維祇難 ( 維duy 祇kỳ 難nạn/nan )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)沙門名。譯曰障礙。見歷代三寶記五。梵Vighna。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 障chướng 礙ngại 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 五ngũ 。 梵Phạm Vighna 。