覺支 ( 覺giác 支chi )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)覺察心術之偏正,謂之覺法,其覺非一,故云支。舊譯稱菩提分(菩提譯覺)。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) 覺giác 察sát 心tâm 術thuật 之chi 偏thiên 正chánh , 謂vị 之chi 覺giác 法pháp , 其kỳ 覺giác 非phi 一nhất , 故cố 云vân 支chi 。 舊cựu 譯dịch 稱xưng 菩Bồ 提Đề 分phần ( 菩Bồ 提Đề 譯dịch 覺giác ) 。