釋Thích 教Giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘Bí 密Mật 藏Tạng 陀Đà 羅La 尼Ni 集Tập
Quyển 23
行Hành 琳 集Tập

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam 。 一nhất 。 密mật 。

(# 上thượng 都đô 大đại 安an 國quốc 寺tự 傳truyền 密mật 教giáo 超siêu 悟ngộ 大đại 師sư 賜tứ 紫tử 三tam 藏tạng 沙Sa 門Môn 。 行hành 琳# 。 集tập )# 。

法Pháp 身thân 緣duyên 生sanh 句cú

發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 。 陁# 羅la 尼ni 并tinh 讚tán 。 菩Bồ 提Đề 心tâm 功công 德đức

-# 普phổ 礼# 陁# 羅la 尼ni

-# 淨tịnh 三tam 業nghiệp 陁# 羅la 尼ni

-# 清thanh 淨tịnh 陁# 羅la 尼ni

-# 懺sám 一nhất 切thiết 罪tội 陁# 羅la 尼ni

-# 破phá 决# 定định 業nghiệp 障chướng 陁# 羅la 尼ni

-# 加gia 持trì 閼át 伽già 水thủy 陁# 羅la 尼ni

-# 讚tán 歎thán 三Tam 寶Bảo 滅diệt 罪tội 陁# 羅la 尼ni

-# 加gia 持trì 念niệm 珠châu 陁# 羅la 尼ni

-# 善Thiện 夜Dạ 經Kinh 陁# 羅La 尼Ni

-# 護hộ 命mạng 法Pháp 門môn 陁# 羅la 尼ni

-# 解giải 冤oan 結kết 陁# 羅la 尼ni

-# 消tiêu 化hóa 食thực 陁# 羅la 尼ni

-# 七thất 曜diệu 吉cát 祥tường 陁# 羅la 尼ni

-# 破phá 宿túc 曜diệu 陁# 羅la 尼ni

-# 除trừ 一nhất 切thiết 疾tật 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

除trừ 一nhất 切thiết 眼nhãn 。 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

-# 除trừ 痔trĩ 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

除trừ 一nhất 切thiết 惡ác 。 毒độc 腫thũng 陁# 羅la 尼ni

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 花Hoa 經Kinh 陁# 羅La 尼Ni (# 六Lục 道Đạo )#

-# 上thượng 佛Phật 殿điện 塔tháp 陁# 羅la 尼ni

-# 毗Tỳ 盧Lô 遮Già 那Na 經Kinh 說Thuyết 諸Chư 曜Diệu 陁# 羅La 尼Ni

-# 及cập 諸chư 宿túc 曜diệu 陁# 羅la 尼ni

法Pháp 身thân 緣duyên 生sanh 偈kệ

曵# (# 引dẫn )# 達đạt 磨ma (# 引dẫn )# 係hệ 覩đổ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ (# 引dẫn )# 係hệ tu# ṃ# 凍đống (# 凍đống 字tự 合hợp 口khẩu 呼hô )(# 一nhất )# 。 娑sa 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 釤sam (# 引dẫn )# 怛đát 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )# 櫱nghiệt 妬đố (# 引dẫn )# 呬hê 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 捺nại (# 二nhị )# 。 翳ế 產sản 左tả yo# 喻dụ nễ ro# 嚧rô (# 引dẫn )# 馱đà (# 三tam )# 。 翳ế [鍐-凶+(离-禸)]# 嚩phạ (# 引dẫn )# 你nễ (# 去khứ 。 引dẫn )# 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )ma# 麼ma ṇ# a# ḥ# 拏noa (# 引dẫn 。 入nhập )(# 四tứ )# 。

發phát 菩Bồ 提Đề 心tâm 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 冐mạo (# 引dẫn )# 地địa 唧tức 多đa mu# 母mẫu 荅# 播bá (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 二nhị )# 。 娜na 夜dạ (# 引dẫn )# 弭nhị (# 三tam )# 。

普phổ 礼# 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )# 櫱nghiệt 多đa 播bá 娜na (# 一nhất )# 。 滿mãn 娜na na# 能năng (# 上thượng )# ṅ# ka# 迦ca ro# 盧lô (# 引dẫn )# 弭nhị (# 二nhị )# 。

淨tịnh 三tam 業nghiệp 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ śu# 秫thuật (# 入nhập )ddha# ḥ# 鐸đạc (# 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 達đạt 磨ma 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ 秫thuật (# 入nhập )# 度độ (# 引dẫn )(# 三tam )# 。 憾hám (# 四tứ )# 。

清thanh 淨tịnh 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 秫thuật (# 入nhập )# 第đệ (# 二nhị )# 。 du# ḥ# 耨nậu śo# 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

普phổ 懺sám 一nhất 切thiết 罪tội 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 播bá 跛bả (# 二nhị )# 。 娑sa 普phổ (# 二nhị 合hợp )# 吒tra da# 諾nặc 賀hạ 曩nẵng (# 三tam )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 四tứ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。

佛Phật 說thuyết 破phá 决# 定định 惡ác 業nghiệp 障chướng 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 羯yết rma# 磨ma (# 二nhị )# 。 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 野dã (# 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 囉ra 拏noa (# 引dẫn )# nễ (# 四tứ )# 。 沒một 馱đà [薩-產+(辛/工)]# 底để 曵# (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 三tam 麼ma 曵# (# 五ngũ )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

加gia 持trì 閼át 伽già 水thủy 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 嚩phạ 日nhật lộ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 娜na 迦ca (# 二nhị )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 三tam )# 。

讚tán 歎thán 三Tam 寶Bảo 神thần 力lực 滅diệt 罪tội 陁# 羅la 尼ni (# 出xuất 《# 瞿cù 多đa 集tập 》# )#

曩nẵng 謨mô dva# 納nạp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 嚩phạ 底để (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 一nhất )# 。 三tam [卄/狠]# 三tam 沒một 馱đà ko# 句cú (# 引dẫn )# ṭ# ī# 置trí (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị )# 。 曩nẵng 謨mô 納nạp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 嚩phạ 底để (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 三tam )# 。 達đạt 磨ma 句cú (# 引dẫn )# 置trí (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 四tứ )# 。 曩nẵng 謨mô 納nạp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 嚩phạ 底để (# 引dẫn )# 南nam (# 引dẫn )(# 五ngũ )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 句cú (# 引dẫn )# 置trí (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 六lục )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 七thất )# 。 唵án (# 八bát )# 。 麼ma 黎lê (# 九cửu )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 十thập )# 。 ni# 捏niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )rma# 麼ma 黎lê (# 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 播bá (# 引dẫn )# 跛bả 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )ya# 孕dựng ṅ# ka# 迦ca [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 三tam )# 。

加gia 持trì 念niệm 珠châu 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 嚕rô 唧tức 囉ra 麼ma 抳nê (# 二nhị )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 韈vạt rttā# 㗚lật 跢đa (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 野dã (# 三tam )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

善Thiện 夜Dạ 經Kinh 陁# 羅La 尼Ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 bha# 鼻tị nễ 婆bà (# 去khứ )# 囉ra 抳nê (# 二nhị )# 。 ba# 滿mãn 馱đà ma# 麼ma da# 難nạn/nan (# 上thượng )# ṇ# e# 妳# 麼ma 旎# nễ (# 三tam )# 。 置trí (# 上thượng )# 置trí (# 上thượng )# 置trí (# 上thượng )# 置trí (# 上thượng )(# 四tứ )# 。 go# 遇ngộ (# 引dẫn )# 哩rị 巘nghiễn ndha# 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 五ngũ )# 。 賛# 拏noa 理lý 麼ma (# 引dẫn )ta# 蹬đẳng (# 上thượng )# ṅ# gi# 儗nghĩ (# 六lục )# 。 娑sa 囉ra 麼ma 囒lan nte# 帝đế (# 七thất )# 。 麼ma hu# 護hộ 囉ra 抳nê (# 八bát )# 。 左tả 跛bả 哩rị 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 計kế (# 九cửu )# 。 捨xả 嚩phạ 哩rị 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 捨xả 嚩phạ 哩rị (# 十thập )# 。 步bộ 尒# 誐nga 抳nê (# 十thập 一nhất )# 。 nễ 弭nhị nễ 銘minh 誐nga 抳nê (# 十thập 二nhị )# 。 訖ngật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 多đa nễ (# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 野dã thī# 體thể (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 囉ra 櫱nghiệt te# 帝đế (# 十thập 六lục )# 。 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 櫱nghiệt 帝đế (# 十thập 七thất )# 。 pā# 謗báng 蘇tô (# 上thượng )# 劫kiếp 播bá (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập 八bát )# 。 劫kiếp 布bố (# 引dẫn )# 得đắc 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 播bá (# 引dẫn )# 曵# (# 十thập 九cửu )# 。 荅# 布bố (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )na# 難nạn/nan (# 上thượng )nde# [泥-匕+工]# (# 去khứ )(# 二nhị 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。

復phục 說thuyết 善thiện 夜dạ 陁# 羅la 尼ni 曰viết

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 一nhất )# 。 呬hê 理lý 呬hê 理lý (# 二nhị )# 。 弭nhị 理lý 伊y (# 上thượng )# 理lý (# 三tam )# 。 比tỉ 捨xả 止chỉ (# 四tứ )# 。 缽bát 囉ra 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 嚩phạ 哩rị (# 五ngũ )# 。 止chỉ 哩rị (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

佛Phật 說thuyết 護hộ 命mạng 法Pháp 門môn 陁# 羅la 尼ni (# 名danh 為vi

善thiện 門môn

)#

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 一nhất )# 。 鄔ổ 矩củ mu# 母mẫu 矩củ (# 二nhị )# 。 鄔ổ 矩củ 麼ma 比tỉ 抳nê (# 三tam )# 。 滿mãn 馱đà nễ (# 四tứ )# 。 嚩phạ 囉ra 左tả 麼ma nễ (# 五ngũ )# 。 麼ma 護hộ 黎lê 麼ma 護hộ 黎lê (# 六lục )# 。 娜na hu# 護hộ (# 上thượng )(# 七thất )# 。 護hộ 護hộ (# 上thượng )# 黎lê (# 八bát )# 。 韈vạt 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。

佛Phật 復phục 說thuyết 諸chư 佛Phật 之chi 所sở 護hộ 念niệm 。 陁# 羅la 尼ni (#

長trường 壽thọ 法Pháp 門môn

)#

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 一nhất )# 。 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 三tam )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 四tứ )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 底để (# 五ngũ )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娜na 地địa (# 六lục )# 。 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 日nhật [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 作tác 羯yết 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát )# 。 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 馱đà [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 九cửu )# 。 鼻tị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 鼻tị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập )# 。 mu# 母mẫu [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 止chỉ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 一nhất )# 。 hu# 護hộ 護hộ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 二nhị )# 。 ma# 瞢măng ṅ# ga# 櫱nghiệt bhi# 鼻tị 鼻tị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 三tam )# 。 始thỉ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 十thập 四tứ )# 。 [口*(肄-聿+(企-止+米))]# [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 始thỉ (# 十thập 五ngũ )# 。 祖tổ 祖tổ 哩rị (# 十thập 六lục )# 。 嚕rô 嚕rô 止chỉ (# 十thập 七thất )# 。 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 左tả 黎lê (# 十thập 八bát )# 。 祖tổ 黎lê mu# 母mẫu 黎lê 左tả 黎lê (# 十thập 九cửu )# 。 滿mãn 拏noa 黎lê (# 二nhị 十thập )# 。 ma# 滿mãn ṇ# ḍ# a# 拏noa nễ (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 播bá (# 引dẫn )# 跛bả 尾vĩ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ ro# 嚧rô 迦ca 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma nễ (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 迦ca 攬lãm m# ṛ# 沒một 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 夜dạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 覩đổ (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 跛bả 曩nẵng 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 七thất )# 。 麼ma 娜na nễ (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 誐nga 誐nga 囉ra 抳nê (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 謨mô 娜na nễ (# 三tam 十thập )# 。 三tam (# 去khứ )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 謨mô 娜na nễ (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 地địa 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 麼ma nễ (# 三tam 十thập 三tam )# 。 夜dạ (# 引dẫn )# 嚩phạ 覩đổ [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 跛bả 曩nẵng (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 迦ca 攬lãm m# ṛ# 沒một 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà nễ (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 三tam 十thập 七thất )# 。 滿mãn 馱đà nễ 滿mãn 馱đà nễ (# 三tam 十thập 八bát )# 。 親thân (# 去khứ )# 娜na 親thân (# 去khứ )# 娜na (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 鼻tị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 弭nhị [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 娑sa [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập )# 。 賀hạ 多đa 甯ninh 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 嚩phạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 尾vĩ 地địa (# 四tứ 十thập 二nhị )# 。 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 尾vĩ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 三tam )# 。 塢ổ 灑sái [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 四tứ 十thập 四tứ )# 。 捨xả 囉ra 甯ninh (# 四tứ 十thập 五ngũ )# 。 嚩phạ 囉ra 嚩phạ 嚕rô 抳nê (# 四tứ 十thập 六lục )# 。 嚩phạ 囉ra 迦ca ḍ# a# 拏noa 曵# (# 四tứ 十thập 七thất )# 。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 左tả 哩rị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 抳nê (# 四tứ 十thập 八bát )# 。 印ấn (# 上thượng )# 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 四tứ 十thập 九cửu )# 。 地địa 地địa 囉ra 野dã 抳nê (# 五ngũ 十thập )# 。 曩nẵng 謨mô 摩ma 係hệ 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 曵# nễ (# 五ngũ 十thập 一nhất )# 。 ṛ# 乙ất 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 史sử 嚩phạ dhu# 度độ nễ (# 五ngũ 十thập 二nhị )# 。 播bá (# 引dẫn )# 跛bả 惹nhạ 賀hạ nễ (# 五ngũ 十thập 三tam )# 。 迦ca (# 引dẫn )# 攞la 嚩phạ 地địa nễ (# 五ngũ 十thập 四tứ )# 。 步bộ 多đa 嚩phạ 地địa nễ (# 五ngũ 十thập 五ngũ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 遏át rthe# 㗚lật 剃thế (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ 十thập 六lục )# 。 素tố (# 引dẫn )# 麼ma 跛bả 底để (# 五ngũ 十thập 七thất )# 。 素tố (# 引dẫn )# 麼ma 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 陛bệ (# 五ngũ 十thập 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 五ngũ 十thập 九cửu )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 六lục 十thập )# 。 賀hạ 囉ra 賀hạ 囉ra (# 六lục 十thập 一nhất )# 。 呬hê [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 六lục 十thập 二nhị )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục 十thập 三tam )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 六lục 十thập 四tứ )# 。 羯yết 致trí (# 上thượng )# 多đa 缽bát 致trí (# 上thượng )# 多đa (# 六lục 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 曵# 曩nẵng (# 六lục 十thập 六lục )# 。 賀hạ [口*(肄-聿+(企-止+米))]# 染nhiễm 婆bà (# 去khứ )# 甯ninh (# 六lục 十thập 七thất )# 。 翳ế 迦ca 羯yết 他tha 甯ninh (# 六lục 十thập 八bát )# 。 補bổ (# 補bổ 勿vật 反phản )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 諾nặc 賀hạ nễ (# 六lục 十thập 九cửu )# 。 麼ma 伽già (# 去khứ )# 尾vĩ 路lộ (# 引dẫn )# 賀hạ nễ (# 七thất 十thập )# 。 護hộ 娑sa 嚩phạ 底để (# 七thất 十thập 一nhất )# 。 補bổ 娑sa 嚩phạ 底để 補bổ 娑sa 嚩phạ 底để (# 七thất 十thập 二nhị )# 。 呬hê 哩rị 呬hê 哩rị (# 七thất 十thập 三tam )# 。 野dã 他tha 惹nhạ 野dã (# 七thất 十thập 四tứ )# 。 野dã 他tha 阿a (# 上thượng )gni# 儗nghĩ nễ (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 五ngũ )# 。 野dã 他tha pra# 缽bát 囒lan (# 二nhị 合hợp )# ṇ# ca# 左tả (# 七thất 十thập 六lục )# 。 野dã 他tha 婆bà (# 去khứ )# 琰diêm (# 七thất 十thập 七thất )# 。 野dã 他tha 嚩phạ 日nhật 㘕# (# 二nhị 合hợp )(# 七thất 十thập 八bát )# 。 野dã 他tha 紇hột 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 乃nãi 琰diêm (# 七thất 十thập 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát 十thập 句cú )# 。

解giải 一nhất 切thiết 冤oan 結kết 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 諾nặc 賀hạ 諾nặc 賀hạ (# 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm (# 引dẫn 。 上thượng )(# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。

佛Phật 說thuyết 消tiêu 化hóa 食thực 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 沒một 馱đà (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 賀hạ 多đa 舍xá (# 引dẫn )# 娑sa 曩nẵng (# 引dẫn )# 南nam (# 上thượng )(# 二nhị )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 去khứ )(# 三tam )# 。 唵án (# 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 吉cát 理lý 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả nễ (# 五ngũ )# 。 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 野dã 曩nẵng (# 引dẫn )# 捨xả 野dã (# 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 訥nột 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 欲dục 訖ngật 擔đảm (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 三tam 麼ma 野dã 麼ma 努nỗ 娑sa 麼ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra (# 八bát )# 。 吽hồng (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。 弱nhược (# 自tự 洛lạc 反phản )(# 十thập )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 一nhất )# 。

七thất 曜diệu 吉cát 祥tường 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 阿a (# 上thượng )# 捏niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 素tố (# 引dẫn )# 麼ma 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 五ngũ )# 。 盎áng (# 烏ô 浪lãng 反phản )# 誐nga 囉ra 迦ca 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 六lục )# 。 母mẫu 馱đà 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 勿vật 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 娑sa 缽bát (# 二nhị 合hợp )# 底để 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 戍thú 訖ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 九cửu )# 。 舍xá nễ 室thất 者giả (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 十thập )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 三tam 麼ma 野dã 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )(# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

妙diệu 吉cát 祥tường 破phá 諸chư 宿túc 曜diệu 陁# 羅la 尼ni

唵án (# 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 三tam 麼ma 曵# (# 二nhị )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

除trừ 一nhất 切thiết 疾tật 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 尾vĩ 麼ma 黎lê 尾vĩ 麼ma 黎lê (# 二nhị )# 。 嚩phạ 曩nẵng 俱câu 枳chỉ 黎lê (# 三tam )# 。 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 末mạt 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )(# 四tứ )# 。 軍quân (# 上thượng )# 拏noa 黎lê (# 五ngũ )# 。 嫰# (# 上thượng )# 努nỗ 鼻tị (# 六lục )# 。 印ấn 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 儗nghĩ nễ (# 二nhị 合hợp )(# 七thất )# 。 母mẫu [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。

能năng 淨tịnh 一nhất 切thiết 。 眼nhãn 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 一nhất )# 。 呬hê 理lý 弭nhị 理lý 黎lê (# 二nhị )# 。 枳chỉ 呬hê 理lý 係hệ 帝đế (# 三tam )# 。 護hộ 庾dữu 護hộ 庾dữu (# 四tứ )# 。 護hộ 野dã 麼ma 寧ninh (# 五ngũ )# 。 護hộ 嚕rô 護hộ 嚕rô (# 六lục )# 。 怒nộ 嚕rô 怒nộ 嚕rô (# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。

佛Phật 說thuyết 療liệu 痔trĩ 瘻lũ 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 懶lãn 帝đế (# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 藍lam 銘minh (# 三tam )# 。 始thỉ 理lý 吠phệ (# 四tứ )# 。 始thỉ 理lý 始thỉ 理lý (# 五ngũ )# 。 麼ma 迦ca 室thất 唧tức (# 二nhị 合hợp )(# 六lục )# 。 三tam 婆bà (# 去khứ )# 嚩phạ 覩đổ (# 七thất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 八bát )# 。

又hựu 說thuyết 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 陜# 謎mê 陜# 謎mê (# 二nhị )# 。 捨xả 陜# 謎mê (# 三tam )# 。 陜# 麼ma 寧ninh (# 四tứ )# 。 捨xả 陜# 寧ninh (# 五ngũ )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 六lục )# 。

療liệu 痔trĩ 病bệnh 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 曩nẵng 黎lê (# 二nhị )# 。 麼ma 曩nẵng 黎lê (# 三tam )# 。 臂tý (# 引dẫn )# 多đa 矩củ 攞la 婆bà (# 去khứ )# 吠phệ (# 四tứ )# 。 勢thế 灑sái 婆bà (# 去khứ )# 吠phệ (# 五ngũ )# 。 [參-(彰-章)+三]# (# 去khứ )# 婆bà (# 去khứ )# 吠phệ (# 引dẫn )(# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

救cứu 療liệu 一nhất 切thiết 毒độc 惡ác 瘡sang 腫thũng 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 哩rị (# 二nhị )# 。 尾vĩ 嚩phạ 哩rị (# 三tam )# 。 設thiết 嚩phạ 哩rị (# 四tứ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 阿a (# 上thượng )# 哩rị (# 五ngũ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 尾vĩ 嚩phạ 哩rị (# 六lục )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 芷# (# 引dẫn )# 嚩phạ 哩rị (# 七thất )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 設thiết 嚩phạ 哩rị (# 八bát )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 遏át 致trí (# 上thượng )(# 九cửu )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma (# 引dẫn )# 麼ma 致trí (# 上thượng )(# 十thập )# 。 麼ma 麼ma (# 引dẫn )# 囉ra (# 十thập 一nhất )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 尾vĩ 捨xả (# 十thập 二nhị )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 半bán 曩nẵng (# 引dẫn )# 設thiết 醭# (# 普phổ 卜bốc 反phản )(# 十thập 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 四tứ )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 花Hoa 經Kinh 陁# 羅La 尼Ni 品Phẩm 中Trung 六Lục 道Đạo 陁# 羅La 尼Ni

藥dược 王vương 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 說thuyết 陁# 羅la 尼ni 曰viết

曩nẵng 謨mô 喇lặt 怛đát 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 野dã (# 一nhất )# 。 怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 二nhị )# 。 頞át 寧ninh 曵# (# 二nhị 合hợp )# 滿mãn 寧ninh 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 麼ma 寧ninh 麼ma 麼ma 寧ninh (# 四tứ )# 。 唧tức 帝đế 左tả 哩rị 帝đế (# 五ngũ )# 。 陜# 銘minh 陜# 弭nhị 跢đa 尾vĩ (# 六lục )# 。 扇thiên/phiến 帝đế (# 七thất )# 。 穆mục 訖ngật 帝đế (# 二nhị 合hợp )# 穆mục 訖ngật 多đa (# 二nhị 合hợp )(# 八bát )# 。 荅# 銘minh 娑sa 銘minh (# 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 尾vĩ 灑sái 銘minh (# 十thập )# 。 娑sa 麼ma 娑sa 銘minh (# 十thập 一nhất )# 。 惹nhạ 曵# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 十thập 二nhị )# 。 惡ác 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 十thập 三tam )# 。 惡ác 乞khất 廁trắc (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 妳# (# 十thập 四tứ )# 。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 帝đế (# 十thập 五ngũ )# 。 陜# 弭nhị (# 十thập 六lục )# 。 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 十thập 七thất )# 阿a (# 上thượng )# 路lộ 迦ca 婆bà (# 去khứ )# 細tế (# 十thập 八bát )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 野dã (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 抳nê (# 十thập 九cửu )# 。 呬hê (# 引dẫn )# 呬hê (# 引dẫn )# 嚕rô (# 二nhị 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 辮biện 多đa 羅la nễ (# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 尾vĩ 瑟sắt 置trí (# 上thượng 。 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 底để 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 多đa 跛bả 哩rị 秫thuật (# 入nhập )# 弟đệ (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 沃ốc 矩củ 哩rị (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 穆mục 矩củ 哩rị (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 阿a (# 上thượng )# 囉ra 妳# (# 二nhị 十thập 六lục )# 。 跛bả 囉ra 妳# (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 輸du 迦ca 乞khất 廁trắc (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 娑sa 麼ma 娑sa 銘minh (# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 沒một 馱đà 尾vĩ 路lộ 枳chỉ 帝đế (# 三tam 十thập )# 。 達đạt 磨ma 跛bả 哩rị 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 涅niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )# 具cụ 灑sái 抳nê (# 三tam 十thập 二nhị )# 。 婆bà (# 去khứ )# 夜dạ (# 引dẫn )# 婆bà (# 去khứ )# 野dã (# 三tam 十thập 三tam )# 。 尾vĩ 戍thú (# 引dẫn )# 馱đà 寧ninh (# 三tam 十thập 四tứ )# 。 滿mãn 底để [口*(肄-聿+(企-止+米))]# (# 二nhị 合hợp )# 滿mãn 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 野dã 帝đế (# 三tam 十thập 五ngũ )# 。 嚕rô 帝đế 嚕rô 多đa 矯kiểu (# 俱câu 少thiểu 反phản )# 捨xả 理lý 曵# (# 二nhị 合hợp )(# 三tam 十thập 六lục )# 。 惡ác 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 曵# (# 三tam 十thập 七thất )# 。 惡ác 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 野dã (# 三tam 十thập 八bát )# 。 嚩phạ 曩nẵng 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 三tam 十thập 九cửu )# 。 阿a (# 上thượng )# 嚩phạ 路lộ (# 四tứ 十thập )# 。 阿a (# 上thượng )# 滿mãn 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 跢đa (# 引dẫn )# 野dã (# 四tứ 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ 十thập 二nhị )# 。

勇dũng 施thí 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 黎lê (# 二nhị )# 。 摩ma 賀hạ (# 引dẫn )# 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 黎lê 三tam 沃ốc 計kế 穆mục 計kế (# 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 妳# 阿a (# 上thượng )# 拏noa 嚩phạ 底để (# 五ngũ )# 。 涅niết 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 知tri 曵# (# 二nhị 合hợp )# 涅niết 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 知tri 野dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 底để (# 六lục )# 。 壹nhất 置trí (# 上thượng )# nễ (# 七thất )# 。 尾vĩ (# 入nhập )# 置trí (# 上thượng )# nễ (# 八bát )# 。 唧tức 置trí (# 上thượng )# nễ (# 九cửu )# 。 涅niết 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 置trí (# 上thượng )# nễ (# 十thập )# 。 涅niết 㗚lật (# 二nhị 合hợp )# 吒tra (# 引dẫn )# 嚩phạ 底để (# 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập 二nhị )# 。

毗Tỳ 沙Sa 門Môn 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 遏át [齒*(〦/米)]# (# 陟trắc 例lệ 反phản 。 下hạ 同đồng )(# 二nhị )# 。 捺nại để (# 三tam )# 。 努nỗ 捺nại để (# 四tứ )# 。 阿a (# 上thượng )# 曩nẵng # (# 拏noa 句cú 反phản )(# 五ngũ )# 。 曩nẵng 旎# 矩củ 曩nẵng 旎# (# 六lục )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 七thất )# 。

持Trì 國Quốc 天Thiên 王Vương 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 三tam 合hợp )# 他tha (# 去khứ 。 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 櫱nghiệt 妳# 櫱nghiệt 抳nê (# 二nhị )# 。 嶠# (# 魚ngư 矯kiểu 反phản )# 哩rị 巘nghiễn (# 引dẫn )# 馱đà 哩rị (# 三tam )# 。 賛# 拏noa (# 引dẫn )# 理lý (# 四tứ )# 。 麼ma (# 引dẫn )# 蹬đẳng 儗nghĩ (# 五ngũ )# 。 濮# 羯yết 枲tỉ (# 六lục )# 。 僧Tăng (# 引dẫn )# 矩củ 理lý (# 七thất )# 。 沒một 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 理lý (# 八bát )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 九cửu )# 。

十thập 羅la 剎sát 女nữ 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 伊y (# 上thượng )# 底để 銘minh (# 二nhị )# 。 伊y (# 上thượng )# 底để 銘minh (# 三tam )# 。 伊y (# 上thượng )# 底để 銘minh (# 四tứ )# 。 伊y (# 上thượng )# 底để 銘minh (# 五ngũ )# 。 伊y (# 上thượng )# 底để 銘minh (# 六lục )# 。 nễ 銘minh nễ 銘minh nễ 銘minh nễ 銘minh nễ 銘minh (# 七thất )# 。 嚕rô 係hệ 嚕rô 係hệ 嚕rô 係hệ 嚕rô 係hệ 嚕rô 係hệ (# 八bát )# 。 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 係hệ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 係hệ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp )# 係hệ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp )# 係hệ 娑sa 跢đa (# 二nhị 合hợp )# 係hệ (# 九cửu )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 十thập )# 。

普phổ 賢hiền 菩bồ [薩-產+(辛/工)]# 陁# 羅la 尼ni

怛đát 你nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 他tha (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 阿a (# 上thượng )# 難nạn/nan (# 上thượng )# 妳# (# 二nhị )# 。 阿a (# 上thượng )# 難nạn/nan (# 上thượng )# 拏noa 缽bát 底để 韈vạt 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 三tam )# 。 難nạn/nan (# 上thượng )# 拏noa (# 上thượng )# 韈vạt 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 四tứ )# 。 難nạn/nan (# 上thượng )# 拏noa 韈vạt 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 五ngũ )# 。 難nạn/nan (# 上thượng )# 拏noa 矩củ 捨xả 理lý (# 六lục )# 。 難nạn/nan (# 上thượng )# 拏noa 素tố 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 七thất )# 。 素tố 馱đà (# 引dẫn )# 哩rị (# 八bát )# 。 素tố 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 跛bả 底để (# 九cửu )# 。 沒một 馱đà 缽bát 捨xả 野dã (# 二nhị 合hợp )# 寧ninh (# 十thập )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 馱đà (# 引dẫn )# 囉ra 抳nê (# 十thập 一nhất )# 。 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 韈vạt 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 十thập 二nhị )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 婆bà (# 去khứ )# 灑sái 韈vạt 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 十thập 三tam )# 。 蘇tô 阿a (# 去khứ 。 引dẫn )# 韈vạt 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# nễ (# 十thập 四tứ )# 。 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 缽bát 哩rị (# 引dẫn )# 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 十thập 五ngũ )# 。 僧Tăng 伽già (# 去khứ )# 涅niết (# 寧ninh 逸dật 反phản )# 㗚lật 具cụ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 寧ninh (# 十thập 六lục )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 婆bà 達đạt 麼ma 蘇tô 跛bả 哩rị (# 引dẫn )# 乞khất 义# (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 十thập 七thất )# 。 阿a (# 上thượng )# 僧Tăng (# 去khứ )# 祇kỳ (# 去khứ )(# 十thập 八bát )# 。 阿a 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 跛bả 櫱nghiệt 帝đế (# 十thập 九cửu )# 。 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 遏át 特đặc 吠phệ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )# 咄đốt 理lý 野dã (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập )# 。 缽bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 母mẫu (# 引dẫn )# 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 一nhất )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 僧Tăng (# 去khứ )# 伽già (# 去khứ )(# 二nhị 十thập 二nhị )# 。 娑sa 麼ma 底để 訖ngật 囒lan (# 二nhị 合hợp )# 帝đế (# 二nhị 十thập 三tam )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ 達đạt 磨ma 蘇tô 跛bả 哩rị (# 引dẫn )# 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 帝đế (# 二nhị 十thập 四tứ )# 。 [薩-產+(辛/工)]# 嚩phạ [薩-產+(辛/工)]# 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô 多đa (# 二nhị 十thập 五ngũ )# 。 矯kiểu (# 去khứ )# 捨xả 理lý 野dã (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )(# 二nhị 十thập 六lục )# 。 努nỗ 櫱nghiệt 帝đế (# 二nhị 十thập 七thất )# 。 僧Tăng (# 西tây 孕dựng 反phản )# 賀hạ 尾vĩ 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 旎# 帝đế (# 二nhị 十thập 八bát )# 。 阿a (# 上thượng )# 努nỗ 韈vạt 㗚lật 帝đế (# 二nhị 合hợp )(# 二nhị 十thập 九cửu )# 。 韈vạt 㗚lật 底để (# 二nhị 合hợp )# 寧ninh (# 三tam 十thập )# 。 韈vạt 㗚lật 多đa (# 二nhị 合hợp )# 理lý (# 三tam 十thập 一nhất )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp 。 引dẫn )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 三tam 十thập 二nhị )# 。

上thượng 佛Phật 殿điện 塔tháp 陁# 羅la 尼ni

曩nẵng 莫mạc 三tam 滿mãn 多đa 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 赧nỏa (# 引dẫn )(# 一nhất )# 。 唵án (# 二nhị )# 。 嚩phạ 日nhật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 黎lê 跛bả (# 三tam )# 。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 引dẫn )(# 四tứ )# 。

釋thích 教giáo 最Tối 上Thượng 乘Thừa 秘bí 密mật 藏tạng 陁# 羅la 尼ni 集tập 卷quyển 。 第đệ 二nhị 十thập 三tam 。 密mật 。