟ# (# 吉cát 酉dậu ㄟ# )# )# 。

黯ảm

(# 乙ất 減giảm 烏ô 甘cam 於ư 咸hàm 三tam ㄟ# )# 。

黤yểm

(# 鄔ổ 感cảm 倚ỷ 檻hạm 衣y 撿kiểm 三tam ㄟ# )# 。

噍#

(# 椒tiêu 誚tiếu 二nhị 音âm )# 。

焜hỗn

(# 嵬ngôi 䰟# 二nhị 音âm )# 。

[口*焚]#

(# 焚phần 樊phàn 一nhất 音âm )# 。

糸mịch 部bộ 第đệ 六lục

緌#

(# 人nhân 隹chuy ㄟ# )# 。

綏tuy [緇-田+女]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 雖tuy 音âm 又hựu 人nhân 隹chuy ㄟ# )# 。

[聲-耳+糸]#

(# 胡hồ 谷cốc ㄟ# )# 。

綦#

(# 其kỳ 音âm )# 。

爾nhĩ

(# 古cổ 典điển ㄟ# )# 。

[糸*(丑/丑)]# # [糸*(丑/丑)]#

(# 縐# 正chánh 並tịnh 側trắc 敕sắc 側trắc 尤vưu 二nhị ㄟ# )# 。

紘#

(# 胡hồ 盲manh ㄟ# )# 。

[(采-木+(工/山))*糸]#

(# 姚diêu 音âm )# 。

紂#

(# 丈trượng 又hựu 交giao 九cửu 二nhị ㄟ# )# 。

[轡-口+(匚@一)]# [轡-口+亡]# [轡-口+匕]#

(# 轡bí 正chánh 並tịnh 秘bí 音âm )# 。

緎#

(# 於ư 六lục ㄟ# )# 。

緒tự

(# 序tự 音âm )# 。

績#

(# 積tích 音âm )# 。

紛phân

(# 分phần/phân 音âm )# 。

縿#

(# 所sở 咸hàm 七thất 感cảm 二nhị ㄟ# )# 。

縷lũ

(# 洛lạc 主chủ ㄟ# 又hựu 樓lâu 音âm )# 。

繕thiện

(# 時thời 戰chiến ㄟ# 又hựu 善thiện 音âm )# 。

綴chuế

(# 知tri 芮# ㄟ# )# 。

絰điệt

(# 徒đồ 結kết 又hựu 姪điệt 音âm )# 。

縹#

(# 疋thất 沙sa 疋thất 姚diêu 二nhị ㄟ# )# 。

綽xước

(# 齒xỉ 約ước ㄟ# )# 。

繽tân

(# 疋thất 賔# ㄟ# )# 。

纖tiêm

(# 息tức 尖tiêm ㄟ# )# 。

緩hoãn

(# 胡hồ 管quản ㄟ# )# 。

織chức

(# 職chức 音âm )# 。

纓anh

(# 嬰anh 音âm )# 。

絃huyền

(# 賢hiền 音âm )# 。

繖tản

(# 散tán 音âm 上thượng 去khứ 呼hô 之chi )# 。

絞giảo

(# 交giao 巧xảo ㄟ# )# 。

[糸*迦]#

(# 迦ca 音âm )# 。

#

(# 商thương 支chi ㄟ# (# ▆# 同đồng )# )# 。

綈đề 緹đề

(# 並tịnh 提đề 音âm )# 。

紖#

(# 直trực 引dẫn ㄟ# )# 。

䋺#

(# 秋thu 音âm )# 。

#

(# 他tha 音âm 去khứ 呼hô )# 。

紩#

(# 姪điệt 音âm )# 。

[糸*那]#

(# 那na 音âm )# 。

紜vân

(# 云vân 音âm )# 。

[糸*(乏-之+虫)*也]#

(# 虵xà 音âm 又hựu 去khứ 呼hô )# 。

#

(# 以dĩ 示thị 忙mang 皮bì 二nhị ㄟ# )# 。

[糸*兜]#

(# 兜đâu 音âm )# 。

[糸*摩]#

(# 摩ma 音âm 又hựu 莫mạc 可khả ㄟ# )# 。

[糸*蜜]#

(# 蜜mật 音âm )# 。

絓#

(# 胡hồ 卦# ㄟ# )# 。

繩thằng 繩thằng

(# 繩thằng 正chánh 並tịnh 乘thừa 音âm )# 。

縟#

(# 辱nhục 音âm )# 。

級cấp

(# 急cấp 音âm )# 。

絺hy [糸*(文/巾)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 丑sửu 知tri ㄟ# )# 。

緻trí

(# 直trực 利lợi ㄟ# )# 。

纔tài

(# 纔tài 正chánh 才tài 音âm )# 。

[絲*斤]#

(# 斷đoạn 正chánh 杜đỗ 管quản 都đô 玩ngoạn 徒đồ 玩ngoạn 三tam ㄟ# )# 。

紡#

(# 撫phủ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

組#

(# 祖tổ 音âm )# 。

緂#

(# 吐thổ 敢cảm ㄟ# )# 。

編biên

(# 卑ty 眠miên 蒲bồ 眠miên 二nhị ㄟ# )# 。

緯#

(# 于vu 貴quý ㄟ# )# 。

糺củ 糾#

(# 並tịnh 言ngôn 酉dậu ㄟ# )# 。

縊ải

(# 一nhất 冀ký ㄟ# )# 。

紇hột

(# 胡hồ 結kết 下hạ 沒một 二nhị ㄟ# )# 。

絆bán

(# 半bán 音âm )# 。

紕#

(# 疋thất 卑ty ㄟ# 又hựu 比tỉ 毗tỳ 卑ty 三tam 音âm )# 。

綜tống

(# 子tử 宋tống ㄟ# )# 。

絙căng

(# 丸hoàn 亘tuyên 二nhị 音âm 又hựu 古cổ 恆hằng ㄟ# )# 。

緘giam

(# 古cổ 成thành ㄟ# )# 。

綸luân

(# 倫luân 音âm )# 。

縫phùng

(# 逢phùng 音âm 又hựu 逢phùng 弄lộng ㄟ# )# 。

綃tiêu

(# 消tiêu 音âm )# 。

絣#

(# 并tinh 音âm 又hựu 悲bi 音âm ㄟ# )# 。

縒#

(# 想tưởng 可khả 千thiên 各các 又hựu 冝# 三tam ㄟ# )# 。

纜#

(# 力lực 鑒giám ㄟ# )# 。

縝#

(# 嗔sân 真chân 二nhị 音âm 又hựu 止chỉ 忍nhẫn ㄟ# )# 。

纊khoáng

(# 曠khoáng 音âm )# 。

#

(# 七thất 入nhập ㄟ# )# 。

縮súc

(# 所sở 六lục ㄟ# )# 。

紈hoàn

(# 丸hoàn 音âm )# 。

綆#

(# 古cổ 杏hạnh ㄟ# )# 。

紉#

(# 女nữ 申thân ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 鈿điền (# 女nữ 几kỉ ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

紊#

(# 問vấn 音âm )# 。

縧#

(# 條điều 正chánh 他tha 刀đao ㄟ# )# 。

紵#

(# 文văn 呂lữ )# 。

#

(# 求cầu 位vị ㄟ# )# 。

緇# [糸*(圖-囗)]# #

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 側trắc 持trì ㄟ# )# 。

綩uyển

(# 苑uyển 音âm )# 。

絮#

(# 思tư 據cứ ㄟ# (# 居cư 御ngự ㄟ# )# )# 。

緉#

(# 兩lưỡng 亮lượng 二nhị 音âm )# 。

綫tuyến

(# 線tuyến 音âm )# 。

綖diên

(# 同đồng 上thượng 又hựu 延diên 音âm )# 。

繒tăng

(# 慈từ 陵lăng ㄟ# )# 。

[糸*元]#

(# 統thống 正chánh 吐thổ 蓋cái ㄟ# )# 。

綱cương [糸*罡]# [繹-幸+止]#

(# 綱cương 正chánh 並tịnh 古cổ 郎lang ㄟ# )# 。

縑kiêm

(# 兼kiêm 音âm )# 。

繹#

(# 亦diệc 音âm )# 。

紳#

(# 申thân 音âm )# 。

纘#

(# 祖tổ 滿mãn ㄟ# )# 。

[糸*(卣-├)]#

(# 因nhân 音âm )# 。

繈#

(# 舉cử 兩lưỡng ㄟ# )# 。

総#

(# 惣# 音âm )# 。

繳giảo

(# 古cổ 吊điếu ㄟ# 又hựu 皎hiệu 音âm )# 。

縉#

(# 進tiến 音âm )# 。

# [繟-(田/十)+田]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 留lưu 音âm )# 。

緁#

(# 緁# 正chánh 七thất 入nhập 七thất 接tiếp 二nhị ㄟ# )# 。

繰#

(# 蘇tô 遭tao ㄟ# )# 。

[縵-又+万]#

(# 莫mạc 官quan ㄟ# )# 。

繾#

(# 去khứ 演diễn ㄟ# )# 。

縞cảo

(# 古cổ 老lão ㄟ# 又hựu 告cáo 音âm )# 。

綻trán

(# 直trực 莧# ㄟ# 又hựu 殿điện 音âm )# 。

繬# [糸*(素-糸+回)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 色sắc 音âm )# 。

締đế

(# 帝đế 音âm )# 。

綰oản

(# 烏ô 版# ㄟ# )# 。

繢hội 繪hội

(# 並tịnh 胡hồ 對đối ㄟ# )# 。

縕#

(# 迃# 問vấn ㄟ# 又hựu 蘊uẩn 音âm )# 。

綢trù

(# 陳trần 留lưu ㄟ# )# 。

絢huyến

(# 縣huyện 音âm 又hựu 呼hô 絹quyên ㄟ# )# 。

緤#

(# 私tư 列liệt 弋# 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

紲#

(# 私tư 列liệt ㄟ# )# 。

緗#

(# 廂sương 音âm )# 。

[糸*(又/(吰-口))]#

(# 丘khâu 逆nghịch ㄟ# )# 。

緬#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 遠viễn ㄟ# )# 。

纈#

(# 胡hồ 結kết ㄟ# )# 。

[綟-犬+友]#

(# [綟-犬+友]# 正chánh 力lực 結kết ㄟ# )# 。

縚# [啗-口+糸]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 瑫# 音âm )# 。

#

(# 娑sa 音âm )# 。

綍#

(# 孛bột 音âm )# 。

辮biện

(# 婢tỳ 典điển ㄟ# )# 。

[絕/力]#

(# 祖tổ 恱# 許hứa 劣liệt 二nhị ㄟ# )# 。

紼#

(# 弗phất 音âm )# 。

綳#

(# 北bắc 音âm ㄟ# )# 。

紿#

(# 待đãi 苔# 二nhị 音âm )# 。

緡#

(# 旻# 音âm )# 。

繆mâu 繆mâu

(# 聊liêu 了liễu 留lưu 三tam 音âm 又hựu 眉mi 救cứu ㄟ# )# 。

[綮-ㄆ+又]#

(# 啟khải 音âm 又hựu 棄khí 擬nghĩ ㄟ# )# 。

縲luy 縲luy

(# 並tịnh 倫luân 追truy ㄟ# )# 。

緾# 纏triền

(# 下hạ 一nhất 纏triền 正chánh 並tịnh 澄trừng 延diên ㄟ# )# 。

[糸*忽]# 緫#

(# 上thượng 忽hốt 音âm 下hạ [耳*忽]# 㧾# 二nhị 音âm 又hựu 祖tổ 叢tùng ㄟ# 此thử 雖tuy 四tứ 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

纑#

(# 力lực 胡hồ ㄟ# )# 。

繚liễu

(# 繞nhiễu 了liễu 二nhị 音âm )# 。

紓#

(# 舒thư 音âm 又hựu 神thần 杵xử ㄟ# )# 。

繐#

(# 繐# 正chánh 惠huệ 歲tuế 二nhị 音âm )# 。

[緛-大+而]#

(# 繻# 正chánh 儒nho 湏# 二nhị 音âm )# 。

䊸#

(# 迃# 音âm 又hựu 凶hung 于vu ㄟ# )# 。

緲#

(# 亡vong 沼chiểu ㄟ# )# 。

纕#

(# 思tư 羊dương ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# 字tự (# 倉thương 回hồi ㄟ# 又hựu 淺thiển 言ngôn )# 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

纁#

(# 許hứa 云vân ㄟ# )# 。

緟#

(# 傳truyền 容dung ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[糸*絜]#

(# 潔khiết 音âm )# 。

縶#

(# 陟trắc 立lập ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 褺# 字tự (# ▆# 音âm )# 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

縗# [纕-(口*口)]# [糸*裏]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 倉thương 回hồi 是thị 准chuẩn 二nhị ㄟ# )# 。

絳giáng

(# 降giáng/hàng 音âm )# 。

緜#

(# 綿miên 音âm )# 。

疒# 部bộ 第đệ 七thất

痫#

(# 閑nhàn 音âm )# 。

癃lung

(# 隆long 音âm )# 。

瘂á

(# 倚ỷ 下hạ ㄟ# )# 。

瘀ứ

(# 於ư 御ngự ㄟ# )# 。

癭#

(# 伊y 領lãnh ㄟ# )# 。

疱pháo

(# 步bộ 教giáo 疋thất [白/八]# 二nhị ㄟ# )# 。

癖#

(# 疋thất 辟tịch ㄟ# )# 。

疣vưu

(# 尤vưu 音âm )# 。

痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng ㄟ# )# 。

痱#

(# 部bộ 罪tội 妃phi 尾vĩ 二nhị ㄟ# )# 。

癗#

(# 力lực 罪tội ㄟ# )# 。

癲điên 瘨#

(# 並tịnh 㒹# 音âm )# 。

癊ấm

(# 於ư 禁cấm ㄟ# )# 。

[瘞-夾+猒]#

(# 壓áp 正chánh 益ích 涉thiệp 於ư 甲giáp 二nhị ㄟ# )# 。

瘳sưu

(# 勑# 周chu ㄟ# )# 。

[病-丙+下]#

(# 夏hạ 音âm 又hựu 去khứ 呼hô )# 。

癰ung 㿈#

(# 並tịnh 於ư 容dung ㄟ# )# 。

[病-丙+郭]#

(# 苦khổ 郭quách ㄟ# )# 。

疪# 痺#

(# 並tịnh 必tất 至chí ㄟ# )# 。

瘖âm

(# 音âm 音âm )# 。

#

(# # 音âm )# 。

瘶#

(# 蘇tô 且thả ㄟ# )# 。

痼#

(# 固cố 音âm )# 。

疰chú

(# 朱chu 庶thứ ㄟ# )# 。

疔#

(# 丁đinh 音âm )# 。

疽thư

(# 七thất 余dư ㄟ# )# 。

瘦sấu [病-丙+(火/又)]# 疲bì [病-丙+(六/ㄆ)]# 瘦sấu 瘓#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 所sở 救cứu ㄟ# 上thượng 一nhất 又hựu 所sở 鳩cưu ㄟ# )# 。

㾭#

(# 側trắc 救cứu ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 瘦sấu 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[病-丙+殘]#

(# 殘tàn 音âm )# 。

瘴chướng

(# 障chướng 音âm )# 。

瘢# #

(# 並tịnh 槃bàn 音âm )# 。

[疙-乙+小]# 疹chẩn

(# 並tịnh 丑sửu 刃nhận 止chỉ 忍nhẫn 二nhị ㄟ# )# 。

[病-丙+猒]# [病-丙+(猒/面)]#

(# 並tịnh 於ư 琰diêm ㄟ# )# 。

痆na

(# 奴nô 黠hiệt ㄟ# )# 。

痿nuy

(# 於ư 危nguy 鄔ổ 罪tội 二nhị ㄟ# )# 。

瘥sái

(# 初sơ 界giới ㄟ# )# 。

#

(# 衰suy 音âm )# 。

疵tỳ

(# 將tương 支chi 才tài 支chi 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 力lực 員# )# 。

痟tiêu

(# 消tiêu 音âm )# 。

痰đàm

(# 談đàm 音âm )# 。

㾯#

(# 鄔ổ 罪tội ㄟ# )# 。

瘙#

(# 蘇tô 刀đao ㄟ# )# 。

疧#

(# 都đô 音âm )# 。

疷# [病-丙+(一/ㄠ)]#

(# 並tịnh 底để 音âm 下hạ 又hựu 止chỉ 音âm )# 。

瘻lũ

(# 郎lang 豆đậu ㄟ# )# 。

瘜#

(# 息tức 音âm )# 。

[病-丙+(月*巳)]#

(# # 音âm )# 。

瘤# 瘤#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 留lưu 音âm )# 。

瘵sái

(# 側trắc 界giới ㄟ# )# 。

痤tọa

(# 昨tạc 和hòa ㄟ# )# 。

㿇#

(# 習tập 音âm 又hựu 私tư 習tập ㄟ# )# 。

療liệu

(# 力lực 吊điếu ㄟ# )# 。

#

(# 克khắc 盡tận ㄟ# )# 。

[病-丙+ㄎ]#

(# 古cổ 巧xảo ㄟ# )# 。

㿖#

(# 盧lô 音âm )# 。

#

(# 於ư 羽vũ ㄟ# )# 。

痋#

(# 持trì 中trung ㄟ# )# 。

瘼#

(# 莫mạc 音âm )# 。

㾽#

(# 度độ 回hồi ㄟ# )# 。

[瘞-夾+(券-刀)]# [療-(日/小)+土]#

(# [療-(日/小)+土]# 正chánh 並tịnh 於ư 例lệ ㄟ# )# 。

痠#

(# 酸toan 音âm )# 。

痾#

(# 阿a 音âm )# 。

癤#

(# 節tiết 音âm )# 。

癥#

(# 徵trưng 音âm )# 。

瘠tích #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 在tại 昔tích ㄟ# )# 。

㾪#

(# 所sở 景cảnh ㄟ# )# 。

痍di

(# 夷di 音âm )# 。

[病-丙+翟]#

(# 藥dược 音âm )# 。

瘕#

(# 遐hà 音âm )# 。

疚#

(# 救cứu 音âm )# 。

癈phế

(# 方phương 吠phệ ㄟ# )# 。

[病-丙+異]#

(# [病-丙+異]# 虞ngu 正chánh 逸dật 職chức ㄟ# )# 。

[瘃-豖+豕]#

(# 株chu 玉ngọc ㄟ# )# 。

[病-丙+((乏-之+虫)/((乏-之+虫)*(乏-之+虫)))]#

(# 脾tì 音âm 又hựu 白bạch 猛mãnh ㄟ# )# 。

瘁#

(# 秦tần 醉túy ㄟ# )# 。

癉#

(# 丹đan 音âm )# 。

癘lệ

(# 力lực 制chế ㄟ# )# 。

痂#

(# 加gia 音âm )# 。

癑#

(# 奴nô 東đông ㄟ# )# 。

[病-丙+腹]#

(# [口*履]# 正chánh 履lý 音âm )# 。

[病-丙+(扥-(打-丁))]#

(# [病-丙+(扥-(打-丁))]# 正chánh 杜đỗ 本bổn 杜đỗ 困khốn 二nhị ㄟ# )# 。

[病-丙+乇]#

(# 奴nô 故cố 竹trúc 嫁giá 二nhị ㄟ# )# 。

癩lại

(# 賴lại 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác ▆# (# 先tiên 豆đậu ㄟ# )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

痕ngân

(# 胡hồ 恩ân 古cổ 恨hận 二nhị ㄟ# )# 。

痬# 瘍#

(# 上thượng 易dị 音âm 下hạ 傷thương 陽dương 二nhị 音âm 此thử 雖tuy 三tam 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

瘉#

(# 俞# 音âm )# 。

广# 部bộ 第đệ 八bát

腐hủ

(# 父phụ 音âm )# 。

庠tường

(# 祥tường 音âm )# 。

[魔*斗]#

(# 魔ma 音âm )# 。

[序-予+(一/ㄠ)]#

(# # 音âm 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 底để 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

麌#

(# 吾ngô 音âm 又hựu 五ngũ 蟬thiền ㄟ# )# 。

廬lư

(# 令linh 如như ㄟ# )# 。

#

(# 㾯# 正chánh 都đô 罪tội 烏ô 退thoái 二nhị ㄟ# )# 。

廮#

(# 伊y 領lãnh ㄟ# )# 。

廗#

(# 帶đái 音âm )# 。

麑#

(# 倪nghê 音âm )# 。

麾huy

(# 揮huy 音âm )# 。

廐cứu 廐cứu

(# 並tịnh 究cứu 音âm )# 。

▆#

(# ▆# ▆# 容dung 音âm )# 。

#

(# 席tịch 正chánh 尺xích 音âm )# 。

#

(# 勇dũng 主chủ ㄟ# )# 。

庘#

(# 乙ất 甲giáp ㄟ# )# 。

[序-予+(保/衣)]# [序-予+(保/衣)]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 博bác 毛mao ㄟ# )# 。

[序-予+猒]#

(# 於ư 鹽diêm 於ư 焰diễm 二nhị ㄟ# )# 。

廅# [廅-去+(青-月)]# [廅-去+(恙-心)]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 乙ất 含hàm ㄟ# )# 。

庂#

(# 仄# 正chánh 側trắc 音âm )# 。

廩lẫm

(# 力lực 錦cẩm ㄟ# )# 。

[序-予+黑]#

(# 麆# 正chánh 直trực 遠viễn ㄟ# )# 。

庰#

(# 餅bính 當đương 又hựu 步bộ 定định ㄟ# )# 。

廝tư

(# 西tây 斯tư 二nhị 音âm )# 。

[序-予+(袤-〦)]#

(# 袤# 正chánh 莫mạc ▆# 莫mạc 侯hầu 二nhị ㄟ# )# 。

庢#

(# 知tri 栗lật ㄟ# )# 。

[序-予+(林/曰)]#

(# 曆lịch 正chánh )# 。

廡vũ

(# 武võ 無vô 二nhị 音âm )# 。

[序-予+虐]#

(# 斯tư 音âm )# 。

磨ma #

(# 並tịnh 俱câu 倫luân ㄟ# )# 。

#

(# 褻tiết 正chánh 思tư 列liệt ㄟ# )# 。

[序-予+青]#

(# 圊# 正chánh 青thanh 音âm )# 。

噟# 譍# 鷹ưng [鹿/言]# 磨ma

(# 上thượng 三tam 正chánh 並tịnh 於ư 陵lăng ㄟ# 上thượng 二nhị 又hựu 於ư 證chứng ㄟ# )# 。

[序-予+農]#

(# [序-予+農]# 正chánh 奴nô ▆# ㄟ# )# 。

麈#

(# 主chủ 音âm )# 。

糜mi 縻# # 麋mi

(# 並tịnh 眉mi 音âm )# 。

# [序-予+(券-刀+土)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 於ư 例lệ ㄟ# )# 。

庇tí

(# 必tất 至chí ㄟ# )# 。

庖bào

(# 步bộ 交giao ㄟ# )# 。

[序-予+必]#

(# ▆# 正chánh 伏phục 音âm )# 。

▆#

(# 鹿lộc 音âm )# 。

廋sưu

(# 廋sưu 正chánh 所sở 救cứu 所sở ▆# ▆# 后hậu 三tam ㄟ# )# 。

廙#

(# 異dị 翼dực 二nhị 音âm )# 。

廖# [廖-(彰-章)+(恭-共)]#

(# 並tịnh 聊liêu 音âm 又hựu 力lực 昂ngang ㄟ# )# 。

庵am

(# 為vi 含hàm ㄟ# )# 。

庀#

(# 普phổ 米mễ 普phổ 弭nhị 二nhị ㄟ# )# 。

[序-予+欽]#

(# 欽khâm 音âm 又hựu 許hứa 今kim )# 。

[序-予+(猒/食)]#

(# 於ư 豔diễm ㄟ# )# 。

庳#

(# 鼻tị 婢tỳ 二nhị 音âm )# 。

庬#

(# ▆# 正chánh 莫mạc 江giang ㄟ# )# 。

麤thô

(# 麄# 音âm )# 。

#

(# 渴khát 合hợp ㄟ# )# 。

廠xưởng

(# 齒xỉ 兩lưỡng ㄟ# )# 。

[序-予+(猒/里)]#

(# [序-予+(猒/里)]# 正chánh 於ư 叶# )# 。

[序-予+泉]#

(# 泉tuyền 音âm )# 。

麂# 麂#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 居cư 履lý ㄟ# )# 。

龐#

(# 皮bì 江giang ㄟ# )# 。

[序-予+乞]#

(# 疙# 正chánh 逆nghịch 乙ất ㄟ# )# 。

▆#

(# ▆# 叶# ㄟ# )# 。

麞chương

(# 章chương 音âm )# 。

宀# 部bộ 第đệ 九cửu

憲hiến 憲hiến

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 獻hiến 顯hiển 二nhị 音âm )# 。

宂#

(# 乳nhũ 勇dũng ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác [宋-木+儿]# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

[宒/(毛*毛)]#

(# ▆# 正chánh 此thử [〦/(內-入+人)]# 充sung 芮# 二nhị ㄟ# )# 。

宍#

(# 內nội 音âm )# 。

搴#

(# 去khứ 虔kiền 九cửu 件# 己kỷ 仙tiên 三tam ㄟ# )# 。

[宋-木+臬]# 寡quả [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 寡quả 寡quả

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh ▆# 瓦ngõa ㄟ# )# 。

寐mị [寐-未+(朕-月)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 塞tắc 二nhị ㄟ# )# 。

[宋-木+(乏-之+友)]#

(# 突đột 正chánh 徒đồ 骨cốt ㄟ# )# 。

寘trí

(# 支chi 義nghĩa ㄟ# )# 。

蹇kiển

(# 九cửu 件# ㄟ# )# 。

# 寇khấu

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 丘khâu 厭yếm ㄟ# )# 。

[宋-木+(隆-生+正)]#

(# [宋-木+(隆-生+正)]# 正chánh 隆long 音âm )# 。

完hoàn

(# 丸hoàn 寬khoan 二nhị 音âm )# 。

宛uyển

(# 烏ô 免miễn ㄟ# 又hựu 婉uyển 音âm )# 。

㝱#

(# 夢mộng 音âm )# 。

寠#

(# 寠# 正chánh 那na 羽vũ ㄟ# )# 。

[宋-木+(夕*ㄗ)]#

(# [宋-木+(夕*ㄗ)]# 正chánh 告cáo 教giáo 力lực 交giao 二nhị ㄟ# 又hựu ▆# 音âm )# 。

鞌#

(# 安an 音âm )# 。

宸#

(# 辰thần 音âm )# 。

[宋-木+(夗/皿)]#

(# 盌# 正chánh 椀# 音âm )# 。

[宋-木+弟]#

(# 穿xuyên 正chánh 川xuyên 音âm )# 。

寓#

(# 遇ngộ 音âm )# 。

寱nghệ

(# 牛ngưu 例lệ ㄟ# )# 。

寰#

(# 還hoàn 音âm )# 。

#

(# 寂tịch 音âm )# 。

寑#

(# 七thất ▆# ㄟ# ▆# )# 。

寨#

(# 士sĩ 積tích ㄟ# )# 。

㝢#

(# 羽vũ 音âm )# 。

騫khiên 褰khiên

(# 並tịnh 去khứ 虔kiền ㄟ# )# 。

#

(# ▆# 正chánh 千thiên 尋tầm 子tử ▆# 二nhị ㄟ# )# 。

[宋-木+合]#

(# 渴khát 含hàm ㄟ# )# 。

寔thật

(# 植thực 音âm )# 。

[宋-木+泓]#

(# 鳥điểu 橫hoạnh/hoành ㄟ# )# 。

寤ngụ #

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 悟ngộ 音âm )# 。

[蜜-必+夗]# [蜜-必+(癸-天)]#

(# ▆# 蜿# 正chánh 並tịnh 怨oán 苑uyển 二nhị 音âm )# 。

[宋-木+(扃-戶+右)]#

(# ▆# 正chánh 巨cự 嬌kiều ㄟ# )# 。

宕# 宕#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 達đạt 浪lãng ㄟ# )# 。

[宋-木+羔]# [宋-木+(采-木+(工/山))]#

(# 窯# [宋-木+(采-木+(工/山))]# 正chánh 並tịnh 姚diêu 羅la 曜diệu 二nhị 音âm 上thượng 又hựu 丘khâu 文văn ㄟ# )# 。

[宋-木+鳥]#

(# 瀉tả 正chánh )# 。

[宋-木+(火/几)]#

(# 叜# 正chánh 蘇tô 后hậu ㄟ# )# 。

窣tốt [宋-木+(〦/(坐-土+十))]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 蘇tô 骨cốt ㄟ# )# 。

寬khoan

(# 苦khổ 官quan ㄟ# )# 。

宥hựu

(# 祐hựu 音âm )# 。

宬#

(# 成thành 音âm )# 。

(# 窊oa 正chánh 鳥điểu 爪trảo ㄟ# )# 。

[宋-木+忽]#

(# [穴/忽]# 正chánh 初sơ 江giang ㄟ# )# 。

寞mịch

(# 莫mạc 音âm )# 。

寫tả

(# 先tiên 野dã 思tư 夜dạ 二nhị ㄟ# )# 。

宄quỹ

(# 居cư 委ủy ㄟ# )# 。

[宋-木+兒]#

(# 寬khoan 正chánh 苦khổ 九cửu ㄟ# )# 。

窹#

(# 寤ngụ 正chánh 悟ngộ 音âm )# 。

[宋-木+(登-豆+三)]#

(# 察sát 正chánh )# 。

穴huyệt 部bộ 第đệ 十thập

窗song 窗song 䆫# 窓song

(# 吐thổ 二nhị 窗song 正chánh 並tịnh 初sơ 江giang ㄟ# 又hựu [耳*忽]# 音âm )# 。

[穴/(耒*未)]# [穴/(怡-台+未)]#

(# [穴/(耒*未)]# 正chánh 並tịnh 無vô 沸phí ㄟ# )# 。

穻#

(# 於ư 俱câu ㄟ# )# 。

穿xuyên 䆤#

(# 並tịnh 川xuyên 音âm )# 。

竅khiếu

(# 苦khổ 叫khiếu ㄟ# )# 。

窰diêu

(# 窰diêu 正chánh 姚diêu 曜diệu 一nhất 音âm 又hựu 丘khâu 交giao ㄟ# )# 。

窺khuy

(# 去khứ 歸quy ㄟ# )# 。

竄thoán

(# 七thất 亂loạn ㄟ# )# 。

窼#

(# 科khoa 音âm 又hựu 助trợ 交giao ㄟ# )# 。

[穴/友]#

(# 突đột 正chánh 徒đồ 骨cốt ㄟ# )# 。

#

(# 伊y 烏ô ㄟ# )# 。

▆#

(# 知tri 一nhất ㄟ# )# 。

窨#

(# 音âm ▆# 又hựu 於ư 禁cấm ㄟ# )# 。

竇đậu

(# 豆đậu 音âm )# 。

窣tốt 窣tốt

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 蘇tô 骨cốt 倉thương 沒một 二nhị ㄟ# )# 。

窖#

(# 窖# 正chánh 教giáo 音âm )# 。

䆠#

(# 官quan 正chánh 患hoạn 音âm )# 。

窄#

(# 側trắc ▆# ㄟ# )# 。

穹#

(# 去khứ 弓cung ㄟ# )# 。

窹#

(# 窹# 正chánh 悟ngộ 音âm )# 。

窶lụ

(# ▆# 羽vũ ㄟ# )# 。

[穴/之]#

(# 慈từ 撿kiểm 悲bi 劒kiếm 二nhị ㄟ# )# 。

窐#

(# 珪# 音âm 又hựu 鳥điểu 瓜qua ㄟ# )# 。

#

(# 逸dật 音âm 又hựu 徒đồ 結kết ㄟ# )# 。

䆘#

(# 乙ất 甲giáp 與dữ 鴨áp 二nhị ㄟ# )# 。

窚#

(# 宬# 正chánh 成thành 音âm )# 。

窿#

(# 隆long 音âm )# 。

窅#

(# 杳# 音âm 又hựu 於ư 交giao ㄟ# )# 。

窬#

(# 俞# 音âm )# 。

窕điệu 窕điệu

(# 並tịnh 徒đồ 了liễu ㄟ# )# 。

窘#

(# 巨cự 允duẫn ㄟ# )# 。

窞#

(# 徒đồ 感cảm ㄟ# )# 。

窠khòa

(# 昔tích 和hòa ㄟ# )# 。

#

(# 子tử 朕trẫm 子tử 鴧# 二nhị ㄟ# )# 。

窀#

(# 株chu 論luận ㄟ# )# 。

穸#

(# 夕tịch 音âm )# 。

窌# [穴/(夕*ㄗ)]#

(# 並tịnh 普phổ 教giáo 力lực 交giao 二nhị ㄟ# 又hựu 教giáo 音âm )# 。

[穴/采]#

(# 苦khổ 簞đan ㄟ# )# 。

窊oa

(# 烏ô 。

窯#

(# 姚diêu 曜diệu 二nhị 音âm 又hựu 丘khâu 交giao ㄟ# )# 。

窳#

(# 以dĩ 主chủ 鳥điểu 瓜qua 二nhị ㄟ# 又hựu 俞# 音âm )# 。

#

(# [冗-几+具]# 音âm )# 。

[穴/(唚-口+彳)]#

(# 寑# 正chánh 七thất 稔# ㄟ# )# 。

門môn 部bộ 第đệ 十thập 一nhất

閞#

(# 皮bì 變biến ㄟ# 又hựu 飰phạn 音âm )# 。

闠hội

(# 胡hồ 對đối ㄟ# )# 。

# #

(# # 正chánh 並tịnh 丘khâu 月nguyệt ㄟ# )# 。

悶muộn

(# 莫mạc 困khốn ㄟ# )# 。

闡xiển

(# 齒xỉ 善thiện 稱xưng 延diên 二nhị ㄟ# )# 。

闢tịch

(# 毗tỳ 覓mịch ㄟ# )# 。

閡ngại ▆# ▆#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 五ngũ 蓋cái ㄟ# )# 。

#

(# 閉bế 正chánh )# 。

闐điền

(# 殿điện 田điền 二nhị 音âm )# 。

閙náo

(# 奴nô 教giáo ㄟ# )# 。

閭lư

(# 陵lăng 如như ㄟ# )# 。

[門@(八/允)]#

(# 恱# 音âm )# 。

閬#

(# 浪lãng 音âm )# 。

khuy khuy

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 去khứ 蜆hiện ㄟ# )# 。

閼át

(# 鳥điểu 葛cát 於ư 虔kiền 二nhị ㄟ# )# 。

閩#

(# 眉mi 貧bần ㄟ# )# 。

閹#

(# 於ư 兼kiêm 衣y 檢kiểm 二nhị ㄟ# )# 。

[門@作]#

(# 閭lư 正chánh 初sơ 六lục ㄟ# )# 。

閾quắc

(# 城thành 音âm 又hựu 忽hốt 域vực ㄟ# )# 。

閟bí

(# 秘bí 音âm )# 。

闔hạp

(# 胡hồ 膊bạc ㄟ# )# 。

闈vi

(# 韋vi 音âm )# 。

閴#

(# 苦khổ 覓mịch ㄟ# )# 。

#

(# 鳥điểu 結kết ㄟ# )# 。

[門@并]#

(# 関# 正chánh )# 。

閫khổn

(# 昔tích 本bổn ㄟ# )# 。

du

(# 俞# 音âm )# 。

問vấn

(# 呼hô 活hoạt ㄟ# )# 。

閈hãn

(# 汗hãn 音âm )# 。

[門@土]#

(# 閏nhuận 正chánh )# 。

[門@刲]#

(# 封phong 音âm )# 。

[門@有]#

(# 闍xà 正chánh )# 。

闘# [門@臥]#

(# 並tịnh 闘# 正chánh )# 。

闋#

(# 苦khổ [宋-木+儿]# 古cổ [宋-木+儿]# 二nhị ㄟ# )# 。

閶#

(# 昌xương 音âm )# 。

誾#

(# 銀ngân 音âm )# 。

#

(# 鳥điểu 橫hoạnh/hoành ㄟ# )# 。

閎#

(# 乎hồ 萠bằng 呼hô 萌manh 二nhị ㄟ# )# 。

鬩#

(# 鬩# 正chánh 許hứa 激kích ㄟ# )# 。

闖#

(# 勑# 禁cấm ㄟ# )# 。

闇ám 閽#

(# 並tịnh 昏hôn 音âm )# 。

[門@受]#

(# 文văn 音âm )# 。

闤hoàn

(# 還hoàn 音âm )# 。

闒# 闒# 闟#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 託thác 合hợp ▆# 盍# 二nhị ㄟ# )# 。

閥#

(# 伐phạt 音âm )# 。

闓# 闓#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 改cải ㄟ# )# 。

闞#

(# 呼hô 覽lãm 苦khổ 濫lạm 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 非phi 音âm )# 。

閤các

(# 葛cát 合hợp ㄟ# )# 。

[門@(豆*欠)]#

(# 闕khuyết 正chánh )# 。

禾hòa 部bộ 第đệ 十thập 二nhị

稊đề

(# 亭đình 兮hề ㄟ# )# 。

稠trù

(# 直trực 由do ㄟ# )# 。

[禾*秋]#

(# [禾*秋]# 正chánh 秋thu 音âm )# 。

秕#

(# 笄# 尾vĩ ㄟ# )# 。

秬#

(# 巨cự 音âm )# 。

䅜#

(# 墮đọa 音âm 又hựu 吐thổ 火hỏa 文văn 累lũy/lụy/luy 二nhị ㄟ# )# 。

䅎#

(# 秀tú 音âm )# 。

[禾*魚]#

(# 蘇tô 音âm )# 。

穬quáng 穔#

(# 並tịnh 古cổ 猛mãnh ㄟ# )# 。

[禾*猒]#

(# 益ích 涉thiệp ㄟ# )# 。

稸#

(# 畜súc 音âm )# 。

䅽#

(# 穀cốc 正chánh 谷cốc 音âm )# 。

稹#

(# ▆# 真chân 二nhị 音âm )# 。

稷tắc

(# 即tức 音âm )# 。

[禾*禺]#

(# 藕ngẫu 音âm )# 。

秒#

(# 名danh 小tiểu ㄟ# )# 。

[禾*巿]#

(# 姉# 音âm )# 。

#

(# 苦khổ 外ngoại ㄟ# )# 。

#

(# 普phổ 鄙bỉ ㄟ# (# 緒tự 奧áo ㄟ# )# )# 。

秩#

(# 姪điệt 音âm )# 。

穄tế

(# 祭tế 音âm )# 。

秣# 秼#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 末mạt 音âm (# 抹mạt 弗phất )# )# 。

[禾*只]#

(# 於ư 其kỳ ㄟ# )# 。

[(禾*欠)/〦/日]#

(# 稽khể 正chánh 啟khải 鷄kê 二nhị 音âm )# 。

黏niêm 黏niêm

(# 並tịnh 女nữ 兼kiêm ㄟ# )# 。

穗tuệ

(# 科khoa 醉túy ㄟ# )# 。

[禾*古]#

(# 摩ma 音âm )# 。

[(黍-(企-止))*古]#

(# 胡hồ 音âm )# 。

秤xứng

(# 稱xưng 音âm )# 。

穆mục 穆mục

(# 穆mục 正chánh 並tịnh 目mục 音âm )# 。

[禾*告]#

(# 枯khô 沃ốc ㄟ# )# 。

[恭-共+禾]# #

(# 沗# 正chánh 並tịnh 式thức 汝nhữ ㄟ# )# 。

秆# 稈#

(# 並tịnh 古cổ 旱hạn ㄟ# )# 。

禿ngốc

(# 通thông 祿lộc ㄟ# )# 。

稺trĩ 稚trĩ [秜-匕+羊]# 穉# [禾*(戶@幸)]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 直trực 利lợi ㄟ# )# 。

[禾/干]#

(# 年niên 音âm )# 。

稍sảo

(# 師sư 教giáo ㄟ# )# 。

穫hoạch

(# 胡hồ 郭quách ㄟ# )# 。

稀#

(# 希hy 音âm )# 。

[禾*冗]# [禾*冗]#

(# 秔canh 正chánh 並tịnh 庚canh 音âm )# 。

[禾*木]#

(# 述thuật 音âm 又hựu 式thức 律luật ㄟ# )# 。

穡#

(# 穡# 正chánh 色sắc 音âm )# 。

[禾*(后-口+(一/巾))]#

(# [禾*(后-口+(一/巾))]# 正chánh 池trì 尓# ㄟ# )# 。

秝#

(# 筭# 音âm )# 。

秐#

(# 云vân 音âm )# 。

穰nhương

(# 汝nhữ 羊dương ㄟ# )# 。

稗bại

(# 步bộ 拜bái ㄟ# )# 。

秸#

(# 訖ngật 黠hiệt ㄟ# (# 下hạ 八bát ㄟ# )# )# 。

[禾*舌]#

(# 乎hồ 刮# 苦khổ 活hoạt 二nhị ㄟ# )# 。

穠#

(# 尼ni 容dung ㄟ# )# 。

穪#

(# [禰-爾+(乞-乙+小)]# 正chánh 奴nô 禮lễ ㄟ# )# 。

酥tô

(# 蘇tô 音âm )# 。

稕#

(# 朱chu 閏nhuận 切thiết )# 。

穟#

(# 遂toại 音âm )# 。

米mễ 部bộ 第đệ 十thập 三tam

粇# [米*庚]#

(# 秔canh 正chánh 並tịnh # 音âm )# 。

糧lương 梁lương

(# 並tịnh 良lương 音âm )# 。

[米*(啗-口)]#

(# 稻đạo 正Chánh 道Đạo 音âm )# 。

粗thô

(# 坐tọa 五ngũ ㄟ# )# 。

粹túy

(# 粹túy 正chánh 湏# 醉túy ㄟ# )# 。

[糝-(彰-章)+(恭-共)]#

(# 素tố 感cảm ㄟ# )# 。

粆#

(# 沙sa 音âm )# 。

糏#

(# 先tiên 結kết ㄟ# )# 。

# 糒#

(# 並tịnh 備bị 音âm 又hựu 步bộ 拜bái ㄟ# )# 。

粖mạt

(# 末mạt 音âm )# 。

[米*先]#

(# 山sơn 巾cân ㄟ# )# 。

糩hối

(# 苦khổ 外ngoại ㄟ# )# 。

[米*((序-予+林)/米)]# 麋mi

(# 上thượng 轉chuyển 正chánh 並tịnh 忙mang 皮bì 母mẫu 被bị 二nhị ㄟ# )# 。

番phiên

(# 煩phiền 幡phan 二nhị 音âm )# 。

#

(# 穀cốc 正chánh 谷cốc 音âm )# 。

粃#

(# 比tỉ 音âm )# 。

#

(# 作tác 昨tạc 二nhị 音âm )# 。

糅nhữu 糅nhữu 糅nhữu [米*氣]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 女nữ 救cứu ㄟ# )# 。

粕#

(# 昔tích 各các 昔tích 白bạch 二nhị ㄟ# )# 。

糇# 䊒#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh [仁-二+(亡/大)]# 音âm )# 。

粢#

(# 疾tật 資tư ㄟ# )# 。

#

(# 康khang 音âm )# 。

[出/(企-止+米)]#

(# 他tha 吊điếu ㄟ# )# 。

粲sán [癸-天+米]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 倉thương 案án ㄟ# )# 。

糲# 䊪#

(# 並tịnh 郎lang 達đạt 郎lang 帶đái 二nhị ㄟ# )# 。

粽#

(# 祖tổ 宋tống ㄟ# )# 。

糗#

(# 糗# 正chánh 去khứ 久cửu 尺xích 澀sáp 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 薩tát 音âm )# 。

[同-(一/口)+米]#

(# ▆# 正chánh 測trắc 革cách ㄟ# )# 。

糶thiếu

(# 他tha 吊điếu ㄟ# )# 。

粘niêm

(# 女nữ 占chiêm ㄟ# )# 。

田điền 部bộ 第đệ 十thập 四tứ

畺cương

(# ▆# 正chánh )# 。

#

(# 卑ty 正chánh )# 。

壘lũy 壘lũy

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 累lũy/lụy/luy 音âm 又hựu 力lực 食thực ㄟ# )# 。

町#

(# 他tha 頂đảnh 待đãi 頂đảnh 二nhị ㄟ# )# 。

畟trắc

(# 初sơ 側trắc ㄟ# )# 。

畦huề

(# 珪# 音âm 又hựu 胡hồ 圭# ㄟ# )# 。

疇trù

(# 直trực 由do ㄟ# )# 。

疊điệp 氎điệp

(# 並tịnh 牒điệp 音âm )# 。

畎#

(# 古cổ 犬khuyển ㄟ# 又hựu 犬khuyển 音âm )# 。

甿#

(# 忙mang 音âm 又hựu 莫mạc 排bài 母mẫu 亘tuyên 二nhị ㄟ# )# 。

[田*(乞-乙+小)]# 畛#

(# 並tịnh 真chân 音âm 又hựu 之chi 忍nhẫn ㄟ# )# 。

畤#

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

畐#

(# 拍phách 逼bức ㄟ# )# 。

畬#

(# 余dư 音âm )# 。

畿#

(# 幾kỷ 音âm 又hựu 巨cự 依y ㄟ# )# 。

[田*疋]#

(# [白*疋]# 正chánh 新tân 於ư ㄟ# )# 。

[(田/各)*卜]#

(# 居cư 委ủy ㄟ# )# 。

禺#

(# 愚ngu 遇ngộ 二nhị 音âm )# 。

[(ㄙ*巳)/田]# [(歹*巳)/田]#

(# 留lưu 正chánh )# 。

畷#

(# 知tri 劣liệt 知tri 芮# 二nhị ㄟ# )# 。

[田*(尤-尢+木)]#

(# 力lực 抽trừu ㄟ# )# 。

暴bạo

(# 暴bạo 正chánh 薄bạc 報báo 北bắc 角giác 二nhị ㄟ# )# 。

[田/恭]#

(# 暴bạo 正chánh ▆# 報báo 步bộ 木mộc 二nhị ㄟ# )# 。

甸# 畋điền [敲-高+田]# [三/(友-又+((幻-ㄠ)@田))]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 田điền 殿điện 二nhị 音âm )# 。

[田*乇]#

(# 吒tra 正chánh 陟trắc 架# 陟trắc 加gia 二nhị ㄟ# )# 。

畯#

(# 俊# 音âm )# 。

[謈-言+丰]#

(# 暴bạo 正chánh )# 。

文văn 部bộ 第đệ 十thập 五ngũ

[整-束+牙]#

(# 整chỉnh 正chánh 之chi 領lãnh ㄟ# )# 。

[(牙*ㄆ)/万]#

(# [(牙*ㄆ)/万]# 正chánh 棃lê 音âm )# 。

[(又/米)*ㄆ]#

(# 殺sát 正chánh )# 。

敫#

(# 藥dược 皎hiệu 二nhị 音âm 又hựu 古cổ 的đích ㄟ# )# 。

[(止/脊)*ㄆ]#

(# ▆# 正chánh 俞# 芮# ㄟ# )# 。

敂#

(# 丘khâu 候hậu ㄟ# )# 。

[專*ㄆ]#

(# 敷phu 正chánh )# 。

赦xá [亦*ㄆ]#

(# 並tịnh 舍xá 音âm )# 。

敖# 鼇#

(# 下hạ 鼇# 正chánh 並tịnh 五ngũ 高cao ㄟ# )# 。

#

(# 莫mạc 半bán ㄟ# )# 。

斆# 效hiệu

(# 並tịnh 胡hồ 教giáo ㄟ# )# 。

斃#

(# 毗tỳ 祭tế ㄟ# )# 。

斖#

(# 尾vĩ 音âm )# 。

[文/巾]#

(# 希hy 正chánh )# 。

斌#

(# 悲bi 隣lân ㄟ# )# 。

紊#

(# 問vấn 音âm )# 。

[文*蘭]# 斕#

(# 並tịnh 蘭lan 音âm )# 。

[(奐-大+比)/ㄆ]#

(# 丑sửu 略lược ㄟ# )# 。

改cải

(# 古cổ 亥hợi 倚ỷ 亥hợi 二nhị ㄟ# )# 。

[改-己+易]# 敭#

(# 上thượng 以dĩ 至chí ㄟ# 下hạ 陽dương 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[((┐@一)/豕)*ㄆ]#

(# [毅-立+((巨-匚)@一)]# 正chánh 魚ngư 既ký ㄟ# )# 。

敝tệ

(# 毗tỳ 祭tế ㄟ# 有hữu 處xứ 卻khước 作tác 敵địch 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng ㄟ# )# 。

弊tệ

(# 弊tệ 正chánh 毗tỳ 祭tế 必tất 袂# 二nhị ㄟ# )# 。

斁#

(# 亦diệc 音âm )# 。

[改-己+高]#

(# 口khẩu 交giao ㄟ# )# 。

[區*ㄆ]#

(# 歐âu 敺# 鳥điểu 后hậu ㄟ# )# 。

敵địch [服-月+(嫡-女)]# [改-己+商]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 徒đồ 力lực ㄟ# )# 。

[敻-目+(〡*日)]# [色-巴+((〡*日)/ㄆ)]#

(# ▆# 正chánh 並tịnh 虛hư 政chánh ㄟ# )# 。

犛mao 氂ly

(# 並tịnh 猫miêu 毛mao 二nhị 音âm )# 。

犛mao # [敖/(厂/干)]# [(牙*ㄆ)/(厂/干)]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 猫miêu 毛mao 二nhị 音âm 又hựu 陵lăng 之chi ㄟ# )# 。

[里*敢]#

(# ▆# 正chánh 鳥điểu 敢cảm 於ư 琰diêm 二nhị ㄟ# )# 。

燬#

(# 毀hủy 正chánh )# 。

[(土/(冗-几+糸))*ㄆ]#

(# 穀cốc 正chánh )# 。

四tứ 部bộ 第đệ 十thập 六lục

(# 四tứ 部bộ 與dữ # 部bộ 篇thiên 傍bàng 互hỗ 參tham 為vi 寫tả 經kinh 者giả 簡giản 略lược 不bất 定định 今kim 惣# 就tựu 四tứ 部bộ 收thu 之chi 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

羈ki 羈ki

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 居cư 宜nghi ㄟ# )# 。

罾tăng

(# 增tăng 曾tằng 二nhị 音âm )# 。

罸#

(# 伏phục 八bát ㄟ# )# 。

罹li

(# 離ly 音âm )# 。

罟# [(ㄇ@儿)/古]#

(# 並tịnh 古cổ 姑cô 二nhị 音âm )# 。

[罩-卓+助]#

(# 許hứa 玉ngọc ㄟ# )# 。

罽kế # [(ㄇ@人)/剎]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 居cư 例lệ ㄟ# )# 。

䍐# 罕#

(# 並tịnh 呼hô ▆# ㄟ# )# 。

罝ta [(ㄇ@儿)/且]#

(# 並tịnh 子tử 邪tà ㄟ# )# 。

[(ㄇ@儿)/具]#

(# [冗-几+具]# 正chánh )# 。

罳# #

(# 並tịnh 思tư 音âm )# 。

罡# [罡-正+止]#

(# # 正chánh 並tịnh 居cư 郎lang ㄟ# )# 。

詈lị

(# 力lực 智trí ㄟ# )# 。

睪dịch

(# 亦diệc 音âm 又hựu 尼ni 輙triếp ㄟ# )# 。

[(ㄇ@(企-止))/幕]#

(# 覓mịch 音âm )# 。

[(ㄇ@(企-止))/(厂@(林/正))]#

(# 歷lịch 音âm )# 。

罨#

(# 烏ô 合hợp ㄟ# )# 。

罘#

(# 浮phù 音âm )# 。

[罕-干+卓]#

(# 知tri 教giáo ㄟ# )# 。

置trí

(# 置trí 音âm )# 。

冤oan

(# 冕# 正chánh 免miễn 音âm )# 。

[罕-干+弟]#

(# 徒đồ 兮hề ㄟ# )# 。

[罕-干+(ㄙ/月)]#

(# 古cổ 遠viễn ㄟ# )# 。

厂hán 部bộ 第đệ 十thập 七thất

[厂@槊]#

(# ▆# 正chánh 巨cự 月nguyệt 居cư 月nguyệt 二nhị ㄟ# )# 。

㕉#

(# 渴khát 合hợp ㄟ# )# 。

鴈nhạn

(# 魚ngư 澗giản ㄟ# )# 。

厩cứu

(# 究cứu 音âm )# 。

勵lệ

(# 力lực 計kế ㄟ# )# 。

[厂@辟]#

(# 疋thất 力lực ㄟ# )# 。

壓áp

(# 烏ô 甲giáp ㄟ# )# 。

靨#

(# 靨# 正chánh 於ư 琰diêm ㄟ# )# 。

厮#

(# 廝tư 正chánh 斯tư 音âm )# 。

[厂@睪]#

(# # 正chánh 西tây 音âm )# 。

厝thố

(# 醋thố 音âm )# 。

[厂@(一/ㄠ)]#

(# # 音âm )# 。

[厂@夏]#

(# 廈hạ 正chánh 下hạ 音âm )# 。

[厂@盍]#

(# 克khắc 闔hạp 烏ô 闔hạp 二nhị ㄟ# )# 。

劂# 厥quyết

(# 並tịnh 居cư 月nguyệt ㄟ# )# 。

厔#

(# [玝-十+小]# 姪điệt ㄟ# 又hựu 室thất 音âm )# 。

仄#

(# 側trắc 音âm )# 。

饜yếm

(# 於ư 焰diễm ㄟ# )# 。

唇thần 脣thần

(# 並tịnh 船thuyền 倫luân ㄟ# )# 。

魘yểm

(# 於ư 琰diêm 並tịnh 涉thiệp 二nhị ㄟ# )# 。

[后-口+十]# [厂@千]#

(# 上thượng 尺xích 音âm 又hựu 丑sửu 格cách ㄟ# 下hạ 漢hán 音âm 此thử 雖tuy 二nhị 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

殳# 部bộ 第đệ 十thập 八bát

[穀-(一/禾)+(夕*ㄗ)]# 殼xác

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 克khắc 角giác ㄟ# 又hựu 哭khốc 音âm )# 。

[敵-ㄆ+殳]# [商*殳]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 他tha 力lực 亭đình 力lực 二nhị ㄟ# )# 。

殺sát

(# 殺sát 正chánh )# 。

#

(# 斂liểm 正chánh 力lực 染nhiễm 力lực 驗nghiệm 二nhị ㄟ# )# 。

[尹*(口/又)]#

(# 於ư 斤cân ㄟ# )# 。

[(止/(谷-口+目))*(口/又)]#

(# 叡duệ 正chánh 俞# 芮# ㄟ# )# 。

[癹-几+口]#

(# 判phán 末mạt ㄟ# )# 。

豰#

(# 呼hô 木mộc ㄟ# )# 。

觳#

(# 角giác 學học 二nhị 音âm )# 。

[彖*殳]# 毅nghị 毅nghị 毅nghị

(# 豰# 正chánh 並tịnh 魚ngư 既ký ㄟ# )# 。

殽#

(# 戶hộ 交giao ㄟ# (# 歡hoan 非phi )# )# 。

[(士/(ㄇ@一))*殳]# [(士/几)*(口/又)]# [吉*殳]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 克khắc 角giác 黑hắc 角giác 二nhị ㄟ# )# 。

穀cốc 轂cốc

(# 並tịnh 谷cốc 音âm )# 。

彀#

(# 古cổ 候hậu ㄟ# )# 。

[序-予+殿]#

(# 殿điện 音âm )# 。

鬼quỷ 部bộ 第đệ 十thập 九cửu

魁khôi 魁khôi

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 苦khổ 回hồi 苦khổ 猥ổi 二nhị ㄟ# )# 。

鬽# [魅-未+禹]#

(# 下hạ 一nhất 虺hủy 正chánh 並tịnh 媚mị 音âm )# 。

魍vọng

(# 罔võng 音âm )# 。

魎lượng

(# 兩lưỡng 音âm )# 。

[(曰/月)*(犬/鬼)]#

(# 於ư 琰diêm ㄟ# )# 。

魋#

(# 杜đỗ 回hồi ㄟ# )# 。

䰡# 魑si #

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 丑sửu 之chi ㄟ# )# 。

[魅-未+屬]#

(# 章chương 屬thuộc ㄟ# )# 。

[(魅-ㄙ)-未+堯]#

(# 女nữ 交giao ㄟ# )# 。

嵬ngôi

(# 五ngũ 冋# ㄟ# )# 。

鬾# [魅-未+(敲-高)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 奇kỳ 寄ký ㄟ# 又hựu 歧kỳ 音âm )# 。

鬿#

(# 渠cừ 希hy ㄟ# )# 。

[斤*鬼]#

(# 眾chúng 經kinh 音âm 云vân 魁khôi 正chánh 苦khổ 回hồi ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

欠khiếm 部bộ 第đệ 二nhị 十thập

㰤#

(# 訶ha 音âm 又hựu 企xí 夜dạ ㄟ# )# 。

欹#

(# 於ư 宜nghi 丘khâu 宜nghi 二nhị ㄟ# )# 。

㱇# [(素-糸+回)*欠]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 色sắc 音âm )# 。

欨#

(# 口khẩu 音âm )# 。

欶#

(# 迷mê 音âm 又hựu 雙song 角giác ㄟ# )# 。

欻hốt

(# 許hứa 勿vật ㄟ# )# 。

欷hi

(# 希hy 音âm )# 。

欱#

(# 呼hô 合hợp ㄟ# )# 。

[巳*欠]#

(# 虛hư 其kỳ 呼hô 來lai 二nhị ㄟ# )# 。

歟#

(# 余dư 音âm )# 。

#

(# 山sơn 甲giáp 女nữ 甲giáp 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 生sanh 音âm 俗tục )# 。

欸#

(# 烏ô 亥hợi 烏ô 來lai 二nhị ㄟ# )# 。

[歑-乎+丘]#

(# 虛hư 音âm )# 。

款# [(止/天)*欠]#

(# 並tịnh 苦khổ 管quản ㄟ# )# 。

歐âu

(# 鳥điểu [仁-二+(亡/大)]# 烏ô 口khẩu 二nhị ㄟ# )# 。

歉#

(# 苦khổ 念niệm 苦khổ 咸hàm 二nhị ㄟ# )# 。

歙#

(# 攝nhiếp 音âm 又hựu 許hứa 反phản ㄟ# )# 。

歝#

(# 亦diệc 音âm )# 。

戶hộ 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 一nhất

扂#

(# 徒đồ 念niệm 徒đồ 點điểm 二nhị ㄟ# )# 。

启#

(# 啟khải 音âm )# 。

扉#

(# 非phi 音âm )# 。

[戶@支]#

(# 戾lệ 正chánh 郎lang 計kế ㄟ# )# 。

#

(# 局cục 正chánh 其kỳ 玉ngọc ㄟ# )# 。

扄#

(# 扃# 正chánh 古cổ 榮vinh ㄟ# )# 。

扁#

(# 婢tỳ 典điển 補bổ 典điển 二nhị ㄟ# )# 。

戽#

(# 戶hộ 音âm 又hựu 許hứa 故cố ㄟ# )# 。

扈hỗ 鳸# [戶@烏]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 戶hộ 音âm )# 。

扆#

(# 於ư 己kỷ ㄟ# )# 。

蹁#

(# 邊biên 音âm )# 。

戈qua 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 二nhị

戮lục

(# 六lục 音âm )# 。

戎nhung

(# 如như 容dung ㄟ# )# 。

戟kích

(# 訖ngật 逆nghịch ㄟ# )# 。

栽tài [栽-木+土]#

(# 並tịnh 哉tai 音âm )# 。

曳duệ

(# 以dĩ 計kế ㄟ# )# 。

戞#

(# 古cổ 黠hiệt ㄟ# )# 。

#

(# 許hứa 冝# ㄟ# )# 。

戢tập

(# 側trắc 立lập ㄟ# )# 。

[煞-ㄆ+戈]# [煞-ㄆ+戈]# [魚*戈]#

(# 弒# 正chánh 並tịnh 試thí 音âm )# 。

[哉-口+非]#

(# 韯# 正chánh 尖tiêm 音âm )# 。

戡#

(# 苦khổ 含hàm 陟trắc 甚thậm 二nhị ㄟ# )# 。

▆#

(# 藏tạng 音âm )# 。

慼thích

(# 子tử 六lục 倉thương 歷lịch 二nhị ㄟ# )# 。

[戒-廾+人]#

(# 書thư 遇ngộ 律luật 二nhị )# 。

[戊@目]#

(# 則tắc 郎lang ㄟ# )# 。

瓦ngõa 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 三tam

甎chuyên [敷-ㄆ+瓦]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 專chuyên 音âm )# 。

甄chân

(# 竪thụ 音âm )# 。

瓮úng 甕úng

(# 並tịnh 烏ô 貢cống ㄟ# )# 。

瓷# 瓷#

(# 並tịnh 才tài 資tư ㄟ# )# 。

瓨giang

(# 下hạ 江giang ㄟ# )# 。

甖anh [瞿-隹+瓦]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 烏ô 庭đình ㄟ# )# 。

甑#

(# 子tử 恠# ㄟ# )# 。

㼚# [元*瓦]#

(# 上thượng 正chánh 古cổ 郎lang ㄟ# )# 。

㼾#

(# 羅la 音âm )# 。

甃#

(# 側trắc 救cứu ㄟ# )# 。

㽄#

(# 西tây 音âm )# 。

瓴#

(# 令linh 音âm )# 。

甓#

(# 瓶bình ▆# ㄟ# )# 。

瓫bồn

(# 盆bồn 音âm )# 。

耳nhĩ 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 四tứ

[土*咠]# 聟# # [(圪-乙+口)/耳]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 細tế 音âm )# 。

聵#

(# 五ngũ 恠# ㄟ# )# 。

聹ninh

(# 乃nãi 頂đảnh ㄟ# )# 。

耽đam 耽đam

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 都đô 含hàm ㄟ# )# 。

弭nhị

(# 號hiệu 婢tỳ ㄟ# )# 。

聶niếp

(# 尼ni ▆# ㄟ# )# 。

聮#

(# 力lực 延diên ㄟ# )# 。

聒#

(# 古cổ 活hoạt ㄟ# )# 。

#

(# 子tử 可khả ㄟ# )# 。

聘sính

(# 聘sính 正chánh 疋thất 正chánh ㄟ# )# 。

。 +# 十thập 。

(# 。 +# 十thập 。

[耳*尼]#

(# 昵ni 正chánh 尼ni 質chất ㄟ# )# 。

耿#

(# 古cổ 幸hạnh ㄟ# )# 。

立lập 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 五ngũ

韶thiều 韶thiều

(# 並tịnh 石thạch 招chiêu ㄟ# )# 。

竝tịnh

(# 並tịnh 音âm )# 。

龔#

(# 為vi 音âm )# 。

礱# 聾lung

(# 下hạ 聾lung 正chánh 並tịnh 盧lô 東đông ㄟ# )# 。

竣#

(# 七thất 旬tuần ㄟ# )# 。

#

(# 直trực 里lý ㄟ# )# 。

竛linh

(# 令linh 音âm )# 。

#

(# 疋thất 令linh ㄟ# )# 。

竪thụ

(# 豎thụ 正chánh 並tịnh 主chủ ㄟ# )# 。

翌#

(# 羊dương 職chức ㄟ# )# 。

站#

(# 知tri 咸hàm 陟trắc 陷hãm 二nhị ㄟ# )# 。

豙#

(# 牛ngưu 既ký ㄟ# )# 。

讋#

(# ▆# 正chánh ▆# ▆# ㄟ# )# 。

亨#

(# 亨# 正chánh )# 。

矢thỉ 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 六lục

矯kiểu [矯-(夭/口)+右]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 居cư 殀yểu ㄟ# 又hựu 喬kiều 音âm ▆# )# 。

矬tọa 矬tọa

(# 並tịnh 昨tạc 承thừa ㄟ# )# 。

矩củ

(# 句cú ▆# ㄟ# )# 。

矧#

(# 尸thi 忍nhẫn ㄟ# )# 。

矢thỉ #

(# 並tịnh 始thỉ 音âm )# 。

矰#

(# 增tăng 音âm )# 。

雉trĩ

(# 直trực 務vụ 直trực 里lý 二nhị ㄟ# )# 。

矮ải

(# 烏ô 解giải ㄟ# )# 。

身thân 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 七thất

射xạ

(# 射xạ 正chánh 夜dạ 音âm 又hựu 神thần 夜dạ ㄟ# )# 。

[身*甹]# [身*甹]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 疋thất 正chánh ㄟ# )# 。

[身*冗]#

(# 丁đinh 含hàm ㄟ# )# 。

軁#

(# 力lực 主chủ ㄟ# )# 。

躳#

(# 躬cung 音âm )# 。

躶#

(# 力lực 果quả ㄟ# )# 。

#

(# 軀khu 正chánh 豈khởi 于vu ㄟ# )# 。

▆#

(# 他tha 頂đảnh ㄟ# )# 。

[身*(冉-土+=)]# 。 +# 十thập [# 身thân ))*# 冉nhiễm [# 身thân *(# 丹đan -# 。 +# 十thập 。

(# ▆# 正chánh 並tịnh 他tha 甘cam ㄟ# 又hựu 擔đảm 音âm )# 。

單đơn 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 八bát

#

(# 單đơn 正chánh 丹đan 善thiện 二nhị 音âm )# 。

辴#

(# 丑sửu 忍nhẫn ㄟ# )# 。

囅#

(# 丑sửu 展triển ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 丑sửu 忍nhẫn ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

#

(# 張trương 沫mạt ㄟ# )# 。

鼉đà ▆# 鼉đà 鼉đà

(# 鼉đà 正chánh 並tịnh 陁# 音âm )# 。

隹chuy 部bộ 第đệ 二nhị 十thập 九cửu

讎thù 雔#

(# 並tịnh 上thượng 由do ㄟ# )# 。

雊#

(# 古cổ 亘tuyên ㄟ# )# 。

售thụ [隹/(至-土)]#

(# 並tịnh 授thọ 音âm )# 。

雌thư

(# 此thử 茲tư ㄟ# )# 。

[雋-隹+雀]#

(# ▆# 正chánh ▆# 音âm )# 。

隽# 雋#

(# 子tử 兖# 徂# 兖# 將tương 遂toại 三tam ㄟ# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác [惟/乃]# (# 恔# 音âm )# 字tự 用dụng 臨lâm 文văn 詳tường 之chi )# 。

睢#

(# 千thiên 余dư ㄟ# )# 。

[禹*隹]#

(# 雖tuy 正chánh )# 。

[(甬-用+((巨-匚)@十))*隹]#

(# 崇sùng 朱chu ㄟ# )# 。

[〦/維]#

(# 雍ung 正chánh 於ư 容dung ㄟ# )# 。

hoắc

(# 雖tuy 委ủy ㄟ# )# 。

豆đậu 部bộ 第đệ 三tam 十thập

#

(# 婁lâu 斗đẩu ㄟ# )# 。

#

(# 於ư 六lục ㄟ# )# 。

[豆*寸]#

(# 相tương/tướng 正chánh 覩đổ 綬thụ ㄟ# )# 。

䝀#

(# 留lưu 音âm )# 。

䜴#

(# 時thời 正chánh ㄟ# )# 。

豎thụ

(# 上thượng 立lập ㄟ# )# 。

#

(# 來lai 代đại ㄟ# )# 。

#

(# 丁đinh 豆đậu ㄟ# )# 。

豍#

(# 必tất 迷mê ㄟ# )# 。

[橐-(石/木)+亞]# 部bộ 第đệ 三tam 十thập 一nhất

囊nang [囊-(口*口)]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 奴nô 當đương ㄟ# )# 。

橐#

(# 柁đả 音âm )# 。

[橐-(石/木)+亞]#

(# 苦khổ 本bổn ㄟ# )# 。

[夢-夕+?]# 壷#

(# 壼# 正chánh 奴nô 胡hồ 音âm )# 。

橐#

(# 橐# 正chánh 步bộ 秤xứng ㄟ# )# 。

冖# 部bộ 第đệ 三tam 十thập 二nhị

[冗-几+((德-彳)-一)]#

(# ▆# 正chánh 獻hiến 音âm )# 。

罕#

(# 呼hô 旱hạn ㄟ# )# 。

冢#

(# 知tri 拱củng ㄟ# )# 。

[冗-几+目]#

(# 肎# 正chánh 苦khổ 等đẳng ㄟ# )# 。

[冗-几+禺]#

(# 寓# 正chánh 遇ngộ 音âm )# 。

[冗-几+(十-〡+几)]#

(# 坑khanh 正chánh 苦khổ 庚canh ㄟ# )# 。

[冗-几+(毛-二+(日*日))]#

(# 母mẫu 耿# ㄟ# )# 。

[同-(一/口)]#

(# 莫mạc 力lực ㄟ# )# 。

罔võng

(# # 音âm )# 。

非phi 部bộ 第đệ 三tam 十thập 三tam

[非/卒]#

(# 翠thúy 正chánh 七thất 醉túy ㄟ# )# 。

裴#

(# 步bộ 回hồi ㄟ# )# 。

韭# [烈-列+非]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 久cửu 音âm )# 。

斐#

(# 非phi 尾vĩ ㄟ# )# 。

靠#

(# 苦khổ 到đáo 姑cô 沃ốc 二nhị ㄟ# )# 。

香hương 部bộ 第đệ 三tam 十thập 四tứ

馩#

(# 并tinh 分phần/phân ㄟ# )# 。

馧#

(# 於ư 云vân ㄟ# )# 。

馞# 馟#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 孛bột 音âm )# 。

馝tất

(# 毗tỳ 必tất ㄟ# )# 。

馥phức

(# 復phục 音âm )# 。

矛mâu 部bộ 第đệ 三tam 十thập 五ngũ

矟sáo

(# 朔sóc 音âm )# 。

矝#

(# 居cư 凌lăng 巨cự 巾cân 二nhị ㄟ# )# 。

toàn

(# 取thủ 亂loạn 七thất 九cửu 祖tổ 筭# 三tam ㄟ# )# 。

矛mâu

(# 牟mâu 音âm )# 。

豫dự

(# 豫dự 正chánh 預dự 音âm )# 。

舋hấn 部bộ 第đệ 三tam 十thập 六lục

璺# [璺-玉+缶]#

(# 並tịnh 間gian 音âm )# 。

黌#

(# 橫hoạnh/hoành 音âm )# 。

釁hấn 舋hấn [舋-且+(烈-列+直)]# [舋-且+直]#

(# 上thượng 二nhị 正chánh 並tịnh 許hứa 懷hoài ㄟ# )# 。

此thử 部bộ 第đệ 三tam 十thập 七thất

觜tủy

(# 咨tư 音âm 又hựu 即tức 與dữ ㄟ# )# 。

㭰#

(# 即tức 與dữ ㄟ# )# 。

貲ti

(# 將tương 支chi ㄟ# (# 此thử 井tỉnh )# )# 。

呰tử

(# 紫tử 音âm )# 。

眥tí

(# 將tương 支chi 在tại 計kế 二nhị ㄟ# )# 。

里lý 部bộ 第đệ 三tam 十thập 八bát

釐li [(來*力)/里]# [((〦/米)*ㄆ)/厘]# # [(牙*ㄆ)/里]# [((牙-才+十)*ㄆ)/里]# [利/里]#

(# 上thượng 一nhất 正chánh 並tịnh 陵lăng 之chi ㄟ# )# 。

[米/里]#

(# 糞phẩn 正chánh 夫phu 同đồng ㄟ# )# 。

卩# 部bộ 第đệ 三tam 十thập 九cửu

卬# 卭#

(# 上thượng 仰ngưỡng 昂ngang 二nhị 音âm 下hạ 巨cự 容dung ㄟ# 此thử 雖tuy 三tam 音âm 恐khủng 寫tả 誤ngộ 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[爪*ㄗ]#

(# 即tức 正chánh )# 。

[(仁-二+正)*ㄗ]#

(# 御ngự 正chánh )# 。

# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập

[(雪-雨+(雪-雨))*也]#

(# 陁# 音âm )# 。

龜quy 龜quy

(# 龜quy 正chánh 並tịnh 居cư 追truy ㄟ# )# 。

舟chu 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 一nhất

舟chu 舟chu

(# 并tinh 非phi 並tịnh 而nhi 琰diêm ㄟ# )# 。

#

(# 側trắc ▆# ㄟ# )# 。

赤xích 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 二nhị

赫hách

(# 呼hô 格cách ㄟ# )# 。

[者*赤]#

(# 者giả 音âm )# 。

赧nỏa

(# 尼ni 隩# ㄟ# )# 。

刃nhận 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 三tam

#

(# 胡hồ 得đắc 朗lãng 代đại 二nhị )# 。

[井*刃]#

(# 初sơ 亮lượng ㄟ# )# 。

[至*刃]#

(# [至*刃]# 正chánh 堅kiên 正chánh )# 。

是thị 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 四tứ

[匙-匕+至]#

(# 之chi 一nhất ㄟ# )# 。

[匙-匕+巳]#

(# 匙thi 正chánh 是thị 支chi ㄟ# )# 。

韙#

(# 韋vi 音âm 又hựu 于vu 鬼quỷ ㄟ# )# 。

气# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 五ngũ

氛phân

(# 符phù 分phần/phân ㄟ# )# 。

氳uân

(# 於ư 云vân ㄟ# )# 。

氤#

(# 因nhân 音âm )# 。

巫# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 六lục

巫# [巫-┴+工]#

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 無vô 音âm )# 。

毉y

(# 醫y 音âm )# 。

[虢-寸+(圬-土)]# 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 七thất

號hiệu

(# 號hiệu 正chánh 號hiệu 毫hào 二nhị 音âm )# 。

[(采-木+ㄎ)*(后-口+(一/巾))]# [乎*(后-口+(一/巾))]#

(# 䝞# 正chánh 並tịnh 古cổ 妻thê ㄟ# )# 。

不bất 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 八bát

丕#

(# 攀phàn 愍mẫn ㄟ# )# 。

[不/几]# 否phủ/bĩ

(# 並tịnh 皮bì 彼bỉ ㄟ# 下hạ 又hựu 府phủ 九cửu ㄟ# )# 。

危nguy 部bộ 第đệ 四tứ 十thập 九cửu

#

(# 魚ngư 列liệt ㄟ# )# 。

[危*瓦]#

(# [危*瓦]# 正chánh 五ngũ 忽hốt ㄟ# )# 。

#

(# 㩻# 正chánh 欹# 音âm )# 。

干can 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập

#

(# 古cổ 旱hạn ㄟ# )# 。

幹cán

(# 上thượng 同đồng 又hựu 居cư 案án ㄟ# )# 。

西tây 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 一nhất

覈#

(# 下hạ 革cách ㄟ# )# 。

[西/卑]#

(# 覃# 正chánh 徒đồ 南nam ㄟ# )# 。

果quả 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 二nhị

彚#

(# 謂vị 音âm )# 。

夥#

(# 胡hồ 果quả 戶hộ 買mãi 一nhất ㄟ# )# 。

甫phủ 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 三tam

黼# 黼#

(# 並tịnh 甫phủ 音âm )# 。

養dưỡng 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 四tứ

# [歹*養]#

(# 並tịnh 名danh 養dưỡng ㄟ# )# 。

鬲lịch 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ

[朁-曰+鬲]# #

(# 並tịnh 才tài 心tâm ㄟ# )# 。

利lợi 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 六lục

䵩# #

(# 並tịnh ▆# ▆# 二nhị 音âm ▆# )# 。

半bán 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 七thất

叛bạn 叛bạn

(# 上thượng 正chánh 並tịnh 薄bạc 半bán ㄟ# )# 。

跘#

(# 瓣# 音âm )# 。

雜tạp 部bộ 第đệ 五ngũ 十thập 八bát

# 丂#

(# 並tịnh 考khảo 正chánh )# 。

亘tuyên

(# 古cổ ▆# ㄟ# )# 。

凸#

(# 突đột 音âm )# 。

[亞-(一/(〡*〡))+ㄇ]#

(# 田điền ▆# 於ư 詐trá 二nhị ㄟ# )# 。

#

(# 喬kiều 正chánh 橋kiều 嬌kiều 二nhị 音âm )# 。

艱gian

(# 闐điền 音âm )# 。

互hỗ

(# 護hộ [伭-〦+一]# 二nhị 音âm )# 。

堊#

(# 烏ô 故cố ㄟ# )# 。

[(棄-ㄊ+去)-木+一]#

(# 棄khí 正chánh 磬khánh 致trí ㄟ# )# 。

[牙*(參-(彰-章)+(恭-共))]#

(# [牙*(參-(彰-章)+(恭-共))]# 正chánh 山sơn 監giám 蘇tô 遭tao 二nhị ㄟ# )# 。

聿#

(# 形hình 律luật ㄟ# )# 。

倝#

(# 倝# 正chánh 古cổ 案án ㄟ# )# 。

# #

(# 並tịnh 奴nô 教giáo ㄟ# )# 。

多đa

(# 多đa 正chánh )# 。

巴ba

(# 百bách 麻ma ㄟ# )# 。

兆triệu

(# 池trì 沼chiểu ㄟ# )# 。

[尨-尤+尢]#

(# 莫mạc 江giang ㄟ# )# 。

夾giáp

(# 叶# 音âm 又hựu 吉cát 洽hiệp ㄟ# )# 。

mâm

(# 牟mâu 含hàm 胡hồ 敢cảm 二nhị ㄟ# )# 。

[亭*匠]#

(# [亭*匠]# 正chánh 亭đình 近cận ㄟ# )# 。

巠#

(# 經kinh 徑kính 二nhị 音âm 又hựu 古cổ 頂đảnh ㄟ# )# 。

失thất

(# 失thất 正chánh )# 。

#

(# 始thỉ 音âm )# 。

靛#

(# 殿điện 音âm )# 。

亟#

(# 去khứ 充sung 訖ngật 力lực 二nhị ㄟ# )# 。

丐cái

(# 蓋cái 音âm )# 。

[光-儿+?]#

(# 劵# 正chánh 勸khuyến 音âm )# 。

[癹-几+口]#

(# [癹-几+口]# 正chánh 普phổ 求cầu ㄟ# )# 。

[伉-几+句]#

(# 烏ô 正chánh )# 。

䖭#

(# 修tu 音âm )# 。

疋thất

(# 雅nhã 疋thất 二nhị 音âm )# 。

疌#

(# 帝đế 音âm )# 。

麟lân

(# 隣lân 音âm )# 。

咫#

(# 紙chỉ 音âm )# 。

耀diệu

(# 曜diệu 音âm )# 。

乇#

(# 集tập 韻vận 乇# 作tác 竹trúc 厄ách ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

龕khám

(# 苦khổ 含hàm ㄟ# )# 。

电#

(# 申thân 正chánh )# 。

糴#

(# 亭đình 力lực ㄟ# )# 。

㞢#

(# 之chi 音âm )# 。

丳#

(# 楚sở 限hạn ㄟ# )# 。

丱# 串xuyến

(# 並tịnh 古cổ 患hoạn ㄟ# 下hạ 又hựu 患hoạn 音âm )# 。

弱nhược

(# 弱nhược 正chánh 若nhược 音âm )# 。

尛#

(# 摩ma 跛bả ㄟ# )# 。

豳#

(# 彼bỉ 貧bần ㄟ# )# 。

。 /# 〡# /# ㄥ# 。

(# 鳥điểu 音âm )# 。

[豕-(不-卜)]#

(# 芥giới 正chánh )# 。

刁điêu

(# 彫điêu 音âm )# 。

喆#

(# 陟trắc 列liệt ㄟ# )# 。

[(幅-巾)*(幅-巾)]#

(# 拍phách 逼bức ㄟ# )# 。

[口/用]#

(# 甬# 正chánh 勇dũng 音âm )# 。

巽#

(# 蘇tô 困khốn ㄟ# )# 。

兢căng

(# 居cư 陵lăng ㄟ# )# 。

匡khuông

(# 去khứ 王vương ㄟ# )# 。

兕hủy

(# 序tự 姉# ㄟ# )# 。

耋#

(# 田điền 涇kính ㄟ# )# 。

#

(# 毗tỳ 音âm )# 。

[〦/(句-口+方)]#

(# 傍bàng 音âm )# 。

[泳-永+胤]#

(# 羊dương 進tiến ㄟ# )# 。

艧#

(# 烏ô 郭quách ㄟ# )# 。

夔#

(# 巨cự 歸quy ㄟ# (# 渴khát 書thư )# )# 。

毫hào

(# [白/八]# 各các ㄟ# )# 。

彧#

(# 郁uất 音âm )# 。

[((巨-匚)@一)/(北-匕+(矢*匕))]#

(# 直trực ▆# ㄟ# )# 。

幺#

(# 伊y ▆# 莫mạc 狄địch 二nhị ㄟ# )# 。

暨kỵ

(# 洎kịp 音âm 又hựu 居cư 氣khí ㄟ# )# 。

纛#

(# 毒độc 導đạo 道đạo 三tam 音âm )# 。

兊# 兌#

(# 並tịnh 徒đồ 外ngoại ㄟ# )# 。

卨#

(# 先tiên 結kết ㄟ# )# 。

矗#

(# 恥sỉ 六lục ▆# 眾chúng 二nhị ㄟ# )# 。

巛#

(# 昔tích 䰟# 齒xỉ 綠lục 二nhị ㄟ# )# 。

邕#

(# 於ư 雄hùng ㄟ# )# 。

冘#

(# 尤vưu 音âm )# 。

臯#

(# 高cao 音âm )# 。

卆#

(# 卒thốt 正chánh )# 。

◇# ◇# ◇# ◇# ◇#

(# 此thử 五ngũ 字tự 未vị 詳tường )# 。

[小-(丁-一)+了]# 伊y

(# 此thử 是thị 將tương 號hiệu 函hàm 內nội 釋thích 字tự 母mẫu 品phẩm 共cộng 有hữu 梵Phạm 書thư 五ngũ 十thập 字tự 請thỉnh 將tương 富phú 函hàm 五ngũ 字tự 瑜du 伽già 法pháp 看khán 之chi 其kỳ 字tự 可khả 見kiến )# 。

#

(# 尾vĩ 孕dựng ㄟ# )# 。

[而-(〡*〡)]#

(# 誤ngộ 也dã 註chú 云vân 菩Bồ 薩Tát 隨tùy 所sở 化hóa 眾chúng 生sanh 。 而nhi 取thủ 佛Phật 土độ )# 。

[工*(巢-果+工)]#

(# 腦não 音âm )# 。

[素-糸+回]#

(# 嗇# 正chánh 色sắc 音âm )# 。

[衣/一]#

(# 底để 正chánh )# 。

禹vũ

(# 羽vũ 音âm )# 。

凹ao

(# 於ư 交giao 乙ất 洽hiệp 二nhị ㄟ# )# 。

爵tước

(# 即tức 約ước ㄟ# )# 。

爹đa

(# 端đoan 邪tà ㄟ# )# 。

[(向-口+人)/儿]#

(# 鬼quỷ 正chánh )# 。

[色-巴+(〡*日)]#

(# [色-巴+(〡*日)]# 正chánh 陷hãm 音âm 又hựu 普phổ 感cảm ㄟ# )# 。

鬲lịch

(# 鬲lịch 歷lịch 二nhị 音âm 印ấn 藏tạng 鬲lịch 作tác 郎lang 和hòa ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[百*升]#

(# 㪶# 正chánh 斛hộc 音âm )# 。

茂mậu

(# 眾chúng 經kinh 音âm 作tác 莫mạc ▆# 扶phù 廢phế 二nhị ㄟ# 臨lâm 文văn 詳tường 用dụng )# 。

[十/士]#

(# 去khứ 正chánh )# 。

[咫-只+止]#

(# 紙chỉ 音âm )# 。

黈#

(# 他tha 口khẩu ㄟ# )# 。

◇# ◇#

(# 此thử 梵Phạm 書thư 本bổn 經Kinh 云vân 上thượng 唵án 下hạ 吽hồng 二nhị 音âm ▆# 經kinh 可khả 見kiến )# 。

馗#

(# 巨cự 歸quy ㄟ# )# 。

永vĩnh

(# 永vĩnh 正chánh 戶hộ 孔khổng 入nhập )# 。

丰# [宋-木+(〦/(坐-土+十))]#

(# 上thượng 正chánh 教giáo 滿mãn 二nhị 音âm )# 。

[酋*式]#

(# 賊tặc 正chánh 古cổ 犍kiền ㄟ# )# 。

▆#

(# ▆# 正chánh 庚canh 音âm )# 。

叚giả

(# [(暇-日)-(己-(乳-孚))+几]# 正chánh 徒đồ [王*亢]# ㄟ# )# 。

彖#

(# 吐thổ [王*亢]# ㄟ# )# 。

[(云-一)/男]#

(# 勇dũng 正chánh )# 。

[號-虎+夸]#

(# 跨khóa 正chánh 苦khổ 瓦ngõa 苦khổ 化hóa 二nhị ㄟ# )# 。

靧#

(# 悔hối 音âm )# 。

系hệ

(# 胡hồ 計kế ㄟ# )# 。

哯#

(# 胡hồ 典điển ㄟ# )# 。

#

(# 拄trụ 音âm )# 。

[夕*〡*ㄑ]#

(# 水thủy 正chánh )# 。

踸#

(# 丑sửu 甚thậm ㄟ# )# 。

弔điếu

(# 的đích 吊điếu 二nhị 音âm )# 。

[由/日]#

(# 直trực 祐hựu ㄟ# )# 。

[乾-乞+(大/(舛-夕))]#

(# 寒hàn 音âm )# 。

串xuyến

(# 簟# 音âm )# 。

㫷#

(# 基cơ 音âm )# 。

紹Thiệu 興Hưng 重Trọng/trùng 雕Điêu 大Đại 藏Tạng 音Âm 卷quyển 第đệ 下hạ