釋Thích 教Giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘Bí 密Mật 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 集Tập
Quyển 24
行Hành 琳 集Tập

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 。 一nhất 。 密mật 。

(# 上thượng 都đô 大đại 安an 國quốc 寺tự 傳truyền 密mật 教giáo 超siêu 悟ngộ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 行hành 琳# 。 集tập )# 。

-# 大đại 輪luân 金kim 剛cang 陁# 羅la 尼ni

-# 金kim 剛cang 部bộ 母mẫu 忙mang 莽mãng 雞kê 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 大đại 威uy 怒nộ 王vương 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 根căn 本bổn 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 一nhất 字tự 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 大đại 身thân 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 三tam 三tam 昧muội 耶da 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 加gia 護hộ 住trú 處xứ 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 守thủ 護hộ 住trú 處xứ 石thạch 上thượng 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 普phổ 攝nhiếp 召triệu 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 劒kiếm 印ấn 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 索sách 印ấn 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 金kim 剛cang 杵xử 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 法Pháp 界Giới 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 使sứ 者giả 陁# 羅la 尼ni

使sứ 者giả 一nhất 字tự 心tâm 陁# 羅la 尼ni

-# 四tứ 靣# 不bất 動động 尊tôn 陁# 羅la 尼ni

-# 不bất 動động 尊tôn 普phổ 調điều 伏phục 陁# 羅la 尼ni

-# 無vô 能năng 勝thắng 明minh 王vương 陁# 羅la 尼ni

-# 大đại 無vô 能năng 勝thắng 明minh 王vương 陁# 羅la 尼ni

-# 七thất 佛Phật 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

-# 天thiên 帝đế 幢tràng 旗kỳ 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

-# 寶bảo 鬘man 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

大đại 輪luân 金kim 剛cang 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng ma# 莫mạc strya# 悉tất 底để 哩rị 野dã (# 四tứ 合hợp )dhvi# 地địa 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 跢đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 二nhị )# 。 暗ám (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 尾vĩ 囉ra 尒# 尾vĩ 囉ra 尒# (# 四tứ )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 日nhật 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 娑sa 多đa 娑sa 多đa (# 六lục )# 。 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 帝đế 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 帝đế (# 七thất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 以dĩ (# 八bát )# 。 尾vĩ 馱đà 麼ma nễ (# 九cửu )# 。 [參-(彰-章)+三]# 畔bạn 惹nhạ nễ (# 十thập )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 底để 悉tất 馱đà (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。 gre# 屹# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囕lãm (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。

金kim 剛cang 部bộ 母mẫu 忙mang 莽mãng 雞kê 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc 室thất 戰chiến (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 播bá 拏noa 曵# (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 細tế 曩nẵng 缽bát 多đa 曵# (# 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 矩củ 懶lãn ndha# 馱đà 哩rị (# 六lục )# 。 滿mãn 馱đà 滿mãn 馱đà (# 七thất )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 泮phấn 吒tra (# 半bán 音âm )(# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 一nhất )# 。 vi# 尾vĩ śva# 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 目mục 契khế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 他tha (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 四tứ )# 。 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ro# 嚧rô (# 引dẫn )# 灑sái ṇ# a# 拏noa (# 五ngũ )# 。 欠khiếm (# 六lục )# 。 佉khư (# 引dẫn )# 呬hê 佉khư (# 引dẫn )# 呬hê (# 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 十thập )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。 mâm (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 威uy 怒nộ 王vương 真chân 言ngôn (# 亦diệc 名danh

根căn 本bổn 真chân 言ngôn

)#

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṇ# ā# ṃ# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )(# 三tam )# 。 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ro# 嚧rô 沙sa (# 上thượng )# 拏noa (# 四tứ )# 。 娑sa 癹phấn (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 五ngũ )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 野dã 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 野dã (# 七thất )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 九cửu )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 mâm (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

聖thánh 無vô 動động 大đại 威uy 怒nộ 王vương 一nhất 字tự 心tâm 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 韈vạt 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 大đại 威uy 怒nộ 王vương 大đại 身thân 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# [哧*皮]# (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ 。 引dẫn )# 翳ế 呬hê (# 二nhị )# 。 婀# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 多đa 翳ế 呬hê (# 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 際tế 吒tra (# 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )na# 難nạn/nan (# 上thượng )# 多đa 迦ca (# 引dẫn )# ṇ# a# 拏noa (# 五ngũ )# 。 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )(# 六lục )# 。 跢đa (# 引dẫn )# ḍ# a# 拏noa 跢đa (# 引dẫn )# 拏noa (# 七thất )# 。 底để 旎# 底để 旎# (# 八bát )# 。 怛đát ṭ# u# 跓trụ (# 吒tra 古cổ 反phản )# 怛đát 跓trụ (# 九cửu )# 。 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 十thập )# 。 伽già (# 去khứ )# 多đa 野dã (# 十thập 一nhất )# 。 佉khư (# 引dẫn )# 娜na 野dã (# 十thập 二nhị )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 野dã (# 十thập 三tam )# 。 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 吒tra 野dã (# 十thập 四tứ )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát ta# 旦đán ṇ# ca# 左tả 銘minh (# 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )nu# 努nỗ 滿mãn 馱đà (# 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 矩củ 嚕rô (# 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )# 娑sa (# 上thượng )# 賀hạ 馱đà no# 努nỗ (# 引dẫn )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 八bát )# 。 羯yết ṭ# a# 吒tra 羯yết 吒tra (# 十thập 九cửu )# 。 麼ma 吒tra 麼ma 吒tra (# 二nhị 十thập )# 。 憾hám 憾hám (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 婀# 底để ba# 麼ma 攞la 曀ê 呬hê (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 麌# ṇ# a# 拏noa 鼻tị 灑sái ṇ# a# 拏noa (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 na# 捺nại ṭ# ṭ# a# 吒tra 捺nại 吒tra (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 尾vĩ 捨xả 阿a (# 引dẫn )# 尾vĩ 捨xả (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 際tế 吒tra (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )du# 訥nột tta# 多đa [口*束*頁]# 迦ca 際tế 吒tra (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 怛đát ṭ# ṭ# a# 吒tra 怛đát 吒tra (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 娜na 麼ma 娜na 麼ma (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm 。 下hạ 同đồng )# [癹-几+口]# 吒tra (# 三tam 十thập )# 。 憾hám (# 引dẫn )# mâm (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 一nhất )# 。

聖thánh 者giả 無vô 動động 尊tôn 大đại 威uy 怒nộ 王vương 三tam 三tam 摩ma 耶da 攝nhiếp 召triệu 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṇ# a# ṃ# [哧*皮]# (# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ tā# 黨đảng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 施thí (# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 曩nẵng 野dã (# 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 麼ma la# 朗lãng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 施thí (# 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 曩nẵng 野dã (# 六lục )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 底để 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 三tam 麼ma ya# 養dưỡng ṅ# ku# 矩củ 施thí (# 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṭ# 吒tra (# 半bán 音âm )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 十thập )# 。 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 囉ra 吒tra 囉ra 吒tra (# 十thập 二nhị )# 。 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 迦ca 吒tra 迦ca 吒tra (# 十thập 四tứ )# 。 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 吒tra 曩nẵng 吒tra (# 十thập 六lục )# 。 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 七thất )# 。 呬hê 跢đa 呬hê ta# 黨đảng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 嚕rô 三tam 麼ma 野dã (# 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 攞la 尾vĩ 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 銘minh (# 二nhị 十thập )# 。 阿a (# 引dẫn 。 去khứ )# 曩nẵng 野dã 試thí (# 引dẫn )# 竭kiệt 囕lãm (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 娑sa 他tha (# 去khứ 。 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 跛bả 野dã [薩-產+(辛/工)]# [鍐-凶+(离-禸)]# (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 滿mãn 馱đà 野dã 娑sa (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )ma# 抹mạt 理lý nễ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 mo# 謨mô 止chỉ 計kế 謨mô 左tả 野dã 滿mãn ndhā# ṃ# 蕩đãng (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 婀# nna# 難nạn/nan (# 上thượng )# 跢đa 麼ma 麼ma nễ (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 三tam 銘minh 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 三tam 麼ma 野dã (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 朗lãng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 施thí (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 娑sa (# 上thượng )# 賀hạ 阿a (# 上thượng )# 娑sa ma# 莽mãng ṅ# gni# 嚚ngân nễ (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 三tam 茗mính 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 呬hê (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma lā# 朗lãng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 施thí (# 三tam 十thập 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 引dẫn )# 羯yết 㗚lật 灑sái (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 三tam ma# 莽mãng gni# 嚚ngân (# 上thượng )# nễ (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 七thất )# 。

聖thánh 者giả 無vô 動động 大đại 威uy 怒nộ 王vương 護hộ 身thân 結kết 界giới 三tam 昧muội 耶da 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ro# 嚧rô 灑sái 拏noa (# 三tam )# 。 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 四tứ )# 。 阿a (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 五ngũ )# 。 阿a 娑sa (# 上thượng )# 賀hạ 阿a (# 上thượng )# 三tam 莽mãng gi# 嚚ngân (# 上thượng )# nễ (# 六lục )# 。 吽hồng (# 引dẫn )# 吽hồng (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 十thập 句cú )# 。

聖thánh 者giả 無vô 動động 尊tôn 大đại 威uy 怒nộ 王vương 加gia 護hộ 所sở 住trú 處xứ 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ro# 嚧rô 灑sái 拏noa (# 三tam )# 。 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng 。 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 麼ma 麼ma 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )(# 六lục )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 底để 始thỉ [鍐-凶+(离-禸)]# 銘minh (# 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la tā# 黨đảng (# 引dẫn )# ṅ# ku# 矩củ 嚕rô (# 八bát )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 野dã 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 野dã (# 九cửu )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 十thập 一nhất )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。 mâm (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 守thủ 護hộ 住trú 處xứ 書thư 石thạch 上thượng 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn 。 上thượng )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 迦ca (# 引dẫn )# ṇ# a# 拏noa (# 二nhị )# 。 na# 捺nại ṭ# ṭ# a# 吒tra 捺nại 吒tra (# 三tam )# 。 謨mô 吒tra 謨mô 吒tra (# 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 吒tra [薩-產+(辛/工)]# 吒tra (# 五ngũ )# 。 怛đát 吒tra 怛đát 吒tra (# 六lục )# 。 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 底để 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 阿a (# 引dẫn )# 尾vĩ 捨xả 阿a (# 引dẫn )# 尾vĩ 捨xả (# 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ma# 滿mãn 跢đa mā# 麼ma (# 引dẫn )# 攞la 迦ca (# 九cửu )# 。 怛đát ḍ# a# 拏noa 怛đát 拏noa (# 十thập )# 。 底để 旎# 底để 旎# (# 十thập 一nhất )# 。 佉khư (# 引dẫn )# 娜na 佉khư 娜na (# 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng 。 引dẫn 。 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra (# 十thập 四tứ )# 。 訥nột 瑟sắt [口*舀*鳥]# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 五ngũ )# 。 洛lạc 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [薩-產+(辛/工)]# [鍐-凶+(离-禸)]# (# 引dẫn )(# 十thập 六lục )# 。 矩củ 嚕rô 矩củ 嚕rô 。 (# 十thập 七thất )# 。 枳chỉ 哩rị 枳chỉ 哩rị (# 十thập 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 灑sái 麼ma 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm )# [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị 十thập )# 。 吽hồng (# 引dẫn )# 吽hồng (# 引dẫn )# 吽hồng (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 理lý 多đa # 誐nga da# 難nạn/nan (# 上thượng )# 多đa 迦ca (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 憾hám 憾hám (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 際tế 吒tra (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 三tam 滿mãn 底để 迦ca (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṭ# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ba# 麼ma 攞la 舍xá (# 引dẫn )# 多đa 野dã (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 賀hạ 琰diêm (# 三tam 十thập )# 。 怛đát 囕lãm (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 一nhất )# 。 憾hám (# 引dẫn )# mâm (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。 秫thuật 地địa 也dã (# 二nhị 合hợp )# 覩đổ (# 三tam 十thập 三tam )# 。 路lộ 迦ca 咄đốt 史sử 野dã (# 二nhị 合hợp )# 覩đổ 嚩phạ 日nhật 哩rị (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 麼ma (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 三tam 合hợp )(# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 帝đế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 攞la 野dã (# 三tam 十thập 七thất )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 阿a 娑sa 賀hạ 曩nẵng 莫mạc (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 普phổ 攝nhiếp 召triệu 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )ro# 嚧rô (# 引dẫn )# 灑sái 拏noa (# 二nhị )# 。 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 五ngũ )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 mâm (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 劒kiếm 印ấn 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 迦ca (# 引dẫn )# ṇ# a# 拏noa (# 三tam )# 。 沒một 馱đà 際tế 吒tra 迦ca (# 四tứ )# 。 吽hồng 吽hồng (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 佉khư (# 引dẫn )# 呬hê 佉khư (# 引dẫn )# 呬hê (# 六lục )# 。 伊y (# 上thượng )# 能năng (# 上thượng )# 屹# 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 呬hê mâm (# 七thất )# 。 賀hạ (# 引dẫn )# 唎rị 尾vĩ 沙sa (# 上thượng )# 索sách (# 入nhập )(# 八bát )# 。 缽bát 多đa (# 二nhị 合hợp )# 惡ác (# 九cửu )# 。 紇hột 哩rị (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn 。 入nhập )# 郝# (# 十thập )# 。 泮phấn 吒tra (# 半bán 音âm )(# 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 左tả 攞la 阿a (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 蹉sa (# 十thập 二nhị )# 。 緊khẩn 旨chỉ 囉ra 夜dạ 枲tỉ (# 十thập 三tam )# 。 伊y (# 上thượng )da# 能năng (# 上thượng )# ṅ# ku# 迦ca (# 引dẫn )# 哩rị 養dưỡng (# 二nhị 合hợp )# ṅ# ku# 矩củ 嚕rô (# 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 五ngũ )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 索sách 印ấn 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 ā# ḥ# 阿a (# 引dẫn 。 入nhập )(# 二nhị )# 。 播bá 捨xả 伴bạn ñja# 惹nhạ 曩nẵng (# 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )# [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 金kim 剛cang 杵xử 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 迦ca (# 引dẫn )# 拏noa 賛# 拏noa (# 二nhị )# 。 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。 泮phấn 吒tra (# 半bán 音âm )(# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 虛hư 空không 法Pháp 界Giới 心tâm 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 迦ca (# 引dẫn )# 捨xả 播bá (# 引dẫn )# 捨xả (# 二nhị )# 。 達đạt 磨ma 馱đà (# 引dẫn )# 覩đổ (# 三tam )# 。 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 野dã (# 四tứ )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 賀hạ 係hệ 弱nhược (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

使sứ 者giả 真chân 言ngôn

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la 際tế 吒tra 迦ca (# 二nhị )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 泮phấn 吒tra (# 半bán 音âm )(# 四tứ )# 。

使sứ 者giả 一nhất 字tự 心tâm 真chân 言ngôn

陟trắc (# 引dẫn 。 入nhập )# 。

聖thánh 大đại 威uy 怒nộ 四tứ 靣# 不bất 動động 尊tôn 鎮trấn 壓áp 三tam 界giới 息tức 灾# 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 濕thấp 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 舍xá (# 引dẫn )# 曩nẵng stha# 娑sa 體thể (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 二nhị )# 。 劫kiếp 播bá 攞la (# 引dẫn )# 楞lăng (# 上thượng )# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 三tam 護hộ 多đa 嚩phạ 賀hạ 目mục 佉khư (# 四tứ )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 路lộ (# 入nhập )# 特đặc 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 能năng (# 上thượng )# 瑟sắt 吒tra 囉ra (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 攞la (# 五ngũ )# 。 娜na 捨xả 步bộ 惹nhạ 誐nga 跛bả 哩rị 吠phệ (# 引dẫn )# 瑟sắt 致trí (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 六lục )# 。 設thiết 哩rị (# 引dẫn )# 囉ra 底để (# 七thất )# 。 嘮lao 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 野dã 曩nẵng (# 八bát )# 。 迦ca 賀hạ 迦ca 護hộ (# 九cửu )# 。 目mục 訖ngật 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṭ# ṭ# a# 吒tra ṭ# ṭ# a# 吒tra 賀hạ 散tán ṇ# ca# 拶# 咄đốt rmu# 目mục 佉khư (# 十thập )# 。 尾vĩ 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa rū# 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả (# 十thập 一nhất )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 鼻tị 灑sái 拏noa (# 引dẫn )# 野dã (# 十thập 二nhị )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa 尾vĩ 羯yết 吒tra (# 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ 羯yết 囉ra 攞la (# 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 畢tất [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 十thập 七thất )# 。 尾vĩ 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )mū# 母mẫu (# 引dẫn )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 契khế ṭ# ū# 跓trụ (# 去khứ 。 引dẫn )cchi# 玼# (# 青thanh 以dĩ 反phản )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 十thập 八bát )# 。 頞át 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )mā# 麼ma (# 引dẫn )# 攞la 馱đà 囉ra (# 十thập 九cửu )# 。 拶# 咄đốt 目mục 佉khư (# 二nhị 十thập )# 。 劫kiếp 比tỉ 路lộ 入nhập 特đặc 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 計kế 捨xả (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma (# 二nhị 十thập 二nhị )(# 加gia 句cú )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )rśa# 扇thiên/phiến tti# 底để 孕dựng (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 始thỉ # (# 無vô 肯khẳng 反phản )# ṅ# ku# 矩củ 嚕rô (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 左tả 攞la tvā# ṃ# 怛đát 挽vãn (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rvo# 冐mạo (# 引dẫn )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 挽vãn (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 野dã 銘minh (# 二nhị 十thập 六lục )(# 已dĩ 上thượng 加gia 句cú )# 。 吽hồng (# 短đoản )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 韈vạt jro# 日nhật 嚧rô (# 二nhị 合hợp )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 吽hồng (# 短đoản )# [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。

聖thánh 無vô 動động 尊tôn 普phổ 調điều 伏phục 真chân 言ngôn

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṇ# ā# ṃ# [哧*皮]# (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 賛# 拏noa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 嚧rô (# 引dẫn )# 灑sái 拏noa (# 二nhị )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# mâm (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 上thượng 。 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 韈vạt 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 播bá 勢thế (# 引dẫn )# 曩nẵng 滿mãn 馱đà 曵# (# 六lục )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 朅khiết ḍ# gi# 儗nghĩ 曩nẵng 娑sa [癹-几+口]# (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 野dã (# 七thất )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 半bán 音âm )(# 九cửu )# 。 憾hám (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 mâm (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

無vô 能năng 勝thắng 明minh 王vương 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 沒một 馱đà 南nam (# 上thượng )(# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 三tam )# 。 賛# 拏noa 理lý 麼ma 蹬đẳng (# 引dẫn 。 去khứ )# 儗nghĩ (# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。

大đại 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 沒một 馱đà 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 三tam )# 。 尒# 寧ninh 尒# 寧ninh (# 四tứ )# 。 尒# 曩nẵng 嚩phạ 黎lê (# 五ngũ )# 。 怛đát 他tha (# 去khứ )# 櫱nghiệt 多đa 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 惹nhạ 帝đế (# 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 沒một 馱đà nễ ṣ# e# 曬sái 尾vĩ 帝đế (# 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )mo# 目mục ghe# 歧kỳ (# 歧kỳ 曵# 反phản )(# 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 帝đế (# 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 尒# 帝đế (# 十thập )# 。 尾vĩ 囉ra 薺# (# 自tự 曵# 反phản )# 尾vĩ 櫱nghiệt 多đa 婆bà (# 去khứ )# 曵# (# 十thập 一nhất )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 十thập 二nhị )# 。 nễ 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ (# 十thập 三tam )# 。 婆bà (# 去khứ )# 韈vạt 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 尾vĩ (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 四tứ )# 。 娜na 以dĩ 帝đế 努nỗ 囉ra 地địa 誐nga 銘minh [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 五ngũ )# 。 nễ 囉ra (# 引dẫn )# 矩củ 黎lê (# 十thập 六lục )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 麼ma 攞la 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 十thập 七thất )# 。 舍xá (# 引dẫn )# 枳chỉ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 母mẫu 寧ninh (# 十thập 八bát )# 。 悉tất 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 娑sa 麼ma 黎lê 曩nẵng (# 十thập 九cửu )# 。 尾vĩ (# 引dẫn )# 哩rị 曵# (# 二nhị 合hợp )# 拏noa (# 二nhị 十thập )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# mâm (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 颯tát 跛bả 哩rị 嚩phạ (# 引dẫn )# 囕lãm (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 迦ca 攞la (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ co# 祖tổ (# 引dẫn 。 去khứ )ro# 嚕rô (# 引dẫn )# 娜na 迦ca (# 引dẫn )gnya# 儗nghĩ 你nễ 野dã (# 三tam 合hợp )# 捨xả nễ (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ dyu# 你nễ 聿# (# 二nhị 合hợp )rsi# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# ṅ# ha# 賀hạ 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 竭kiệt 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 哩rị (# 引dẫn )# [薩-產+(辛/工)]# 㗚lật 跛bả (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 彥ngạn (# 上thượng )# 達đạt 嚩phạ 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 剎sát (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 畢tất pre# 底để 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 比tỉ 舍xá 左tả 步bộ (# 引dẫn )# 多đa (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a 缽bát 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 布bố (# 引dẫn )# 怛đát 曩nẵng 羯yết 吒tra 布bố (# 引dẫn )# 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 迦ca 齲củ 㗚lật 娜na (# 二nhị 合hợp )# 塢ổ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 迦ca (# 三tam 十thập )# 。 吠phệ 怛đát 攞la 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 羯yết 磨ma (# 引dẫn )# 拏noa (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喻dụ 誐nga 祖tổ (# 去khứ 。 引dẫn )# 㗚lật 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 喻dụ (# 引dẫn )# 誐nga 拏noa (# 引dẫn )# 吉cát dyo# 你nễ 喻dụ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )jo# [孑*(舄-臼+(十/田))]# (# 自tự 喻dụ 反phản )# 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 野dã 訥nột 瑟sắt 跓trụ (# 知tri 古cổ 反phản 。 二nhị 合hợp )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )rvo# 冐mạo (# 引dẫn )# 缽bát [薩-產+(辛/工)]# rgo# 遇ngộ (# 引dẫn )# 播bá (# 引dẫn )# 夜dạ (# 引dẫn )# 細tế 毗tỳ 喻dụ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曩nẵng 謨mô 窣tốt 覩đổ (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 嚩phạ 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 嗢ốt 娜na (# 引dẫn )# 囉ra (# 引dẫn )# 鼻tị j# ṇ# e# 枳chỉ 妳# (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 攞la 娑sa 麼ma (# 引dẫn )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 弭nhị 理lý 弭nhị 理lý (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 引dẫn )# 迦ca 捨xả 馱đà (# 引dẫn )# 覩đổ go# 遇ngộ (# 引dẫn )# 左tả [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 十thập )# 。 企xí 理lý 企xí 理lý (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 跢đa 阿a 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 迦ca (# 引dẫn )# 楞lăng (# 上thượng )# ṅ# ka# 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 步bộ 帝đế (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 祢# (# 去khứ )# 尾vĩ dī# 你nễ (# 奴nô 揖ấp 反phản )# 尾vĩ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 怛đát 他tha (# 去khứ )# 櫱nghiệt 多đa nu# 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 進tiến (# 上thượng )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )ba# 麼ma 攞la 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 銘minh (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 謨mô 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 尒# 帝đế (# 三tam 十thập 六lục )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma 冩# (# 某mỗ 甲giáp )(# 三tam 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 訥nột 瑟sắt 跓trụ (# 二nhị 合hợp 。 同đồng 上thượng )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )bo# 務vụ (# 引dẫn )# 播bá (# 引dẫn )# 夜dạ (# 引dẫn )# 細tế 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。

七thất 佛Phật 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 颯tát 跢đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )# 三tam [卄/狠]# 三tam 沒một 馱đà 句cú (# 引dẫn )# 置trí (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 嚩phạ 迦ca 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 吠phệ (# 無vô 每mỗi 反phản )# 囉ra 婆bà 夜dạ 底để (# 引dẫn )# 跢đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 三tam )# 。 尾vĩ 缽bát 始thỉ 曩nẵng 悉tất 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 娑sa (# 四tứ )# 。 ṛ# 乙ất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# điệt (# 引dẫn )# 左tả 始thỉ khi# 企xí 曩nẵng 娑sa 怛đát (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 五ngũ )# 。 尾vĩ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 僕bộc 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp )# 野dã 載tái 嚩phạ (# 六lục )# 。 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )ku# [卄/屈]# (# 俱câu 律luật 反phản )cchu# 忖thốn nda# 娜na ba# 麼ma 攞la 曩nẵng 左tả (# 七thất )# 。 迦ca 曩nẵng 迦ca 母mẫu ne# 寧ninh (# 入nhập )rśi# 式thức 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 琰diêm (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 迦ca 始thỉ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 冩# 麌# ṇ# e# 妳# 囉ra 比tỉ (# 九cửu )# 。 舍xá (# 引dẫn )# 枳chỉ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 僧Tăng (# 星tinh 孕dựng 反phản )# 賀hạ 冩# 尾vĩ (# 引dẫn )# 哩rị 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṇ# a# 拏noa (# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 底để (# 丁đinh 逸dật 反phản 。 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ 覩đổ 麼ma 麼ma (# 某mỗ 甲giáp )(# 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 難nạn/nan (# 上thượng )# 左tả (# 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )yo# 喻dụ (# 引dẫn )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 四tứ )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 十thập 五ngũ )# 。 惹nhạ 曵# 尾vĩ 惹nhạ 曵# (# 十thập 六lục )# 。 惹nhạ 演diễn 底để (# 十thập 七thất )# 。 尾vĩ 惹nhạ 演diễn 底để (# 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 尒# 旦đán 惹nhạ 曵# (# 十thập 九cửu )# 。 惹nhạ 演diễn 帝đế (# 二nhị 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 尒# 帝đế (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra 尒# 帝đế (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái nya# 你nễ 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 沫mạt 㗚lật 娜na (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 引dẫn )# 曵# (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。

天thiên 帝đế 幢tràng 旗kỳ 無vô 能năng 勝thắng 明minh 王vương 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 惹nhạ 曵# 惹nhạ 曵# (# 三tam )# 。 尾vĩ 惹nhạ 曵# 尾vĩ 惹nhạ 曵# (# 四tứ )# 。 惹nhạ 野dã 嚩phạ (# 引dẫn )# 呬hê nễ (# 五ngũ )# 。 śa# 餉hướng ṅ# ka# 迦ca 哩rị 餉hướng 迦ca 理lý (# 六lục )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 伴bạn ñja# 惹nhạ nễ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 伴bạn 惹nhạ nễ (# 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 設thiết 咄đốt 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 八bát )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 野dã 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 野dã (# 九cửu )# 。 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 野dã 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 野dã (# 十thập )# 。 謨mô (# 引dẫn )# 賀hạ 野dã 謨mô (# 引dẫn )# 賀hạ 野dã (# 十thập 一nhất )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 底để (# 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 惹nhạ 野dã 嚩phạ (# 引dẫn )# 呬hê nễ (# 十thập 三tam )# 。 ma# 末mạt rtha# 他tha 末mạt 他tha (# 十thập 四tứ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha (# 十thập 五ngũ )# 。 賀hạ 娑sa 賀hạ 娑sa (# 十thập 六lục )# 。 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 十thập 七thất )# 。 吽hồng (# 引dẫn )# 吽hồng (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。 攬lãm bo# 冐mạo (# 引dẫn )# 娜na 哩rị 攬lãm 冐mạo (# 引dẫn )# 娜na 哩rị (# 十thập 九cửu )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 寧ninh (# 引dẫn )# 底để [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập )# 。 拶# 咄đốt rmu# 目mục 契khế (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 拶# 咄đốt rva# 嚩phạ (# 無vô 各các 反phản )ktre# 訖ngật 底để [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 合hợp )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 拶# 咄đốt 能năng (# 上thượng )# ṣ# ṭ# re# 瑟sắt 窒# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam 合hợp )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 拶# 咄đốt 部bộ 薺# (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 枲tỉ mu# 母mẫu 娑sa 攞la (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 朅khiết ḍ# ga# 誐nga (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )śū# 戍thú 攞la (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 韈vạt 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 哩rị 抳nê (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# mâm (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 婆bà (# 去khứ )# 誐nga 嚩phạ 底để (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 諾nặc 賀hạ 諾nặc 賀hạ (# 三tam 十thập 三tam )# 。 跛bả 左tả 跛bả 左tả (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 末mạt rtha# 他tha 末mạt 他tha (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 他tha (# 三tam 十thập 六lục )# 。 度độ 曩nẵng 度độ 曩nẵng (# 三tam 十thập 七thất )# 。 尾vĩ 度độ 曩nẵng 尾vĩ 度độ 曩nẵng (# 三tam 十thập 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )# 吽hồng (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 [癹-几+口]# 吒tra (# 半bán 音âm )# [癹-几+口]# 吒tra (# 四tứ 十thập )# 。 伴bạn 惹nhạ 伴bạn 惹nhạ (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 麼ma 囉ra 賽tái nyā# ṃ# 撚nhiên (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ dhvā# 特đặc 問vấn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# ṅ# sa# 娑sa 野dã (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 設thiết trū# ṃ# 咄đốt # (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 特đặc 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 計kế yū# 庾dữu (# 引dẫn )# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 t# ṛ# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# ṭ# ṭ# a# 吒tra 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 bha# 勃bột 哩rị (# 二nhị 合hợp )# ṭ# ṭ# a# 吒tra 勃bột 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 嗢ốt 勒lặc 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị 抳nê (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 怛đát [口*束*頁]# (# 二nhị 合hợp )# 路lộ 枳chỉ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 末mạt rtha# 他tha nễ (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 尾vĩ 特đặc 問vấn (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 野dã (# 五ngũ 十thập )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái (# 引dẫn )# 撚nhiên (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# mâm (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 拶# 攞la 拶# 攞la (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 唧tức 理lý 唧tức 理lý (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 祖tổ 虜lỗ 祖tổ 虜lỗ (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 羯yết 攞la 羯yết 攞la (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 枳chỉ 理lý 枳chỉ 理lý (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 矩củ 虜lỗ 矩củ 虜lỗ (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 捫môn ṇ# ca# 左tả (# 引dẫn )# ṭ# ṭ# a# 吒tra 賀hạ 娑sa (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 尾vĩ 特đặc 問vấn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 野dã (# 六lục 十thập )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái 撚nhiên (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 勃bột 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 野dã (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 沒một 馱đà [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 三tam )# 。 達đạt 磨ma [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ nễ nā# ṃ# 難nạn/nan (# 上thượng )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 六lục 十thập 六lục )# 。 沒một 馱đà [薩-產+(辛/工)]# tyā# ṃ# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 底để 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 六lục 十thập 七thất )# 。 達đạt 磨ma [薩-產+(辛/工)]# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 底để 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 六lục 十thập 八bát )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 底để 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 你nễ 南nam (# 引dẫn 。 上thượng )# [薩-產+(辛/工)]# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 底để 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 七thất 十thập )# 。 尾vĩ 特đặc 問vấn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 野dã 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái (# 引dẫn )# 撚nhiên (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 矩củ ṭ# a# 吒tra 矩củ 吒tra (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 [卄/屈]# ṭ# ṭ# a# 吒tra [卄/屈]# 吒tra (# 七thất 十thập 三tam )# 。 嚕rô 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 尾vĩ ṣ# ṇ# u# 瑟sắt # (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 素tố (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 六lục )# 。 de# 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 七thất )# 。 祢# 嚩phạ (# 引dẫn )# 地địa 缽bát 底để 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 八bát )# 。 怛đát [口*束*頁]# (# 二nhị 合hợp )# 路lộ 枳chỉ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 遏át 地địa 缽bát 底để 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# (# 引dẫn )# 乞khất 察sát (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 八bát 十thập )# 。 ku# 禁cấm mbha# 畔bạn (# 引dẫn )# ṇ# a# 拏noa (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 櫱nghiệt 嚕rô ṇ# a# 拏noa 緊khẩn nna# 曩nẵng 囉ra 麼ma 護hộ 囉ra 誐nga 。 麼ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 野dã (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma 冩# (# 八bát 十thập 三tam )# 。 尾vĩ 特đặc 問vấn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娑sa 野dã (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái 撚nhiên (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# rvo# 舞vũ 缽bát [薩-產+(辛/工)]# ṅ# ge# 藝nghệ (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 八bát 十thập 六lục )# 。 # ṅ# ga# 誐nga # 誐nga (# 八bát 十thập 七thất )# 。 # 誐nga (# 引dẫn )# 跛bả 野dã # 誐nga (# 引dẫn )# 跛bả 野dã (# 八bát 十thập 八bát )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 攞la 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 攞la (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 補bổ 澁sáp 跛bả (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 理lý nễ (# 九cửu 十thập )# 。 唧tức ṭ# ṭ# a# 吒tra 唧tức 吒tra (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 哩rị 吒tra 哩rị 吒tra (# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 t# ṛ# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 勃bột 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 矩củ 置trí (# 引dẫn )mu# 穆mục 企xí (# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra 賽tái 撚nhiên (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 矩củ lo# 路lộ (# 引dẫn )# 蹉sa 娜na 曩nẵng 羯yết 哩rị (# 九cửu 十thập 六lục )# 。 賀hạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 七thất )# 。 呬hê (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 八bát )# 。 hū# 護hộ (# 引dẫn )# 護hộ (# 引dẫn )# 護hộ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 賀hạ 攞la 賀hạ 攞la (# 一nhất 百bách )# 。 呬hê 理lý 理lý 理lý (# 一nhất )# 。 護hộ 虜lỗ 護hộ 虜lỗ (# 二nhị )# 。 係hệ 係hệ 係hệ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 哩rị 抳nê 哩rị 抳nê (# 四tứ )# 。 哩rị 抳nê 缽bát 底để (# 五ngũ )# 。 ja# ṃ# 染nhiễm mū# 母mẫu (# 引dẫn )# 特đặc 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 薺# (# 六lục )# 。 沒một 馱đà (# 引dẫn )# 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 帝đế (# 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 他tha (# 引dẫn )# 櫱nghiệt 跢đa (# 引dẫn )# 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 帝đế (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 麌# ṇ# a# 拏noa 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 細tế (# 引dẫn )(# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。 素tố (# 引dẫn )# 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 囉ra 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 囉ra 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 十thập 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )# 諾nặc 乞khất 察sát (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# điệt (# 引dẫn )# 弭nhị 羯yết 囉ra ṇ# e# 妳# (# 十thập 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 舞vũ (# 引dẫn )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 舞vũ (# 引dẫn )# 缽bát [薩-產+(辛/工)]# 藝nghệ (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 一nhất 百bách 二nhị 十thập 句cú )# 。

護hộ 摩ma 真chân 言ngôn

度độ 曩nẵng 度độ 曩nẵng 尾vĩ 度độ 曩nẵng 尾vĩ 度độ 曩nẵng 吽hồng 泮phấn 吒tra 泮phấn 吒tra

寶bảo [肆-聿+((彰-章)/(曼-又+万))]# 無vô 能năng 勝thắng 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 謨mô 沒một 馱đà (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô 達đạt 磨ma (# 引dẫn )# 野dã (# 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 野dã (# 三tam )# 。 曩nẵng 莫mạc 颯tát 跢đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )# 三tam [卄/狠]# 三tam 沒một 馱đà 句cú 置trí (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 四tứ )# 。 曩nẵng 謨mô 每mỗi (# 引dẫn )# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 野dã 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 佉khư (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 六lục )# 。 曩nẵng 莫mạc 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 母mẫu 馱đà 南nam (# 上thượng )(# 七thất )# 。 曩nẵng 莫mạc sa# 三tam mya# [卄/狠]# gga# 櫱nghiệt 多đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 八bát )# 。 曩nẵng 莫mạc 三tam [卄/狠]# kpra# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 半bán nnā# 曩nẵng (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 九cửu )# 。 曩nẵng 謨mô 遏át 囉ra 罕# (# 二nhị 合hợp )ntā# 多đa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 十thập )# 。 曩nẵng 謨mô 阿a (# 上thượng )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga 弭nhị 南nam (# 上thượng )(# 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng ma# 莫mạc 塞tắc 訖ngật 㗚lật (# 三tam 合hợp )# 娜na (# 引dẫn )# 誐nga 弭nhị 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc 素tố 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 引dẫn )# 半bán nnā# 曩nẵng (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )r# ṣ# i# 㗚lật 史sử (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc 悉tất 馱đà (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 謨mô 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 十thập 六lục )# 。 曩nẵng 謨mô 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng 。 引dẫn )(# 十thập 七thất )# 。 曩nẵng 謨mô 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 十thập 八bát )# 。 曩nẵng 莫mạc 巘nghiễn 達đạt 嚩phạ (# 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 十thập 九cửu )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 護hộ 囉ra 誐nga 。 (# 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập )# 。 曩nẵng 謨mô 緊khẩn nna# 曩nẵng 囉ra (# 引dẫn )# 喃nẩm (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng 謨mô [口*洛]# (# 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 曩nẵng 莫mạc 畢tất 舍xá (# 引dẫn )# 左tả (# 引dẫn )# 南nam (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 曩nẵng 莫mạc au# 污ô dhva# 馱đà 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 計kế 舍xá (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 尾vĩ 你nễ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 底để (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 曩nẵng 莫mạc 賛# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 素tố 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 曩nẵng 謨mô 阿a (# 上thượng )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )di# 尾vĩ 孕dựng (# 二nhị 合hợp )# ṅ# śa# 捨xả 底để (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )# 諾nặc 乞khất 察sát (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 喃nẩm (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 曩nẵng 謨mô 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )# [哧*皮]# (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 他tha to# 妬đố 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 尒# 多đa (# 引dẫn )# 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 琰diêm (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 [參-(彰-章)+三]# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 入nhập )# 乞khất 义# 野dã (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 弭nhị (# 三tam 十thập )# 。 三tam [卄/狠]# 三tam 沒một 馱đà 婆bà (# 去khứ )# 史sử 擔đảm (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )du# 努nỗ 謨mô di# 你nễ 擔đảm 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 櫱nghiệt ṇ# e# 妳# (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 羯yết 磨ma 迦ca 㘕# 輸du [口*伴]# (# 蒲bồ 憾hám 反phản )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 跛bả 尾vĩ 怛đát 㘕# (# 二nhị 合hợp )# 載tái 嚩phạ ma# 瞢măng (# 上thượng )# ṅ# ga# 櫱nghiệt 理lý 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 dha# 憚đạn nya# ṃ# nễ 琰diêm (# 二nhị 合hợp )pū# 奔bôn (# 去khứ )# ṇ# ya# 尼ni 野dã (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 㘕# śu# 輸du bha# ṃ# [口*伴]# [口*洛]# 屈khuất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 覲cận 南nam (# 上thượng 。 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 南nam (# 上thượng )# 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 難nạn/nan (# 上thượng )# 左tả (# 三tam 十thập 六lục )# 。 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 尒# 多đa (# 引dẫn )# 伊y (# 上thượng )# mâm (# 引dẫn )# 尾vĩ 你nễ 琰diêm (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 入nhập )# 乞khất 义# 野dã (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 弭nhị (# 三tam 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 播bá (# 引dẫn )# 跛bả 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# ṇ# a# 拏noa (# 鼻tị 音âm )# 捨xả nễ (# 三tam 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 遏át 㗚lật 他tha (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà nyā# nễ 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 三tam 十thập 九cửu )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập )# 。 捏niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 野dã 迦ca 哩rị (# 引dẫn )# 係hệ 曵# (# 二nhị 合hợp )# 灑sái (# 引dẫn )# 爍thước 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 細tế 曵# (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 灑sái 阿a (# 上thượng )# 跛bả 囉ra 尒# 多đa (# 引dẫn )# 尾vĩ 灑sái (# 引dẫn )# 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 誐nga 㘕# (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 載tái 嚩phạ 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 阿a 屹# nễ (# 二nhị 合hợp )# 哩rị 補bổ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 三tam )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 羯yết 磨ma 抳nê 吠phệ 跢đa (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 耨nậu 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 缽bát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 麼ma 他tha (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 布bố (# 引dẫn )# 怛đát 曩nẵng (# 引dẫn )# 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 娜na (# 引dẫn )# 曩nẵng 嚩phạ 巘nghiễn 達đạt 嚩phạ (# 引dẫn )# 藥dược 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 察sát (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 半bán nnā# 曩nẵng (# 引dẫn )# 虐ngược [口*洛]# 乞khất 鏟sạn (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# [卄/屈]# 挽vãn 覩đổ 銘minh (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 ni# 捏niết (# 同đồng 上thượng )# 底để 琰diêm (# 二nhị 合hợp )# 三tam 滿mãn 多đa ccha# 蹉sa 多đa 謨mô 惹nhạ 曩nẵng (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 翳ế 迦ca (# 引dẫn )# 呬hê 迦ca (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 你nễ 吠phệ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 底để (# 引dẫn )# 野dã 迦ca (# 引dẫn )# 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 引dẫn )# 娜na 坦thản 底để [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã 迦ca (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 拶# 咄đốt rtha# 他tha 迦ca 毗tỳ 喻dụ (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 琰diêm (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ 灑sái 麼ma 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 羯yết 磨ma 抳nê 尾vĩ 釤sam 僕bộc 訖ngật 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 誐nga ra# 囒lan nna# 曩nẵng (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 載tái 嚩phạ 暴bạo jya# 尒# 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 惹nhạ 囉ra 以dĩ 史sử 野dã (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 拽duệ 冩# 嚩phạ (# 引dẫn )# 曩nẵng 婆bà (# 去khứ )# 吠phệ 櫱nghiệt 暴bạo (# 引dẫn )# 呬hê 演diễn 帝đế (# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 拽duệ 冩# 娜na (# 引dẫn )# 囉ra 迦ca (# 引dẫn 。 入nhập )(# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 攞la (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 i# 縊ải 演diễn nte# 帝đế 釤sam 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma (# 引dẫn )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ 帝đế 惹nhạ 琰diêm (# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 遏át 喇lặt 他tha (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 謨mô 攞la 婆bà (# 去khứ )# 帝đế (# 六lục 十thập )# 。 tya# 底để 拽duệ (# 二nhị 合hợp 。 呼hô )rtha# 他tha 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 謨mô 攞la 婆bà (# 去khứ )# 帝đế (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 室thất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 琰diêm 尾vĩ 嚩phạ (# 引dẫn )# 祢# (# 去khứ )# 囉ra 拏noa (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 銘minh 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ 帝đế 惹nhạ 野dã (# 六lục 十thập 三tam )# 。 遏át 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 你nễ 琰diêm (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ (# 入nhập )# 乞khất 史sử 野dã (# 三tam 合hợp 。 引dẫn )# 弭nhị (# 六lục 十thập 四tứ )# 。 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 理lý 底để 尾vĩ 秫thuật 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 跢đa (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 婆bà (# 去khứ )# 史sử 跢đa 攞la (# 引dẫn )# 迦ca 曩nẵng (# 引dẫn )# 替thế 曩nẵng 你nễ 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 置trí (# 二nhị 合hợp )(# 六lục 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )nu# 努nỗ 跛bả 訥nột 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 跢đa (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 七thất )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 六lục 十thập 八bát )# 。 唵án (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 九cửu )# 。 馱đà 曩nẵng 迦ca 哩rị (# 七thất 十thập )# 。 野dã 捨xả 迦ca 哩rị (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 vya# 弭nhị 拽duệ (# 二nhị 合hợp 。 呼hô )# 地địa 迦ca 哩rị (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 聿# rda# 娜na ni# 你nễ 奔bôn (# 去khứ )# 尼ni 琰diêm (# 二nhị 合hợp )# 娜na 你nễ (# 七thất 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 洛lạc k# ṣ# mi# 乞khất 懺sám 弭nhị (# 三tam 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma nễ (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 馱đà 曩nẵng dhā# 憚đạn (# 引dẫn )nya# nễ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ [革*薎]# rdha# 㗚lật 馱đà (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 哩rị (# 七thất 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 諾nặc 乞khất 察sát (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 捨xả 挽vãn 底để nễ (# 七thất 十thập 七thất )# 。 銘minh 馱đà 惹nhạ 曩nẵng nễ 補bổ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 曩nẵng nễ (# 七thất 十thập 八bát )# 。 跛bả 哩rị 嚩phạ (# 引dẫn )# 囉ra va# [革*薎]# dha# 馱đà nễ (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 聿# rda# 娜na 你nễ 畢tất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 底để 迦ca 哩rị (# 八bát 十thập )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# nễ 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# nễ 謨mô 賀hạ nễ (# 八bát 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 謨mô 伽già (# 去khứ )# 爍thước 訖ngật 底để (# 二nhị 合hợp )# 建kiến 左tả 曩nẵng 麼ma 理lý (# 八bát 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 燥táo mya# 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 囉ra 抳nê (# 八bát 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 迦ca 理lý 迦ca 攞la 賀hạ 尾vĩ 屹# 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 尾vĩ 嚩phạ (# 引dẫn )# 娜na 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma nễ (# 八bát 十thập 四tứ )# 。 跛bả 囉ra 作tác 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# nễ 嚩phạ 囉ra 抳nê (# 八bát 十thập 五ngũ )# 。 賽tái nya# nễ 野dã (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# nễ (# 八bát 十thập 六lục )# 。 唧tức 多đa 捏niết (# 上thượng 同đồng )# 麼ma 理lý (# 引dẫn )# 迦ca 囉ra 抳nê (# 八bát 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 播bá (# 引dẫn )# 跛bả 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma nễ (# 八bát 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 吉cát 理lý 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 八bát 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập )# 。 祖tổ 嚕rô 祖tổ 嚕rô (# 九cửu 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 二nhị )# 。 ma# 母mẫu 嚕rô 母mẫu 嚕rô (# 九cửu 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 四tứ )# 。 覩đổ 嚕rô 覩đổ 嚕rô (# 九cửu 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 祢# (# 去khứ )# 嚩phạ 跢đa (# 引dẫn )nu# 努nỗ 枳chỉ 孃nương (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 九cửu 十thập 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga 散tán 囉ra 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 九cửu 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 一nhất 百bách )# 。 唵án (# 一nhất )# 。 nễ 哩rị nễ 哩rị (# 二nhị )# 。 pha# ṭ# 泮phấn (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 四tứ )# 。 賀hạ 曩nẵng 賀hạ 曩nẵng 泮phấn (# 五ngũ )# 。 娜na 賀hạ 娜na 賀hạ 泮phấn (# 六lục )# 。 跛bả 左tả 跛bả 左tả 泮phấn (# 七thất )# 。 曵# mâm (# 引dẫn )# 尾vĩ 你nễ 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 鏟sạn 底để (# 八bát )# 。 尾vĩ 灑sái 滿mãn 唧tức 多đa 演diễn 底để (# 九cửu )# 。 ju# 乳nhũ 紇hột 挽vãn (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 十thập )# 。 尾vĩ 釤sam 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 演diễn 底để (# 十thập 一nhất )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 擔đảm 嚩phạ du# 努nỗ 謨mô 娜na 演diễn 底để 擔đảm (# 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 泮phấn (# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 屹# nễ (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 五ngũ )# 。 尾vĩ 釤sam 設thiết [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 囉ra (# 三tam 合hợp )mu# 母mẫu 娜na 劒kiếm (# 十thập 六lục )# 。 co# 祖tổ (# 去khứ )# 囉ra [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 拽duệ (# 二nhị 合hợp )rthi# 剔dịch 迦ca 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 蜜mật 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 野dã (# 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 八bát )# 。 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )# 弭nhị (# 十thập 九cửu )# 。 謨mô 賀hạ 夜dạ (# 引dẫn )# 弭nhị (# 二nhị 十thập )# 。 泮phấn 泮phấn (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 三tam )# 。 母mẫu nễ 母mẫu nễ 母mẫu nễ 母mẫu nễ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 母mẫu nễ 哩rị 底để (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 麼ma 底để 麼ma 底để 麼ma 底để 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 麼ma 底để (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# [口*洛]# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 麼ma 麼ma [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 沒một 馱đà 冐mạo 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 三tam 母mẫu 捺nại 㘕# (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 娑sa 麼ma (# 引dẫn )# 多đa 畢tất 底để 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 劒kiếm (# 引dẫn )(# 三tam 十thập )# 。 娑sa 補bổ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )no# 努nỗ 呬hê 底để 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 劒kiếm (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 素tố (# 引dẫn )# 麼ma 娑sa 他tha (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã 劒kiếm (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 颯tát 跛bả 哩rị 嚩phạ (# 引dẫn )# 㘕# 曩nẵng 娑sa 磨ma (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 劒kiếm 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 喻dụ 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 四tứ )# 。 曩nẵng 莫mạc 沒một 馱đà 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 悉tất 底để (# 丁đinh 逸dật 反phản 。 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ 覩đổ (# 三tam 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 沒một 馱đà 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 挽vãn (# 二nhị 合hợp )# 多đa 囉ra 櫱nghiệt 多đa (# 引dẫn )# 曩nẵng 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 劒kiếm (# 三tam 十thập 七thất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 吠phệ (# 引dẫn )# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ (# 引dẫn )# 毗tỳ 藥dược (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 一nhất 百bách 三tam 十thập 九cửu 句cú )# 。

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 四tứ 。 密mật 。