維祇難 ( 維duy 祇kỳ 難nạn/nan )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(人名)沙門名。譯曰障礙。見歷代三寶記五。梵Vighna。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 障chướng 礙ngại 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 五ngũ 。 梵Phạm Vighna 。
(人名)沙門名。譯曰障礙。見歷代三寶記五。梵Vighna。
( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 障chướng 礙ngại 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 五ngũ 。 梵Phạm Vighna 。
KÍNH MỪNG PHẬT ĐẢN SANH
Lần 2648 - Phật Lịch: 2568
Đản sinh Ngài con gửi trọn niềm tin
Thắp nén hương lòng cầu chúng sinh thoát khổ
Nguyện người người thuyền từ bi tế độ